[Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 11 bài 16 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, và dân cư, xã hội Hoa Kỳ
[Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 11 bài 16 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, và dân cư, xã hội Hoa Kỳ
1. Hoa Kỳ là nước xuất khẩu hàng đầu thế giới về:
A. Ngô, lúa mì, thịt bò.
B. Máy bay, thiết bị điện tử, sản phẩm hóa chất.
C. Dầu mỏ và khí đốt.
D. Than đá và quặng sắt.
2. Đâu là vấn đề xã hội nan giải mà Hoa Kỳ đang đối mặt?
A. Tỉ lệ thất nghiệp cao.
B. Bất bình đẳng giàu nghèo và phân biệt chủng tộc.
C. Tỉ lệ gia tăng dân số quá thấp.
D. Thiếu hụt lao động có kỹ năng.
3. Yếu tố nào góp phần quan trọng nhất vào sự phát triển kinh tế vượt bậc của Hoa Kỳ?
A. Chỉ có tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Dân số đông và nguồn lao động dồi dào.
C. Khoa học công nghệ tiên tiến và nguồn vốn đầu tư lớn.
D. Vị trí địa lý thuận lợi.
4. Đâu là dãy núi chính ở phía tây của Hoa Kỳ lục địa?
A. Dãy Appalachians.
B. Dãy Rocky Mountains.
C. Dãy Sierra Nevada và Cascade.
D. Dãy Alps.
5. Thu nhập bình quân đầu người của Hoa Kỳ thuộc nhóm nào trên thế giới?
A. Thấp.
B. Trung bình.
C. Cao.
D. Rất thấp.
6. Đặc điểm nào KHÔNG đúng về nguồn nước của Hoa Kỳ?
A. Sông ngòi dày đặc, nhiều sông lớn có giá trị giao thông và thủy điện.
B. Hồ lớn có trữ lượng nước ngọt khổng lồ, đặc biệt là hệ thống Ngũ Hồ.
C. Nguồn nước ngầm phong phú tập trung chủ yếu ở vùng duyên hải.
D. Nhiều sông chảy về Đại Tây Dương, Thái Bình Dương và Bắc Băng Dương.
7. Đâu là yếu tố tự nhiên quan trọng giúp Hoa Kỳ trở thành một cường quốc nông nghiệp?
A. Khí hậu lạnh giá ở phía bắc.
B. Đất đai màu mỡ và nguồn nước dồi dào.
C. Địa hình chủ yếu là núi cao hiểm trở.
D. Nguồn tài nguyên khoáng sản hạn chế.
8. Đâu là hai đại dương lớn giáp với Hoa Kỳ lục địa?
A. Bắc Băng Dương và Thái Bình Dương.
B. Đại Tây Dương và Ấn Độ Dương.
C. Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.
D. Bắc Băng Dương và Đại Tây Dương.
9. Cơ cấu lao động theo ngành kinh tế của Hoa Kỳ hiện nay có xu hướng:
A. Tỉ trọng ngành nông nghiệp cao.
B. Tỉ trọng ngành công nghiệp cao.
C. Tỉ trọng ngành dịch vụ cao.
D. Tỉ trọng ngành khai khoáng cao.
10. Ngành kinh tế nào giữ vai trò quan trọng nhất trong cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ hiện nay?
A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp khai khoáng.
C. Dịch vụ.
D. Công nghiệp chế biến, chế tạo.
11. Khí hậu của Hoa Kỳ đa dạng, nhưng vùng nào có khí hậu ôn đới hải dương điển hình?
A. Vùng duyên hải Đại Tây Dương.
B. Vùng duyên hải Thái Bình Dương, đặc biệt là miền Tây Bắc.
C. Vùng Trung tâm Hoa Kỳ.
D. Vùng Tây Nam khô hạn.
12. Phân bố dân cư Hoa Kỳ có đặc điểm:
A. Tập trung chủ yếu ở các vùng nông thôn.
B. Phân bố đồng đều trên khắp lãnh thổ.
C. Tập trung chủ yếu ở các thành phố lớn và vùng ven biển phía Đông và phía Tây.
D. Thưa thớt ở các vùng có khí hậu khắc nghiệt như Alaska.
13. Điểm nào KHÔNG phải là thế mạnh của công nghiệp Hoa Kỳ?
