[Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử 11 bài 6 Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á
1. Trong lịch sử Việt Nam, nhiều triều đại đã có những đóng góp quan trọng vào công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước. Triều đại nào được xem là đã đặt nền móng vững chắc cho nền độc lập dân tộc và sự phát triển của quốc gia?
A. Nhà Đinh.
B. Nhà Lý.
C. Nhà Trần.
D. Nhà Lê Sơ.
2. Nguyễn Ánh (vua Gia Long) đã thống nhất Việt Nam vào năm 1802, chấm dứt thời kỳ phân chia Đàng Trong - Đàng Ngoài. Tuy nhiên, chính sách cai trị của ông cũng bộc lộ những hạn chế nhất định. Đâu là hạn chế lớn nhất trong chính sách của vua Gia Long?
A. Quá chú trọng vào việc củng cố quân sự.
B. Thiếu sự quan tâm đến phát triển kinh tế, xã hội.
C. Áp dụng chính sách bế quan tỏa cảng, hạn chế giao thương với nước ngoài.
D. Thực hiện chế độ quân chủ chuyên chế hà khắc.
3. Ngày 30 tháng 4 năm 1975, chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử toàn thắng, kết thúc thắng lợi cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước. Sự kiện này có ý nghĩa như thế nào đối với lịch sử dân tộc Việt Nam?
A. Là thắng lợi vĩ đại nhất của dân tộc Việt Nam trong thế kỷ XX.
B. Đưa cả nước tiến lên chủ nghĩa xã hội.
C. Chấm dứt vĩnh viễn ách thống trị của chủ nghĩa thực dân, đế quốc trên đất nước Việt Nam.
D. Là thắng lợi quan trọng, mở ra kỷ nguyên độc lập, thống nhất cho đất nước.
4. Sự kiện nào dưới đây đánh dấu sự kết thúc hoàn toàn ách thống trị của thực dân Pháp trên toàn bộ lãnh thổ Việt Nam?
A. Hiệp định Giơ-ne-vơ (1954).
B. Chiến thắng Điện Biên Phủ (1954).
C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân 1975.
D. Hiệp định Pa-ri (1973).
5. Trong quá trình xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, Việt Nam đã nhiều lần khẳng định và bảo vệ nền độc lập dân tộc trước các thế lực xâm lược. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất giúp Việt Nam giữ vững nền độc lập?
A. Sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.
B. Đường lối cai trị nhân đạo của các triều đại.
C. Sự đoàn kết toàn dân và ý chí quyết tâm bảo vệ Tổ quốc.
D. Tiềm lực kinh tế mạnh mẽ.
6. Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954) đã kết thúc thắng lợi, buộc Pháp phải ký Hiệp định Giơ-ne-vơ. Ý nghĩa quốc tế quan trọng nhất của thắng lợi này là gì?
A. Là thắng lợi quân sự vĩ đại của nhân dân Việt Nam.
B. Buộc Pháp phải công nhận độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
C. Là thắng lợi có ý nghĩa lịch sử quan trọng đối với phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới, cổ vũ mạnh mẽ các dân tộc thuộc địa đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân.
D. Đánh dấu sự sụp đổ hoàn toàn của chủ nghĩa thực dân cũ trên phạm vi toàn cầu.
7. Văn hóa Đại Việt thời Lý - Trần đã đạt đến đỉnh cao với nhiều công trình kiến trúc, điêu khắc và văn học đặc sắc. Điều này phản ánh điều gì về xã hội Việt Nam thời kỳ đó?
A. Sự du nhập mạnh mẽ của văn hóa phương Tây.
B. Sự phát triển hài hòa giữa kinh tế, chính trị và văn hóa.
C. Sự ảnh hưởng lớn của văn hóa Trung Hoa.
D. Sự suy thoái về đạo đức và lối sống.
8. Nhà nước Đại Việt thời Lý (1009-1225) đã đạt được những thành tựu quan trọng nào trong công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước, góp phần vào hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á thời kỳ này?
A. Tập trung phát triển nông nghiệp, thủ công nghiệp, xây dựng kinh đô Thăng Long vững chãi và ban hành bộ luật mới.
B. Mở rộng lãnh thổ về phía Nam, thiết lập quan hệ ngoại giao với nhiều quốc gia và phát triển văn hóa Phật giáo.
C. Tổ chức quân đội mạnh mẽ, đánh bại quân xâm lược Tống và Chăm-pa, đồng thời xây dựng hệ thống pháp luật hoàn chỉnh.
D. Phát triển thương mại nội địa, cải cách hệ thống hành chính, phát triển giáo dục và khoa cử.
9. Cuộc kháng chiến chống quân Minh xâm lược thế kỷ XV đã chứng kiến sự lãnh đạo tài tình của anh hùng dân tộc Lê Lợi. Bài học kinh nghiệm quý báu nhất rút ra từ cuộc kháng chiến này là gì?
