[Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 11 bài 25 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên và dân cư, xã hội Trung Quốc
[Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 11 bài 25 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên và dân cư, xã hội Trung Quốc
1. Sông nào là con sông dài nhất Trung Quốc và đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp, giao thông của miền Đông?
A. Sông Hoàng Hà.
B. Sông Trường Giang (Dương Tử).
C. Sông Châu Giang.
D. Sông Mê Kông.
2. Vấn đề lão hóa dân số ở Trung Quốc bắt nguồn chủ yếu từ:
A. Tỉ lệ sinh tăng cao trong những năm gần đây.
B. Tỉ lệ tử vong tăng lên do ô nhiễm môi trường.
C. Chính sách kế hoạch hóa gia đình và tuổi thọ tăng.
D. Di cư ồ ạt của người trẻ ra nước ngoài.
3. Khí hậu của miền Bắc Trung Quốc có đặc điểm là:
A. Nóng ẩm quanh năm.
B. Mùa đông lạnh, ít mưa, mùa hè nóng ẩm.
C. Mùa đông khô hạn, mùa hè mát mẻ.
D. Khí hậu Địa Trung Hải với mùa hè nóng, khô, mùa đông ấm, mưa.
4. Đâu là một trong những yếu tố giúp Trung Quốc vượt qua khó khăn về dân số đông để phát triển kinh tế?
A. Tập trung phát triển nông nghiệp truyền thống.
B. Đầu tư mạnh vào giáo dục và đào tạo, nâng cao chất lượng nguồn lao động.
C. Hạn chế phát triển công nghiệp.
D. Tập trung dân cư vào các vùng hoang mạc.
5. Miền Đông Trung Quốc có đặc điểm khí hậu chủ yếu là:
A. Khí hậu ôn đới lục địa khô hạn.
B. Khí hậu cận nhiệt đới ẩm và ôn đới hải dương.
C. Khí hậu nhiệt đới gió mùa.
D. Khí hậu Địa Trung Hải.
6. Ngành kinh tế nào phát triển mạnh mẽ nhất ở miền Đông Trung Quốc, tận dụng lợi thế về dân cư và cơ sở hạ tầng?
A. Nông nghiệp thâm canh.
B. Công nghiệp chế tạo và dịch vụ.
C. Khai thác khoáng sản.
D. Chăn nuôi gia súc lớn.
7. Dân tộc nào chiếm đa số tuyệt đối ở Trung Quốc?
A. Mông Cổ.
B. Tạng.
C. Hán.
D. Uy Ngột Nhĩ.
8. Chính sách dân số của Trung Quốc trong nhiều năm qua đã tập trung vào việc:
A. Khuyến khích sinh nhiều con để tăng dân số.
B. Kiểm soát quy mô dân số, giảm tỉ lệ sinh.
C. Tăng cường nhập cư từ các nước khác.
D. Nâng cao chất lượng cuộc sống bằng cách giảm lao động.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về vị trí địa lý của Trung Quốc?
A. Nằm ở khu vực Đông Á.
B. Giáp với nhiều quốc gia trên bộ và trên biển.
C. Có vị trí trung tâm trên lục địa Á - Âu.
D. Tiếp giáp với Thái Bình Dương.
10. Trung Quốc có đường biên giới trên đất liền giáp với bao nhiêu quốc gia?
A. Khoảng 10 quốc gia.
B. Khoảng 14 quốc gia.
C. Khoảng 16 quốc gia.
D. Khoảng 18 quốc gia.
11. Dân số Trung Quốc đứng đầu thế giới về quy mô, điều này mang lại cả thuận lợi và khó khăn. Thuận lợi chủ yếu của dân số đông là:
A. Nguồn lao động dồi dào, thị trường tiêu thụ lớn.
B. Giảm áp lực lên tài nguyên thiên nhiên.
C. Tăng cường sự đoàn kết quốc tế.
D. Dễ dàng kiểm soát dịch bệnh.
12. Vùng kinh tế nào của Trung Quốc có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra GDP?
A. Miền Tây.
B. Miền Đông.
C. Miền Trung.
D. Đông Bắc.
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm tự nhiên thuận lợi cho sự phát triển kinh tế xã hội của Trung Quốc?
A. Diện tích lãnh thổ rộng lớn.
B. Tài nguyên khoáng sản phong phú.
C. Đường bờ biển dài.
D. Địa hình miền Tây hiểm trở, khô hạn.
14. Dãy núi nào đóng vai trò quan trọng trong việc phân chia khí hậu và địa hình giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc?
