1. Trong bài Tây Tiến, hình ảnh Mắt trừng gửi mộng qua biên giới gợi lên điều gì về người lính?
A. Sự mệt mỏi, rã rời của người lính.
B. Nỗi nhớ quê hương da diết.
C. Tinh thần chiến đấu quả cảm và khát vọng hòa bình.
D. Sự cô đơn, lạc lõng nơi chiến trường.
2. Đâu là biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu Thân em như tấm lụa đào, Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai (ca dao)?
A. Ẩn dụ và hoán dụ.
B. So sánh và nhân hóa.
C. Điệp ngữ và tương phản.
D. So sánh và ẩn dụ.
3. Trong bài Đoàn thuyền đánh cá của Huy Cận, câu thơ Thuyền ta lái gió với buồm trăng thể hiện sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên như thế nào?
A. Con người chinh phục thiên nhiên một cách mạnh mẽ.
B. Con người dựa dẫm hoàn toàn vào thiên nhiên.
C. Con người làm chủ thiên nhiên và vũ trụ.
D. Con người hòa mình vào thiên nhiên, cùng thiên nhiên làm việc.
4. Trong bài Ôn dịch Sốt rét của Phạm Văn Đồng, chiến dịch phòng chống bệnh Sốt rét được miêu tả với thái độ và phương pháp nào?
A. Thụ động, chờ đợi sự giúp đỡ từ bên ngoài.
B. Chủ động, khoa học, quyết liệt và có tính quần chúng.
C. Dựa vào kinh nghiệm dân gian là chính.
D. Chỉ tập trung vào chữa bệnh, không phòng bệnh.
5. Trong đoạn trích Trao duyên (Truyện Kiều), việc Thúy Kiều nhờ em lấy Bạc mệnh để giữ lời thề với Kim Trọng thể hiện điều gì trong tâm trạng của nhân vật?
A. Sự ích kỷ và chỉ nghĩ đến bản thân.
B. Sự hy sinh cao cả và ý thức giữ gìn danh dự, tình nghĩa.
C. Sự tuyệt vọng và buông xuôi mọi thứ.
D. Sự ghen tuông và đố kỵ với em gái.
6. Trong bài Chiếc lược ngà của Nguyễn Quang Sáng, vì sao ông Sáu lại từ chối chiếc lược do con trai làm lúc đầu?
A. Ông không thích món quà con trai làm.
B. Ông cho rằng tình cảm cha con không thể đong đếm bằng vật chất.
C. Ông cảm thấy chiếc lược không đẹp.
D. Ông không nhận ra con mình.
7. Trong bài Hồn Trương Ba da hàng thịt, nhân vật Hùng đã nói: Ông muốn sống, nhưng cái sống của ông đã méo mó rồi. Lời nói này thể hiện điều gì về hoàn cảnh của Trương Ba?
A. Trương Ba đang rất khỏe mạnh và sung mãn.
B. Sự sống của Trương Ba đã mất đi bản chất tốt đẹp ban đầu.
C. Trương Ba chỉ muốn sống tạm bợ.
D. Trương Ba đang tìm kiếm một cuộc sống mới.
8. Câu Ta về, mình có nhớ ta, Sau này Tổ quốc bay xa, trên nền trời rộng (Hàn Mặc Tử - Mộ) thể hiện tâm trạng gì?
A. Sự tự hào về tương lai đất nước.
B. Nỗi buồn chia ly và sự quan tâm đến vận mệnh Tổ quốc.
C. Niềm vui đoàn tụ sau chiến tranh.
D. Sự hoài nghi về tương lai.
9. Trong bài Việt Bắc, câu thơ Ta với mình, mình có nhớ ta, Ta với mình, mình có nhớ ta sử dụng biện pháp tu từ gì và có tác dụng gì?
A. Điệp ngữ, nhấn mạnh tình cảm gắn bó keo sơn.
B. So sánh, làm nổi bật sự tương đồng trong tình cảm.
C. Ẩn dụ, gợi về những kỷ niệm xưa.
D. Hoán dụ, thể hiện sự thay đổi của hoàn cảnh.
10. Trong tùy bút Người lái đò sông Đà của Nguyễn Tuân, vẻ đẹp hung vũ của sông Đà được miêu tả chủ yếu qua những yếu tố nào?
A. Màu nước xanh ngọc bích và tiếng reo vui.
B. Dòng chảy xiết, những ghềnh đá lởm chởm và thác nước gầm thét.
C. Cảnh quan yên bình và con thuyền êm ả.
D. Sự tĩnh lặng và mặt nước phẳng lặng.
11. Biện pháp tu từ nào giúp diễn tả sinh động và giàu hình ảnh ý nghĩa của những con thuyền đi xuôi một chiều trong bài Tây Tiến của Quang Dũng?
A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Hoán dụ.
D. Điệp ngữ.
12. Trong bài Ai đã đặt tên cho dòng sông? của Hoàng Phủ Ngọc Tường, dòng sông Hương được ví von với hình ảnh nào mang tính biểu tượng cao?
A. Một cô gái đẹp dịu dàng, đằm thắm.
B. Một người phụ nữ đẹp giàu tình yêu và thủy chung.
C. Một người mẹ hiền hậu, bao dung.
D. Một chiến binh dũng cảm, kiên cường.
13. Đâu là yêu cầu về luận trong cấu trúc bát đại của bài văn nghị luận trung đại?
