[Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 11 bài 23 Kinh tế Nhật Bản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 11 bài 23 Kinh tế Nhật Bản

[Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 11 bài 23 Kinh tế Nhật Bản

1. Ngành công nghiệp nào của Nhật Bản nổi bật với sự phát triển mạnh mẽ, chiếm lĩnh thị trường thế giới về ô tô, điện tử và máy móc chính xác?

A. Công nghiệp chế tạo và công nghiệp điện tử.
B. Công nghiệp khai thác than đá.
C. Công nghiệp nông nghiệp quy mô lớn.
D. Công nghiệp dệt may truyền thống.

2. Thị trường xuất khẩu chính của Nhật Bản hiện nay tập trung chủ yếu vào khu vực nào?

A. Các nước châu Á, đặc biệt là Trung Quốc và các nước Đông Nam Á.
B. Châu Âu và Bắc Mỹ.
C. Châu Phi và Nam Mỹ.
D. Chỉ tập trung vào các nước có nền kinh tế phát triển.

3. Thị trường nội địa của Nhật Bản có đặc điểm gì nổi bật?

A. Sức mua cao, người tiêu dùng có yêu cầu khắt khe về chất lượng và mẫu mã.
B. Quy mô nhỏ và sức mua thấp do dân số giảm.
C. Chủ yếu tiêu thụ các sản phẩm nông nghiệp truyền thống.
D. Ít có nhu cầu đối với các sản phẩm công nghệ cao.

4. Chính sách công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu được áp dụng ở Nhật Bản nhằm mục đích gì?

A. Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu, phát triển sản xuất trong nước để đáp ứng nhu cầu.
B. Thúc đẩy xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp.
C. Tăng cường nhập khẩu nguyên liệu thô.
D. Phát triển mạnh ngành dịch vụ tài chính.

5. Nông nghiệp Nhật Bản có đặc điểm gì nổi bật trong cơ cấu sản xuất?

A. Sản xuất tập trung, quy mô lớn, ứng dụng công nghệ cao và tự động hóa.
B. Chủ yếu là chăn nuôi gia súc lấy thịt.
C. Sử dụng nhiều lao động phổ thông, quy mô hộ gia đình nhỏ.
D. Trồng trọt chủ yếu là các loại cây công nghiệp dài ngày.

6. Ngành thương mại và dịch vụ của Nhật Bản có vai trò như thế nào trong nền kinh tế?

A. Chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu kinh tế, tạo ra nhiều việc làm và đóng góp vào GDP.
B. Chủ yếu phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa, ít tham gia vào thương mại quốc tế.
C. Tập trung vào các dịch vụ công cộng, ít phát triển dịch vụ tư nhân.
D. Là ngành kinh tế kém phát triển nhất so với công nghiệp và nông nghiệp.

7. Thách thức lớn nhất mà kinh tế Nhật Bản đang phải đối mặt liên quan đến cấu trúc dân số là gì?

A. Giảm lực lượng lao động trong độ tuổi lao động và tăng gánh nặng cho hệ thống an sinh xã hội.
B. Tăng trưởng dân số quá nhanh gây áp lực lên tài nguyên.
C. Thiếu lao động có trình độ chuyên môn cao.
D. Sự gia tăng nhập cư lao động không kiểm soát.

8. Đâu là thế mạnh chủ đạo của nền kinh tế Nhật Bản trong giai đoạn hiện nay?

A. Khoa học công nghệ, tài chính, dịch vụ và công nghiệp chế tạo hiện đại.
B. Nông nghiệp hữu cơ và thủy sản bền vững.
C. Khai thác và chế biến khoáng sản chiến lược.
D. Du lịch văn hóa truyền thống và thủ công mỹ nghệ.

9. Sự phát triển của khoa học công nghệ ở Nhật Bản có ảnh hưởng như thế nào đến cơ cấu kinh tế?

A. Thúc đẩy sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại, tăng tỷ trọng các ngành công nghệ cao và dịch vụ.
B. Làm giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu công nghệ nước ngoài.
C. Tạo ra sự mất cân đối giữa công nghiệp nặng và công nghiệp nhẹ.
D. Giúp nông nghiệp trở thành ngành kinh tế mũi nhọn.

10. Thành tựu nổi bật nhất của kinh tế Nhật Bản trong giai đoạn nào là thần kỳ kinh tế?

A. Từ những năm 1950 đến những năm 1970.
B. Từ những năm 1980 đến những năm 1990.
C. Từ những năm 1930 đến những năm 1940.
D. Từ những năm 2000 đến nay.

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh của kinh tế Nhật Bản?

A. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
B. Nguồn vốn đầu tư dồi dào.
C. Trình độ khoa học - công nghệ tiên tiến.
D. Nguồn nhân lực có chất lượng cao.

12. Chính sách kinh tế nào của Nhật Bản đã giúp nước này phục hồi và phát triển nhanh chóng sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

A. Tập trung vào phát triển công nghiệp xuất khẩu, ưu tiên các ngành mũi nhọn.
B. Phân chia lại ruộng đất cho nông dân.
C. Phát triển mạnh ngành khai thác than đá.
D. Tập trung vào phát triển nông nghiệp thâm canh.

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về kinh tế Nhật Bản?

A. Là quốc gia nhập khẩu năng lượng và nguyên liệu thô lớn nhất thế giới.
B. Có nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
C. Là cường quốc công nghiệp và công nghệ hàng đầu thế giới.
D. Đứng thứ ba về GDP danh nghĩa trên thế giới (tính đến năm 2023).

14. Vai trò của các tập đoàn kinh tế lớn (Keiretsu) đối với sự phát triển kinh tế Nhật Bản là gì?

A. Là động lực chính thúc đẩy sản xuất, xuất khẩu và đầu tư công nghệ.
B. Chủ yếu tập trung vào sản xuất nông nghiệp quy mô nhỏ.
C. Hạn chế sự phát triển của các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
D. Gây ra ô nhiễm môi trường nghiêm trọng do quy mô sản xuất lớn.

15. Nhật Bản đối mặt với thách thức lớn nào về dân số và lao động trong giai đoạn hiện nay?

A. Già hóa dân số nhanh và tỷ lệ sinh thấp.
B. Dân số trẻ đông, nguồn lao động dồi dào.
C. Tỷ lệ thất nghiệp cao do thiếu việc làm.
D. Di cư lao động từ nước ngoài gia tăng mạnh.

16. Thách thức về môi trường mà Nhật Bản phải đối mặt, liên quan đến hoạt động công nghiệp, là gì?

A. Ô nhiễm không khí và nguồn nước do hoạt động công nghiệp và giao thông.
B. Sa mạc hóa và suy thoái đất đai.
C. Thiếu nước sạch cho sản xuất nông nghiệp.
D. Hoạt động khai thác khoáng sản gây biến đổi khí hậu.

17. Ngành công nghiệp nào của Nhật Bản đã có những bước tiến vượt bậc trong việc sản xuất robot công nghiệp và tự động hóa?

A. Công nghiệp chế tạo máy.
B. Công nghiệp khai thác mỏ.
C. Công nghiệp dệt may.
D. Công nghiệp sản xuất phân bón.

18. Ngành nào có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực cho Nhật Bản dù tỷ trọng trong GDP giảm?

A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp chế tạo.
C. Thương mại quốc tế.
D. Dịch vụ tài chính.

19. Đặc điểm nổi bật của cơ cấu kinh tế Nhật Bản hiện nay là gì?

A. Tỷ trọng khu vực dịch vụ và công nghiệp chiếm ưu thế, nông nghiệp giảm nhanh.
B. Nông nghiệp giữ vai trò chủ đạo với sản xuất lúa gạo là chính.
C. Công nghiệp khai khoáng chiếm tỷ trọng cao nhất trong GDP.
D. Phụ thuộc chủ yếu vào xuất khẩu nguyên liệu thô.

20. Nhật Bản có điểm xuất phát thuận lợi về tài nguyên thiên nhiên cho công nghiệp như thế nào?

A. Rất hạn chế về tài nguyên khoáng sản, phải nhập khẩu phần lớn.
B. Giàu có về các loại khoáng sản kim loại quý.
C. Sở hữu trữ lượng dầu mỏ và khí đốt lớn.
D. Nguồn tài nguyên rừng và thủy sản dồi dào, đủ cung cấp cho công nghiệp.

21. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế vượt bậc của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai, biến nước này thành cường quốc kinh tế thứ hai thế giới?

A. Đầu tư mạnh vào công nghệ và nguồn nhân lực chất lượng cao.
B. Sự hỗ trợ tài chính từ các nước phương Tây.
C. Tận dụng nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
D. Sự bùng nổ dân số cung cấp lực lượng lao động dồi dào.

22. Chính sách ngoại thương của Nhật Bản chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

A. Xuất khẩu các sản phẩm công nghiệp có hàm lượng công nghệ cao và nhập khẩu nguyên liệu, năng lượng.
B. Nhập khẩu các sản phẩm công nghệ cao và xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên.
C. Tập trung vào trao đổi hàng hóa nông sản với các nước láng giềng.
D. Chỉ tập trung vào thương mại nội địa.

