[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 1 Làm quen với Microsoft Access
1. Trong thiết kế bảng của Access, việc chỉ định một trường là Primary Key (Khóa chính) nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu.
B. Đảm bảo mỗi bản ghi có một định danh duy nhất và không trùng lặp.
C. Cho phép nhập nhiều loại dữ liệu khác nhau vào trường.
D. Liên kết bảng với các đối tượng khác như biểu mẫu.
2. Trong Access, một Relationship (Mối quan hệ) giữa hai bảng giúp đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu bằng cách thực thi quy tắc gì?
A. Chỉ cho phép nhập số vào các trường liên quan.
B. Ngăn chặn việc xóa bản ghi trong bảng cha nếu còn bản ghi liên quan ở bảng con (nếu thiết lập Cascade Delete thì có thể xóa).
C. Tự động tạo khóa chính cho bảng con.
D. Cho phép nhập văn bản tùy ý vào các trường liên quan.
3. Nếu bạn muốn tạo một bảng để lưu trữ thông tin về các môn học, mỗi môn học có một mã duy nhất và tên môn học, trường Mã môn học nên được định kiểu dữ liệu là gì để đảm bảo tính duy nhất?
A. Text
B. Number
C. AutoNumber
D. Short Text
4. Nếu bạn muốn tạo một danh sách các lựa chọn cho người dùng trong một biểu mẫu, thay vì họ phải tự gõ, bạn nên sử dụng điều khiển nào?
A. Text Box
B. Label
C. Combo Box hoặc List Box
D. Command Button
5. Trong thiết kế bảng, khi một trường được thiết lập là Indexed (Đã lập chỉ mục), điều này có tác dụng gì?
A. Giới hạn số lượng bản ghi trong bảng.
B. Tăng tốc độ tìm kiếm và sắp xếp dữ liệu dựa trên trường đó.
C. Ngăn chặn việc nhập dữ liệu trùng lặp.
D. Tự động tạo bản sao của trường.
6. Khi tạo một truy vấn để chọn ra tất cả các khách hàng sống tại Hà Nội, bạn sẽ sử dụng tiêu chí nào trong dòng Criteria của trường Tỉnh/Thành phố?
A. Hà Nội
B. Hà Nội
C. = Hà Nội
D. LIKE Hà Nội
7. Trong Access, khi liên kết hai bảng, trường khóa ngoại (Foreign Key) trong bảng con phải có kiểu dữ liệu và phạm vi giá trị tương ứng với:
A. Bất kỳ trường nào trong bảng cha.
B. Trường khóa chính (Primary Key) của bảng cha.
C. Trường có giá trị lớn nhất trong bảng cha.
D. Trường có tên giống nhất trong bảng cha.
8. Đối tượng nào của Access cho phép người dùng thực hiện các hành động tự động hóa, như mở một biểu mẫu khác, chạy một truy vấn, hoặc in một báo cáo, thông qua các sự kiện như nhấp chuột?
A. Table (Bảng)
B. Report (Báo cáo)
C. Query (Truy vấn)
D. Form (Biểu mẫu) với các nút lệnh
9. Để tạo một báo cáo hiển thị danh sách các sản phẩm và tổng số lượng bán ra của từng sản phẩm, bạn cần kết hợp những đối tượng nào của Access?
A. Chỉ Bảng (Table)
B. Bảng (Table) và Biểu mẫu (Form)
C. Truy vấn (Query) để tổng hợp dữ liệu và Báo cáo (Report) để hiển thị.
D. Chỉ Báo cáo (Report).
10. Khi tạo một bảng mới, bạn nên đặt tên cho các trường một cách rõ ràng, dễ hiểu. Ví dụ, thay vì FN, nên sử dụng tên trường nào?
A. FirstName
B. First Name
C. F.Name
D. FN.
11. Khi bạn muốn trình bày dữ liệu một cách có tổ chức, đẹp mắt và có khả năng tổng hợp, tính toán cho mục đích báo cáo, bạn sẽ sử dụng đối tượng nào của Access?
