[Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Lạm phát

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Lạm phát

[Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Lạm phát

1. Nếu một quốc gia đang đối mặt với tình trạng lạm phát phi mã (hyperinflation), thì hậu quả nghiêm trọng nhất đối với nền kinh tế là gì?

A. Đồng tiền quốc gia mất giá trị nghiêm trọng, niềm tin vào hệ thống tài chính sụp đổ, sản xuất đình trệ.
B. Lãi suất cho vay tăng vọt, khuyến khích đầu tư vào các dự án dài hạn.
C. Mức sống của người dân được cải thiện rõ rệt do giá cả hàng hóa giảm.
D. Thương mại quốc tế diễn ra sôi động, xuất khẩu tăng trưởng mạnh.

2. Theo lý thuyết kinh tế, khi lạm phát tăng cao, người lao động có thu nhập cố định thường có xu hướng yêu cầu:

A. Tăng lương để bù đắp cho sự mất giá của tiền công.
B. Giảm giờ làm để tiết kiệm chi phí sinh hoạt.
C. Chuyển sang làm việc tự do để có thu nhập linh hoạt hơn.
D. Ngừng làm việc cho đến khi lạm phát được kiểm soát.

3. Giả sử chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của một quốc gia tăng từ 120 trong năm trước lên 132 trong năm nay. Tỷ lệ lạm phát của quốc gia đó trong năm nay là bao nhiêu phần trăm?

A. 10%
B. 12%
C. 20%
D. 8.33%

4. Lạm phát có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động xuất khẩu của một quốc gia như thế nào?

A. Hàng hóa xuất khẩu trở nên đắt đỏ hơn so với hàng hóa của các nước có lạm phát thấp, giảm khả năng cạnh tranh.
B. Đồng tiền quốc gia mất giá làm hàng hóa xuất khẩu rẻ hơn, tăng khả năng cạnh tranh.
C. Lạm phát cao thúc đẩy sản xuất trong nước, tăng nguồn cung cho xuất khẩu.
D. Lạm phát giúp giảm chi phí sản xuất, làm tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp xuất khẩu.

5. Chính sách tài khóa mở rộng (ví dụ: tăng chi tiêu chính phủ, giảm thuế) có khả năng gây ra hiện tượng gì trong nền kinh tế nếu không được kiểm soát chặt chẽ?

A. Gia tăng áp lực lạm phát do tổng cầu tăng.
B. Giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế.
C. Thúc đẩy giảm phát mạnh mẽ.
D. Làm giảm nợ công của quốc gia.

6. Nếu một quốc gia trải qua giai đoạn giảm phát (deflation), điều đó có nghĩa là gì?

A. Giá cả chung của hàng hóa và dịch vụ đang có xu hướng giảm.
B. Đồng tiền quốc gia đang mất giá nhanh chóng.
C. Nền kinh tế đang có tốc độ tăng trưởng rất cao.
D. Tỷ lệ thất nghiệp đang ở mức thấp kỷ lục.

7. Trong bối cảnh lạm phát dự kiến tăng, các doanh nghiệp thường có xu hướng:

A. Tăng giá bán sản phẩm và dịch vụ của mình.
B. Giảm quy mô sản xuất để cắt giảm chi phí.
C. Tích trữ nguyên vật liệu thô với số lượng lớn.
D. Cắt giảm đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.

8. Giả sử bạn là một nhà đầu tư. Trong bối cảnh lạm phát dự kiến tăng cao, loại tài sản nào sau đây thường được coi là lựa chọn đầu tư hấp dẫn để bảo toàn giá trị?

A. Vàng hoặc bất động sản.
B. Tiền mặt.
C. Trái phiếu chính phủ có lãi suất cố định.
D. Cổ phiếu của các công ty có biên lợi nhuận thấp.

9. Theo quan điểm phổ biến, chính sách tiền tệ thắt chặt (thường bao gồm tăng lãi suất) thường được áp dụng để làm gì?

A. Kiềm chế lạm phát bằng cách giảm bớt lượng tiền trong lưu thông và giảm cầu.
B. Kích thích tăng trưởng kinh tế bằng cách giảm chi phí vay vốn.
C. Tăng cường đầu tư trực tiếp nước ngoài vào quốc gia.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái bằng cách làm đồng tiền mạnh lên.

10. Lạm phát vừa phải (moderate inflation) có thể có tác động tích cực nào đến nền kinh tế?

A. Khuyến khích người dân và doanh nghiệp đầu tư, chi tiêu thay vì tích trữ tiền.
B. Làm giảm giá trị thực của nợ, gây khó khăn cho người đi vay.
C. Tăng cường giá trị của tiền tiết kiệm, khuyến khích người dân gửi tiền vào ngân hàng.
D. Dẫn đến tình trạng giảm phát, giá cả hàng hóa giảm sâu.

11. Một doanh nghiệp sản xuất giày dép gặp phải tình trạng giá da, cao su, và chi phí vận chuyển đều tăng. Điều này có khả năng dẫn đến hiện tượng gì trong nền kinh tế?

