[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 2 Bảng và khóa chính trong cơ sở dữ liệu quan hệ
1. Đâu là một ví dụ về khóa ngoại tự tham chiếu (self-referencing foreign key)?
A. Trong bảng Nhân viên, thuộc tính Mã người quản lý tham chiếu đến Mã nhân viên của cùng bảng.
B. Trong bảng Đơn hàng, thuộc tính Mã khách hàng tham chiếu đến bảng Khách hàng.
C. Trong bảng Sản phẩm, thuộc tính Mã danh mục tham chiếu đến bảng Danh mục.
D. Trong bảng Hóa đơn, thuộc tính Mã nhân viên tham chiếu đến bảng Nhân viên.
2. Trong một cơ sở dữ liệu thư viện, bảng Sách có Mã sách là khóa chính. Bảng Mượn trả có Mã sách (khóa ngoại) và Mã độc giả (khóa ngoại) tạo thành khóa chính. Điều này cho thấy mối quan hệ gì?
A. Một độc giả chỉ có thể mượn một cuốn sách.
B. Một cuốn sách chỉ có thể được mượn bởi một độc giả.
C. Một cuốn sách có thể được mượn bởi nhiều độc giả, và một độc giả có thể mượn nhiều cuốn sách.
D. Mã độc giả trong bảng Mượn trả phải là duy nhất.
3. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, thuộc tính nào sau đây KHÔNG thể là khóa chính?
A. Một thuộc tính có thể chứa giá trị NULL.
B. Một thuộc tính có thể có giá trị trùng lặp.
C. Một thuộc tính có thể có giá trị KHÔNG trùng lặp và KHÔNG NULL.
D. Một thuộc tính có thể là một phần của khóa ghép.
4. Nếu một thuộc tính chỉ có hai giá trị khả dĩ là Nam và Nữ, liệu nó có thể là một khóa chính hay không, với giả định rằng mỗi bản ghi đều có giới tính được gán?
A. Có thể, nếu nó không chứa giá trị NULL và duy nhất.
B. Không thể, vì nó có quá ít giá trị khác biệt.
C. Chỉ có thể nếu nó kết hợp với một thuộc tính khác.
D. Có thể, miễn là nó không phải là số.
5. Nếu bảng Đơn hàng có một khóa ngoại tham chiếu đến khóa chính Mã khách hàng trong bảng Khách hàng, điều này có nghĩa là gì?
A. Mỗi đơn hàng phải có một khách hàng tương ứng.
B. Mỗi khách hàng có thể có nhiều đơn hàng hoặc không có đơn hàng nào.
C. Mã khách hàng trong bảng Đơn hàng phải là duy nhất.
D. Mã khách hàng trong bảng Khách hàng có thể là NULL.
6. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng khóa ngoại để thể hiện mối quan hệ nhiều-nhiều (many-to-many)?
A. Một bảng Giáo viên có khóa ngoại Mã khoa tham chiếu đến bảng Khoa.
B. Một bảng Sinh viên có khóa ngoại Mã lớp tham chiếu đến bảng Lớp.
C. Một bảng Sinh viên-Môn học chứa khóa ngoại Mã sinh viên và khóa ngoại Mã môn học làm khóa chính kép.
D. Một bảng Sản phẩm có khóa ngoại Mã nhà cung cấp tham chiếu đến bảng Nhà cung cấp.
7. Trong bảng Chi tiết đơn hàng, thuộc tính Mã đơn hàng và Mã sản phẩm khi kết hợp lại có thể tạo thành khóa chính. Điều này mô tả loại khóa gì?
A. Khóa đơn (Simple Key).
B. Khóa ghép (Composite Key).
C. Khóa ngoại (Foreign Key).
D. Khóa ứng viên (Candidate Key).
8. Khái niệm superkey trong cơ sở dữ liệu quan hệ đề cập đến tập hợp các thuộc tính nào?
A. Một tập hợp các thuộc tính mà giá trị của chúng duy nhất cho mỗi bản ghi.
B. Một tập hợp các thuộc tính mà giá trị của chúng không được là NULL.
C. Một tập hợp các thuộc tính mà có ít nhất một thuộc tính là khóa ngoại.
D. Một tập hợp các thuộc tính không bao giờ trùng lặp.
9. Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa khóa chính (Primary Key) và khóa ứng viên (Candidate Key)?
