[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 1 Lưu trữ trực tuyến
1. Khi nói về tính năng phiên bản (versioning) trong lưu trữ trực tuyến, điều này có ý nghĩa gì?
A. Tự động thay đổi định dạng tệp tin.
B. Cho phép truy cập và phục hồi các phiên bản trước đó của một tệp tin đã được chỉnh sửa.
C. Giới hạn số lần người dùng có thể tải xuống tệp tin.
D. Tự động xóa các tệp tin cũ.
2. Khái niệm băng thông (bandwidth) liên quan đến lưu trữ trực tuyến như thế nào?
A. Số lượng tệp tin tối đa có thể lưu trữ.
B. Tốc độ truyền dữ liệu đi và đến dịch vụ lưu trữ.
C. Mức độ bảo mật của dữ liệu.
D. Chi phí thuê dịch vụ lưu trữ.
3. Để đảm bảo an toàn dữ liệu khi sử dụng dịch vụ lưu trữ trực tuyến, người dùng nên thực hiện hành động nào?
A. Chỉ lưu trữ dữ liệu trên một dịch vụ duy nhất.
B. Sử dụng mật khẩu mạnh, duy nhất và bật xác thực hai yếu tố.
C. Chia sẻ thông tin đăng nhập với người thân.
D. Tắt tính năng đồng bộ hóa để tiết kiệm dung lượng.
4. Chính sách xóa dữ liệu của một dịch vụ lưu trữ trực tuyến thường ám chỉ điều gì?
A. Quy trình tự động di chuyển các tệp tin ít sử dụng sang một kho lưu trữ khác.
B. Việc nhà cung cấp dịch vụ có thể xóa vĩnh viễn các tệp tin vi phạm điều khoản sử dụng hoặc hết hạn.
C. Khả năng người dùng tự xóa các tệp tin khỏi tài khoản của mình.
D. Quy trình sao lưu dữ liệu định kỳ của nhà cung cấp.
5. Dịch vụ lưu trữ trực tuyến nào cho phép người dùng tạo và chia sẻ các thư mục chia sẻ (shared folders) một cách dễ dàng?
A. Chỉ có thể chia sẻ từng tệp tin.
B. Google Drive, Dropbox, OneDrive và iCloud đều hỗ trợ.
C. Chỉ cho phép chia sẻ qua email.
D. Không có dịch vụ nào cho phép chia sẻ thư mục.
6. Khi nói về dung lượng lưu trữ trên các dịch vụ trực tuyến, đơn vị nào thường được sử dụng để đo lường phổ biến nhất?
A. Kilobytes (KB)
B. Megabytes (MB)
C. Gigabytes (GB) hoặc Terabytes (TB)
D. Bytes (B)
7. Khái niệm siêu dữ liệu (metadata) trong lưu trữ trực tuyến liên quan đến thông tin nào của tệp tin?
A. Nội dung thực tế của tệp tin.
B. Thông tin mô tả về tệp tin như ngày tạo, tác giả, kích thước, loại tệp.
C. Tốc độ tải lên tệp tin.
D. Mật khẩu để truy cập tệp tin.
8. Dịch vụ lưu trữ trực tuyến nào thường cung cấp dung lượng miễn phí lớn nhất cho người dùng cá nhân?
A. Google Drive (thường 15GB miễn phí)
B. Dropbox (thường 2GB miễn phí ban đầu)
C. OneDrive (thường 5GB miễn phí)
D. iCloud (thường 5GB miễn phí)
9. Yếu tố nào quyết định tính sẵn sàng (availability) của dữ liệu khi sử dụng dịch vụ lưu trữ trực tuyến?
A. Số lượng người dùng đăng ký dịch vụ.
B. Chất lượng hạ tầng mạng của người dùng.
C. Khả năng của nhà cung cấp dịch vụ trong việc duy trì hoạt động của máy chủ và hệ thống.
D. Loại trình duyệt web mà người dùng sử dụng.
10. Đâu là một phương thức bảo mật phổ biến được các dịch vụ lưu trữ trực tuyến áp dụng để bảo vệ tài khoản người dùng?
A. Sử dụng mật khẩu chỉ bao gồm tên người dùng.
B. Yêu cầu xác thực hai yếu tố (Two-Factor Authentication - 2FA).
C. Lưu trữ mật khẩu dưới dạng văn bản thuần túy (plain text).
D. Chia sẻ công khai thông tin đăng nhập với người dùng khác.
11. Trong các dịch vụ lưu trữ trực tuyến, lưu trữ đám mây cá nhân (personal cloud storage) thường được sử dụng cho mục đích gì?
A. Cung cấp không gian lưu trữ cho các doanh nghiệp lớn với hàng nghìn người dùng.
B. Lưu trữ và quản lý dữ liệu cá nhân, ảnh, video, tài liệu của một hoặc một nhóm nhỏ người dùng.
C. Tạo ra các máy chủ ảo để chạy ứng dụng doanh nghiệp.
D. Lưu trữ thông tin giao dịch của ngân hàng.
12. Khi tải lên một tệp tin có kích thước lớn, người dùng nên cân nhắc yếu tố nào đầu tiên để đảm bảo quá trình diễn ra hiệu quả?
A. Màu sắc của giao diện người dùng.
B. Tốc độ và độ ổn định của kết nối internet.
C. Số lượng quảng cáo hiển thị trên trang.
D. Loại định dạng của tệp tin (ví dụ: .doc, .pdf).
13. Ưu điểm của việc sử dụng dịch vụ lưu trữ trực tuyến cho mục đích làm việc nhóm (collaboration) là gì?
