[Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử 11 bài 4 Sự phát triển của chủ nghĩa xã hội từ sau chiến tranh thế giới thứ hai đến nay
1. Trong giai đoạn đầu sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Liên Xô đã có những đóng góp quan trọng nào cho phe xã hội chủ nghĩa?
A. Cung cấp viện trợ kinh tế cho tất cả các nước trên thế giới.
B. Tập trung vào việc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở các nước Đông Âu và hỗ trợ phong trào giải phóng dân tộc.
C. Thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế.
D. Dẫn đầu trong cuộc cách mạng khoa học công nghệ toàn cầu.
2. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc về mặt pháp lý của Liên Xô?
A. Việc Boris Yeltsin tuyên bố từ chức Tổng thống Liên Xô.
B. Việc các nước cộng hòa tuyên bố độc lập.
C. Việc ký kết Hiệp định Belovezha.
D. Việc thành lập Liên bang Nga.
3. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, các nước Đông Âu đã có những hình thức tổ chức hợp tác kinh tế nào dưới sự ảnh hưởng của Liên Xô?
A. Hiệp định thương mại tự do.
B. Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va.
C. Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV).
D. Liên minh kinh tế Á - Âu.
4. Phong trào không liên kết ra đời nhằm mục đích gì của các quốc gia mới giành độc lập?
A. Gia nhập một trong hai khối quân sự (NATO hoặc Hiệp ước Vác-sa-va).
B. Tăng cường hợp tác kinh tế với các nước phát triển.
C. Tránh tham gia vào các cuộc đối đầu, xung đột giữa hai phe tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa.
D. Chống lại sự ảnh hưởng của phong trào giải phóng dân tộc.
5. Đặc điểm nổi bật của phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi, Mỹ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Đều đi theo con đường tư bản chủ nghĩa.
B. Đều đấu tranh chống lại sự bành trướng của chủ nghĩa xã hội.
C. Đạt được những thắng lợi quan trọng, góp phần làm thay đổi bản đồ chính trị thế giới.
D. Chỉ tập trung vào đấu tranh kinh tế mà không có đấu tranh chính trị.
6. Sự kiện nào đánh dấu sự mở rộng ảnh hưởng của chủ nghĩa xã hội ở châu Mỹ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Chiến tranh Việt Nam.
B. Thắng lợi của Cách mạng Cuba (1959).
C. Phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi.
D. Chiến tranh Triều Tiên.
7. Chính sách Ngoại giao cây cầu (Bridge-building diplomacy) của Mỹ dưới thời Tổng thống Nixon có mục tiêu chính là gì đối với các nước xã hội chủ nghĩa?
A. Thúc đẩy sự sụp đổ hoàn toàn của chủ nghĩa xã hội.
B. Tăng cường cô lập và bao vây kinh tế các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Tìm kiếm sự đối thoại và bình thường hóa quan hệ, giảm căng thẳng.
D. Tạo ra sự chia rẽ sâu sắc trong khối xã hội chủ nghĩa.
8. Cuối thập niên 80, đầu thập niên 90 của thế kỷ XX, mô hình chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu đối mặt với những khủng hoảng nghiêm trọng, nguyên nhân chủ yếu là gì?
A. Sự tấn công mạnh mẽ của các thế lực đế quốc.
B. Những sai lầm trong cải cách kinh tế và chính trị.
C. Sự bùng nổ của các cuộc cách mạng khoa học công nghệ.
D. Sự thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên.
9. Đặc điểm chung của các nước Đông Nam Á khi giành độc lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Đều theo mô hình kinh tế thị trường tự do.
B. Đều chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của chủ nghĩa tư bản.
C. Đều phải đối mặt với nhiều khó khăn, thách thức trong xây dựng đất nước.
D. Đều nhanh chóng trở thành các nước công nghiệp phát triển.
10. Sự kiện Liên Xô phóng thành công vệ tinh nhân tạo đầu tiên Sputnik (1957) đã tạo ra tác động quốc tế như thế nào?
A. Làm gia tăng căng thẳng trong Chiến tranh Lạnh.
B. Thúc đẩy cuộc chạy đua vào không gian giữa Liên Xô và Mỹ.
C. Gia tăng ảnh hưởng của chủ nghĩa tư bản trên toàn cầu.
D. Đánh dấu sự kết thúc của cuộc chạy đua vũ trang.
11. Cuộc cải cách kinh tế ở Trung Quốc dưới thời Đặng Tiểu Bình tập trung vào việc gì để thúc đẩy sự phát triển?
A. Tăng cường kế hoạch hóa tập trung trên quy mô lớn.
B. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng và quốc phòng.
C. Phát triển nền kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa, mở cửa hội nhập quốc tế.
D. Tập trung vào xuất khẩu hàng hóa giá rẻ.
12. Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, sự đối đầu giữa hai hệ thống tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa đã biểu hiện rõ nét nhất qua những lĩnh vực nào?
A. Chỉ về kinh tế và chính trị.
B. Chính trị, kinh tế, quân sự và tư tưởng.
C. Chỉ về quân sự và tư tưởng.
D. Chỉ về văn hóa và thể thao.
13. Cơ chế hoạt động của Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) chủ yếu dựa trên nguyên tắc nào?
A. Thị trường tự do và cạnh tranh.
B. Kế hoạch hóa tập trung và hợp tác chuyên môn hóa.
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài.
