[Cánh diều] Trắc nghiệm Sinh học 11 Bài 15 Khái quát về sinh trưởng và phát triển ở sinh vật
1. Khái niệm phát triển ở sinh vật đa bào bao hàm cả sự thay đổi nào sau đây?
A. Chỉ sự tăng số lượng tế bào.
B. Chỉ sự tăng kích thước của từng tế bào.
C. Sự hình thành và biệt hóa của các mô, cơ quan.
D. Chỉ sự tích lũy năng lượng.
2. Trong chu trình sống của thực vật, giai đoạn nào thường được xem là sự khởi đầu của phát triển?
A. Giai đoạn ra hoa.
B. Giai đoạn nảy mầm của hạt.
C. Giai đoạn già hóa.
D. Giai đoạn tạo quả.
3. Trong quá trình sinh trưởng, tế bào thực vật có thể tăng kích thước chủ yếu nhờ vào:
A. Sự phân chia của nhân.
B. Sự hấp thụ nước vào không bào.
C. Sự hình thành thành tế bào mới.
D. Sự tăng cường trao đổi chất.
4. Đâu là yếu tố bên trong chủ yếu điều khiển quá trình sinh trưởng và phát triển ở sinh vật?
A. Nhiệt độ và độ ẩm.
B. Hormone và gen.
C. Ánh sáng và nước.
D. Dinh dưỡng và oxy.
5. Sự hình thành gai, vảy, lông vũ ở động vật là biểu hiện của quá trình:
A. Chỉ sinh trưởng.
B. Chỉ phát triển.
C. Chỉ trao đổi chất.
D. Chỉ sinh sản.
6. Khái niệm nào sau đây mô tả chính xác nhất quá trình sinh trưởng ở sinh vật?
A. Sự tăng lên về kích thước và khối lượng của cơ thể.
B. Sự thay đổi về hình thái và cấu trúc của cơ thể.
C. Sự chuyên hóa của tế bào và mô trong cơ thể.
D. Sự phát sinh các đặc điểm mới về di truyền.
7. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng của giai đoạn phát triển ở sinh vật trưởng thành, không còn sinh trưởng?
A. Tăng kích thước nhanh chóng.
B. Phân chia tế bào liên tục.
C. Khả năng sinh sản.
D. Tăng khối lượng cơ thể.
8. Hiện tượng lớn lên ở cây xanh, ví dụ như tăng chiều cao thân, chủ yếu là do:
A. Sự phân chia tế bào ở các mô trưởng thành.
B. Sự kéo dài của tế bào tại các đỉnh sinh trưởng và sự phân chia tế bào.
C. Sự tăng kích thước của các tế bào lá.
D. Sự hấp thụ CO2 tăng lên.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ sinh trưởng và phát triển của sinh vật?
A. Nguồn dinh dưỡng.
B. Hormone.
C. Ánh sáng.
D. Màu sắc của lá cây.
10. Quá trình sinh trưởng ở thực vật có đặc điểm nổi bật nào?
A. Chỉ diễn ra ở đỉnh sinh trưởng.
B. Diễn ra liên tục trong suốt đời sống.
C. Chỉ diễn ra ở các mô chuyên hóa.
D. Chỉ diễn ra ở các bộ phận đã trưởng thành.
11. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa quá trình phát triển phôi ở động vật?
A. Nhiệt độ môi trường.
B. Độ ẩm không khí.
C. Hormone.
D. Ánh sáng mặt trời.
12. Yếu tố môi trường nào có ảnh hưởng lớn nhất đến sinh trưởng và phát triển của thực vật thủy sinh?
A. Độ ẩm không khí.
B. Nồng độ CO2.
C. Ánh sáng và chất dinh dưỡng hòa tan trong nước.
D. Nhiệt độ đất.
13. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của sinh trưởng?
A. Cây lúa cao thêm 10 cm trong một tháng.
B. Con gà con nặng thêm 50 gam trong một tuần.
C. Dấu chân của khủng long bị ăn mòn dần theo thời gian.
D. Tế bào gan của người tăng kích thước.
14. Phát triển ở sinh vật đơn bào, ví dụ như vi khuẩn, chủ yếu được biểu hiện qua:
A. Sự phân hóa thành các mô.
B. Sự tăng lên về kích thước và phân chia tế bào.
C. Sự hình thành hệ cơ quan.
D. Sự thay đổi về hành vi.
15. Ở động vật, giai đoạn nào đánh dấu sự kết thúc của sinh trưởng nhưng vẫn tiếp tục phát triển?
A. Giai đoạn phôi thai.
B. Giai đoạn dậy thì.
C. Giai đoạn trưởng thành sinh dục.
D. Giai đoạn già yếu.
16. Sự phân hóa tế bào là một phần thiết yếu của quá trình nào?
A. Chỉ sinh trưởng về kích thước.
B. Chỉ sinh sản vô tính.
C. Phát triển, dẫn đến hình thành các mô và cơ quan chuyên hóa.
D. Chỉ quá trình trao đổi chất.
17. Sự phát triển ở nấm thường bắt đầu từ đâu?
A. Từ bào tử.
B. Từ quả thể.
C. Từ hệ sợi.
D. Từ các hạch trần.
18. Quá trình phát triển ở sinh vật bao gồm những khía cạnh nào?
A. Chỉ sự tăng lên về kích thước.
B. Sự biến đổi về hình thái, cấu trúc và chức năng.
C. Sự thay đổi chỉ ở cấp độ tế bào.
D. Chỉ sự trưởng thành về mặt sinh sản.
19. Sự khác biệt cơ bản giữa sinh trưởng và phát triển là gì?
A. Sinh trưởng là tăng kích thước, phát triển là thay đổi chức năng.
B. Sinh trưởng là tăng số lượng tế bào, phát triển là tăng kích thước tế bào.
C. Sinh trưởng là quá trình định lượng, phát triển là quá trình định tính.
D. Sinh trưởng là tăng khối lượng, phát triển là tăng sinh sản.
20. Sự khác biệt về tốc độ sinh trưởng và phát triển giữa các loài sinh vật chủ yếu là do:
A. Sự khác nhau về chu kỳ sinh sản.
B. Sự khác nhau về kiểu gen và điều kiện môi trường.
C. Sự khác nhau về nhu cầu dinh dưỡng.
D. Sự khác nhau về hình thức sinh sản.
21. Sự hình thành các cơ quan chuyên hóa như tim, phổi, não là biểu hiện của quá trình nào?
A. Chỉ sinh trưởng về kích thước.
B. Chỉ sinh sản.
C. Phát triển.
D. Chỉ trao đổi chất.
22. Đặc điểm nào sau đây là chung cho cả sinh trưởng và phát triển ở mọi sinh vật?
A. Luôn diễn ra theo một trình tự cố định.
B. Là kết quả của sự phân chia và tăng kích thước tế bào.
C. Được điều khiển bởi các yếu tố di truyền và môi trường.
D. Chỉ xảy ra ở giai đoạn non trẻ.
23. Hiện tượng nào sau đây biểu thị sự phát triển mà không nhất thiết đi kèm với sinh trưởng?
A. Cây con lớn lên.
B. Ấu trùng lột xác thành bướm.
C. Con người tăng chiều cao.
D. Vi khuẩn phân chia.
24. Sự biến đổi từ nòng nọc thành ếch là một ví dụ điển hình của:
A. Chỉ sinh trưởng.
B. Chỉ phát triển.
C. Cả sinh trưởng và phát triển.
D. Chỉ sinh sản.
25. Quá trình sinh trưởng ở động vật diễn ra chủ yếu ở giai đoạn nào?
A. Giai đoạn già hóa.
B. Giai đoạn phôi thai và ấu trùng.
C. Giai đoạn trưởng thành.
D. Giai đoạn sinh sản.