1. Cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam (1945-1954) đã giành được thắng lợi quyết định tại chiến dịch nào?
A. Chiến dịch Việt Bắc.
B. Chiến dịch Biên giới.
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ.
D. Chiến dịch Tây Nguyên.
2. Đâu là tên gọi của chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn 1954-1965, nhằm củng cố hòa bình và đoàn kết quốc tế?
A. Chính sách trung lập.
B. Chính sách thân thiện với các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Chính sách hòa bình, hữu nghị, hợp tác.
D. Chính sách không liên kết.
3. Sự kiện nào dưới đây chứng tỏ sự đoàn kết và tương trợ lẫn nhau giữa các dân tộc trong Mặt trận Việt Minh?
A. Việc thành lập các đội du kích.
B. Việc thành lập các đội tuyên truyền.
C. Việc thành lập các Hội Đồng nhân dân.
D. Việc thành lập các đội tự vệ chiến đấu.
4. Sự kiện nào dưới đây đánh dấu sự ra đời của Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam?
A. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ III.
B. Ngày thành lập Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
C. Ngày Nam Bộ kháng chiến.
D. Đại hội thành lập Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam (20/12/1960).
5. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong cuộc đấu tranh giành độc lập của Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ hai, dẫn đến việc thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?
A. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân năm 1968.
B. Chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954.
C. Cách mạng tháng Tám năm 1945.
D. Hiệp định Genève năm 1954.
6. Chính sách bình định của chính quyền Ngô Đình Diệm ở miền Nam Việt Nam (1954-1963) chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Phát triển kinh tế, cải thiện đời sống nhân dân.
B. Thống nhất đất nước với miền Bắc.
C. Tiêu diệt lực lượng cách mạng, củng cố quyền lực của chính quyền Sài Gòn.
D. Thực hiện cải cách ruộng đất.
7. Đâu là tên gọi của hiệp định lịch sử năm 1973 tại Paris, chấm dứt sự can thiệp quân sự của Hoa Kỳ vào Việt Nam?
A. Hiệp định Genève.
B. Hiệp định Paris.
C. Hiệp định Versailles.
D. Hiệp định Tientsin.
8. Đâu là mục tiêu bao trùm của cách mạng Việt Nam được xác định từ sau khi Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời?
A. Thống nhất đất nước, xây dựng chủ nghĩa xã hội.
B. Đánh đuổi thực dân Pháp, giành độc lập dân tộc.
C. Xây dựng một xã hội công bằng, văn minh.
D. Thực hiện cách mạng ruộng đất.
9. Đâu là nguyên nhân cơ bản dẫn đến thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam?
A. Sự can thiệp của quân Đồng minh vào Việt Nam.
B. Sự suy yếu của Nhật Bản và sự tan rã của chính quyền bù nhìn thân Nhật.
C. Sự ủng hộ của các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Cuộc nổi dậy của nông dân chống địa chủ.
10. Trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc Việt Nam (1954-1965), đâu là nhiệm vụ trọng tâm của giai đoạn này?
A. Đấu tranh ngoại giao để thống nhất đất nước.
B. Khôi phục và phát triển kinh tế, hàn gắn vết thương chiến tranh.
C. Đẩy mạnh sản xuất công nghiệp nặng.
D. Thực hiện cách mạng văn hóa.
11. Đâu là tên gọi của chính sách mà chính quyền Việt Nam Dân chủ Cộng hòa áp dụng để giải quyết vấn đề ruộng đất sau Cách mạng tháng Tám?
A. Chính sách cải cách ruộng đất.
B. Chính sách tập thể hóa nông nghiệp.
C. Chính sách tư hữu ruộng đất.
D. Chính sách miễn giảm tô tức.
12. Đâu là tên gọi của phong trào đấu tranh chính trị của nhân dân miền Nam Việt Nam nhằm chống lại chính sách tố cộng, diệt cộng của chính quyền Ngô Đình Diệm?
A. Phong trào đấu tranh đòi tự do, dân chủ.
B. Phong trào đấu tranh chính trị.
C. Phong trào đấu tranh chống tố cộng, diệt cộng.
D. Phong trào đấu tranh vũ trang.
13. Trong giai đoạn 1965-1968, quân và dân miền Bắc Việt Nam đã thực hiện khẩu hiệu Mỗi người làm việc bằng hai nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường sản xuất nông nghiệp để cứu đói.
B. Đẩy mạnh xuất khẩu hàng hóa.
C. Vừa sản xuất, vừa chiến đấu, chi viện cho miền Nam.
D. Thực hiện công nghiệp hóa hiện đại hóa.
14. Đâu là tên gọi của chiến lược chiến tranh mà Hoa Kỳ áp dụng ở miền Nam Việt Nam trong giai đoạn 1961-1965?