A. Cần phải có vũ khí hiện đại để chiến thắng.
B. Phải đoàn kết toàn dân, lấy dân làm gốc và có đường lối kháng chiến đúng đắn.
C. Sự chi viện của nước ngoài là yếu tố quyết định thắng lợi.
D. Chiến tranh chỉ nên diễn ra trong thời gian ngắn.
10. Trong quá trình xây dựng và bảo vệ đất nước, Việt Nam đã có nhiều lần đối đầu với các thế lực ngoại xâm. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chủ động và sáng tạo trong nghệ thuật quân sự của dân tộc Việt Nam?
A. Sử dụng vũ khí hiện đại để đánh bại kẻ thù.
B. Áp dụng chiến thuật vườn không nhà trống và tiêu thổ kháng chiến.
C. Dựa vào sự viện trợ của các nước lớn.
D. Thực hiện chiến tranh chớp nhoáng.
11. Phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX đã diễn ra sôi nổi. Đâu là xu hướng chung của các phong trào này?
A. Ưu tiên phát triển kinh tế trước khi giành độc lập.
B. Chủ yếu dựa vào sự giúp đỡ của các cường quốc phương Tây.
C. Đấu tranh vũ trang là phương thức đấu tranh chủ yếu.
D. Hướng tới mục tiêu độc lập dân tộc, tự quyết định vận mệnh đất nước.
12. Hiệp định Pa-ri về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam được ký kết vào ngày 27 tháng 1 năm 1973. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của Hiệp định này đối với Việt Nam là gì?
A. Buộc Mỹ rút toàn bộ quân đội về nước và công nhận độc lập, chủ quyền của Việt Nam.
B. Chấm dứt sự can thiệp của Mỹ vào Việt Nam, tạo điều kiện để miền Bắc xây dựng chủ nghĩa xã hội và miền Nam đấu tranh thống nhất đất nước.
C. Là thắng lợi ngoại giao quan trọng, tạo cơ sở pháp lý quốc tế cho cuộc đấu tranh thống nhất đất nước.
D. Là bước ngoặt quan trọng, đưa cuộc kháng chiến chống Mỹ của nhân dân Việt Nam bước vào giai đoạn quyết định.
13. Sự kiện nào dưới đây KHÔNG phải là biểu hiện của tinh thần đoàn kết dân tộc trong cuộc đấu tranh giành độc lập của Việt Nam?
A. Việc vua Lê Đại Hành thân chinh đi đánh quân Tống.
B. Thái độ nhượng bộ và cầu hòa của triều đình nhà Nguyễn trước Pháp.
C. Việc vua Quang Trung đại phá quân Thanh.
D. Sự thành lập Mặt trận Việt Minh.
14. Phong trào Tây Sơn (cuối thế kỷ XVIII) đã có đóng góp to lớn trong việc thống nhất đất nước và đánh tan quân Xiêm, Thanh xâm lược. Tuy nhiên, sự sụp đổ của phong trào này có nguyên nhân chính là gì?
A. Sự phản kháng mạnh mẽ của triều đình Lê - Trịnh.
B. Sự can thiệp của thực dân Pháp.
C. Mâu thuẫn nội bộ, sự chia rẽ và thiếu sự đoàn kết trong nội bộ lãnh đạo phong trào.
D. Sự tấn công bất ngờ của quân đội Xiêm.
15. Trong giai đoạn 1858-1884, Việt Nam đã trải qua nhiều cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự thất bại của các phong trào kháng chiến chống Pháp cuối thế kỷ XIX?
A. Sự chênh lệch về vũ khí và công nghệ quân sự giữa ta và địch.
B. Thiếu sự đoàn kết và liên minh giữa các phong trào kháng chiến.
C. Chính sách cai trị tàn bạo và chia rẽ của thực dân Pháp.
D. Sự lãnh đạo yếu kém và thiếu đường lối cứu nước đúng đắn của giai cấp phong kiến.
16. Cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Nguyên-Mông lần thứ nhất (1258) của quân dân nhà Trần đã giành thắng lợi vang dội, thể hiện tinh thần đoàn kết và ý chí quyết tâm bảo vệ độc lập dân tộc. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất dẫn đến thắng lợi này?
