[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 4 Thực hành một số tính năng hữu ích của dịch vụ thư điện tử
1. Mục đích chính của việc sử dụng Chữ ký điện tử (Email Signature) trong thư điện tử là gì?
A. Tăng dung lượng email.
B. Xác định người gửi, cung cấp thông tin liên hệ và tạo ấn tượng chuyên nghiệp.
C. Tự động xóa email sau một thời gian.
D. Mã hóa nội dung email.
2. Trong thư điện tử, trường CC (Carbon Copy) được sử dụng để:
A. Gửi email đến người nhận chính mà không ai khác biết.
B. Gửi bản sao của email đến những người khác mà người nhận chính biết.
C. Gửi email bí mật đến nhiều người mà không ai biết ai khác nhận được.
D. Chỉ định người nhận chính của email.
3. Khi soạn thảo một email mới, chức năng nào cho phép người dùng đính kèm tệp tin vào email?
A. Nút Gửi
B. Nút Gắn tệp tin (hoặc biểu tượng kẹp giấy)
C. Nút BCC
D. Nút Trả lời tất cả
4. Khi người dùng muốn gửi một email cho một nhóm người và muốn đảm bảo rằng tất cả họ đều nhận được email nhưng không nhìn thấy địa chỉ của nhau, họ nên sử dụng trường nào?
A. TO
B. CC
C. BCC
D. Subject
5. Việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emojis) trong email công việc có thể gây ra tác động gì?
A. Luôn luôn làm tăng tính chuyên nghiệp.
B. Có thể làm giảm tính chuyên nghiệp tùy thuộc vào ngữ cảnh và người nhận.
C. Chỉ được phép sử dụng trong email cá nhân.
D. Giúp email được gửi nhanh hơn.
6. Chức năng Trả lời (Reply) trong dịch vụ thư điện tử dùng để:
A. Gửi email đến tất cả mọi người trong danh bạ.
B. Gửi email mới hoàn toàn.
C. Phản hồi lại người gửi email gốc.
D. Chuyển tiếp email cho người khác.
7. Khi đính kèm một tệp tin có dung lượng lớn hơn giới hạn cho phép của dịch vụ thư điện tử, bạn nên:
A. Chia tệp thành nhiều phần nhỏ và đính kèm từng phần.
B. Nén tệp và đính kèm tệp nén đó.
C. Sử dụng các dịch vụ lưu trữ đám mây và gửi liên kết chia sẻ.
D. Gửi email với nội dung thông báo rằng tệp quá lớn.
8. Tại sao việc sử dụng mật khẩu mạnh và duy nhất cho tài khoản email là cực kỳ quan trọng?
A. Để tăng dung lượng lưu trữ của hộp thư.
B. Để ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ thông tin cá nhân, tài chính.
C. Để email được gửi đi nhanh hơn.
D. Để có thể tùy chỉnh giao diện của dịch vụ email.
9. Nếu bạn muốn gửi một email cho nhiều người nhận và muốn mỗi người nhận chỉ nhìn thấy địa chỉ email của mình mà không thấy địa chỉ của những người nhận khác, bạn sẽ điền địa chỉ email của họ vào trường nào?