A. Dãy Côn Luân.
B. Dãy Thiên Sơn.
C. Dãy Đại Hưng An.
D. Dãy Đại Lĩnh.
15. Đặc điểm nào của vị trí địa lý Trung Quốc tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương với các nước trên thế giới?
A. Nằm sâu trong lục địa Á - Âu.
B. Giáp với nhiều quốc gia có chế độ chính trị khác nhau.
C. Có đường bờ biển dài, giáp Thái Bình Dương.
D. Nằm ở vùng ôn đới lạnh giá.
16. Trung Quốc có đường bờ biển dài, giáp với bao nhiêu vùng biển và đại dương?
A. Một vùng biển, Thái Bình Dương.
B. Hai vùng biển, Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.
C. Ba vùng biển, biển Hoàng Hải, biển Hoa Đông và biển Nam Hải (biển Đông).
D. Bốn vùng biển, biển Hoàng Hải, biển Hoa Đông, biển Nam Hải và Ấn Độ Dương.
17. Đâu là đặc điểm về dân cư xã hội của Trung Quốc được xem là thách thức lớn nhất hiện nay?
A. Tỉ lệ người biết chữ thấp.
B. Cơ cấu dân số già hóa nhanh.
C. Tỉ lệ thất nghiệp cao ở nông thôn.
D. Chênh lệch giàu nghèo lớn giữa miền Đông và miền Tây.
18. Sự phân bố dân cư ở Trung Quốc có đặc điểm nổi bật là:
A. Phân bố đều khắp trên cả nước.
B. Tập trung chủ yếu ở miền Tây, dân cư thưa thớt ở miền Đông.
C. Tập trung chủ yếu ở miền Đông, dân cư thưa thớt ở miền Tây.
D. Phân bố chủ yếu ở các vùng núi cao.
19. Đặc điểm nổi bật của địa hình miền Tây Trung Quốc là gì?
A. Đồng bằng châu thổ rộng lớn, màu mỡ.
B. Địa hình núi cao, cao nguyên khô hạn và hoang mạc.
C. Các đồng bằng ven biển bằng phẳng.
D. Địa hình đồi núi thấp xen kẽ đồng bằng nhỏ.
20. Khó khăn lớn nhất về tự nhiên đối với việc phát triển kinh tế - xã hội ở miền Tây Trung Quốc là gì?
A. Ngập úng thường xuyên.
B. Khí hậu khô hạn, thiếu nước, địa hình hiểm trở.
C. Đất đai kém màu mỡ.
D. Mùa đông giá rét kéo dài.
21. Đâu là một trong những tài nguyên thiên nhiên quan trọng nhất của Trung Quốc, đặc biệt ở các vùng miền núi và cao nguyên?
A. Rừng nhiệt đới ẩm.
B. Tài nguyên đất nông nghiệp màu mỡ.
C. Tài nguyên khoáng sản đa dạng.
D. Nguồn nước ngọt dồi dào.
22. Về mặt xã hội, Trung Quốc đang đối mặt với thách thức nào liên quan đến sự chênh lệch phát triển giữa các vùng?
A. Sự đồng đều về thu nhập giữa các vùng.
B. Chênh lệch giàu nghèo rõ rệt giữa miền Đông và miền Tây.
C. Tỉ lệ mù chữ cao ở các thành phố lớn.
D. Thiếu hụt lao động có kỹ năng ở miền Đông.
23. Thành phố nào sau đây không thuộc miền Đông Trung Quốc?
A. Thượng Hải.
B. Bắc Kinh.
C. Quảng Châu.
D. Urumqi.
24. Sông Hoàng Hà được mệnh danh là cái nôi của nền văn minh Trung Hoa, nhưng cũng gây ra nhiều khó khăn do đặc điểm nào?
A. Ít phù sa, dòng chảy ổn định.
B. Chứa nhiều phù sa, thường xuyên gây lũ lụt.
C. Nguồn nước cạn kiệt vào mùa khô.
D. Dòng chảy xiết, khó khăn cho giao thông thủy.
25. Sự phát triển của các đô thị lớn ở miền Đông Trung Quốc đã tạo ra vấn đề gì nghiêm trọng?
A. Thiếu lao động trong các ngành công nghiệp.
B. Ô nhiễm môi trường và áp lực lên cơ sở hạ tầng.
C. Tỉ lệ sinh quá thấp.
D. Thiếu nguyên liệu sản xuất.