A. Table (Bảng)
B. Query (Truy vấn)
C. Report (Báo cáo)
D. Form (Biểu mẫu)
12. Đối tượng nào trong Access có thể chứa các trường dữ liệu, nhãn mô tả, nút lệnh và được liên kết với một nguồn dữ liệu (như bảng hoặc truy vấn)?
A. Table (Bảng)
B. Report (Báo cáo)
C. Query (Truy vấn)
D. Form (Biểu mẫu)
13. Trong Microsoft Access, đối tượng nào được sử dụng chủ yếu để hiển thị và nhập dữ liệu một cách có cấu trúc?
A. Query (Truy vấn)
B. Form (Biểu mẫu)
C. Table (Bảng)
D. Report (Báo cáo)
14. Đối tượng nào trong Access cho phép người dùng tạo ra các giao diện tương tác, giúp nhập và chỉnh sửa dữ liệu một cách thân thiện hơn so với việc làm việc trực tiếp trên bảng?
A. Report (Báo cáo)
B. Query (Truy vấn)
C. Form (Biểu mẫu)
D. Table (Bảng)
15. Nếu một truy vấn cần hiển thị tất cả các đơn hàng có tổng giá trị lớn hơn 1.000.000 VNĐ, bạn sẽ sử dụng toán tử so sánh nào trong điều kiện?
16. Đối tượng nào trong Access cho phép người dùng đặt ra các điều kiện lọc và sắp xếp để truy xuất dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng?
A. Form (Biểu mẫu)
B. Report (Báo cáo)
C. Table (Bảng)
D. Query (Truy vấn)
17. Loại trường nào trong Access phù hợp để lưu trữ địa chỉ email của khách hàng?
A. Number
B. Memo
C. Hyperlink
D. Date/Time
18. Trong một biểu mẫu (Form) của Access, bạn có thể thêm các điều khiển (controls) nào để người dùng tương tác?
A. Chỉ các trường dữ liệu.
B. Các nút lệnh, hộp văn bản, hộp kết hợp, nhãn.
C. Chỉ các báo cáo.
D. Chỉ các truy vấn.
19. Trong Access, mối quan hệ giữa hai bảng thường được thiết lập dựa trên:
A. Chỉ các trường có kiểu dữ liệu Text.
B. Các trường có chung tên và kiểu dữ liệu, thường là khóa chính và khóa ngoại.
C. Bất kỳ trường nào có giá trị giống nhau.
D. Các trường có kiểu dữ liệu Number.
20. Để tạo một trường có thể chứa văn bản dài, ví dụ như mô tả sản phẩm, bạn nên chọn loại dữ liệu nào trong Access?
A. Short Text
B. Number
C. Memo
D. Date/Time
21. Trong Access, kiểu dữ liệu Currency (Tiền tệ) có ưu điểm gì so với kiểu Number khi lưu trữ giá trị tiền?
A. Cho phép lưu trữ văn bản dài hơn.
B. Đảm bảo độ chính xác cao hơn trong các phép tính với số thập phân.
C. Tự động tạo số thứ tự.
D. Cho phép nhập ngày tháng.
22. Trong Access, việc áp dụng Data Validation Rule (Quy tắc kiểm tra dữ liệu) cho một trường giúp:
A. Tự động điền dữ liệu.
B. Đảm bảo dữ liệu nhập vào trường tuân thủ các ràng buộc đã định.
C. Tăng tốc độ hiển thị dữ liệu.
D. Liên kết trường này với một bảng khác.
23. Khi thiết kế bảng, nếu bạn muốn trường Ngày sinh chỉ cho phép nhập ngày hợp lệ, bạn nên thiết lập Data Type là gì?
A. Text
B. Number
C. Date/Time
D. Currency
24. Đối tượng nào trong Access cho phép bạn thực hiện các phép tính toán, tổng hợp dữ liệu từ nhiều bảng và hiển thị kết quả dưới dạng một bảng mới?
A. Form (Biểu mẫu)
B. Report (Báo cáo)
C. Query (Truy vấn)
D. Table (Bảng)
25. Khi tạo một bảng mới trong Microsoft Access, loại dữ liệu nào thường được chọn cho trường lưu trữ số thứ tự duy nhất của mỗi bản ghi?
A. Text
B. Number
C. AutoNumber
D. Date/Time