A. TO
B. CC
C. BCC
D. Subject
10. Trường BCC (Blind Carbon Copy) trong thư điện tử có chức năng gì?
A. Gửi email đến người nhận chính mà không ai khác biết.
B. Gửi bản sao của email đến những người khác mà người nhận chính và người nhận CC không biết.
C. Gửi email bí mật đến nhiều người mà không ai biết ai khác nhận được.
D. Chỉ định người nhận chính của email.
11. Chức năng Chuyển tiếp (Forward) trong email dùng để:
A. Trả lời lại người gửi email.
B. Gửi bản sao của email nhận được cho người khác.
C. Soạn một email hoàn toàn mới.
D. Xóa email đã nhận.
12. Khi soạn email, việc sử dụng định dạng văn bản như in đậm, in nghiêng, gạch chân giúp:
A. Tăng dung lượng tệp đính kèm.
B. Làm cho email khó đọc hơn.
C. Nhấn mạnh thông tin quan trọng và cải thiện khả năng đọc.
D. Chỉ có thể áp dụng cho địa chỉ email.
13. Khi bạn nhận được một email mà nội dung có vẻ đáng ngờ hoặc yêu cầu thông tin cá nhân nhạy cảm, bạn nên làm gì?
A. Điền đầy đủ thông tin được yêu cầu ngay lập tức.
B. Nhấp vào tất cả các liên kết trong email.
C. Không trả lời, không nhấp vào liên kết và báo cáo email đó là thư rác hoặc lừa đảo (phishing).
D. Chuyển tiếp email cho tất cả bạn bè.
14. Chức năng Lưu nháp (Save Draft) trong hệ thống thư điện tử được sử dụng khi nào?
A. Khi email đã được gửi thành công.
B. Khi người dùng muốn xóa email.
C. Khi người dùng chưa hoàn thành việc soạn thảo email và muốn lưu lại để tiếp tục sau.
D. Khi muốn chuyển tiếp email cho người khác.
15. Khi nhận được một email và muốn gửi bản sao cho người khác mà không muốn người gửi ban đầu biết, bạn nên sử dụng chức năng nào?
A. Trả lời (Reply)
B. Trả lời tất cả (Reply All)
C. Chuyển tiếp (Forward)
D. BCC (Blind Carbon Copy) khi soạn email mới
16. Chức năng Trả lời tất cả (Reply All) trong email có ý nghĩa là:
A. Chỉ trả lời người gửi email.
B. Chuyển tiếp email cho người khác.
C. Phản hồi lại người gửi và tất cả những người đã nhận email gốc (trong TO và CC).
D. Gửi email đến tất cả mọi người trong danh bạ.
17. Trong một email, việc thêm địa chỉ vào trường TO có nghĩa là:
A. Đây là những người nhận chính, trực tiếp liên quan đến nội dung email.
B. Đây là những người nhận bản sao không quan trọng.
C. Đây là những người nhận bí mật.
D. Đây là địa chỉ để gửi phản hồi.
18. Khi bạn muốn đảm bảo rằng một email quan trọng không bị lạc trong hộp thư đến, bạn có thể sử dụng chức năng nào?
A. Xóa email.
B. Đánh dấu là thư rác.
C. Ghim (Pin) hoặc Đánh dấu sao (Star) email.
D. Chuyển tiếp email cho chính mình.
19. Chức năng Đánh dấu là chưa đọc (Mark as Unread) có ích lợi gì?
A. Làm cho email biến mất khỏi hộp thư đến.
B. Giúp người dùng ghi nhớ để xem lại email đó sau này.
C. Chỉ cho phép người gửi biết bạn đã đọc email.
D. Tự động trả lời email.
20. Trong dịch vụ thư điện tử, thư mục Thư nháp (Drafts) lưu trữ những loại email nào?
A. Các email đã gửi thành công.
B. Các email đã được đánh dấu là spam.
C. Các email đang trong quá trình soạn thảo nhưng chưa được gửi đi.
D. Các email đã bị xóa.
21. Để tạo một email có tính tương tác cao, bạn có thể sử dụng những yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ văn bản thuần túy.
B. Nhiều hình ảnh chất lượng thấp và font chữ khó đọc.
C. Liên kết đến các nguồn thông tin liên quan, tệp đính kèm hữu ích và câu hỏi rõ ràng.
D. Chỉ sử dụng các ký tự đặc biệt.
22. Định dạng tệp tin nào thường được sử dụng phổ biến nhất để đính kèm văn bản hoặc tài liệu trong email?
A. .exe
B. .mp3
C. .pdf hoặc .docx
D. .jpg
23. Chức năng nào cho phép bạn tìm kiếm nhanh chóng các email dựa trên người gửi, người nhận, chủ đề hoặc nội dung?
A. Lưu nháp
B. Tìm kiếm
C. Chuyển tiếp
D. Đánh dấu là chưa đọc
24. Khi bạn muốn gửi một email cho nhiều người nhận và muốn mỗi người nhận chỉ nhìn thấy địa chỉ email của họ mà không thấy địa chỉ của những người nhận khác, bạn sẽ điền địa chỉ email của họ vào trường nào?
A. TO
B. CC
C. BCC
D. Subject
25. Tác dụng của việc sử dụng Chủ đề (Subject) rõ ràng và súc tích trong email là:
A. Làm cho email trở nên thú vị hơn.
B. Giúp người nhận nhanh chóng nắm bắt nội dung chính và ưu tiên xử lý.
C. Tăng khả năng email bị đưa vào thư mục spam.
D. Chỉ có tác dụng trang trí.