1. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với hệ thần kinh dạng ống ở động vật có xương sống?
A. Tập trung hóa cao độ tại não bộ và tủy sống.
B. Có sự phân hóa rõ ràng giữa hệ thần kinh trung ương và hệ thần kinh ngoại biên.
C. Mỗi neuron chỉ có một loại sợi trục và một loại sợi nhánh.
D. Phản ứng nhanh, chính xác và có khả năng học hỏi, ghi nhớ.
2. Trong một vòng phản xạ không điều kiện, yếu tố nào sau đây luôn có mặt?
A. Vỏ não.
B. Bộ phận thụ cảm.
C. Trung tâm phản xạ có điều kiện.
D. Kinh nghiệm cá thể.
3. Khi bạn chạm vào vật nóng, tay bạn rụt lại. Trong ví dụ này, cơ ở cánh tay đóng vai trò là:
A. Cơ quan thụ cảm.
B. Cơ quan thực hiện phản ứng.
C. Bộ phận truyền tín hiệu.
D. Trung tâm xử lý thông tin.
4. Khả năng học hỏi và ghi nhớ của động vật có liên quan chặt chẽ đến bộ phận nào của hệ thần kinh?
A. Tủy sống.
B. Vỏ não.
C. Hạch thần kinh.
D. Dây thần kinh.
5. Sự khác biệt về cấu trúc và chức năng giữa hệ thần kinh dạng lưới, dạng chuỗi và dạng ống thể hiện điều gì?
A. Sự tiến hóa của hệ thần kinh từ đơn giản đến phức tạp.
B. Sự đa dạng về môi trường sống của động vật.
C. Sự tương đồng trong cơ chế truyền tin.
D. Sự phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường.
6. Yếu tố nào đóng vai trò trung tâm trong việc tiếp nhận và xử lý thông tin trong cung phản xạ?
A. Trung tâm thần kinh.
B. Bộ phận thụ cảm.
C. Neuron hướng tâm.
D. Neuron li tâm.
7. Cảm ứng ở động vật là gì?
A. Khả năng tiếp nhận và phản ứng lại các kích thích từ môi trường.
B. Quá trình trao đổi chất giữa cơ thể và môi trường.
C. Khả năng sinh sản và duy trì nòi giống.
D. Quá trình vận động và di chuyển của cơ thể.
8. Cấu trúc nào của nơron có chức năng tiếp nhận và truyền tín hiệu đến thân nơron?
A. Sợi nhánh.
B. Sợi trục.
C. Bao myelin.
D. Nút tận cùng sợi trục.
9. Ở động vật có hệ thần kinh dạng chuỗi, phản ứng của cơ thể đối với kích thích có đặc điểm gì?
A. Phản ứng nhanh, chính xác và cục bộ tại nơi kích thích.
B. Phản ứng chậm, lan tỏa và phức tạp.
C. Phản ứng có tính định hướng rõ ràng.
D. Phản ứng theo một vòng cung phản xạ hoàn chỉnh.
10. Trong hệ thần kinh dạng lưới, các tế bào thần kinh có đặc điểm nào sau đây?
A. Không có sự phân hóa thành neuron hướng tâm, neuron li tâm và neuron trung gian.
B. Các neuron được tổ chức thành chuỗi và hạch thần kinh rõ rệt.
C. Có một trung tâm điều khiển tập trung.
D. Chỉ có các neuron cảm giác và neuron vận động.
11. Phản xạ có điều kiện khác với phản xạ không điều kiện ở điểm nào?
A. Phản xạ có điều kiện là bẩm sinh, không cần học hỏi.
B. Phản xạ có điều kiện xuất hiện dựa trên kinh nghiệm cá thể.
C. Phản xạ không điều kiện chỉ xảy ra ở động vật có hệ thần kinh dạng ống.
D. Phản xạ không điều kiện có thể bị mất đi dễ dàng.
12. Cơ chế truyền tín hiệu qua xinap diễn ra như thế nào?
A. Xung điện truyền trực tiếp từ nơron này sang nơron khác.
B. Chất trung gian hóa học được giải phóng từ nơron trước xinap tác động lên nơron sau xinap.
C. Sự trao đổi trực tiếp vật chất giữa hai nơron.
D. Xung thần kinh được chuyển đổi thành tín hiệu cơ học.
13. Ở động vật có hệ thần kinh phức tạp, vai trò của vỏ não là gì?
