1. Yếu tố nào KHÔNG phải là nghĩa vụ của người lao động theo quy định của pháp luật?
A. Thực hiện hợp đồng lao động.
B. Chấp hành kỷ luật lao động.
C. Đóng bảo hiểm xã hội theo quy định.
D. Đảm bảo an toàn lao động cho đồng nghiệp.
2. Việc gia nhập thị trường lao động của thanh niên có ý nghĩa quan trọng như thế nào?
A. Chỉ làm tăng thêm sự cạnh tranh gay gắt.
B. Góp phần bổ sung nguồn lao động trẻ, năng động, tiếp thu công nghệ mới.
C. Không tạo ra sự khác biệt nào cho thị trường lao động.
D. Chỉ có lợi cho các doanh nghiệp nước ngoài.
3. Hành vi nào sau đây của người sử dụng lao động bị nghiêm cấm theo quy định của pháp luật về lao động?
A. Thực hiện việc tuyển dụng lao động theo đúng quy trình.
B. Tăng lương cho người lao động có thành tích xuất sắc.
C. Phân biệt đối xử với người lao động vì lý do giới tính.
D. Xây dựng môi trường làm việc an toàn và lành mạnh.
4. Chính sách phát triển nguồn nhân lực có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?
A. Chỉ tập trung vào việc tăng số lượng lao động.
B. Là động lực then chốt, tạo ra lợi thế cạnh tranh và nâng cao năng suất lao động.
C. Không có mối liên hệ trực tiếp với sự phát triển kinh tế - xã hội.
D. Chỉ phù hợp với các nước phát triển.
5. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, người lao động có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động khi đáp ứng điều kiện nào sau đây?
A. Thông báo cho người sử dụng lao động trước 30 ngày nếu là hợp đồng lao động không xác định thời hạn.
B. Chỉ cần thông báo bằng lời nói với người quản lý trực tiếp.
C. Chấm dứt hợp đồng ngay lập tức mà không cần báo trước trong mọi trường hợp.
D. Đợi sự đồng ý của người sử dụng lao động mới được chấm dứt hợp đồng.
6. Quyền bình đẳng trong lao động có nghĩa là gì?
A. Mọi người lao động đều có mức lương như nhau.
B. Người lao động được đối xử công bằng, không bị phân biệt đối xử về giới tính, dân tộc, tôn giáo...
C. Chỉ những người có kinh nghiệm mới được hưởng quyền bình đẳng.
D. Bình đẳng chỉ áp dụng cho lao động trong các ngành nghề có trình độ cao.
7. Việc chuyển dịch cơ cấu lao động từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế?
A. Làm giảm năng suất lao động chung.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tăng thu nhập cho người lao động và đa dạng hóa việc làm.
C. Chỉ có lợi cho khu vực công nghiệp.
D. Không ảnh hưởng đến phát triển kinh tế.
8. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút và giữ chân lao động có chất lượng cao?
A. Chỉ tập trung vào việc cắt giảm chi phí nhân sự.
B. Chính sách đãi ngộ tốt, môi trường làm việc chuyên nghiệp và cơ hội phát triển.
C. Yêu cầu người lao động làm việc với cường độ cao.
D. Hạn chế quyền tự chủ của người lao động.
9. Việc người lao động tham gia vào các tổ chức xã hội như công đoàn có ý nghĩa gì?
A. Chỉ là hình thức để đóng phí.
B. Giúp bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động.
C. Làm tăng gánh nặng hành chính cho người sử dụng lao động.
D. Không có tác động đến mối quan hệ lao động.
10. Một trong những nguyên nhân dẫn đến tình trạng thiếu việc làm ở nông thôn là gì?
A. Nông nghiệp phát triển mạnh mẽ, tạo ra nhiều việc làm.
B. Nhu cầu lao động trong ngành dịch vụ tăng cao.
C. Cơ cấu kinh tế chậm chuyển dịch, thiếu các ngành nghề phi nông nghiệp.
D. Người lao động nông thôn có trình độ chuyên môn cao.
11. Quyền của người lao động về hợp đồng lao động được quy định như thế nào trong pháp luật Việt Nam?
A. Chỉ được giao kết hợp đồng lao động bằng văn bản.
B. Có quyền giao kết hợp đồng lao động bằng lời nói hoặc văn bản, tùy theo thỏa thuận.
C. Chỉ được giao kết hợp đồng lao động điện tử.
D. Có thể giao kết hợp đồng lao động bằng bất kỳ hình thức nào mà không cần tuân thủ quy định.
12. Khi người lao động tìm kiếm việc làm, họ thường ưu tiên những yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ quan tâm đến mức lương cao nhất có thể.