A. Mỗi thành viên làm việc trên bản sao riêng biệt của tệp tin.
B. Cho phép nhiều người cùng truy cập, xem, chỉnh sửa và bình luận trên cùng một tài liệu.
C. Yêu cầu tất cả thành viên phải ở cùng một địa điểm.
D. Tăng cường bảo mật bằng cách giới hạn số lượng người có thể xem tệp tin.
14. Tại sao việc mã hóa dữ liệu (encryption) lại quan trọng đối với lưu trữ trực tuyến?
A. Để làm cho tệp tin có dung lượng nhỏ hơn.
B. Để bảo vệ tính bảo mật và riêng tư của dữ liệu, ngăn chặn truy cập trái phép.
C. Để tăng tốc độ tải lên và tải xuống.
D. Để đảm bảo tất cả người dùng có cùng một phiên bản tệp tin.
15. Khi chia sẻ một tệp tin qua liên kết (link) trên dịch vụ lưu trữ trực tuyến, người dùng thường có thể thiết lập những quyền gì?
A. Chỉ có thể tải xuống.
B. Chỉ có thể xem hoặc có thể xem và chỉnh sửa.
C. Chỉ có thể xóa tệp tin.
D. Chỉ có thể thay đổi mật khẩu của người nhận.
16. Khái niệm lưu trữ đối tượng (object storage) trong điện toán đám mây khác với lưu trữ tệp tin (file storage) ở điểm nào?
A. Lưu trữ đối tượng chỉ dùng cho các tệp tin văn bản.
B. Lưu trữ đối tượng quản lý dữ liệu dưới dạng các đối tượng có siêu dữ liệu (metadata) phong phú, không theo cấu trúc thư mục phân cấp.
C. Lưu trữ tệp tin có cấu trúc thư mục phức tạp hơn.
D. Lưu trữ đối tượng chỉ có thể truy cập qua giao diện dòng lệnh.
17. Dịch vụ lưu trữ trực tuyến nào nổi bật với tính năng mã hóa đầu cuối (end-to-end encryption) cho tất cả dữ liệu?
A. Google Drive
B. Dropbox
C. Mega
D. Microsoft OneDrive
18. Khi sử dụng các dịch vụ lưu trữ trực tuyến miễn phí, người dùng thường phải chấp nhận những hạn chế nào?
A. Giới hạn dung lượng lưu trữ, tốc độ tải/tải xuống và có thể có quảng cáo.
B. Yêu cầu trả phí định kỳ.
C. Không có khả năng chia sẻ tệp tin.
D. Chỉ cho phép lưu trữ tệp tin có định dạng .txt.
19. Dịch vụ lưu trữ trực tuyến nào thường được tích hợp sâu với hệ điều hành của một nhà sản xuất cụ thể?
A. Amazon S3
B. iCloud
C. Box
D. Mega
20. Khái niệm đồng bộ hóa tệp tin (file synchronization) trong lưu trữ trực tuyến có ý nghĩa gì?
A. Chỉ cho phép tải lên một tệp tin duy nhất tại một thời điểm.
B. Giữ cho các tệp tin trên nhiều thiết bị và dịch vụ đám mây luôn được cập nhật giống nhau.
C. Tự động nén tất cả các tệp tin thành một tệp tin duy nhất.
D. Chỉ cho phép truy cập tệp tin khi có kết nối mạng nội bộ.
21. Trong bối cảnh lưu trữ trực tuyến, khái niệm đám mây (cloud) chủ yếu đề cập đến điều gì?
A. Một mạng lưới các máy chủ vật lý được kết nối với nhau để cung cấp dịch vụ lưu trữ và xử lý dữ liệu.
B. Một loại phần mềm đặc biệt giúp nén dữ liệu trước khi tải lên.
C. Một giao thức truyền dữ liệu mới nhất để tăng tốc độ tải lên.
D. Một hình thức mã hóa dữ liệu tiên tiến để bảo mật tuyệt đối.
22. Khi một tệp tin được lưu trữ trực tuyến, nó thường được lưu trữ ở đâu?
A. Trên máy tính cá nhân của người dùng.
B. Trên các máy chủ từ xa do nhà cung cấp dịch vụ quản lý.
C. Trên các thiết bị di động của người dùng.
D. Trên mạng nội bộ của trường học.
23. Dịch vụ lưu trữ trực tuyến nào KHÔNG yêu cầu người dùng phải tạo tài khoản để tải lên và lưu trữ tệp tin?
A. Google Drive
B. Dropbox
C. OneDrive
D. WeTransfer
24. Đâu là một trường hợp sử dụng phổ biến của lưu trữ trực tuyến cho mục đích sao lưu (backup)?
A. Chỉ lưu trữ các tệp tin tạm thời.
B. Tạo bản sao dữ liệu quan trọng để phục hồi khi có sự cố xảy ra với thiết bị chính.
C. Chia sẻ tệp tin với bạn bè.
D. Tăng dung lượng RAM của máy tính.
25. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng dịch vụ lưu trữ trực tuyến so với lưu trữ trên thiết bị cá nhân?
A. Yêu cầu người dùng phải có kết nối internet ổn định để truy cập dữ liệu.
B. Giúp dễ dàng chia sẻ tệp tin với người khác và truy cập từ nhiều thiết bị.
C. Tăng nguy cơ mất dữ liệu do lỗi phần cứng của nhà cung cấp.
D. Cần cài đặt phần mềm phức tạp trên mọi thiết bị truy cập.