A. Khóa chính bắt buộc phải là duy nhất, khóa ứng viên thì không.
B. Khóa chính không được là NULL, khóa ứng viên có thể là NULL.
C. Khóa chính là một khóa ứng viên được chọn để định danh bảng, trong khi khóa ứng viên là bất kỳ khóa nào có tính duy nhất và không NULL.
D. Khóa chính luôn là một thuộc tính đơn, khóa ứng viên có thể là khóa ghép.
10. Trong thiết kế cơ sở dữ liệu, việc tạo ra các khóa chính và khóa ngoại có vai trò gì chính?
A. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu và thiết lập mối quan hệ giữa các bảng.
B. Tăng cường bảo mật cho dữ liệu nhạy cảm.
C. Giảm dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
D. Tự động hóa quá trình nhập liệu.
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thuộc tính của khóa chính?
A. Tính duy nhất của giá trị.
B. Khả năng chứa giá trị NULL.
C. Tính toàn vẹn của dữ liệu.
D. Khả năng định danh duy nhất bản ghi.
12. Đâu là đặc điểm QUAN TRỌNG NHẤT của khóa chính trong một bảng cơ sở dữ liệu quan hệ?
A. Giá trị của nó phải là duy nhất và không được là NULL.
B. Nó có thể chứa các giá trị trùng lặp để phân biệt các bản ghi.
C. Nó có thể chứa giá trị NULL để đánh dấu các bản ghi chưa hoàn chỉnh.
D. Nó có thể là một chuỗi ký tự dài với nhiều ký tự đặc biệt.
13. Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, lựa chọn một khóa chính quá dài hoặc phức tạp có thể gây ra tác động tiêu cực nào?
A. Làm giảm hiệu suất truy vấn và tăng dung lượng lưu trữ.
B. Tăng khả năng trùng lặp dữ liệu.
C. Ngăn chặn việc tạo khóa ngoại.
D. Làm cho việc nhập liệu trở nên dễ dàng hơn.
14. Nếu xóa một bản ghi trong bảng cha mà bản ghi đó đang được khóa ngoại tham chiếu bởi bảng con, hành động này thường sẽ bị hệ quản trị cơ sở dữ liệu ngăn chặn theo mặc định, trừ khi có quy tắc xử lý khác được định nghĩa. Đây là biểu hiện của tính chất nào?
A. Tính toàn vẹn tham chiếu (Referential Integrity).
B. Tính duy nhất (Uniqueness).
C. Tính khóa (Key Property).
D. Tính chính xác (Accuracy).
15. Khóa ngoại (Foreign Key) trong cơ sở dữ liệu quan hệ được sử dụng để làm gì?
A. Định danh duy nhất mỗi bản ghi trong một bảng.
B. Thiết lập mối quan hệ giữa hai bảng.
C. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu bằng cách ngăn chặn giá trị NULL.
D. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
16. Khi nào một khóa ghép có thể được sử dụng làm khóa chính?
A. Khi không có thuộc tính nào trong bảng có thể đảm bảo tính duy nhất một mình.
B. Khi tất cả các thuộc tính trong bảng đều có thể là NULL.
C. Khi chỉ có các thuộc tính không phải là khóa chính được kết hợp.
D. Khi tất cả các thuộc tính đều là khóa ngoại.
17. Trong bảng Lớp học, thuộc tính Mã lớp được chọn làm khóa chính. Nếu có một bảng Sinh viên với thuộc tính Mã lớp là khóa ngoại tham chiếu đến bảng Lớp học, điều này có nghĩa là gì?
A. Mỗi sinh viên chỉ có thể thuộc về một lớp học.
B. Mỗi lớp học có thể có nhiều sinh viên hoặc không có sinh viên nào.
C. Mã lớp trong bảng Sinh viên phải là duy nhất.
D. