[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 5 Phần mềm ứng dụng và dịch vụ phần mềm
1. Một trang web thương mại điện tử sử dụng phần mềm quản lý kho hàng để làm gì?
A. Tạo nội dung quảng cáo
B. Theo dõi số lượng hàng tồn kho, quản lý nhập xuất và tình trạng hàng hóa
C. Xử lý thanh toán trực tuyến
D. Thiết kế giao diện người dùng
2. Dịch vụ Hạ tầng dưới dạng dịch vụ (IaaS) chủ yếu cung cấp cho người dùng cái gì?
A. Môi trường phát triển ứng dụng hoàn chỉnh
B. Các ứng dụng sẵn sàng để sử dụng
C. Tài nguyên tính toán, lưu trữ và mạng ảo hóa
D. Phân tích và xử lý dữ liệu chuyên sâu
3. Phần mềm kế toán (ví dụ: MISA SME.NET, Fast Accounting) thuộc loại phần mềm ứng dụng nào?
A. Phần mềm ứng dụng giải trí
B. Phần mềm ứng dụng đồ họa
C. Phần mềm ứng dụng văn phòng
D. Phần mềm ứng dụng chuyên dụng (cho tài chính, kế toán)
4. Khi nói về dịch vụ phần mềm, Phần mềm dưới dạng dịch vụ (SaaS) có đặc điểm nổi bật nào?
A. Người dùng phải tự cài đặt và quản lý phần cứng
B. Người dùng thanh toán một lần cho giấy phép vĩnh viễn
C. Phần mềm được cung cấp qua mạng Internet, thường theo mô hình thuê bao
D. Yêu cầu người dùng phải có kiến thức chuyên sâu về kỹ thuật để sử dụng
5. Khi một công ty cung cấp phần mềm dưới dạng dịch vụ (SaaS), họ thường yêu cầu người dùng thực hiện hành động nào để bắt đầu sử dụng?
A. Mua giấy phép phần mềm một lần
B. Tải về và cài đặt phần mềm lên máy tính cá nhân
C. Đăng ký tài khoản và truy cập thông qua trình duyệt web hoặc ứng dụng
D. Xây dựng hạ tầng máy chủ riêng
6. Phần mềm nào sau đây thường được coi là phần mềm ứng dụng chuyên dụng cho một ngành nghề cụ thể?
A. Trình duyệt web
B. Máy tính bỏ túi (Calculator)
C. Phần mềm thiết kế kiến trúc (CAD)
D. Trình phát nhạc
7. Phần mềm nào thuộc nhóm phần mềm ứng dụng đa phương tiện (multimedia)?
A. Phần mềm soạn thảo văn bản
B. Phần mềm quản lý tài khoản ngân hàng
C. Trình phát video (ví dụ: VLC Media Player)
D. Phần mềm kế toán
8. Khi một công ty phát hành phần mềm dưới dạng dịch vụ (SaaS), trách nhiệm chính của họ đối với người dùng là gì?
A. Cung cấp và duy trì hạ tầng máy chủ cho người dùng tự quản lý
B. Đảm bảo phần mềm hoạt động ổn định, cập nhật và có thể truy cập được
C. Yêu cầu người dùng tự cài đặt và cấu hình mọi thứ
D. Chỉ chịu trách nhiệm về mã nguồn phần mềm, không liên quan đến vận hành
9. Đâu là lợi ích quan trọng nhất của việc sử dụng dịch vụ phần mềm so với phần mềm cài đặt truyền thống?
A. Giảm chi phí phần cứng ban đầu và chi phí bảo trì hạ tầng
B. Tăng cường bảo mật dữ liệu tuyệt đối
C. Đảm bảo quyền truy cập không giới hạn mọi lúc mọi nơi
D. Yêu cầu kỹ năng IT cao hơn từ người dùng
10. Phần mềm ứng dụng được phân loại dựa trên mục đích sử dụng. Đâu là phân loại KHÔNG PHÙ HỢP với phần mềm ứng dụng?
A. Phần mềm ứng dụng văn phòng
B. Phần mềm ứng dụng đồ họa
C. Phần mềm ứng dụng hệ thống
D. Phần mềm ứng dụng chuyên dụng
11. Đâu là một ví dụ về dịch vụ phần mềm cho phép người dùng cộng tác trực tuyến trên tài liệu?
A. Phần mềm diệt virus
B. Google Workspace (bao gồm Google Docs, Sheets)
C. Phần mềm nén tệp tin
D. Hệ điều hành Windows
12. Mục đích chính của phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS) là gì?
A. Tạo và chỉnh sửa hình ảnh đồ họa
B. Viết và định dạng văn bản
C. Tổ chức, lưu trữ, truy cập và quản lý dữ liệu
D. Duyệt web và tìm kiếm thông tin
13. Ứng dụng di động (mobile app) ngày nay chủ yếu được phân loại theo cách thức nào?