A. Sự lãnh đạo tài tình của vua Trần Nhân Tông và các tướng lĩnh.
B. Sự ủng hộ mạnh mẽ của nhân dân các dân tộc trong nước.
C. Tinh thần đoàn kết toàn dân, ý chí quyết chiến, quyết thắng và nghệ thuật quân sự độc đáo.
D. Sự chi viện từ các nước láng giềng.
17. Thế kỷ XVI, XVII, Việt Nam rơi vào tình trạng phân chia Đàng Trong - Đàng Ngoài dưới thời các chúa Nguyễn và chúa Trịnh. Sự phân chia này đã dẫn đến những hệ quả sâu sắc nào đối với tiến trình lịch sử dân tộc?
A. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế, văn hóa độc lập ở mỗi miền.
B. Gây ra mâu thuẫn nội bộ, làm suy yếu sức mạnh dân tộc và tiềm ẩn nguy cơ xâm lược từ bên ngoài.
C. Tạo điều kiện cho các thế lực phong kiến phương Tây can thiệp vào công việc nội bộ.
D. Dẫn đến sự trỗi dậy của các phong trào nông dân chống đối chính quyền.
18. Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975), Việt Nam đã thực hiện đường lối cách mạng giải phóng dân tộc. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất giúp Việt Nam giành thắng lợi?
A. Sự chi viện mạnh mẽ của Liên Xô và Trung Quốc.
B. Sự ủng hộ của phong trào hòa bình thế giới.
C. Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam và tinh thần yêu nước, ý chí quyết chiến, quyết thắng của toàn dân tộc.
D. Nghệ thuật quân sự độc đáo và sự phát triển của khoa học kỹ thuật quân sự.
19. Sau khi giành được độc lập, nhiều quốc gia Đông Nam Á đã phải đối mặt với những thách thức trong việc xây dựng và phát triển đất nước. Một trong những thách thức chung đó là gì?
A. Sự bùng nổ dân số.
B. Thiếu nguồn lực tài chính để phát triển kinh tế.
C. Sự can thiệp và âm mưu gây bất ổn từ các thế lực bên ngoài.
D. Sự khác biệt về văn hóa và tôn giáo.
20. Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam (1930) đánh dấu bước ngoặt lịch sử quan trọng trong phong trào cách mạng Việt Nam. Vai trò của Đảng trong hành trình đi đến độc lập dân tộc là gì?
A. Đảng lãnh đạo nhân dân ta đấu tranh giành độc lập dân tộc theo con đường xã hội chủ nghĩa.
B. Đảng tập hợp và đoàn kết các lực lượng yêu nước, xác định đúng đắn đường lối cách mạng.
C. Đảng tổ chức các cuộc khởi nghĩa vũ trang và đấu tranh chính trị.
D. Đảng đề ra cương lĩnh chính trị, xây dựng mặt trận dân tộc thống nhất.
21. Cuộc Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam đã thắng lợi nhanh chóng và ít đổ máu. Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến thắng lợi này?
A. Sự suy yếu của phát xít Nhật và sự ủng hộ của phe Đồng minh.
B. Sự lãnh đạo tài tình của Đảng Cộng sản Đông Dương và sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc.
C. Sự đầu hàng của quân đội Pháp ở Đông Dương.
D. Sự hỗ trợ về vũ khí của Liên Xô.
22. Triều đại nào ở Việt Nam được đánh giá là đã tạo dựng nên một quốc gia phong kiến cường thịnh, thống nhất và có nền văn hóa rực rỡ, góp phần quan trọng vào hành trình độc lập dân tộc ở Đông Nam Á thời kỳ đó?
A. Nhà Lý.
B. Nhà Trần.
C. Nhà Lê sơ.
D. Nhà Nguyễn.
23. ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á) ra đời năm 1967 với mục tiêu ban đầu là gì?
A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và thương mại giữa các nước thành viên.
B. Tăng cường hợp tác về an ninh và quốc phòng.
C. Duy trì hòa bình, ổn định và thúc đẩy hợp tác phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội trong khu vực.
D. Chống lại sự ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản trong khu vực.
24. Trong hành trình đi đến độc lập dân tộc, Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn lịch sử với những đặc điểm và thách thức riêng. Giai đoạn nào được xem là giai đoạn đấu tranh gay gắt nhất chống lại âm mưu xâm lược của kẻ thù bên ngoài?
A. Thời kỳ Bắc thuộc.
B. Thời kỳ chống quân Nguyên-Mông.
C. Thời kỳ kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược (1858-1954).
D. Thời kỳ kháng chiến chống đế quốc Mỹ (1954-1975).
25. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình thống nhất và phát triển của Việt Nam sau năm 1975?
A. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IV của Đảng.
B. Thành lập Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam.
C. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI của Đảng (Đại hội đổi mới).
D. Việt Nam gia nhập ASEAN.