[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 25 Hệ thống phanh, hệ thống treo, hệ thống lái
1. Khi hệ thống phanh ABS hoạt động, người lái có cảm giác gì ở bàn đạp phanh?
A. Bàn đạp phanh trở nên cứng hơn
B. Bàn đạp phanh rung giật hoặc đập nhẹ
C. Bàn đạp phanh lún sâu hơn bình thường
D. Không có cảm giác gì khác biệt
2. Trong hệ thống phanh thủy lực, chất lỏng phanh có vai trò quan trọng là gì?
A. Làm mát các chi tiết phanh
B. Truyền áp suất từ xy-lanh chính đến xy-lanh bánh xe
C. Bôi trơn các bộ phận chuyển động
D. Giảm ma sát giữa các chi tiết
3. Trong hệ thống phanh đĩa, bộ phận nào chịu trách nhiệm tạo lực ép má phanh vào đĩa phanh?
A. Đĩa phanh
B. Má phanh
C. Piston của caliper phanh
D. Ống dẫn dầu phanh
4. Trong hệ thống lái, việc sử dụng khớp các-đăng (universal joint) trên trục lái có ý nghĩa gì?
A. Tăng cường lực xoay cho vô lăng
B. Cho phép truyền chuyển động quay giữa các trục có góc lệch nhau
C. Giảm độ rơ của hệ thống lái
D. Làm mát trục lái
5. Hệ thống treo phụ thuộc (ví dụ: cầu cứng) có đặc điểm gì so với hệ thống treo độc lập?
A. Cho phép bánh xe di chuyển độc lập hoàn toàn
B. Cấu tạo phức tạp và đắt tiền hơn
C. Khi một bánh xe đi vào chỗ xóc, nó ảnh hưởng đến bánh xe còn lại trên cùng một cầu
D. Cung cấp khả năng bám đường tốt hơn trên mọi địa hình
6. Trong hệ thống lái, bộ phận nào có chức năng chuyển đổi chuyển động quay của vô lăng thành chuyển động tịnh tiến để điều khiển bánh xe?
A. Trục lái
B. Thanh răng và bánh răng
C. Bánh xe
D. Bộ trợ lực lái
7. Trong hệ thống treo, giảm xóc (bộ giảm chấn) có chức năng chính là gì?
A. Hấp thụ toàn bộ năng lượng của va chạm
B. Làm triệt tiêu dao động của lò xo sau khi xe bị nén hoặc giãn
C. Nâng đỡ trọng lượng của xe
D. Kết nối bánh xe với khung xe
8. Đâu là chức năng chính của hệ thống treo trên ô tô?
A. Truyền lực từ động cơ đến bánh xe
B. Giảm thiểu rung động và tiếng ồn từ mặt đường tác động lên thân xe
C. Điều chỉnh hướng di chuyển của xe
D. Làm mát động cơ
9. Hệ thống treo độc lập cho phép mỗi bánh xe di chuyển độc lập với các bánh xe còn lại. Ưu điểm chính của hệ thống này là gì?
A. Cấu tạo đơn giản, chi phí thấp
B. Khả năng bám đường tốt hơn, giảm thiểu ảnh hưởng của rung động từ một bánh xe lên bánh xe đối diện
C. Chịu tải trọng lớn hơn
D. Dễ dàng bảo trì và sửa chữa
10. Phanh tang trống thường có nhược điểm gì so với phanh đĩa trong điều kiện hoạt động cường độ cao (ví dụ: xuống dốc dài)?