A. Lạm phát do chi phí đẩy, khiến giá giày dép tăng.
B. Giảm phát do chi phí sản xuất giảm.
C. Tăng trưởng kinh tế chậm lại do cầu giảm.
D. Giảm phát do năng suất lao động tăng.

12. Nguyên nhân nào sau đây thuộc nhóm lạm phát do chi phí đẩy?

A. Sự gia tăng đột biến của giá nguyên vật liệu đầu vào cho sản xuất.
B. Người dân có xu hướng chi tiêu nhiều hơn cho hàng hóa và dịch vụ.
C. Chính phủ tăng cường đầu tư công vào cơ sở hạ tầng.
D. Nền kinh tế có sự tăng trưởng đột phá về năng suất.

13. Lạm phát có thể làm gia tăng bất bình đẳng xã hội vì:

A. Người giàu có xu hướng nắm giữ nhiều tài sản thực hơn, có khả năng chống chọi tốt hơn người nghèo.
B. Người nghèo có thu nhập ổn định hơn người giàu trong thời kỳ lạm phát.
C. Lạm phát làm tăng giá trị thực của tiền lương.
D. Người giàu thường có ít khoản nợ hơn người nghèo.

14. Nếu chính phủ áp dụng chính sách giảm thuế thu nhập cá nhân, điều này có thể ảnh hưởng đến lạm phát như thế nào?

A. Có khả năng làm tăng lạm phát do thu nhập khả dụng của người dân tăng, dẫn đến tăng cầu.
B. Có khả năng làm giảm lạm phát do người dân tiết kiệm nhiều hơn.
C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến lạm phát.
D. Chỉ ảnh hưởng đến lạm phát đối với các mặt hàng xa xỉ.

15. Đâu không phải là hệ quả tiêu cực của lạm phát cao đối với người dân có thu nhập cố định?

A. Sức mua của thu nhập bị giảm sút đáng kể.
B. Giá trị thực của khoản tiết kiệm bị bào mòn.
C. Khả năng tiếp cận hàng hóa và dịch vụ thiết yếu trở nên dễ dàng hơn.
D. Chi phí sinh hoạt tăng nhanh hơn thu nhập.

16. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện rõ nét nhất của tình trạng lạm phát cao và kéo dài?

A. Nhu cầu về hàng hóa thiết yếu tăng đột biến do người dân lo sợ giá sẽ còn lên nữa.
B. Lãi suất tiết kiệm tăng cao hơn lãi suất cho vay.
C. Hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp diễn ra thuận lợi, lợi nhuận tăng đều.
D. Giá cả hàng hóa, dịch vụ trên thị trường ổn định, không có biến động lớn.

17. Hành động nào của chính phủ nhằm mục đích trực tiếp kiểm soát lạm phát?

A. Tăng lãi suất cơ bản do ngân hàng trung ương công bố.
B. Tăng chi tiêu cho các dự án công cộng.
C. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa thiết yếu.

18. Theo phân tích phổ biến trong kinh tế học, lạm phát được hiểu là hiện tượng gì?

A. Sự tăng giá chung của các loại hàng hóa và dịch vụ trong một thời gian nhất định, dẫn đến sự mất giá của đồng tiền.
B. Sự giảm giá chung của các loại hàng hóa và dịch vụ trong một thời gian nhất định, dẫn đến sự mất giá của đồng tiền.
C. Sự tăng giá của một loại hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể trong một thời gian nhất định.
D. Sự giảm giá của một loại hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể trong một thời gian nhất định.

19. Trong các tình huống sau, tình huống nào thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong hành vi của người tiêu dùng do lạm phát dự kiến?

A. Người dân mua sắm nhiều hơn ngay bây giờ để tránh giá tăng trong tương lai.
B. Người dân giảm chi tiêu cho các mặt hàng xa xỉ.
C. Người dân gửi tiền tiết kiệm nhiều hơn để nhận lãi suất cao.
D. Người dân trì hoãn các quyết định mua sắm lớn.

20. Khi một quốc gia nhập khẩu nhiều hàng hóa có giá cao từ nước ngoài, điều này có thể góp phần gây ra hiện tượng gì trong nước?

A. Lạm phát nhập khẩu.
B. Giảm phát.
C. Tăng trưởng kinh tế âm.
D. Lãi suất giảm.

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra lạm phát do cầu kéo?

A. Sự gia tăng đột biến của chi phí sản xuất.
B. Tăng trưởng tín dụng quá nóng.
C. Chính phủ tăng chi tiêu đầu tư công.
D. Nhu cầu tiêu dùng tăng mạnh.

22. Chính sách nào của ngân hàng trung ương có mục tiêu trực tiếp là giảm cung tiền để chống lạm phát?

A. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với các ngân hàng thương mại.
B. Giảm lãi suất tái cấp vốn.
C. Mua vào trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.
D. Giảm tỷ lệ chiết khấu.

