[Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 11 bài 14 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế khu vực Tây Nam Á
[Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 11 bài 14 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế khu vực Tây Nam Á
1. Khí hậu chủ yếu của khu vực Tây Nam Á là gì?
A. Khí hậu ôn đới gió mùa với lượng mưa dồi dào.
B. Khí hậu xích đạo nóng ẩm quanh năm.
C. Khí hậu cận nhiệt đới khô, nóng và lượng mưa thấp.
D. Khí hậu hàn đới với mùa đông kéo dài.
2. Nền văn minh nào được cho là có nguồn gốc từ khu vực Lưỡng Hà, thuộc Tây Nam Á?
A. Nền văn minh Ai Cập cổ đại.
B. Nền văn minh Hy Lạp cổ đại.
C. Nền văn minh Lưỡng Hà (Sumer, Akkad, Babylon, Assyria).
D. Nền văn minh Ấn Độ cổ đại.
3. Đặc điểm nổi bật nhất về địa hình của khu vực Tây Nam Á là gì?
A. Đồng bằng châu thổ rộng lớn và hệ thống sông ngòi dày đặc.
B. Đồi núi chiếm ưu thế, xen kẽ các cao nguyên và đồng bằng ven biển.
C. Đồng bằng phù sa màu mỡ và địa hình bằng phẳng.
D. Địa hình chủ yếu là núi cao, hiểm trở và các thung lũng sâu.
4. Yếu tố nào sau đây đã thúc đẩy mạnh mẽ quá trình đô thị hóa ở Tây Nam Á trong những thập kỷ gần đây?
A. Sự phát triển của công nghiệp nặng và khai thác khoáng sản.
B. Sự bùng nổ dân số và nhu cầu việc làm tại các thành phố.
C. Sự phát triển của ngành du lịch và dịch vụ.
D. Sự đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao.
5. Đâu là một trong những hoạt động kinh tế truyền thống nhưng vẫn còn quan trọng ở một số vùng của Tây Nam Á?
A. Sản xuất lúa nước quy mô lớn.
B. Chăn nuôi du mục (chăn cừu, lạc đà).
C. Khai thác gỗ và lâm sản.
D. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt.
6. Quốc gia nào ở Tây Nam Á nổi tiếng với việc khai thác và xuất khẩu lượng lớn dầu mỏ và khí đốt?
A. Thổ Nhĩ Kỳ.
B. Iran.
C. Israel.
D. Saudi Arabia.
7. Ngành kinh tế nào đóng vai trò chủ đạo và mang lại nguồn thu nhập chính cho nhiều quốc gia Tây Nam Á?
A. Nông nghiệp và thủy sản.
B. Công nghiệp khai thác và chế biến dầu mỏ, khí đốt.
C. Du lịch và dịch vụ.
D. Sản xuất hàng tiêu dùng và dệt may.
8. Nguồn tài nguyên thiên nhiên nào đóng vai trò quan trọng nhất đối với sự phát triển kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á?
A. Tài nguyên rừng và thủy sản.
B. Tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là dầu mỏ và khí đốt.
C. Tài nguyên đất nông nghiệp và nguồn nước ngọt.
D. Tài nguyên khoáng sản kim loại màu.
9. Hoạt động kinh tế nào của Tây Nam Á có ảnh hưởng lớn đến thị trường năng lượng toàn cầu?
A. Sản xuất nông sản xuất khẩu.
B. Khai thác và xuất khẩu dầu mỏ, khí đốt.
C. Phát triển ngành công nghiệp dệt may.
D. Du lịch văn hóa và khảo cổ.
10. Thủ đô của quốc gia nào sau đây là một thành phố lớn và trung tâm kinh tế quan trọng ở Tây Nam Á?
A. Ankara (Thổ Nhĩ Kỳ).
B. Damascus (Syria).
C. Riyadh (Saudi Arabia).
D. Tehran (Iran).
11. Khu vực Tây Nam Á nổi bật với đặc điểm nào sau đây về vị trí địa lý?
A. Nằm ở trung tâm của ba châu lục Á, Âu, Phi và là cầu nối giữa các đại dương.
B. Nằm hoàn toàn ở châu Á, giáp với Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.
C. Nằm ở phía Đông châu Âu và phía Bắc châu Phi, giáp với Đại Tây Dương.
D. Nằm ở phía Nam châu Á, giáp với Thái Bình Dương và Đại Tây Dương.
12. Đặc điểm nào thể hiện sự đa dạng về mặt xã hội của Tây Nam Á?