A. Hiệu quả phanh cao hơn
B. Tản nhiệt kém, dễ bị hiện tượng sương mù phanh (brake fade)
C. Cấu tạo đơn giản và rẻ tiền hơn
D. Ít bị mài mòn hơn
11. Hệ thống treo MacPherson là loại hệ thống treo độc lập phổ biến cho bánh trước. Thành phần chính của nó bao gồm:
A. Lò xo, giảm xóc, tay đòn dưới, khớp nối trục
B. Lò xo, giảm xóc, tay đòn trên, tay đòn dưới, khớp nối trục
C. Lò xo, giảm xóc tích hợp trong trụ lái và tay đòn dưới
D. Lò xo, giảm xóc, hai tay đòn và thanh giằng
12. Loại phanh nào sử dụng ma sát giữa má phanh và đĩa phanh để làm chậm hoặc dừng bánh xe?
A. Phanh tang trống
B. Phanh đĩa
C. Phanh khí nén
D. Phanh thủy lực
13. Hệ thống lái có độ rơ (backlash) quá lớn có thể gây ra hậu quả gì?
A. Xe chạy ổn định hơn ở tốc độ cao
B. Giảm lực tác động lên vô lăng
C. Người lái phải xoay vô lăng một khoảng nhất định trước khi bánh xe bắt đầu chuyển hướng
D. Tăng độ chính xác khi đánh lái
14. Trong hệ thống phanh thủy lực, bộ phận nào có vai trò làm tăng áp suất chất lỏng phanh khi người lái tác dụng lực lên bàn đạp phanh?
A. Xi lanh bánh xe
B. Xy-lanh chính (bàn đạp phanh)
C. Ống dẫn dầu phanh
D. Piston của xy-lanh bánh xe
15. Hệ thống treo có các tay đòn và các khớp nối (ball joints) có nhiệm vụ chính là gì?
A. Truyền lực phanh
B. Kết nối bánh xe với khung xe và cho phép bánh xe di chuyển theo hướng lái và theo địa hình
C. Làm giảm rung động của lò xo
D. Điều khiển áp suất dầu phanh
16. Hệ thống lái có bộ trợ lực thủy lực hoạt động dựa trên nguyên lý nào?
A. Sử dụng điện năng để tạo lực xoay vô lăng
B. Sử dụng áp suất dầu được tạo ra bởi bơm thủy lực
C. Sử dụng lực gió để hỗ trợ đánh lái
D. Sử dụng cơ cấu bánh răng cơ khí đơn thuần
17. Phanh tang trống hoạt động dựa trên nguyên lý nào?
A. Má phanh ép vào đĩa phanh quay
B. Guốc phanh ép vào mặt trong của tang trống quay
C. Khí nén tác động lên piston phanh
D. Lực ly tâm đẩy má phanh ra ngoài
18. Khi phanh gấp, bộ phận nào trong hệ thống phanh có nguy cơ bị bó cứng trước tiên nếu không có ABS?
A. Bàn đạp phanh
B. Xi lanh chính
C. Bánh xe
D. Bộ khuếch đại lực phanh
19. Hệ thống lái có bộ phận nào đảm bảo bánh xe luôn song song với nhau và vuông góc với mặt đường khi di chuyển thẳng?
A. Thanh răng
B. Trục lái
C. Thanh cân bằng
D. Thanh nối ngang (tie rod)
20. Khi hệ thống lái bị mòn nhiều, đặc biệt là ở khớp cầu, hiện tượng nào có thể xảy ra?
A. Xe chạy êm ái và ổn định hơn
B. Vô lăng nhẹ hơn và dễ đánh lái hơn
C. Giảm độ chính xác khi đánh lái và có thể gây tiếng kêu lạ
D. Tăng tuổi thọ cho các bộ phận khác
21. Trong hệ thống lái trợ lực điện (EPS), nguồn năng lượng chính để hỗ trợ đánh lái là gì?
A. Áp suất dầu thủy lực
B. Động cơ điện
C. Hệ thống khí nén
D. Lực cơ học từ vô lăng
22. Chức năng của thanh ổn định (anti-roll bar) trong hệ thống treo là gì?
A. Hấp thụ lực giảm chấn
B. Giảm thiểu hiện tượng nghiêng thân xe khi vào cua
C. Tăng độ cứng cho lò xo
D. Truyền lực từ động cơ
23. Bộ phận nào của hệ thống phanh có nhiệm vụ giữ má phanh ở vị trí ban đầu khi không tác dụng lực phanh?
A. Piston phanh
B. Má phanh
C. Lò xo hồi vị
D. Đĩa phanh
24. Trong hệ thống phanh thủy lực, vai trò của bộ khuếch đại lực phanh (cơ cấu trợ lực chân không) là gì?
A. Làm mát dầu phanh
B. Tăng cường lực tác động lên bàn đạp phanh
C. Truyền áp suất dầu phanh
D. Điều chỉnh lượng dầu phanh
25. Cơ cấu lái bánh răng thanh răng thường kết hợp với bộ phận nào để giảm lực tác động lên người lái khi đánh lái, đặc biệt ở tốc độ thấp?
A. Hệ thống treo Mcpherson
B. Bộ trợ lực lái
C. Hệ thống phanh ABS
D. Hộp số