A. Chiến tranh đặc biệt.
B. Chiến tranh cục bộ.
C. Chiến tranh toàn diện.
D. Chiến tranh đơn phương.
15. Chiến dịch nào kết thúc thắng lợi vào ngày 30 tháng 4 năm 1975, đánh dấu sự kết thúc hoàn toàn cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước của Việt Nam?
A. Chiến dịch Biên giới.
B. Chiến dịch Điện Biên Phủ.
C. Chiến dịch Hồ Chí Minh.
D. Chiến dịch Mùa Xuân.
16. Sự kiện nào dưới đây đánh dấu sự thay đổi trong chiến lược của Hoa Kỳ trong cuộc chiến tranh tại Việt Nam, từ Chiến tranh đặc biệt sang Chiến tranh cục bộ?
A. Cuộc tiến công Tết Mậu Thân 1968.
B. Việc đưa quân Mỹ vào miền Nam Việt Nam với số lượng lớn (1965).
C. Hiệp định Paris 1973.
D. Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954.
17. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quan hệ quốc tế của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa sau năm 1945, được mở đầu bằng việc công nhận và đặt quan hệ ngoại giao với Liên Xô và Trung Quốc?
A. Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946).
B. Tuyên ngôn Độc lập (2/9/1945).
C. Hiệp định Genève (1954).
D. Chiến thắng Điện Biên Phủ (1954).
18. Đâu là tên gọi của tổ chức chính trị do Hồ Chí Minh thành lập năm 1941, có vai trò quan trọng trong việc tập hợp lực lượng và lãnh đạo phong trào cách mạng Việt Nam?
A. Hội Việt Nam Cách mạng Đồng minh.
B. Đảng Cộng sản Việt Nam.
C. Mặt trận Liên Việt.
D. Việt Nam Độc lập Đồng minh (Việt Minh).
19. Sự kiện lịch sử nào đã tạo điều kiện thuận lợi cho nhân dân Việt Nam tiến hành Cách mạng tháng Tám 1945?
A. Nhật Bản đầu hàng Đồng minh.
B. Pháp tái chiếm Đông Dương.
C. Hoa Kỳ ném bom nguyên tử xuống Nhật Bản.
D. Liên Xô tuyên chiến với Nhật Bản.
20. Trong giai đoạn 1945-1946, Việt Nam Dân chủ Cộng hòa phải đối mặt với những kẻ thù chính nào từ bên ngoài?
A. Pháp và Trung Hoa Dân Quốc.
B. Nhật Bản và Anh.
C. Mỹ và Liên Xô.
D. Trung Quốc và Liên Xô.
21. Đâu là tên gọi của kế hoạch quân sự của Hoa Kỳ nhằm Việt Nam hóa chiến tranh ở miền Nam Việt Nam?
A. Kế hoạch Staley-Taylor.
B. Kế hoạch Ronal Reagan.
C. Kế hoạch Johnson.
D. Kế hoạch Nixon Doctrine.
22. Sự kiện nào dưới đây có ý nghĩa quan trọng trong việc củng cố khối đoàn kết dân tộc và chuẩn bị cho kháng chiến toàn quốc chống Pháp?
A. Thành lập Đảng Cộng sản Đông Dương.
B. Thành lập Mặt trận Việt Minh.
C. Thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân.
D. Hội nghị Đại biểu toàn quốc của Đảng tháng 8/1945.
23. Chính sách kinh tế của chính quyền Ngô Đình Diệm ở miền Nam Việt Nam (1954-1963) chủ yếu dựa vào nguồn lực nào?
A. Viện trợ của Liên Xô và Trung Quốc.
B. Viện trợ của Hoa Kỳ và tư bản nước ngoài.
C. Khai thác tài nguyên thiên nhiên trong nước.
D. Đầu tư của các nước xã hội chủ nghĩa.
24. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân năm 1968 có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước của nhân dân Việt Nam?
A. Làm Mỹ phải tuyên bố phi Mỹ hóa chiến tranh.
B. Buộc Mỹ phải tuyên bố đơn phương ngừng ném bom miền Bắc Việt Nam.
C. Đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của quân Mỹ trên chiến trường.
D. Dẫn đến sự sụp đổ của chính quyền Sài Gòn.
25. Đâu là tên gọi của phong trào đấu tranh của nhân dân miền Nam Việt Nam chống lại chính quyền Sài Gòn và yêu cầu tự do, dân chủ trong những năm 1954-1960?
A. Phong trào Đồng khởi.
B. Phong trào cách mạng 1930-1931.
C. Phong trào Xô viết Nghệ Tĩnh.
D. Phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc.