[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 10 Thiết kế chương trình từ trên xuống và phương pháp modun hóa

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 10 Thiết kế chương trình từ trên xuống và phương pháp modun hóa

[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 10 Thiết kế chương trình từ trên xuống và phương pháp modun hóa

1. Mục tiêu chính của việc phân rã bài toán trong thiết kế từ trên xuống là gì?

A. Giúp chương trình trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
B. Tăng cường khả năng tái sử dụng mã nguồn và dễ dàng bảo trì.
C. Giảm hiệu suất xử lý của chương trình.
D. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành chức năng chính mà bỏ qua chi tiết.

2. Phương pháp modun hóa giúp giải quyết vấn đề nào trong quá trình phát triển phần mềm lớn?

A. Làm cho việc quản lý dự án trở nên khó khăn hơn.
B. Tăng cường khả năng làm việc nhóm và phân công công việc.
C. Giảm thiểu sự sáng tạo của lập trình viên.
D. Chỉ phù hợp với các chương trình nhỏ.

3. Trong thiết kế từ trên xuống, khi một mô đun con được tạo ra, nó có thể được coi như là một bài toán con và được áp dụng lại phương pháp nào?

A. Thiết kế từ dưới lên.
B. Thiết kế từ trên xuống một lần nữa.
C. Viết mã ngay lập tức.
D. Sử dụng cấu trúc dữ liệu cố định.

4. Trong thiết kế từ trên xuống, bước đầu tiên thường là gì?

A. Viết chi tiết mã nguồn cho từng chức năng nhỏ nhất.
B. Xác định bài toán tổng thể và các chức năng chính.
C. Kiểm thử toàn bộ chương trình.
D. Lựa chọn ngôn ngữ lập trình.

5. Theo thiết kế từ trên xuống, khi nào thì một mô đun được coi là hoàn chỉnh?

A. Khi nó có thể chạy độc lập mà không cần bất kỳ mô đun nào khác.
B. Khi nó thực hiện một phần chức năng đã được xác định rõ ràng và có giao diện định sẵn.
C. Khi nó chứa toàn bộ mã nguồn của chương trình.
D. Khi nó được viết bằng một ngôn ngữ lập trình cụ thể.

6. Trong phương pháp thiết kế chương trình từ trên xuống, khái niệm chia để trị được áp dụng như thế nào?

A. Chia bài toán lớn thành các bài toán con nhỏ hơn, độc lập.
B. Tìm kiếm giải pháp tổng thể cho toàn bộ bài toán trước.
C. Viết mã nguồn một cách tuần tự từ đầu đến cuối.
D. Sử dụng các cấu trúc dữ liệu phức tạp để biểu diễn bài toán.

7. Một mô đun (module) trong lập trình có thể được hiểu là gì?

A. Một biến đơn lẻ trong chương trình.
B. Một thủ tục hoặc hàm thực hiện một chức năng cụ thể.
C. Toàn bộ mã nguồn của chương trình.
D. Một câu lệnh điều kiện.

8. Tại sao việc xác định rõ ràng giao diện (interface) của mỗi mô đun lại quan trọng?

A. Để làm cho chương trình khó kết nối giữa các mô đun.
B. Để các mô đun khác có thể tương tác với mô đun đó mà không cần biết chi tiết bên trong.
C. Để tăng cường sự phụ thuộc giữa các mô đun.
D. Để che giấu hoàn toàn chức năng của mô đun.

9. Khi một mô đun đã được thiết kế và kiểm thử, điều gì xảy ra tiếp theo trong quy trình từ trên xuống?

A. Mô đun đó được loại bỏ khỏi chương trình.
B. Mô đun đó được tích hợp vào một chương trình lớn hơn hoặc với các mô đun khác.
C. Mô đun đó được viết lại hoàn toàn.
D. Chương trình dừng lại ở đó.

10. Đâu là lợi ích của việc giảm thiểu sự phụ thuộc giữa các mô đun (low coupling)?