A. Chỉ có một tôn giáo và một ngôn ngữ chính.
B. Sự đa dạng về sắc tộc, tôn giáo, ngôn ngữ và các phong tục tập quán.
C. Tất cả các quốc gia đều có chế độ chính trị và xã hội giống nhau.
D. Nền văn hóa đồng nhất, ít có sự giao thoa.
13. Một trong những thách thức lớn về môi trường mà khu vực Tây Nam Á phải đối mặt là gì?
A. Ô nhiễm không khí do hoạt động công nghiệp nặng.
B. Sa mạc hóa, suy thoái đất và thiếu nước.
C. Lũ lụt thường xuyên và xói mòn đất.
D. Mất cân bằng sinh thái do đa dạng sinh học cao.
14. Sông ngòi ở khu vực Tây Nam Á có đặc điểm chung là gì?
A. Mạng lưới sông ngòi dày đặc, chảy quanh năm và có giá trị thủy điện lớn.
B. Chủ yếu là các sông lớn có giá trị giao thông thủy và tưới tiêu quan trọng.
C. Ít sông ngòi, nhiều sông có chế độ nước thất thường, chủ yếu chảy ra biển nội địa hoặc sa mạc.
D. Các sông ngòi đều có nguồn nước dồi dào từ các dãy núi cao.
15. Ngôn ngữ chính được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia Tây Nam Á là gì?
A. Tiếng Anh và tiếng Pháp.
B. Tiếng Ả Rập.
C. Tiếng Hindi và tiếng Urdu.
D. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ và tiếng Ba Tư.
16. Tây Nam Á được xem là cái nôi của những tôn giáo lớn nào trên thế giới?
A. Phật giáo, Ấn Độ giáo, Shinto.
B. Kitô giáo, Hồi giáo, Do Thái giáo.
C. Đạo giáo, Nho giáo, Phật giáo.
D. Ấn Độ giáo, Sikh giáo, Phật giáo.
17. Sự bất ổn về chính trị và xung đột kéo dài ở một số quốc gia Tây Nam Á đã gây ra hệ quả gì?
A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và đầu tư nước ngoài.
B. Gây khó khăn cho việc khai thác tài nguyên và phát triển kinh tế, dẫn đến làn sóng di cư.
C. Tăng cường hợp tác khu vực và ổn định chính trị.
D. Cải thiện môi trường và đa dạng sinh học.
18. Sự phân bố dân cư ở Tây Nam Á có đặc điểm gì nổi bật?
A. Phân bố đều khắp, dân cư tập trung ở vùng núi.
B. Phân bố không đều, tập trung đông ở các thung lũng sông và ven biển, thưa thớt ở vùng khô hạn.
C. Tập trung đông ở các vùng cao nguyên.
D. Dân cư tập trung chủ yếu ở các vùng sa mạc.
19. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc điểm của dân cư Tây Nam Á?
A. Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên còn cao ở nhiều quốc gia.
B. Tỉ lệ đô thị hóa ngày càng tăng nhanh.
C. Dân số trẻ, cơ cấu dân số già hóa nhanh.
D. Có sự di cư lao động ra nước ngoài và nhập cư từ các nước khác.
20. Biển nào có vai trò quan trọng về giao thông và kinh tế đối với nhiều quốc gia Tây Nam Á?
A. Biển Đen.
B. Biển Caspi.
C. Biển Đỏ và Vịnh Persian.
D. Biển Địa Trung Hải.
21. Tây Nam Á có ý nghĩa chiến lược quan trọng về mặt nào?
A. Là trung tâm sản xuất lúa gạo và ngũ cốc của thế giới.
B. Là nơi có trữ lượng kim cương lớn nhất thế giới.
C. Là khu vực có trữ lượng dầu mỏ và khí đốt khổng lồ, đồng thời nằm trên các tuyến đường giao thông huyết mạch.
D. Là trung tâm sản xuất điện hạt nhân của thế giới.
22. Các đô thị lớn và đông dân cư ở Tây Nam Á thường tập trung chủ yếu ở đâu?
A. Vùng nội địa khô hạn.
B. Các khu vực có mỏ dầu lớn.
C. Ven các sông lớn và các khu vực có nguồn nước ngọt.
D. Vùng núi cao hiểm trở.
23. Quốc gia nào ở Tây Nam Á có đường bờ biển dài giáp với Biển Địa Trung Hải, Biển Đỏ và Vịnh Persian?
A. Iraq.
B. Saudi Arabia.
C. Yemen.
D. Không có quốc gia nào đáp ứng đầy đủ các điều kiện trên.
24. Yếu tố nào sau đây gây ra nhiều khó khăn cho hoạt động nông nghiệp ở phần lớn khu vực Tây Nam Á?
A. Địa hình quá bằng phẳng và đất đai màu mỡ.
B. Khí hậu ôn đới và lượng mưa dồi dào.
C. Thiếu nước ngọt trầm trọng và khí hậu khô nóng.
D. Nguồn lao động nông nghiệp hạn chế.
25. Thành phần dân cư theo dân tộc ở Tây Nam Á rất đa dạng, trong đó nhóm dân tộc nào chiếm tỉ lệ đáng kể?
A. Người Slavơ và người Hindi.
B. Người Ả Rập và người Iran.
C. Người Hoa và người Nhật Bản.
D. Người Hindu và người Sikh.