A. Trình độ khoa học kỹ thuật hiện đại, ứng dụng công nghệ cao.
B. Nguyên liệu phong phú, thị trường tiêu thụ lớn.
C. Sản xuất các mặt hàng truyền thống, tiêu dùng phổ thông.
D. Cơ cấu ngành đa dạng, có sức cạnh tranh cao.
14. Quá trình đô thị hóa ở Hoa Kỳ diễn ra như thế nào?
A. Diễn ra chậm và chủ yếu ở các thành phố nhỏ.
B. Diễn ra sớm, mạnh mẽ và liên tục, tạo nên nhiều siêu đô thị.
C. Chỉ tập trung ở các bang phía Đông.
D. Đang diễn ra nhưng với tốc độ rất chậm.
15. Tài nguyên khoáng sản nổi bật nhất của Hoa Kỳ là:
A. Vàng và kim cương.
B. Than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên và quặng sắt.
C. Cao su tự nhiên và thiếc.
D. Đất sét và đá vôi.
16. Đâu là một trong những đặc điểm nổi bật của dân cư Hoa Kỳ liên quan đến sự đa dạng văn hóa?
A. Sự đồng nhất về ngôn ngữ và văn hóa.
B. Sự hòa quyện của nhiều nền văn hóa, sắc tộc từ khắp nơi trên thế giới.
C. Chủ yếu là văn hóa bản địa truyền thống.
D. Sự phân biệt rõ rệt giữa các nhóm dân cư.
17. Sự khác biệt chính về địa hình giữa miền Đông và miền Tây Hoa Kỳ lục địa là:
A. Miền Đông có núi cao, miền Tây có đồng bằng.
B. Miền Đông có đồng bằng ven biển, miền Tây có các dãy núi và cao nguyên.
C. Cả hai miền đều có địa hình bằng phẳng.
D. Miền Đông có địa hình đồi núi hiểm trở, miền Tây có đồng bằng lớn.
18. Vai trò của nông nghiệp Hoa Kỳ trong nền kinh tế thế giới là gì?
A. Chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước.
B. Xuất khẩu nhiều loại nông sản, đóng góp lớn vào an ninh lương thực toàn cầu.
C. Chủ yếu tập trung vào các loại cây công nghiệp.
D. Là ngành kinh tế chính, sử dụng phần lớn lao động.
19. Đồng bằng trung tâm Hoa Kỳ chủ yếu được hình thành do hoạt động của:
A. Hoạt động kiến tạo núi và xói mòn.
B. Hoạt động bồi tụ của hệ thống sông ngòi.
C. Hoạt động của gió và các quá trình sa mạc hóa.
D. Hoạt động của băng hà cổ đại.
20. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là thuận lợi về vị trí địa lý của Hoa Kỳ?
A. Nằm ở trung tâm của hai lục địa Âu-Mỹ, thuận lợi giao lưu với thế giới.
B. Có đường bờ biển dài, nhiều cảng biển quan trọng.
C. Giáp với hai cường quốc kinh tế lớn là Canada và Mexico.
D. Nằm ở cả hai bán cầu Bắc và Nam, thuận lợi giao thương.
21. Đất đai ở Hoa Kỳ có sự phân hóa, vùng nào có đất phù hợp cho phát triển nông nghiệp quy mô lớn?
A. Vùng núi Rocky.
B. Vùng đất đai khô hạn ở Tây Nam.
C. Đồng bằng Trung tâm và các vùng đất màu mỡ ven sông.
D. Vùng lãnh nguyên Alaska.
22. Hoa Kỳ nằm ở khu vực nào của Bắc Mỹ?
A. Trung tâm Bắc Mỹ, trải dài từ Đại Tây Dương đến Thái Bình Dương.
B. Phía bắc Canada, giáp Vịnh Mexico.
C. Phần lớn ở Trung tâm Bắc Mỹ, bao gồm Alaska ở cực Bắc và Hawaii ở Thái Bình Dương.
D. Phía nam Mexico, giáp Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.
23. Vùng nông nghiệp nào của Hoa Kỳ nổi tiếng với việc trồng ngô và đậu tương với quy mô lớn?
A. Vùng duyên hải Đại Tây Dương.
B. Vùng Trung tâm (Corn Belt).
C. Vùng California.
D. Vùng Đông Bắc.
24. Vùng nào của Hoa Kỳ có khí hậu khô hạn, nóng và là nơi phát triển các ngành công nghiệp khai thác dầu mỏ?
A. Vùng Đông Bắc.
B. Vùng Trung tâm.
C. Vùng Tây Nam.
D. Vùng Alaska.
25. Dân cư Hoa Kỳ có đặc điểm nổi bật là:
A. Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên cao, chủ yếu là người bản địa.
B. Dân số trẻ, tỉ lệ biết chữ thấp.
C. Dân số đông, đa dạng về sắc tộc và nguồn gốc.
D. Phân bố dân cư đồng đều trên cả nước.