B. Quan tâm đến sự phù hợp với năng lực, sở thích và cơ hội phát triển.
C. Ưu tiên những công việc nhẹ nhàng, không đòi hỏi nhiều nỗ lực.
D. Chỉ tìm kiếm những công việc có thời gian làm việc ngắn nhất.
13. Chính sách nào của Nhà nước có vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề thất nghiệp?
A. Tăng thuế nhập khẩu đối với hàng hóa tiêu dùng.
B. Khuyến khích và hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng sản xuất, kinh doanh.
C. Giảm chi tiêu công cho các dự án phát triển hạ tầng.
D. Hạn chế hoạt động của các trung tâm giới thiệu việc làm.
14. Theo pháp luật, người lao động có quyền lợi gì về nghỉ phép hàng năm?
A. Chỉ được nghỉ phép khi có lý do chính đáng.
B. Được hưởng số ngày nghỉ phép hàng năm theo quy định, có hưởng nguyên lương.
C. Phải xin phép trước 1 tháng mới được nghỉ.
D. Không có quyền nghỉ phép nếu làm hợp đồng thời vụ.
15. Khi một người lao động được đào tạo nâng cao tay nghề, điều này có tác động như thế nào đến thị trường lao động?
A. Giảm năng suất lao động chung của toàn xã hội.
B. Làm tăng cung lao động có kỹ năng, đáp ứng nhu cầu của các ngành nghề mới.
C. Không có tác động đáng kể đến thị trường lao động.
D. Chỉ có lợi cho bản thân người lao động, không ảnh hưởng đến người khác.
16. Trong quan hệ lao động, việc người lao động được thông tin đầy đủ về công việc có lợi ích gì?
A. Chỉ làm tăng sự phụ thuộc vào người sử dụng lao động.
B. Giúp người lao động hiểu rõ trách nhiệm, quyền lợi và yêu cầu công việc, từ đó làm việc hiệu quả hơn.
C. Không mang lại lợi ích gì cho người lao động.
D. Chỉ có lợi cho người sử dụng lao động.
17. Khi người lao động làm thêm giờ, họ có quyền lợi gì?
A. Chỉ nhận được tiền lương cơ bản.
B. Được trả lương làm thêm giờ theo quy định của pháp luật.
C. Được nghỉ bù thay vì nhận tiền lương.
D. Không có quyền lợi gì thêm ngoài lương cơ bản.
18. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp nhằm mục đích gì?
A. Khuyến khích người lao động bỏ việc.
B. Hỗ trợ tài chính và tư vấn tìm việc cho người lao động khi bị mất việc.
C. Tăng gánh nặng tài chính cho người sử dụng lao động.
D. Chỉ áp dụng cho người lao động làm việc trong khu vực nhà nước.
19. Theo pháp luật lao động, thời giờ làm việc bình thường không quá bao nhiêu giờ trong một ngày và bao nhiêu giờ trong một tuần?
A. 8 giờ/ngày và 48 giờ/tuần.
B. 9 giờ/ngày và 45 giờ/tuần.
C. 8 giờ/ngày và 40 giờ/tuần.
D. 10 giờ/ngày và 50 giờ/tuần.
20. Trách nhiệm chính của người sử dụng lao động trong việc đảm bảo an toàn lao động là gì?
A. Chỉ cần cung cấp dụng cụ bảo hộ lao động cơ bản.
B. Thực hiện các biện pháp phòng ngừa, giảm thiểu rủi ro và trang bị đầy đủ phương tiện bảo hộ.
C. Giao toàn bộ trách nhiệm an toàn lao động cho người lao động.
D. Đảm bảo an toàn lao động chỉ khi có tai nạn xảy ra.
21. Vai trò của việc tư vấn việc làm là gì đối với người lao động?
A. Chỉ cung cấp thông tin về các công việc tạm thời.
B. Giúp người lao động định hướng nghề nghiệp, kỹ năng tìm việc và lựa chọn công việc phù hợp.
C. Tự động tìm và giới thiệu công việc cho mọi người.
D. Không có tác dụng thực tế.
22. Khi xảy ra tranh chấp lao động, bên nào có trách nhiệm hòa giải trước tiên?
A. Tòa án nhân dân.
B. Cơ quan thanh tra lao động.
C. Hội đồng trọng tài lao động.
D. Hòa giải viên lao động.
23. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển bền vững của nền kinh tế quốc dân?
A. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa giá rẻ.
B. Tạo ra nhiều việc làm ổn định và chất lượng cho người lao động.
C. Chỉ tập trung vào các ngành công nghiệp nặng.
D. Hạn chế đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề.
24. Khi người lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trái quy định, họ có thể bị xử lý như thế nào?
A. Không bị xử lý gì cả.
B. Phải bồi thường cho người sử dụng lao động theo quy định.
C. Chỉ bị khiển trách bằng lời nói.
D. Bị bắt buộc tiếp tục làm việc.
25. Hợp đồng lao động vô hiệu khi nào?
A. Khi hợp đồng được giao kết bằng văn bản.
B. Khi một trong hai bên không thực hiện đúng nghĩa vụ.
C. Khi hợp đồng lao động vi phạm các quy định của pháp luật về lao động.
D. Khi người lao động thay đổi ý định làm việc.