[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài Ôn tập chủ đề 1 cơ khí chế tạo và chủ đề 2 vật liệu cơ khí
1. Trong quá trình nhiệt luyện, tôi kim loại nhằm mục đích gì?
A. Làm mềm kim loại để dễ gia công.
B. Tăng độ thấm tôi, làm tăng độ cứng và độ bền.
C. Giảm ứng suất nội và làm mịn bề mặt.
D. Tăng khả năng chống ăn mòn.
2. Phương pháp gia công nào sau đây thuộc nhóm gia công áp lực?
A. Phay.
B. Khoan.
C. Cán nóng.
D. Mài.
3. Khi lựa chọn vật liệu cho chi tiết máy, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?
A. Màu sắc của vật liệu.
B. Giá thành của vật liệu.
C. Yêu cầu về tính chất cơ học, vật lý và hóa học của chi tiết.
D. Tính sẵn có của vật liệu trên thị trường.
4. Gang cầu được tạo ra bằng cách nào để cải thiện tính chất dẻo dai so với gang xám?
A. Thêm phốt pho vào gang nóng chảy.
B. Thêm magie hoặc xêri vào gang nóng chảy trước khi đúc.
C. Nung nóng gang trong môi trường hiếm khí.
D. Làm nguội gang từ từ sau khi đúc.
5. Trong công nghệ chế tạo, dung sai là gì?
A. Kích thước lý thuyết của chi tiết.
B. Phần vật liệu được loại bỏ trong quá trình gia công.
C. Khoảng sai lệch cho phép giữa kích thước thực tế và kích thước danh nghĩa của chi tiết.
D. Độ nhám bề mặt của chi tiết sau gia công.
6. Phương pháp cán kim loại thường được sử dụng để sản xuất ra loại sản phẩm nào sau đây?
A. Các chi tiết máy phức tạp, có nhiều lỗ.
B. Tấm kim loại, thanh kim loại, ống kim loại.
C. Các chi tiết có bề mặt nhẵn bóng, độ chính xác cao.
D. Các chi tiết được làm nguội nhanh chóng.
7. Mục đích chính của việc ủ kim loại trong công nghệ chế tạo là gì?
A. Tăng độ cứng và độ bền của vật liệu.
B. Làm mềm vật liệu, giảm ứng suất nội và cải thiện khả năng gia công.
C. Tạo ra bề mặt nhẵn bóng, chống ăn mòn.
D. Tăng khả năng chống mài mòn của vật liệu.
8. Phân biệt thép cacbon thấp và thép cacbon cao dựa trên yếu tố nào là chính?
A. Màu sắc của thép.
B. Hàm lượng cacbon trong thành phần.
C. Khả năng dẫn điện của thép.
D. Tỷ lệ Sắt.
9. Mục đích của việc sử dụng khí bảo vệ trong một số phương pháp hàn là gì?
A. Tăng nhiệt độ hồ quang để mối hàn nóng chảy nhanh hơn.
B. Ngăn chặn oxy và nitơ trong không khí tác động vào vũng hàn nóng chảy.
C. Làm nguội nhanh vũng hàn để tăng độ bền.
D. Tạo ra màu sắc đẹp cho mối hàn.
10. Thép không gỉ (inox) được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp do có ưu điểm nổi bật nào?
A. Độ cứng rất cao nhưng dễ bị ăn mòn.
B. Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và giữ được độ sáng bóng.