A. Là phần dùng dẫn chứng để chứng minh cho luận điểm.
B. Là phần trình bày ý kiến, chủ đề chính của bài viết.
C. Là phần phân tích, làm rõ các khía cạnh của vấn đề.
D. Là phần kết luận, tổng hợp lại ý chính.
14. Trong tác phẩm Chiếc thuyền ngoài xa của Nguyễn Minh Châu, hình ảnh chiếc thuyền ngoài xa tượng trưng cho điều gì?
A. Sự bế tắc, tuyệt vọng của cuộc sống.
B. Vẻ đẹp giản dị, hài hòa của cuộc sống và nghệ thuật.
C. Sự cô đơn, lạc lõng giữa biển khơi.
D. Sự nguy hiểm, rình rập của cuộc đời.
15. Đâu là đặc điểm của phong cách ngôn ngữ sinh hoạt?
A. Tính chuẩn mực, chặt chẽ và giàu tính biểu cảm.
B. Tính khoa học, logic và khách quan.
C. Tính thân mật, gần gũi, cảm xúc và thiếu chuẩn mực.
D. Tính hình tượng, gợi cảm và đa nghĩa.
16. Yếu tố nào không phải là đặc trưng của văn nghị luận trong chương trình Ngữ văn 11?
A. Tính lập luận chặt chẽ, logic.
B. Sử dụng yếu tố tự sự, miêu tả để làm rõ luận điểm.
C. Tính cảm xúc mãnh liệt, chủ quan.
D. Sự đa dạng trong các phương pháp lập luận.
17. Trong tác phẩm Truyện Kiều của Nguyễn Du, câu thơ Trăm năm trong cõi người ta, Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau thể hiện quan niệm gì về mối quan hệ giữa tài năng và số phận?
A. Tài năng và mệnh trời luôn đối chọi, gây ra bi kịch cho con người.
B. Người có tài thường gặp nhiều may mắn trong cuộc sống.
C. Mệnh trời là yếu tố quyết định duy nhất sự thành công hay thất bại.
D. Tài năng và mệnh trời có mối quan hệ tương sinh, bổ trợ lẫn nhau.
18. Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa phong cách ngôn ngữ báo chí và phong cách ngôn ngữ khoa học?
A. Tính chính xác tuyệt đối và tính logic chặt chẽ.
B. Tính thông tin, cập nhật và tính khoa học, khách quan.
C. Tính ngắn gọn, súc tích và tính hình tượng, cảm xúc.
D. Tính khách quan, chính xác và tính thẩm mĩ, gợi cảm.
19. Câu Sống là chết, Sống là đấu tranh, anh dũng và tin tưởng (Tố Hữu) thể hiện tư tưởng gì?
A. Chủ nghĩa hư vô.
B. Chủ nghĩa bi quan.
C. Quan niệm sống tích cực, chiến đấu.
D. Sự buông xuôi trước số phận.
20. Phép tu từ nào được sử dụng trong câu Tôi chỉ có một cái thú là đọc sách (Chu Quang Tiềm) để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đọc sách đối với tác giả?
A. Hoán dụ.
B. Nói giảm nói tránh.
C. Nói quá.
D. Điệp ngữ.
21. Khi phân tích một đoạn văn xuôi, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để làm sáng tỏ ý nghĩa?
A. Chỉ cần tìm các từ Hán Việt.
B. Phân tích cấu trúc câu, cách dùng từ, hình ảnh, biện pháp tu từ và các yếu tố khác.
C. Chỉ tập trung vào nội dung chính, bỏ qua hình thức.
D. Chỉ cần tóm tắt lại nội dung.
22. Việc sử dụng từ ngữ Hán Việt trong văn nghị luận có tác dụng gì?
A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu, xa lạ.
B. Tăng tính trang trọng, hàm súc và thể hiện chiều sâu tư tưởng.
C. Giảm tính khách quan và làm mất đi nét riêng của tiếng Việt.
D. Chỉ phù hợp với văn bản lịch sử, cổ đại.
23. Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định luận điểm có vai trò gì quan trọng nhất?
A. Là phần mở đầu để thu hút người đọc.
B. Là ý kiến, nhận định cốt lõi mà người viết muốn chứng minh.
C. Là những dẫn chứng cụ thể từ tác phẩm.
D. Là phần kết luận tổng hợp lại toàn bộ nội dung.
24. Yếu tố nào sau đây không thuộc bát đại trong cấu trúc bài văn nghị luận trung đại?
A. Luận
B. Biện
C. Gián
D. Hợp
25. Trong bài Phong cách Hồ Chí Minh, Chân dung một con người, tác giả Lê Anh Trà đã phân tích phong cách sống của Bác Hồ dựa trên những khía cạnh nào là chủ yếu?
A. Phong cách làm việc, phong cách diễn đạt và phong cách ứng xử.
B. Phong cách tư duy, phong cách nói và phong cách viết.
C. Phong cách ăn mặc, phong cách sinh hoạt và phong cách lao động.
D. Phong cách lãnh đạo, phong cách ngoại giao và phong cách phê bình.