1. Theo triết học Mác-Lênin, ý thức là gì?
A. Là sản phẩm của bộ óc con người, phản ánh thế giới khách quan.
B. Là sự phản ánh thụ động, máy móc thế giới khách quan.
C. Là hiện tượng siêu nhiên, không có cơ sở khoa học.
D. Là sự tồn tại độc lập, tách rời khỏi vật chất.
2. Theo triết học Mác-Lênin, sự khác nhau cơ bản giữa vật chất và ý thức là gì?
A. Vật chất luôn tồn tại, ý thức thì không.
B. Vật chất có trước, ý thức có sau và quyết định ý thức.
C. Vật chất có khả năng tư duy, ý thức thì không.
D. Vật chất là cái có trước, là nguồn gốc của ý thức; ý thức là thuộc tính của vật chất, phản ánh vật chất.
3. Khi một nhà khoa học phát hiện ra một quy luật tự nhiên mới, điều đó cho thấy ý thức đã phản ánh được cái gì?
A. Chỉ là sự tưởng tượng chủ quan của con người.
B. Sự thật về bản chất của thế giới vật chất.
C. Một hiện tượng ngẫu nhiên, không có quy luật.
D. Sự chi phối của ý thức đối với vật chất.
4. Trong quá trình nhận thức, khi một lượng thông tin mới được tích lũy đến một giới hạn nhất định, nó có thể dẫn đến sự thay đổi căn bản về chất trong hiểu biết của con người. Điều này thể hiện quy luật nào?
A. Quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập.
B. Quy luật lượng - chất.
C. Quy luật phủ định của phủ định.
D. Quy luật về sự phát triển.
5. Trong một cuộc tranh luận, việc lắng nghe và xem xét các quan điểm trái chiều để tìm ra điểm chung hoặc điều chỉnh quan điểm của bản thân thể hiện sự tác động của quy luật nào?
A. Quy luật lượng - chất.
B. Quy luật phủ định của phủ định.
C. Quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập.
D. Quy luật về mối liên hệ phổ biến.
6. Hiện tượng hiệu ứng cánh bướm (một sự thay đổi nhỏ ở một nơi có thể gây ra những hậu quả lớn ở nơi khác) minh chứng cho nguyên lý nào của phép biện chứng duy vật?
A. Mọi sự vật, hiện tượng tồn tại trong mối liên hệ phổ biến.
B. Sự phát triển mang tính kế thừa.
C. Sự vật, hiện tượng luôn vận động và biến đổi.
D. Lượng đổi dẫn đến sự thay đổi về chất.
7. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, vai trò của thực tiễn đối với nhận thức được thể hiện ở điểm nào quan trọng nhất?
A. Thực tiễn chỉ là phương tiện để con người thỏa mãn nhu cầu vật chất.
B. Thực tiễn cung cấp cho nhận thức những tài liệu ban đầu và là động lực thúc đẩy nhận thức.
C. Nhận thức có thể hình thành độc lập với thực tiễn.
D. Thực tiễn chỉ giúp con người hiểu biết về những gì đã tồn tại.
8. Trong các hình thức biểu hiện của ý thức, đâu là hình thức cao nhất, phản ánh sâu sắc nhất thế giới khách quan?
A. Tình cảm, cảm xúc.
B. Tri thức, khoa học.
C. Niềm tin, tín ngưỡng.
D. Tưởng tượng, sáng tạo.
9. Việc một đứa trẻ lớn lên, từ chỗ chỉ biết gọi mẹ, cha rồi dần dần học nói, nói câu, nói chuyện thể hiện sự phát triển theo quy luật nào của phép biện chứng duy vật?
A. Quy luật lượng - chất.
B. Quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập.
C. Quy luật phủ định của phủ định.
D. Mọi sự vật, hiện tượng đều vận động và biến đổi.
10. Việc phân tích một bài thơ để hiểu được tư tưởng, tình cảm của tác giả và giá trị nghệ thuật của nó thuộc về cấp độ nào trong quá trình nhận thức?
A. Cảm giác.
B. Tri thức.
C. Lý luận.
D. Cảm xúc.
11. Sự thay đổi từ hình thức lao động thủ công sang lao động bằng máy móc, từ đó nâng cao năng suất và thay đổi cơ cấu xã hội, thể hiện rõ nhất quy luật nào của phép biện chứng duy vật?
A. Quy luật phủ định của phủ định.
B. Quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập.
C. Quy luật lượng - chất.
D. Quy luật về sự phát triển.
12. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, nguồn gốc của nhận thức là gì?
A. Do thượng đế ban cho con người.
B. Là sự bẩm sinh có sẵn trong mỗi con người.
C. Do thực tiễn khách quan tạo ra.
D. Là kết quả của sự suy tư cá nhân thuần túy.
13. Khi một lý thuyết khoa học được phát triển, nó thường kế thừa những yếu tố hợp lý của các lý thuyết trước đó và loại bỏ những hạn chế. Điều này thể hiện quy luật nào?
