1. Hệ thần kinh dạng ống ở động vật có xương sống có đặc điểm nào nổi bật?
A. Gồm hạch thần kinh và chuỗi hạch thần kinh dọc hai bên ống tiêu hóa
B. Gồm một ống thần kinh nằm ở mặt lưng, trong đó phần đầu phát triển thành não
C. Các tế bào thần kinh phân tán trong khoang cơ thể
D. Gồm hai chuỗi hạch thần kinh nối với nhau bằng các cầu nối thần kinh
2. Quá trình thoát hơi nước ở thực vật có vai trò gì?
A. Chỉ làm mất nước của cây
B. Giúp vận chuyển nước và khoáng từ rễ lên lá
C. Tăng cường quang hợp bằng cách giữ nhiệt
D. Làm giảm khả năng hấp thụ CO2
3. Quá trình quang hợp ở thực vật diễn ra chủ yếu ở đâu trong tế bào?
A. Mitochondria
B. Không bào
C. Lục lạp
D. Nhân
4. Trong quá trình sinh trưởng của thực vật, sự phân chia tế bào chủ yếu xảy ra ở đâu?
A. Mô mềm
B. Mô nâng đỡ
C. Mô mạch dẫn
D. Mô phân sinh
5. Đâu là cơ chế điều hòa sinh trưởng của thực vật bằng hoocmôn?
A. Chỉ có một loại hoocmôn duy nhất điều khiển mọi quá trình
B. Các hoocmôn tác động đối kháng hoặc cộng hưởng với nhau
C. Hoocmôn chỉ tác động khi có ánh sáng
D. Hoocmôn chỉ kích thích sinh trưởng
6. Nước tham gia trực tiếp vào giai đoạn nào của quá trình quang hợp?
A. Giai đoạn tạo ATP và NADPH
B. Giai đoạn cố định CO2
C. Giai đoạn chuyển hóa CO2 thành C6H12O6
D. Giai đoạn tổng hợp protein
7. Loại phản ứng hóa học nào xảy ra trong pha tối của quá trình quang hợp?
A. Phân li nước, giải phóng O2
B. Tổng hợp ATP và NADPH
C. Cố định CO2 và khử CO2 thành C6H12O6
D. Hô hấp tế bào
8. Sự vận chuyển thụ động qua màng sinh chất KHÔNG cần loại yếu tố nào sau đây?
A. Nồng độ chênh lệch
B. Màng sinh chất
C. Năng lượng ATP
D. Các kênh protein hoặc chất mang
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến cường độ hô hấp ở thực vật?
A. Nồng độ O2
B. Nồng độ CO2
C. Ánh sáng
D. Độ ẩm
10. Trong chuỗi chuyền electron ở hô hấp tế bào, vai trò của oxy là gì?
A. Chất cho electron
B. Chất nhận electron cuối cùng
C. Chất xúc tác cho phản ứng
D. Chất phân giải ATP
11. Sự sinh trưởng của tế bào thực vật trong quá trình phát triển của cây chủ yếu là do?
A. Sự phân chia của các tế bào mô phân sinh
B. Sự tăng kích thước của không bào
C. Sự tăng chiều dài của thành tế bào
D. Sự tăng số lượng lục lạp
12. Sự khác biệt chủ yếu giữa quá trình nguyên phân và giảm phân là gì?
A. Số lần phân chia tế bào
B. Số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào con
C. Số lượng tế bào con được tạo ra
D. Tất cả các đáp án trên
13. Cơ quan nào của hệ tiêu hóa ở động vật có vai trò chính trong việc hấp thụ chất dinh dưỡng?
A. Dạ dày
B. Ruột non
C. Thực quản
D. Miệng
14. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến tốc độ của quá trình quang hợp?
A. Nhiệt độ
B. Nồng độ CO2
C. Cường độ ánh sáng
D. Tất cả các đáp án trên
15. Ở động vật đơn bào, quá trình trao đổi chất với môi trường diễn ra chủ yếu qua đâu?
A. Ti thể
B. Chân giả
C. Màng sinh chất
D. Nhân
16. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của hoocmôn auxin ở thực vật?
A. Kích thích sự sinh trưởng của thân và rễ
B. Kích thích ra hoa
C. Ức chế sự sinh trưởng của chồi bên
D. Gây hiện tượng quả không hạt
17. Hô hấp ở thực vật có ý nghĩa gì đối với đời sống của cây?
A. Chỉ cung cấp năng lượng cho cây
B. Giúp cây tổng hợp chất hữu cơ
C. Cung cấp năng lượng cho mọi hoạt động sống của cây
D. Giúp cây hấp thụ CO2
18. Hoocmôn nào sau đây có vai trò điều hòa quá trình chuyển hóa glucôzơ trong máu?
A. Insulin và glucagon
B. Testosteron và estrogen
C. Adrenalin và cortisol
D. Thyroxin và calcitonin
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc chung của việc điều hòa trao đổi chất và năng lượng ở sinh vật?
A. Luôn có sự phối hợp giữa các cơ quan
B. Sự điều hòa thần kinh và thể dịch
C. Điều hòa theo cơ chế dương tính là chủ yếu
D. Điều hòa theo cơ chế phản hồi
20. Trong quá trình hô hấp ở thực vật, chuỗi chuyền electron cuối cùng nhận hydro từ phân tử nào sau đây?
A. NADPH
B. FADH2
C. CO2
D. NADH
21. Quá trình cố định nitơ phân tử trong khí quyển có vai trò gì đối với thực vật?
A. Chuyển nitơ thành dạng dễ bay hơi
B. Chuyển nitơ phân tử thành amoniac (NH3)
C. Chuyển amoniac thành nitrat
D. Chuyển nitrat thành nitơ phân tử
22. Nguyên tắc điều khiển gen trong quá trình biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực là gì?
A. Chỉ điều khiển ở giai đoạn phiên mã
B. Chỉ điều khiển ở giai đoạn dịch mã
C. Điều khiển ở nhiều cấp độ khác nhau, từ phiên mã đến sau dịch mã
D. Chỉ điều khiển ở giai đoạn tiền phiên mã
23. Hệ tuần hoàn đơn ở động vật có xương sống có đặc điểm nào?
A. Máu chảy qua tim hai lần
B. Máu chảy qua tim một lần
C. Có hai vòng tuần hoàn
D. Có ba ngăn tim
24. Tế bào nhân sơ có đặc điểm nào khác biệt cơ bản so với tế bào nhân thực?
A. Có màng nhân bao bọc vật chất di truyền
B. Có hệ thống nội màng và bào quan có màng bao bọc
C. Vật chất di truyền dạng DNA trần, không có màng nhân bao bọc
D. Có bộ máy Golgi
25. Phản ứng quang hợp tạo ra sản phẩm cuối cùng là gì?
A. Oxy và nước
B. Glucôzơ và oxy
C. ATP và NADPH
D. CO2 và nước