A. Khi thay đổi một mô đun, ít có khả năng ảnh hưởng đến các mô đun khác.
B. Tăng cường sự phức tạp của chương trình.
C. Khó khăn hơn trong việc kiểm thử từng mô đun.
D. Làm cho việc tái sử dụng mô đun trở nên bất khả thi.

11. Khi một bài toán quá phức tạp để giải quyết ngay lập tức, phương pháp thiết kế từ trên xuống khuyến khích hành động nào?

A. Bỏ qua bài toán và chuyển sang bài toán dễ hơn.
B. Chia bài toán thành các phần nhỏ hơn và giải quyết từng phần một.
C. Tìm kiếm một thuật toán có sẵn thay vì tự thiết kế.
D. Viết mã giả cho toàn bộ bài toán.

12. Khi áp dụng phương pháp modun hóa, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu quả?

A. Các mô đun phải có sự phụ thuộc lẫn nhau càng nhiều càng tốt.
B. Mỗi mô đun chỉ nên thực hiện một chức năng duy nhất và rõ ràng.
C. Kích thước của mỗi mô đun phải cực kỳ lớn để bao quát nhiều chức năng.
D. Không cần quan tâm đến giao tiếp giữa các mô đun.

13. Việc sử dụng tên mô đun rõ ràng và mang tính mô tả giúp ích gì cho quá trình phát triển phần mềm?

A. Làm cho mã nguồn trở nên khó đọc hơn.
B. Tăng cường khả năng hiểu và bảo trì mã nguồn.
C. Giảm khả năng tái sử dụng mô đun.
D. Không có ảnh hưởng gì đến quá trình phát triển.

14. Khi thiết kế một chương trình phức tạp, việc sử dụng các mô đun độc lập giúp ích gì cho việc kiểm thử?

A. Kiểm thử toàn bộ chương trình cùng một lúc dễ dàng hơn.
B. Cho phép kiểm thử từng mô đun một cách riêng biệt và hiệu quả.
C. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của việc kiểm thử.
D. Làm cho việc kiểm thử trở nên tùy tiện.

15. Nếu một mô đun có tính gắn kết thấp (low cohesion), điều này thường dẫn đến hậu quả gì?

A. Dễ dàng tái sử dụng mô đun trong các ngữ cảnh khác nhau.
B. Khó khăn trong việc hiểu và bảo trì mô đun.
C. Chương trình chạy nhanh hơn.
D. Giảm yêu cầu về bộ nhớ.

16. Khái niệm trừu tượng hóa (abstraction) trong thiết kế mô-đun có ý nghĩa gì?

A. Làm cho chương trình phức tạp hơn bằng cách ẩn giấu thông tin.
B. Tập trung vào những gì mô đun làm mà không quan tâm đến cách thức nó thực hiện.
C. Kết hợp tất cả các chức năng vào một mô đun duy nhất.
D. Giảm số lượng biến sử dụng trong chương trình.

17. Nếu bạn cần sửa một lỗi trong chương trình đã được modun hóa, ưu tiên đầu tiên là gì?

A. Viết lại toàn bộ chương trình.
B. Tìm mô đun gây ra lỗi và sửa trực tiếp trong mô đun đó.
C. Xóa bỏ mô đun bị lỗi.
D. Chuyển toàn bộ trách nhiệm sửa lỗi cho người khác.

18. Trong thiết kế từ trên xuống, việc xác định các tham số đầu vào và đầu ra của mỗi mô đun thuộc về khía cạnh nào?

A. Chi tiết triển khai bên trong mô đun.
B. Giao diện (interface) của mô đun.
C. Mục đích sử dụng của chương trình.
D. Ngôn ngữ lập trình được sử dụng.

19. Nếu một mô đun thực hiện quá nhiều chức năng không liên quan, nó vi phạm nguyên tắc nào của thiết kế mô-đun?

A. Tính gắn kết cao (high cohesion).
B. Tính phụ thuộc thấp (low coupling).
C. Tính trừu tượng hóa.
D. Tính đóng gói.

20. Trong thiết kế từ trên xuống, quá trình phân rã tiếp tục cho đến khi nào?

A. Khi bài toán trở nên quá phức tạp để tiếp tục.
B. Khi các bài toán con đủ nhỏ và dễ quản lý để có thể triển khai trực tiếp.
C. Khi đạt đến một số lượng mô đun nhất định.
D. Khi sử dụng hết tất cả các cấu trúc dữ liệu có sẵn.