D. Thương mại quốc tế theo cơ chế WTO.
14. Quá trình tan rã của Liên Xô (1991) đã tác động như thế nào đến phong trào cộng sản và chủ nghĩa xã hội trên thế giới?
A. Làm suy yếu phong trào cộng sản và chủ nghĩa xã hội.
B. Thúc đẩy sự lan rộng của chủ nghĩa xã hội.
C. Không có tác động đáng kể.
D. Dẫn đến sự thống nhất hoàn toàn của các đảng cộng sản trên thế giới.
15. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, một số nước Đông Nam Á đã tiến hành công cuộc xây dựng đất nước theo con đường xã hội chủ nghĩa, ví dụ điển hình là:
A. Thái Lan và Malaysia.
B. Singapore và Indonesia.
C. Việt Nam và Lào.
D. Philipines và Brunei.
16. Sự kiện nào đánh dấu sự cáo chung của Chiến tranh Lạnh?
A. Sự kiện 11/9/2001 tại Mỹ.
B. Sự sụp đổ của Liên Xô năm 1991.
C. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba.
D. Chiến tranh Triều Tiên kết thúc.
17. Phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi sau Chiến tranh thế giới thứ hai có đặc điểm nổi bật là gì?
A. Thành công nhanh chóng mà không gặp nhiều trở ngại.
B. Chủ yếu đấu tranh bằng con đường hòa bình, đàm phán.
C. Diễn ra mạnh mẽ, giành độc lập cho nhiều quốc gia.
D. Chỉ tập trung vào việc lật đổ chế độ thực dân cũ.
18. Mối quan hệ giữa Liên Xô và các nước Đông Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai được mô tả như thế nào trong việc xây dựng chủ nghĩa xã hội?
A. Liên Xô đóng vai trò trung tâm, hỗ trợ và định hướng.
B. Các nước Đông Âu hoàn toàn tự chủ trong xây dựng mô hình xã hội chủ nghĩa.
C. Liên Xô chỉ đóng vai trò cố vấn, không can thiệp sâu.
D. Các nước Đông Âu cạnh tranh gay gắt với Liên Xô về kinh tế.
19. Sự ra đời của Nhà nước Israel (1948) là một sự kiện lịch sử quan trọng, gắn liền với vấn đề nào trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Vấn đề phân chia nước Đức.
B. Vấn đề giải trừ quân bị.
C. Vấn đề Trung Đông và xung đột Israel-Palestine.
D. Vấn đề phi thực dân hóa ở châu Phi.
20. Sự sụp đổ của Bức tường Béclin (1989) và sự thống nhất nước Đức đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình phát triển của chủ nghĩa xã hội, chủ yếu thể hiện ở khía cạnh nào?
A. Sự thắng lợi hoàn toàn của chủ nghĩa xã hội trên phạm vi toàn cầu.
B. Sự suy yếu và tan rã của các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
C. Sự gia tăng ảnh hưởng của chủ nghĩa tư bản ở các nước đang phát triển.
D. Sự hình thành một trật tự thế giới đa cực.
21. Sự kiện nào là biểu tượng cho sự tan rã của khối xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu vào cuối những năm 1980?
A. Thành lập Liên minh châu Âu.
B. Sự sụp đổ của chế độ Xã hội chủ nghĩa ở Ba Lan.
C. Sự kiện Bức tường Béclin sụp đổ (1989).
D. Thống nhất hai miền Triều Tiên.
22. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong quá trình phát triển của chủ nghĩa xã hội ở Trung Quốc từ những năm 1978 trở đi?
A. Cuộc Cách mạng Văn hóa.
B. Chính sách cải cách, mở cửa.
C. Thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
D. Phong trào Đại nhảy vọt.
23. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định sự thắng lợi của cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam?
A. Sự chi viện mạnh mẽ từ Liên Xô.
B. Sự ủng hộ của phe Đồng minh.
C. Sự chuẩn bị chu đáo, chớp thời cơ ngàn năm có một.
D. Sự can thiệp của Liên Hợp Quốc.
24. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Liên Xô đã thực hiện những cải cách kinh tế nào nhằm khắc phục những hạn chế của mô hình kế hoạch hóa tập trung?
A. Thực hiện chính sách nhảy vọt kinh tế với mục tiêu tăng trưởng nhanh chóng.
B. Tập trung phát triển công nghiệp nặng và quốc phòng.
C. Thí điểm áp dụng các nguyên tắc thị trường, mở rộng quyền tự chủ cho doanh nghiệp.
D. Tăng cường viện trợ kinh tế cho các nước xã hội chủ nghĩa.
25. Thành tựu nổi bật của Việt Nam trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội từ sau năm 1945 đến nay là gì?
A. Trở thành cường quốc kinh tế thứ hai thế giới.
B. Hoàn thành công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
C. Xây dựng và bảo vệ vững chắc Tổ quốc, tiến hành công cuộc Đổi mới đạt nhiều thành tựu quan trọng.
D. Trở thành thành viên chủ chốt của Liên minh châu Âu.