23. Tại sao Nhật Bản lại chú trọng phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao và dịch vụ?

A. Do hạn chế về tài nguyên thiên nhiên và lao động đông nhưng có chất lượng cao.
B. Để cạnh tranh với các nước có nguồn tài nguyên phong phú.
C. Nhằm mục đích xuất khẩu công nghệ lạc hậu.
D. Do nhu cầu tiêu dùng nội địa thấp.

24. Nhật Bản đã vượt qua những khó khăn nào để trở thành cường quốc kinh tế?

A. Thiếu tài nguyên thiên nhiên, đất đai hạn chế, phải phục hồi sau chiến tranh.
B. Dân số già hóa và tỷ lệ sinh tăng cao.
C. Công nghệ lạc hậu và nguồn vốn đầu tư thấp.
D. Cạnh tranh gay gắt từ các nước đang phát triển.

25. Đâu là đặc điểm của ngành công nghiệp ô tô Nhật Bản?

A. Nổi tiếng về chất lượng, độ bền, tiết kiệm nhiên liệu và công nghệ tiên tiến.
B. Sản xuất chủ yếu các dòng xe giá rẻ, phục vụ thị trường nội địa.
C. Tập trung vào sản xuất xe tải hạng nặng và xe chuyên dụng.
D. Là ngành công nghiệp mới phát triển, chưa có vị thế trên thị trường thế giới.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 11 bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

1. Ngành công nghiệp nào của Nhật Bản nổi bật với sự phát triển mạnh mẽ, chiếm lĩnh thị trường thế giới về ô tô, điện tử và máy móc chính xác?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 11 bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

2. Thị trường xuất khẩu chính của Nhật Bản hiện nay tập trung chủ yếu vào khu vực nào?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 11 bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

3. Thị trường nội địa của Nhật Bản có đặc điểm gì nổi bật?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 11 bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

4. Chính sách công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu được áp dụng ở Nhật Bản nhằm mục đích gì?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 11 bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

5. Nông nghiệp Nhật Bản có đặc điểm gì nổi bật trong cơ cấu sản xuất?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 11 bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

6. Ngành thương mại và dịch vụ của Nhật Bản có vai trò như thế nào trong nền kinh tế?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 11 bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

7. Thách thức lớn nhất mà kinh tế Nhật Bản đang phải đối mặt liên quan đến cấu trúc dân số là gì?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 11 bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

8. Đâu là thế mạnh chủ đạo của nền kinh tế Nhật Bản trong giai đoạn hiện nay?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 11 bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

9. Sự phát triển của khoa học công nghệ ở Nhật Bản có ảnh hưởng như thế nào đến cơ cấu kinh tế?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 11 bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

10. Thành tựu nổi bật nhất của kinh tế Nhật Bản trong giai đoạn nào là thần kỳ kinh tế?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 11 bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh của kinh tế Nhật Bản?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 11 bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

12. Chính sách kinh tế nào của Nhật Bản đã giúp nước này phục hồi và phát triển nhanh chóng sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 11 bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về kinh tế Nhật Bản?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 11 bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

14. Vai trò của các tập đoàn kinh tế lớn (Keiretsu) đối với sự phát triển kinh tế Nhật Bản là gì?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 11 bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

15. Nhật Bản đối mặt với thách thức lớn nào về dân số và lao động trong giai đoạn hiện nay?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 11 bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

16. Thách thức về môi trường mà Nhật Bản phải đối mặt, liên quan đến hoạt động công nghiệp, là gì?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 11 bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

17. Ngành công nghiệp nào của Nhật Bản đã có những bước tiến vượt bậc trong việc sản xuất robot công nghiệp và tự động hóa?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 11 bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

18. Ngành nào có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực cho Nhật Bản dù tỷ trọng trong GDP giảm?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 11 bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

19. Đặc điểm nổi bật của cơ cấu kinh tế Nhật Bản hiện nay là gì?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 11 bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

20. Nhật Bản có điểm xuất phát thuận lợi về tài nguyên thiên nhiên cho công nghiệp như thế nào?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 11 bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế vượt bậc của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai, biến nước này thành cường quốc kinh tế thứ hai thế giới?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 11 bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

22. Chính sách ngoại thương của Nhật Bản chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 11 bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

23. Tại sao Nhật Bản lại chú trọng phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao và dịch vụ?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 11 bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

24. Nhật Bản đã vượt qua những khó khăn nào để trở thành cường quốc kinh tế?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 11 bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu là đặc điểm của ngành công nghiệp ô tô Nhật Bản?