C. Dễ gia công cắt gọt và có giá thành thấp.
D. Chịu nhiệt kém và dễ bị biến dạng.
11. Nhôm và các hợp kim của nhôm có đặc điểm chung là gì?
A. Tỷ trọng lớn, khả năng chống ăn mòn kém.
B. Độ bền cao, dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, chống ăn mòn tốt.
C. Giòn, dễ gãy, không dẫn điện.
D. Có màu sắc sặc sỡ, dễ dàng thay đổi hình dạng khi nung nóng.
12. Trong kỹ thuật hàn, mối hàn gián đoạn có đặc điểm gì so với mối hàn liên tục?
A. Mối hàn liên tục và chắc chắn hơn.
B. Được tạo thành từ các đoạn hàn cách nhau.
C. Chỉ sử dụng cho các vật liệu mỏng.
D. Yêu cầu kỹ thuật cao hơn.
13. Phương pháp gia công nào sử dụng tia lửa điện để cắt vật liệu?
A. Gia công bằng tia laser.
B. Gia công bằng tia nước áp lực cao.
C. Gia công bằng điện cực (EDM).
D. Gia công bằng siêu âm.
14. Trong các loại vật liệu cơ khí, loại nào có độ bền kéo cao, chịu mài mòn tốt nhưng giòn, khó gia công cắt gọt?
A. Thép cacbon thấp.
B. Nhôm và hợp kim nhôm.
C. Gang.
D. Đồng và hợp kim đồng.
15. Mối ghép ren được sử dụng phổ biến trong cơ khí chế tạo vì lý do gì?
A. Chỉ dùng để cố định tạm thời các chi tiết.
B. Dễ dàng tháo lắp, thay thế và điều chỉnh.
C. Tạo ra mối ghép có độ bền rất cao, không thể tháo rời.
D. Không cần sử dụng dụng cụ hỗ trợ khi lắp ghép.
16. Mục đích của quá trình ram kim loại sau khi tôi là gì?
A. Làm tăng tối đa độ cứng của vật liệu.
B. Giảm bớt độ giòn, tăng độ dẻo dai và hạn chế biến dạng do ứng suất dư.
C. Làm cho cấu trúc vật liệu đồng nhất hơn.
D. Tăng khả năng chống mài mòn.
17. Đâu là ví dụ về vật liệu polymer được sử dụng phổ biến trong cơ khí chế tạo?
A. Thép không gỉ.
B. Gang cầu.
C. Nhựa Phenolic (nhựa Bakelite).
D. Đồng thau.
18. Đâu là đặc điểm nổi bật của phương pháp gia công áp lực so với gia công cắt gọt?
A. Tạo ra phế liệu nhiều hơn, độ chính xác thấp hơn.
B. Không làm thay đổi cấu trúc tế vi của vật liệu.
C. Cho phép thay đổi hình dạng và kích thước vật liệu mà không sinh ra phoi.
D. Chủ yếu áp dụng cho các vật liệu giòn, dễ vỡ.
19. Rèn tự do (rèn tay) là phương pháp tạo hình kim loại bằng cách nào?
A. Dùng búa và đe để tác động lực lên phôi nóng.
B. Ép phôi qua khuôn theo một chiều nhất định.
C. Cán kim loại nóng chảy thành dạng tấm mỏng.
D. Dập phôi trong khuôn kín.
20. Trong cơ khí chế tạo, quy trình gia công áp lực kim loại thường bao gồm các giai đoạn nào sau đây?
A. Chuẩn bị phôi, tạo hình, hoàn thiện bề mặt.
B. Tạo hình, lắp ráp, kiểm tra.
C. Cắt gọt, hàn, đánh bóng.
D. Rèn, ép, cán.
21. Ưu điểm chính của gia công bằng tia laser là gì?
A. Khả năng cắt được các vật liệu rất dày với tốc độ cao.
B. Độ chính xác gia công thấp, thích hợp cho chi tiết thô.
C. Tạo ra lực tác động cơ học lớn lên chi tiết.
D. Không gây ảnh hưởng đến vùng xung quanh vết cắt, độ chính xác cao.
22. Trong các loại vật liệu cơ khí, loại nào có tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, dễ gia công nhưng độ bền và độ cứng thường không cao bằng thép?
A. Gang.
B. Thép không gỉ.
C. Đồng và hợp kim đồng.
D. Nhôm và hợp kim nhôm.
23. Thép hợp kim là loại thép có thêm các nguyên tố hóa học nào ngoài Sắt và Cacbon để cải thiện tính chất?
A. Chỉ có Cacbon và Silic.
B. Crom, Niken, Molipđen, Vanadi, Titan, v.v.
C. Lưu huỳnh và Phốt pho.
D. Oxy và Nitơ.
24. Cơ khí chế tạo máy bao gồm những hoạt động cơ bản nào?
A. Thiết kế, sản xuất, lắp ráp và bảo trì máy.
B. Chỉ sản xuất và lắp ráp các bộ phận.
C. Nghiên cứu vật liệu và phát triển công nghệ mới.
D. Marketing và bán hàng các sản phẩm cơ khí.
25. Trong công nghệ hàn, phương pháp hàn hồ quang điện sử dụng vật liệu nào để tạo ra mối hàn?
A. Khí Argon và điện cực vonfram.
B. Dây điện cực nóng chảy và khí bảo vệ.
C. Phấn lân và kim loại phụ gia.
D. Que hàn có thuốc bọc.