A. Theo hệ điều hành (iOS, Android)
B. Theo nền tảng phát triển (Web, Desktop)
C. Theo mục đích sử dụng (Game, Công cụ, Mạng xã hội)
D. Theo mô hình cấp phép (Mã nguồn mở, Thương mại)
14. Đâu KHÔNG phải là một ví dụ điển hình của phần mềm ứng dụng văn phòng?
A. Microsoft Word
B. Adobe Photoshop
C. Microsoft Excel
D. Google Docs
15. Khi nói về bản quyền phần mềm, việc sử dụng phần mềm không có giấy phép hợp lệ được gọi là gì?
A. Phần mềm nguồn mở
B. Phần mềm dùng thử (Trialware)
C. Phần mềm lậu (Pirated software)
D. Phần mềm miễn phí (Freeware)
16. Một tổ chức sử dụng phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM) với mục đích chính là gì?
A. Thiết kế sản phẩm mới
B. Quản lý tương tác với khách hàng và tối ưu hóa quy trình bán hàng, dịch vụ
C. Phân tích dữ liệu thị trường toàn cầu
D. Tạo báo cáo tài chính hàng quý
17. Phần mềm quản lý dự án (ví dụ: Asana, Trello) giúp ích gì cho công việc?
A. Tăng cường khả năng đồ họa 3D
B. Hỗ trợ tổ chức, theo dõi tiến độ và phân công công việc
C. Tự động hóa quá trình sản xuất
D. Phân tích dữ liệu tài chính phức tạp
18. Đâu là một ví dụ về phần mềm ứng dụng giải trí?
A. Microsoft Outlook
B. League of Legends
C. Notepad++
D. Visual Studio Code
19. Phần mềm nào sau đây KHÔNG phải là một trình duyệt web?
A. Google Chrome
B. Mozilla Firefox
C. Microsoft Edge
D. Adobe Acrobat Reader
20. Phần mềm diệt virus, phần mềm nén tệp tin (ví dụ: WinRAR, 7-Zip) thuộc loại phần mềm ứng dụng nào?
A. Phần mềm ứng dụng tiện ích
B. Phần mềm ứng dụng văn phòng
C. Phần mềm ứng dụng giải trí
D. Phần mềm ứng dụng hệ thống
21. Khi bạn tải xuống một tệp cài đặt (.exe, .msi) từ internet, bạn đang thực hiện hành động gì liên quan đến phần mềm ứng dụng?
A. Sử dụng dịch vụ phần mềm đám mây
B. Cài đặt phần mềm ứng dụng lên máy tính
C. Truy cập kho dữ liệu
D. Cập nhật hệ điều hành
22. Ưu điểm của việc sử dụng nền tảng Nền tảng dưới dạng dịch vụ (PaaS) đối với các nhà phát triển phần mềm là gì?
A. Không cần viết mã, chỉ cần sử dụng phần mềm có sẵn
B. Được cung cấp môi trường phát triển, triển khai và quản lý ứng dụng mà không cần lo về hạ tầng
C. Chỉ có thể phát triển các ứng dụng đơn giản, không phức tạp
D. Phải tự quản lý toàn bộ máy chủ và hệ điều hành
23. Dịch vụ lưu trữ đám mây (ví dụ: Google Drive, Dropbox) thuộc loại hình dịch vụ phần mềm nào?
A. PaaS (Platform as a Service)
B. IaaS (Infrastructure as a Service)
C. SaaS (Software as a Service)
D. DaaS (Data as a Service)
24. Khi nói về dịch vụ phần mềm, mô hình Nền tảng như một dịch vụ (PaaS) có thể coi là một bước tiến so với Hạ tầng như một dịch vụ (IaaS) ở điểm nào?
A. PaaS loại bỏ hoàn toàn nhu cầu quản lý phần cứng và hệ điều hành
B. PaaS cung cấp nhiều tài nguyên phần cứng hơn IaaS
C. PaaS tập trung vào việc cung cấp môi trường phát triển ứng dụng thay vì chỉ hạ tầng
D. PaaS yêu cầu người dùng tự viết toàn bộ mã nguồn từ đầu
25. Khái niệm mã nguồn mở (open source) trong phần mềm có nghĩa là gì?
A. Phần mềm chỉ có thể sử dụng miễn phí
B. Mã nguồn của phần mềm được công khai và có thể xem, sửa đổi, phân phối
C. Phần mềm được phát triển bởi một người duy nhất
D. Phần mềm có giao diện người dùng rất đơn giản