21. Tại sao thiết kế từ trên xuống lại được coi là phương pháp tiếp cận có hệ thống?

A. Nó bỏ qua các bước thiết kế và đi thẳng vào viết mã.
B. Nó bắt đầu từ tổng quan, sau đó đi vào chi tiết, có cấu trúc rõ ràng.
C. Nó chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất của vấn đề.
D. Nó không có quy trình cụ thể.

22. Đâu là một ví dụ về việc đóng gói (encapsulation) trong một mô đun?

A. Công khai tất cả các biến và hàm của mô đun.
B. Ẩn giấu chi tiết triển khai bên trong và chỉ cho phép truy cập thông qua giao diện định sẵn.
C. Sử dụng nhiều cấp độ lồng nhau của các hàm.
D. Viết mã nguồn rất dài trong một mô đun.

23. Đâu là một chức năng chính (top-level function) trong một chương trình quản lý bán hàng?

A. Tính toán tổng số tiền của một hóa đơn.
B. Quản lý kho hàng.
C. Kiểm tra định dạng ngày tháng.
D. In ra một dòng thông báo.

24. Khái niệm tính gắn kết cao (high cohesion) trong thiết kế mô-đun đề cập đến điều gì?

A. Các thành phần bên trong một mô đun có liên quan chặt chẽ đến nhau và cùng phục vụ một mục đích.
B. Mô đun có sự phụ thuộc chặt chẽ với nhiều mô đun khác.
C. Mô đun thực hiện nhiều chức năng không liên quan.
D. Mô đun có kích thước rất nhỏ.

25. Đâu là một ví dụ về phân rã chức năng trong thiết kế từ trên xuống?

A. Một chương trình quản lý thư viện được chia thành các mô đun: Quản lý sách, Quản lý mượn trả, Quản lý độc giả.
B. Một chương trình được viết hoàn toàn bằng ngôn ngữ C++.
C. Một chương trình sử dụng biến toàn cục cho mọi dữ liệu.
D. Một chương trình chỉ có một hàm duy nhất thực hiện mọi tác vụ.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 10 Thiết kế chương trình từ trên xuống và phương pháp modun hóa

Tags: Bộ đề 1

1. Mục tiêu chính của việc phân rã bài toán trong thiết kế từ trên xuống là gì?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 10 Thiết kế chương trình từ trên xuống và phương pháp modun hóa

Tags: Bộ đề 1

2. Phương pháp modun hóa giúp giải quyết vấn đề nào trong quá trình phát triển phần mềm lớn?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 10 Thiết kế chương trình từ trên xuống và phương pháp modun hóa

Tags: Bộ đề 1

3. Trong thiết kế từ trên xuống, khi một mô đun con được tạo ra, nó có thể được coi như là một bài toán con và được áp dụng lại phương pháp nào?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 10 Thiết kế chương trình từ trên xuống và phương pháp modun hóa

Tags: Bộ đề 1

4. Trong thiết kế từ trên xuống, bước đầu tiên thường là gì?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 10 Thiết kế chương trình từ trên xuống và phương pháp modun hóa

Tags: Bộ đề 1

5. Theo thiết kế từ trên xuống, khi nào thì một mô đun được coi là hoàn chỉnh?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 10 Thiết kế chương trình từ trên xuống và phương pháp modun hóa

Tags: Bộ đề 1

6. Trong phương pháp thiết kế chương trình từ trên xuống, khái niệm chia để trị được áp dụng như thế nào?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 10 Thiết kế chương trình từ trên xuống và phương pháp modun hóa

Tags: Bộ đề 1

7. Một mô đun (module) trong lập trình có thể được hiểu là gì?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 10 Thiết kế chương trình từ trên xuống và phương pháp modun hóa

