[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 20 Hệ thống bôi trơn và hệ thống làm mát
1. Trong hệ thống bôi trơn cưỡng bức, áp suất dầu thường được duy trì ở mức nào để đảm bảo bôi trơn hiệu quả?
A. Rất thấp, chỉ đủ để dầu chảy tự do.
B. Trung bình, thường từ 2 đến 5 kg/cm².
C. Rất cao, vượt quá 10 kg/cm².
D. Thay đổi liên tục không có quy luật.
2. Chức năng của vách ngăn dầu (oil baffle) trong cactơ là gì?
A. Tăng diện tích tiếp xúc của dầu với không khí để làm mát.
B. Giảm sự sục khí của dầu do chuyển động của trục khuỷu.
C. Chứa dung dịch làm mát.
D. Ngăn chặn dầu chảy ra ngoài khi động cơ nghiêng.
3. Chức năng của gioăng quy lát là gì trong động cơ đốt trong?
A. Bôi trơn xi lanh.
B. Làm kín giữa thân máy và nắp máy, ngăn rò rỉ khí cháy và dung dịch làm mát.
C. Tăng cường làm mát cho nắp máy.
D. Giữ cho dầu không bị bay hơi.
4. Chất phụ gia nào trong dầu bôi trơn có tác dụng làm sạch các cặn bẩn và mài mòn, giúp dầu không bị đóng cặn?
A. Chất chống oxy hóa.
B. Chất phân tán.
C. Chất chống mài mòn.
D. Chất cải thiện chỉ số độ nhớt.
5. Trong hệ thống bôi trơn của động cơ đốt trong, chức năng chính của bơm dầu là gì?
A. Lọc sạch cặn bẩn trong dầu.
B. Đẩy dầu đi bôi trơn các chi tiết máy.
C. Làm mát dầu trước khi đưa vào bôi trơn.
D. Điều chỉnh áp suất dầu phù hợp.
6. Tại sao dầu bôi trơn lại cần có tính năng chống tạo bọt?
A. Để dầu không bị đóng băng khi trời lạnh.
B. Để đảm bảo màng dầu bôi trơn liên tục và hiệu quả, tránh tình trạng bọt khí làm giảm khả năng bôi trơn.
C. Để dầu có màu sắc hấp dẫn hơn.
D. Để dầu dễ dàng chảy qua lọc.
7. Bộ phận nào trong hệ thống làm mát bằng nước có nhiệm vụ điều chỉnh lưu lượng nước làm mát chảy qua động cơ để duy trì nhiệt độ hoạt động tối ưu?
