1. Trong văn bản Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh, câu Pháp chạy, Nhật hàng, Bảo Đại thoái vị... thể hiện phương thức biểu đạt chính nào?
A. Thuyết minh
B. Nghị luận
C. Tự sự
D. Miêu tả
2. Trong phong cách ngôn ngữ sinh hoạt, yếu tố nào thể hiện rõ nét tính cá nhân và cảm xúc?
A. Cách xưng hô
B. Ngữ điệu
C. Cách đặt câu
D. Tất cả các phương án trên
3. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Sóng bắt đầu từ gió, gió bắt đầu từ đâu? (Huy Cận)?
A. Nhân hóa
B. Ẩn dụ
C. Điệp cấu trúc câu hỏi tu từ
D. Hoán dụ
4. Câu Ai bảo chơ vơ, ai bảo hiu quạnh? (Tố Hữu) là ví dụ của biện pháp tu từ nào?
A. Điệp âm
B. Câu hỏi tu từ
C. Nói giảm nói tránh
D. Ẩn dụ
5. Trong tác phẩm Truyện Kiều, câu Trăm năm trong cõi người ta
Chữ tài, chữ mệnh khéo là ghét nhau thuộc thể thơ gì?
A. Thơ lục bát
B. Thơ thất ngôn tứ tuyệt
C. Thơ song thất lục bát
D. Thơ tự do
6. Trong văn bản Bài ca Côn Sơn của Nguyễn Trãi, câu Côn Sơn có đá sờ rêu lạnh thể hiện điều gì về tâm trạng của tác giả?
A. Sự sung sướng, vui vẻ
B. Nỗi buồn, sự cô đơn
C. Sự thanh thản, an nhiên
D. Sự bất mãn, phẫn uất
7. Yếu tố nào sau đây thể hiện tính tượng trưng trong phong cách ngôn ngữ nghệ thuật?
A. Sử dụng từ ngữ chung chung
B. Sử dụng từ ngữ mang tính biểu cảm cao
C. Sử dụng từ ngữ gợi nhiều lớp nghĩa, biểu tượng
D. Sử dụng từ ngữ chính xác, khách quan
8. Trong văn bản Quá giang của Lưu Quang Vũ, câu Cuộc đời là những chuyến đi có ý nghĩa gì?
A. Cuộc đời chỉ là sự di chuyển
B. Cuộc đời là một hành trình trải nghiệm và khám phá
C. Cuộc đời có nhiều biến cố, thăng trầm
D. Chúng ta cần đi nhiều để khám phá thế giới
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của văn bản nghị luận?
A. Có luận điểm rõ ràng
B. Luận cứ thuyết phục
C. Lập luận chặt chẽ
D. Miêu tả chi tiết cảnh vật
10. Trong văn bản Nói với con của Y Phương, câu Người đồng mình yêu lắm, con ơi thể hiện tình cảm gì của người cha?
A. Sự tự hào về quê hương
B. Sự lo lắng cho tương lai của con
C. Sự mong muốn con kế thừa truyền thống
D. Sự thương yêu, gắn bó với quê hương
11. Thành ngữ Ăn cây nào rào cây ấy có ý nghĩa khuyên nhủ về điều gì?
A. Biết ơn người đã giúp đỡ mình
B. Trân trọng những gì mình đang có
C. Chăm sóc cây cối cẩn thận
D. Sống có trách nhiệm với công lao của người khác
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của ngôn ngữ?
A. Chức năng giao tiếp
B. Chức năng nhận thức
C. Chức năng giáo dục
D. Chức năng giải trí đơn thuần
13. Trong tác phẩm Vợ chồng A Phủ của Tô Hoài, chi tiết cái chân gãy của nó khi bị trừng phạt thể hiện điều gì?
A. Sự yếu đuối của nhân vật Mị
B. Nỗi đau, sự bất lực của người dân tộc thiểu số dưới ách thống trị
C. Sự tàn bạo của Pá Tra
D. Mong muốn được giải thoát của Mị
14. Theo phân tích ngôn ngữ, yếu tố nào trong câu Mặt trời đi ngủ rồi thuộc về biện pháp tu từ nhân hóa?
A. Mặt trời
B. đi ngủ
C. rồi
D. Mặt trời đi ngủ
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp tu từ từ vựng?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Điệp ngữ
D. Câu hỏi tu từ
16. Trong văn bản Đoàn thuyền đánh cá của Huy Cận, câu Thuyền ta lái gió với buồm trăng sử dụng biện pháp tu từ gì?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Hoán dụ
D. Ẩn dụ
17. Yếu tố nào trong phong cách ngôn ngữ khoa học giúp đảm bảo tính khách quan và chính xác?
A. Sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh
B. Sử dụng từ ngữ mang tính cảm xúc
C. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành
D. Sử dụng câu văn dài, phức tạp
18. Trong văn bản Chiếc lược ngà của Nguyễn Quang Sáng, hành động ba nhổ nước mắt của ông Sáu khi chia tay thể hiện điều gì?
A. Sự yếu đuối của người cha
B. Nỗi nhớ thương con sâu sắc
C. Sự quyết tâm ra trận
D. Sự xa cách về tình cảm
19. Trong văn bản Ai đã đặt tên cho dòng sông? của Hoàng Phủ Ngọc Tường, việc ví dòng sông Hương như người con gái Huế thể hiện điều gì?
A. Sự bí ẩn, quyến rũ của dòng sông
B. Vẻ đẹp mềm mại, dịu dàng của dòng sông
C. Sự thay đổi liên tục của dòng sông
D. Tầm quan trọng của dòng sông đối với Huế
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về đặc điểm của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật?
A. Tính hình tượng
B. Tính cảm xúc
C. Tính cá thể hóa
D. Tính khách quan, chính xác tuyệt đối
21. Yếu tố nào sau đây thể hiện tính chất của phong cách ngôn ngữ chính luận?
A. Ngắn gọn, súc tích
B. Giàu hình ảnh, cảm xúc
C. Mang tính thuyết phục, tranh luận
D. Sử dụng từ ngữ sinh hoạt đời thường
22. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng của phong cách ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày (sinh hoạt)?
A. Sử dụng từ ngữ khoa học, chuyên ngành
B. Tính công khai, khách quan
C. Tính thân mật, gần gũi
D. Tính trang trọng, nghiêm túc
23. Trong văn bản Người lái đò sông Đà của Nguyễn Tuân, hình ảnh Dòng sông chảy trên thượng nguồn như một người tù bị xiềng xích là một dạng so sánh nào?
A. So sánh ngang bằng
B. So sánh hơn kém
C. So sánh ngầm (ẩn dụ)
D. So sánh trực tiếp với từ như
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là phương tiện phi ngôn ngữ trong giao tiếp?
A. Cử chỉ, điệu bộ
B. Nét mặt, ánh mắt
C. Ngữ âm (âm lượng, ngữ điệu)
D. Tập làm văn
25. Câu Học, học nữa, học mãi là một ví dụ về biện pháp tu từ nào?
A. Điệp ngữ
B. Hoán dụ
C. Nói quá
D. So sánh