Tags: Bộ đề 1

8. Tại sao việc xác định rõ ràng giao diện (interface) của mỗi mô đun lại quan trọng?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 10 Thiết kế chương trình từ trên xuống và phương pháp modun hóa

Tags: Bộ đề 1

9. Khi một mô đun đã được thiết kế và kiểm thử, điều gì xảy ra tiếp theo trong quy trình từ trên xuống?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 10 Thiết kế chương trình từ trên xuống và phương pháp modun hóa

Tags: Bộ đề 1

10. Đâu là lợi ích của việc giảm thiểu sự phụ thuộc giữa các mô đun (low coupling)?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 10 Thiết kế chương trình từ trên xuống và phương pháp modun hóa

Tags: Bộ đề 1

11. Khi một bài toán quá phức tạp để giải quyết ngay lập tức, phương pháp thiết kế từ trên xuống khuyến khích hành động nào?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 10 Thiết kế chương trình từ trên xuống và phương pháp modun hóa

Tags: Bộ đề 1

12. Khi áp dụng phương pháp modun hóa, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu quả?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 10 Thiết kế chương trình từ trên xuống và phương pháp modun hóa

Tags: Bộ đề 1

13. Việc sử dụng tên mô đun rõ ràng và mang tính mô tả giúp ích gì cho quá trình phát triển phần mềm?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 10 Thiết kế chương trình từ trên xuống và phương pháp modun hóa

Tags: Bộ đề 1

14. Khi thiết kế một chương trình phức tạp, việc sử dụng các mô đun độc lập giúp ích gì cho việc kiểm thử?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 10 Thiết kế chương trình từ trên xuống và phương pháp modun hóa

Tags: Bộ đề 1

15. Nếu một mô đun có tính gắn kết thấp (low cohesion), điều này thường dẫn đến hậu quả gì?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 10 Thiết kế chương trình từ trên xuống và phương pháp modun hóa

Tags: Bộ đề 1

16. Khái niệm trừu tượng hóa (abstraction) trong thiết kế mô-đun có ý nghĩa gì?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 10 Thiết kế chương trình từ trên xuống và phương pháp modun hóa

Tags: Bộ đề 1

17. Nếu bạn cần sửa một lỗi trong chương trình đã được modun hóa, ưu tiên đầu tiên là gì?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 10 Thiết kế chương trình từ trên xuống và phương pháp modun hóa

Tags: Bộ đề 1

18. Trong thiết kế từ trên xuống, việc xác định các tham số đầu vào và đầu ra của mỗi mô đun thuộc về khía cạnh nào?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 10 Thiết kế chương trình từ trên xuống và phương pháp modun hóa

Tags: Bộ đề 1

19. Nếu một mô đun thực hiện quá nhiều chức năng không liên quan, nó vi phạm nguyên tắc nào của thiết kế mô-đun?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 10 Thiết kế chương trình từ trên xuống và phương pháp modun hóa

Tags: Bộ đề 1

20. Trong thiết kế từ trên xuống, quá trình phân rã tiếp tục cho đến khi nào?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 10 Thiết kế chương trình từ trên xuống và phương pháp modun hóa

Tags: Bộ đề 1

21. Tại sao thiết kế từ trên xuống lại được coi là phương pháp tiếp cận có hệ thống?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 10 Thiết kế chương trình từ trên xuống và phương pháp modun hóa

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là một ví dụ về việc đóng gói (encapsulation) trong một mô đun?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 10 Thiết kế chương trình từ trên xuống và phương pháp modun hóa

Tags: Bộ đề 1

23. Đâu là một chức năng chính (top-level function) trong một chương trình quản lý bán hàng?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 10 Thiết kế chương trình từ trên xuống và phương pháp modun hóa

Tags: Bộ đề 1

24. Khái niệm tính gắn kết cao (high cohesion) trong thiết kế mô-đun đề cập đến điều gì?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 10 Thiết kế chương trình từ trên xuống và phương pháp modun hóa

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu là một ví dụ về phân rã chức năng trong thiết kế từ trên xuống?