A. Quy luật lượng - chất.
B. Quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập.
C. Quy luật phủ định của phủ định.
D. Quy luật về sự phát triển.
14. Việc một nhà khoa học không ngừng học hỏi, cập nhật kiến thức mới để hoàn thiện lý thuyết của mình thể hiện vai trò nào của thực tiễn đối với nhận thức?
A. Thực tiễn là mục đích của nhận thức.
B. Thực tiễn là động lực của nhận thức.
C. Thực tiễn là cơ sở và động lực của nhận thức.
D. Thực tiễn là tiêu chuẩn của chân lý.
15. Theo quan điểm của triết học duy vật biện chứng, đâu là đặc điểm cơ bản nhất của vật chất?
A. Có thể nhận thức được bằng các giác quan.
B. Là thuộc tính có khả năng gây cảm giác cho con người.
C. Là cái có trước, quyết định ý thức.
D. Là cái tồn tại bên ngoài và độc lập với ý thức con người.
16. Trong xã hội, sự vận động và phát triển của các mâu thuẫn nội tại trong từng giai cấp, từng tầng lớp xã hội đã dẫn đến những biến đổi căn bản. Điều này thể hiện rõ nét quy luật nào của phép biện chứng duy vật?
A. Quy luật lượng - chất.
B. Quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập.
C. Quy luật phủ định của phủ định.
D. Quy luật về mối liên hệ phổ biến.
17. Việc một học sinh giỏi môn Văn thường có khả năng cảm thụ âm nhạc tốt hơn, hoặc người chơi cờ vua giỏi thường có tư duy logic nhạy bén hơn, thể hiện nguyên lý nào của phép biện chứng duy vật?
A. Quy luật lượng - chất.
B. Quy luật phủ định của phủ định.
C. Quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập.
D. Nguyên lý về mối liên hệ phổ biến.
18. Một công ty sản xuất kinh doanh ngày càng mở rộng quy mô, cải tiến công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm. Sự thay đổi này thể hiện rõ nhất quy luật nào của phép biện chứng duy vật?
A. Quy luật phủ định của phủ định.
B. Quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập.
C. Quy luật lượng - chất.
D. Quy luật về sự phát triển.
19. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, ý thức có khả năng tác động trở lại vật chất như thế nào?
A. Hoàn toàn không có khả năng tác động.
B. Chỉ có thể phản ánh thụ động vật chất.
C. Thông qua hoạt động thực tiễn có mục đích của con người.
D. Là một quá trình ngẫu nhiên, không có định hướng.
20. Đâu là biểu hiện của quy luật mâu thuẫn trong quá trình nhận thức?
A. Luôn tìm kiếm sự nhất trí và loại bỏ bất đồng quan điểm.
B. Tìm cách giải quyết mâu thuẫn nội tại để thúc đẩy sự phát triển.
C. Giữ nguyên hiện trạng và tránh mọi sự thay đổi.
D. Phủ nhận sự tồn tại của các mặt đối lập.
21. Đâu là biểu hiện của sự thống nhất giữa cái riêng và cái chung?
A. Mỗi cá nhân đều có những đặc điểm riêng biệt không lặp lại.
B. Cái chung tồn tại độc lập, tách rời khỏi các cái riêng.
C. Cái riêng chỉ có thể tồn tại khi có cái chung.
D. Cái chung là sự khái quát từ những cái riêng, và cái riêng là sự thể hiện cái chung.
22. Trong một xã hội, sự phát triển của lực lượng sản xuất thường dẫn đến sự thay đổi trong quan hệ sản xuất. Đây là ví dụ về mối quan hệ nào?
A. Mối quan hệ giữa ý thức và vật chất.
B. Mối quan hệ giữa cái chung và cái riêng.
C. Mối quan hệ giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng.
D. Mối quan hệ biện chứng giữa vật chất và ý thức.
23. Khi một người học một kỹ năng mới, ban đầu họ gặp nhiều khó khăn, làm sai nhiều, nhưng sau khi luyện tập thường xuyên, họ dần thành thạo. Điều này thể hiện quy luật nào?
A. Quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập.
B. Quy luật phủ định của phủ định.
C. Quy luật lượng - chất.
D. Quy luật về mối liên hệ phổ biến.
24. Trong xã hội, sự đấu tranh giữa cái mới và cái cũ là tất yếu để thúc đẩy sự tiến bộ. Điều này phản ánh quy luật nào của phép biện chứng duy vật?
A. Quy luật lượng - chất.
B. Quy luật phủ định của phủ định.
C. Quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập.
D. Quy luật về mối liên hệ phổ biến.
25. Khi nghiên cứu một hiện tượng xã hội, việc xem xét nó trong mối liên hệ với các hiện tượng khác như kinh tế, chính trị, văn hóa thể hiện nguyên lý nào của phép biện chứng duy vật?
A. Nguyên lý về sự phát triển.
B. Nguyên lý về mối liên hệ phổ biến.
C. Nguyên lý về sự thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập.
D. Nguyên lý về sự phát triển của ý thức.