A. Chỉ điều khiển các phản xạ không điều kiện.
B. Điều khiển các hoạt động phức tạp như học tập, ghi nhớ, suy nghĩ.
C. Tiếp nhận kích thích từ môi trường bên ngoài.
D. Truyền tín hiệu đến cơ quan thực hiện phản ứng.
14. Sự hình thành các hạch thần kinh và não bộ là đặc điểm của loại hệ thần kinh nào?
A. Hệ thần kinh dạng ống.
B. Hệ thần kinh dạng lưới.
C. Hệ thần kinh dạng chuỗi.
D. Hệ thần kinh phân tán.
15. Nơron có chức năng truyền xung thần kinh từ bộ phận thụ cảm về trung tâm thần kinh là loại nơron nào?
A. Nơron hướng tâm (nơron cảm giác).
B. Nơron li tâm (nơron vận động).
C. Nơron trung gian (nơron liên lạc).
D. Nơron phối hợp.
16. Điều gì xảy ra với xung thần kinh khi nó đến nút tận cùng của sợi trục?
A. Nó bị mất đi.
B. Nó được chuyển thành tín hiệu hóa học.
C. Nó được khuếch đại lên.
D. Nó bị đảo ngược.
17. Chất trung gian hóa học phổ biến nhất ở xinap thần kinh-cơ là gì?
A. Axit gamma-aminobutyric (GABA).
B. Acetylcholin.
C. Serotonin.
D. Dopamin.
18. Đâu là vai trò của hệ thần kinh đối với hoạt động của các giác quan?
A. Chỉ tiếp nhận kích thích từ môi trường.
B. Xử lý thông tin do giác quan tiếp nhận và điều khiển phản ứng.
C. Chỉ tạo ra các xung thần kinh.
D. Chỉ truyền tín hiệu đến cơ quan vận động.
19. Xung thần kinh lan truyền dọc theo sợi trục thần kinh dưới dạng nào?
A. Luồng ion thay đổi điện thế màng.
B. Sự di chuyển của các phân tử protein.
C. Sóng nhiệt.
D. Dao động cơ học.
20. Bộ phận nào trong cung phản xạ có nhiệm vụ truyền tín hiệu từ trung tâm thần kinh đến cơ quan thực hiện phản ứng?
A. Neuron li tâm.
B. Bộ phận thụ cảm.
C. Neuron hướng tâm.
D. Trung tâm thần kinh.
21. Phản xạ ánh sáng đồng tử là một ví dụ về:
A. Phản xạ có điều kiện.
B. Phản xạ không điều kiện.
C. Hoạt động có ý thức.
D. Quá trình tiêu hóa.
22. Tại sao cảm ứng lại có vai trò quan trọng đối với sự sống của động vật?
A. Giúp động vật duy trì các hoạt động trao đổi chất cơ bản.
B. Giúp động vật thích nghi với sự thay đổi của môi trường và tồn tại.
C. Chỉ giúp động vật di chuyển và săn mồi.
D. Là quá trình duy nhất giúp động vật sinh sản.
23. Điện thế nghỉ của màng tế bào thần kinh được duy trì chủ yếu nhờ vào sự chênh lệch nồng độ của ion nào?
A. Na+ và K+.
B. Ca2+ và Mg2+.
C. Cl- và HCO3-.
D. Fe2+ và Cu2+.
24. Sự hưng phấn và ức chế là hai quá trình cơ bản của hệ thần kinh. Quá trình nào làm tăng cường hoạt động của nơron?
A. Hưng phấn.
B. Ức chế.
C. Cả hai quá trình.
D. Không quá trình nào.
25. Khi một con chó được nghe tiếng chuông báo hiệu cho bữa ăn, sau nhiều lần lặp lại, chỉ cần nghe tiếng chuông là nó tiết nước bọt. Đây là ví dụ về:
A. Phản xạ không điều kiện.
B. Phản xạ có điều kiện.
C. Cảm ứng ở thực vật.
D. Phản ứng hóa học.