1. Tổ chức nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cung cấp viện trợ phát triển và cho vay để giảm nghèo trên toàn cầu?
A. Ngân hàng Thế giới (WB)
B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
D. Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO)
2. Tổ chức nào sau đây có vai trò chính trong việc thúc đẩy hợp tác kinh tế và xã hội giữa các quốc gia Đông Nam Á?
A. Tổ chức Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)
B. Tổ chức Liên minh châu Âu (EU)
C. Tổ chức Hợp tác kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC)
D. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)
3. Mục tiêu chính của Liên minh châu Âu (EU) là gì?
A. Thúc đẩy thương mại tự do và hội nhập kinh tế sâu rộng giữa các nước thành viên châu Âu.
B. Kiểm soát các vấn đề an ninh và quân sự tại khu vực Trung Đông.
C. Hỗ trợ phát triển kinh tế cho các nước châu Phi.
D. Tăng cường hợp tác khoa học và công nghệ với các nước châu Á.
4. Hiệp ước Maastricht là văn kiện pháp lý quan trọng đánh dấu bước ngoặt trong quá trình hình thành và phát triển của tổ chức nào?
A. Liên minh châu Âu (EU)
B. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)
C. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)
D. Tổ chức Hợp tác kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC)
5. Việc sử dụng một loại tiền tệ chung như Euro trong Liên minh châu Âu (EU) nhằm mục đích gì?
A. Giảm chi phí giao dịch, loại bỏ rủi ro tỷ giá và thúc đẩy thương mại, đầu tư xuyên biên giới.
B. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các đồng tiền quốc gia.
C. Phức tạp hóa các giao dịch tài chính quốc tế.
D. Hạn chế sự di chuyển của vốn đầu tư.
6. Khi đánh giá về tác động của các tổ chức quốc tế, một quốc gia có thể gặp phải thách thức nào sau đây liên quan đến chủ quyền quốc gia?
A. Phải tuân thủ các quy định và quyết định chung của tổ chức, có thể hạn chế quyền tự quyết ở một mức độ nào đó.
B. Chủ quyền quốc gia được tăng cường tuyệt đối khi tham gia tổ chức.
C. Các quy định của tổ chức không có ảnh hưởng gì đến chủ quyền quốc gia.
D. Các tổ chức quốc tế chỉ có vai trò tư vấn, không có quyền ràng buộc quốc gia.
7. Tổ chức nào sau đây có phạm vi hoạt động chủ yếu ở khu vực Mỹ Latinh?
A. Mercosur (Thị trường chung Nam Mỹ)
B. ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á)
C. AU (Liên minh châu Phi)
D. OPEC (Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ)
8. Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA) trước đây đã tạo ra một khu vực thương mại tự do giữa những quốc gia nào?
A. Hoa Kỳ, Canada và México
B. Hoa Kỳ, Canada và Vương quốc Anh
C. Hoa Kỳ, México và Colombia
D. Canada, México và Argentina
9. Tổ chức nào sau đây có vai trò trong việc thiết lập các tiêu chuẩn lao động quốc tế và thúc đẩy công bằng xã hội?
A. Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO)
B. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
C. Tổ chức Nông nghiệp và Lương thực (FAO)
D. Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc (UNESCO)
10. Một trong những thách thức mà các tổ chức khu vực thường đối mặt là:
A. Sự khác biệt về lợi ích và ưu tiên chính sách giữa các quốc gia thành viên.
B. Thiếu sự tham gia của các quốc gia bên ngoài khu vực.
C. Sự đồng thuận hoàn toàn về mọi vấn đề giữa các thành viên.
D. Quá ít các vấn đề chung cần giải quyết.
11. Liên minh Kinh tế Á - Âu (EAEU) là một tổ chức khu vực nhằm thúc đẩy hội nhập kinh tế giữa các quốc gia nào?
A. Nga, Belarus, Kazakhstan, Armenia và Kyrgyzstan
B. Trung Quốc, Nga, Kazakhstan, Tajikistan và Uzbekistan
C. Ấn Độ, Pakistan, Bangladesh, Sri Lanka và Nepal
D. Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore và Thái Lan
12. Khi nói về Liên minh châu Âu (EU), thuật ngữ Thị trường chung ám chỉ điều gì?
A. Sự tự do di chuyển của hàng hóa, dịch vụ, vốn và con người giữa các quốc gia thành viên.
B. Việc áp dụng chung một loại tiền tệ duy nhất cho tất cả các nước thành viên.
C. Sự thống nhất về chính sách đối ngoại và quốc phòng.
D. Việc miễn trừ hoàn toàn các loại thuế quan giữa các nước thành viên.
13. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của các tổ chức quốc tế ngày càng trở nên:
A. Quan trọng hơn trong việc điều phối các vấn đề xuyên biên giới.
B. Giảm đi do sự gia tăng của các mối quan hệ song phương.
C. Chỉ giới hạn ở việc cung cấp viện trợ nhân đạo.
D. Không còn cần thiết vì mỗi quốc gia tự giải quyết vấn đề của mình.
14. Tổ chức nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, đồng thời giải quyết các vấn đề kinh tế, xã hội, văn hóa và nhân đạo trên phạm vi toàn cầu?
A. Tổ chức Liên hợp quốc (UN)
B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
C. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
D. Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO)
15. Mục tiêu chính của Tổ chức Hợp tác kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) là gì?
A. Thúc đẩy thương mại và đầu tư tự do, cởi mở trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
B. Giải quyết các vấn đề an ninh quân sự trong khu vực.
C. Xây dựng một liên minh chính trị chung cho các nước châu Á.
D. Hỗ trợ phát triển nông nghiệp bền vững ở các nước đang phát triển.
16. Tổ chức nào sau đây có vai trò chính trong việc thúc đẩy hòa bình và an ninh thông qua hợp tác quân sự giữa các nước thành viên ở khu vực Bắc Đại Tây Dương?
A. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)
B. Tổ chức An ninh và Hợp tác châu Âu (OSCE)
C. Tổ chức Hiệp ước An ninh Tập thể (CSTO)
D. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)
17. Tổ chức nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc phòng chống và ứng phó với các dịch bệnh toàn cầu?
A. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
B. Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp (FAO)
C. Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế (ICAO)
D. Tổ chức Khí tượng Thế giới (WMO)
18. Đặc điểm chung của các tổ chức kinh tế quốc tế như IMF và WB là gì?
A. Tập trung vào ổn định tài chính toàn cầu và hỗ trợ phát triển kinh tế cho các nước thành viên.
B. Chủ yếu giải quyết các vấn đề quân sự và phòng thủ chung.
C. Phát triển các dự án văn hóa và giáo dục xuyên quốc gia.
D. Thúc đẩy trao đổi khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo.
19. Khi so sánh ASEAN và EU, điểm khác biệt nổi bật nhất về mức độ hội nhập là:
A. EU có mức độ hội nhập kinh tế và chính trị sâu sắc hơn, bao gồm cả liên minh tiền tệ và các chính sách chung.
B. ASEAN có liên minh tiền tệ, còn EU thì không.
C. EU chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế, còn ASEAN có mục tiêu chính trị rõ ràng hơn.
D. ASEAN đã đạt được sự thống nhất hoàn toàn về biên giới và di cư.
20. Tổ chức nào sau đây được thành lập để thúc đẩy hợp tác kinh tế và chính trị giữa các nước thuộc Cộng đồng các quốc gia độc lập (SNG)?
A. Cộng đồng các quốc gia độc lập (SNG)
B. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)
C. Liên minh châu Âu (EU)
D. Tổ chức Hợp tác Thượng Hải (SCO)
21. Tổ chức nào sau đây có vai trò điều tiết thương mại quốc tế thông qua việc loại bỏ hoặc giảm bớt các rào cản thuế quan và phi thuế quan?
A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
C. Ngân hàng Thế giới (WB)
D. Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD)
22. Khi phân tích về các tổ chức khu vực, yếu tố nào sau đây thường được xem là động lực chính thúc đẩy sự hình thành và phát triển của chúng?
A. Nhu cầu hợp tác kinh tế, an ninh và giải quyết các vấn đề chung của các quốc gia trong khu vực.
B. Sự áp đặt ý chí của một cường quốc duy nhất lên các nước nhỏ hơn.
C. Cạnh tranh gay gắt về tài nguyên thiên nhiên giữa các quốc gia láng giềng.
D. Mong muốn cô lập và làm suy yếu các quốc gia không cùng khối liên minh.
23. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa một tổ chức khu vực và một tổ chức quốc tế là gì?
A. Tổ chức khu vực có phạm vi thành viên giới hạn trong một khu vực địa lý nhất định, còn tổ chức quốc tế có thể bao gồm các quốc gia trên toàn thế giới.
B. Tổ chức khu vực chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế, còn tổ chức quốc tế giải quyết các vấn đề chính trị.
C. Tổ chức khu vực có quy mô thành viên nhỏ hơn tổ chức quốc tế.
D. Tổ chức khu vực không có mục tiêu duy trì hòa bình, còn tổ chức quốc tế thì có.
24. Việc gia nhập và tham gia tích cực vào các tổ chức quốc tế mang lại lợi ích gì cho một quốc gia?
A. Mở rộng cơ hội hợp tác, tiếp cận thị trường, thông tin và nâng cao vị thế trên trường quốc tế.
B. Tăng cường sự cô lập và giảm thiểu ảnh hưởng từ các quốc gia khác.
C. Giảm bớt trách nhiệm và nghĩa vụ đối với cộng đồng quốc tế.
D. Hạn chế sự phát triển kinh tế do phải tuân theo các quy định chung.
25. Trong các tổ chức quốc tế, việc bỏ phiếu theo nguyên tắc một quốc gia, một phiếu thường được áp dụng tại cơ quan nào của Liên hợp quốc?
A. Đại hội đồng
B. Hội đồng Bảo an
C. Tòa án Công lý Quốc tế
D. Ban Thư ký