23. Theo các nhà kinh tế, việc dự báo và kiểm soát lạm phát là rất quan trọng vì nó giúp:

A. Ổn định nền kinh tế, tạo niềm tin cho nhà đầu tư và người tiêu dùng.
B. Khuyến khích tích trữ tiền mặt để hưởng lợi từ giá giảm.
C. Tạo ra sự biến động giá cả mạnh mẽ để kích thích cạnh tranh.
D. Thúc đẩy tiêu dùng không cần thiết, tăng trưởng nóng.

24. Một trong những nguyên nhân dẫn đến lạm phát do cầu kéo là gì?

A. Tổng cầu trong nền kinh tế tăng nhanh hơn tổng cung.
B. Chi phí sản xuất của các doanh nghiệp tăng lên đột ngột.
C. Năng suất lao động giảm sút trên diện rộng.
D. Chính phủ cắt giảm chi tiêu công.

25. Quốc gia A có tỷ lệ lạm phát là 3% và Quốc gia B có tỷ lệ lạm phát là 15%. Đồng nội tệ của quốc gia nào có khả năng mất giá nhanh hơn trên thị trường quốc tế?

A. Quốc gia B, vì lạm phát cao làm giảm sức mua của đồng tiền.
B. Quốc gia A, vì lạm phát thấp cho thấy nền kinh tế kém phát triển.
C. Cả hai quốc gia có khả năng mất giá như nhau.
D. Không thể xác định chỉ dựa trên tỷ lệ lạm phát.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

1. Nếu một quốc gia đang đối mặt với tình trạng lạm phát phi mã (hyperinflation), thì hậu quả nghiêm trọng nhất đối với nền kinh tế là gì?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

2. Theo lý thuyết kinh tế, khi lạm phát tăng cao, người lao động có thu nhập cố định thường có xu hướng yêu cầu:

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

3. Giả sử chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của một quốc gia tăng từ 120 trong năm trước lên 132 trong năm nay. Tỷ lệ lạm phát của quốc gia đó trong năm nay là bao nhiêu phần trăm?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

4. Lạm phát có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động xuất khẩu của một quốc gia như thế nào?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

5. Chính sách tài khóa mở rộng (ví dụ: tăng chi tiêu chính phủ, giảm thuế) có khả năng gây ra hiện tượng gì trong nền kinh tế nếu không được kiểm soát chặt chẽ?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

6. Nếu một quốc gia trải qua giai đoạn giảm phát (deflation), điều đó có nghĩa là gì?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

7. Trong bối cảnh lạm phát dự kiến tăng, các doanh nghiệp thường có xu hướng:

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

8. Giả sử bạn là một nhà đầu tư. Trong bối cảnh lạm phát dự kiến tăng cao, loại tài sản nào sau đây thường được coi là lựa chọn đầu tư hấp dẫn để bảo toàn giá trị?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

9. Theo quan điểm phổ biến, chính sách tiền tệ thắt chặt (thường bao gồm tăng lãi suất) thường được áp dụng để làm gì?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

10. Lạm phát vừa phải (moderate inflation) có thể có tác động tích cực nào đến nền kinh tế?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

11. Một doanh nghiệp sản xuất giày dép gặp phải tình trạng giá da, cao su, và chi phí vận chuyển đều tăng. Điều này có khả năng dẫn đến hiện tượng gì trong nền kinh tế?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

12. Nguyên nhân nào sau đây thuộc nhóm lạm phát do chi phí đẩy?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

13. Lạm phát có thể làm gia tăng bất bình đẳng xã hội vì:

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

14. Nếu chính phủ áp dụng chính sách giảm thuế thu nhập cá nhân, điều này có thể ảnh hưởng đến lạm phát như thế nào?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

15. Đâu không phải là hệ quả tiêu cực của lạm phát cao đối với người dân có thu nhập cố định?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

16. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện rõ nét nhất của tình trạng lạm phát cao và kéo dài?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

17. Hành động nào của chính phủ nhằm mục đích trực tiếp kiểm soát lạm phát?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

18. Theo phân tích phổ biến trong kinh tế học, lạm phát được hiểu là hiện tượng gì?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

19. Trong các tình huống sau, tình huống nào thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong hành vi của người tiêu dùng do lạm phát dự kiến?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

20. Khi một quốc gia nhập khẩu nhiều hàng hóa có giá cao từ nước ngoài, điều này có thể góp phần gây ra hiện tượng gì trong nước?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra lạm phát do cầu kéo?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

22. Chính sách nào của ngân hàng trung ương có mục tiêu trực tiếp là giảm cung tiền để chống lạm phát?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

23. Theo các nhà kinh tế, việc dự báo và kiểm soát lạm phát là rất quan trọng vì nó giúp:

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

24. Một trong những nguyên nhân dẫn đến lạm phát do cầu kéo là gì?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 6 Lạm phát

Tags: Bộ đề 1

25. Quốc gia A có tỷ lệ lạm phát là 3% và Quốc gia B có tỷ lệ lạm phát là 15%. Đồng nội tệ của quốc gia nào có khả năng mất giá nhanh hơn trên thị trường quốc tế?