A. Quạt làm mát.
B. Bơm nước.
C. Két nước.
D. Van hằng nhiệt (Thermostat).
8. Trong hệ thống làm mát tuần hoàn, vai trò của két nước là gì?
A. Tăng nhiệt độ nước làm mát.
B. Làm mát nước bằng không khí.
C. Bơm nước làm mát đi khắp động cơ.
D. Chứa và làm sạch nước làm mát.
9. Tại sao hệ thống làm mát bằng nước lại được sử dụng rộng rãi trong động cơ ô tô hiện đại?
A. Nước có nhiệt dung riêng thấp, dễ bay hơi.
B. Nước có khả năng truyền nhiệt tốt và dễ điều chỉnh nhiệt độ.
C. Nước rẻ tiền và dễ kiếm.
D. Nước không gây ăn mòn các chi tiết kim loại.
10. Chức năng của bộ điều chỉnh áp suất dầu (oil pressure regulator) là gì?
A. Tăng áp suất dầu khi động cơ chạy ở vòng tua cao.
B. Giảm áp suất dầu khi vượt quá mức quy định, tránh làm hỏng các chi tiết.
C. Lọc sạch cặn bẩn trong dầu.
D. Làm mát dầu trước khi đưa vào bôi trơn.
11. Nếu động cơ quá nóng, nguyên nhân nào sau đây KHÔNG thuộc về hệ thống làm mát?
A. Thiếu nước làm mát.
B. Van hằng nhiệt bị kẹt ở vị trí đóng.
C. Bơm dầu bị hỏng.
D. Quạt làm mát không hoạt động.
12. Chức năng của cácte dầu (oil pan) là gì?
A. Chứa dầu bôi trơn đã qua sử dụng trước khi được lọc.
B. Chứa dầu bôi trơn dự trữ cho hệ thống.
C. Làm mát dầu bằng không khí.
D. Bơm dầu đi khắp động cơ.
13. Chức năng của bộ ổn định nhiệt độ nước làm mát (thermostatic fan clutch) gắn trên quạt làm mát là gì?
A. Tăng tốc độ quạt khi động cơ nguội.
B. Tự động điều chỉnh tốc độ quay của quạt theo nhiệt độ nước làm mát.
C. Lọc sạch nước làm mát.
D. Bơm nước làm mát.
14. Chức năng của bộ chế hòa khí (Carburetor) hoặc hệ thống phun xăng (Fuel Injection) trong động cơ xăng là gì?
A. Làm mát hỗn hợp nhiên liệu và không khí.
B. Tạo hỗn hợp nhiên liệu và không khí theo tỷ lệ thích hợp để đưa vào xi lanh.
C. Bôi trơn hỗn hợp nhiên liệu và không khí.
D. Lọc sạch bụi bẩn trong không khí nạp.
15. Nếu két nước bị tắc nghẽn bởi cặn bẩn, hệ thống làm mát sẽ gặp vấn đề gì?
A. Động cơ sẽ hoạt động êm ái hơn.
B. Khả năng tản nhiệt của két nước giảm, dẫn đến động cơ quá nhiệt.
C. Lưu lượng dầu bôi trơn sẽ tăng lên.
D. Hệ thống bôi trơn sẽ hoạt động hiệu quả hơn.
16. Hệ thống bôi trơn bằng vung té có đặc điểm gì nổi bật?
A. Sử dụng bơm dầu để đẩy dầu đến mọi chi tiết.
B. Dầu được vung té lên các bộ phận nhờ chuyển động của trục khuỷu và các chi tiết quay.
C. Có lọc dầu và bộ điều chỉnh áp suất.
D. Dùng nước làm chất bôi trơn.
17. Khi nào thì van hằng nhiệt trong hệ thống làm mát động cơ hoạt động hiệu quả nhất?
A. Khi động cơ khởi động nguội.
B. Khi động cơ hoạt động ở nhiệt độ ổn định.
C. Khi động cơ đang quá nhiệt.
D. Khi động cơ vừa tắt máy.
18. Nếu động cơ phát ra tiếng gõ lạ và có khói xanh kèm theo, nguyên nhân nào có thể liên quan đến hệ thống bôi trơn?
A. Dầu bôi trơn quá loãng hoặc mòn xéc-măng.
B. Hệ thống làm mát bị rò rỉ.
C. Lọc dầu bị tắc nghẽn.
D. Van hằng nhiệt không hoạt động.
19. Trong hệ thống làm mát bằng nước, vai trò của dung dịch làm mát (nước làm mát) là gì?
A. Chỉ có tác dụng làm mát.
B. Làm mát, chống đông, chống ăn mòn và làm sạch hệ thống.
C. Chỉ có tác dụng chống đông.
D. Tăng cường bôi trơn cho các bộ phận.
20. Loại lọc dầu nào thường được sử dụng để loại bỏ các hạt cặn bẩn nhỏ trong dầu bôi trơn của động cơ?
A. Lọc ly tâm.
B. Lọc giấy hoặc lọc nỉ.
C. Lọc nam châm.
D. Lọc tách nước.
21. Chất phụ gia nào trong dầu bôi trơn giúp giảm ma sát và mài mòn giữa các bề mặt kim loại?
A. Chất chống tạo bọt.
B. Chất chống oxy hóa.
C. Chất chống mài mòn (AW - Anti-wear) và chất cực áp (EP - Extreme Pressure).
D. Chất làm sạch (detergent).
22. Tại sao việc thay dầu bôi trơn định kỳ lại quan trọng đối với tuổi thọ động cơ?
A. Dầu mới không chứa phụ gia.
B. Dầu cũ bị suy giảm tính năng, nhiễm bẩn và có thể gây hại cho động cơ.
C. Dầu mới làm động cơ nóng hơn.
D. Dầu mới làm giảm công suất động cơ.
23. Nếu mức dầu trong cactơ quá thấp, hậu quả nghiêm trọng nhất đối với động cơ là gì?
A. Động cơ tiêu thụ nhiên liệu nhiều hơn.
B. Các chi tiết không được bôi trơn đầy đủ, dẫn đến mài mòn nhanh và hư hỏng.
C. Hệ thống làm mát hoạt động kém hiệu quả.
D. Áp suất dầu tăng cao đột ngột.
24. Đâu là nhược điểm chính của hệ thống làm mát bằng không khí so với hệ thống làm mát bằng nước?
A. Hiệu quả làm mát thấp, khó kiểm soát nhiệt độ.
B. Cấu tạo phức tạp và tốn kém.
C. Dung tích nước làm mát lớn.
D. Yêu cầu bảo dưỡng thường xuyên hơn.
25. Trong hệ thống làm mát, việc rò rỉ dung dịch làm mát có thể gây ra hậu quả gì cho động cơ?
A. Giảm ma sát giữa các chi tiết.
B. Động cơ quá nhiệt, ăn mòn các bộ phận và hư hỏng gioăng quy lát.
C. Tăng hiệu quả bôi trơn.
D. Giảm tiếng ồn của động cơ.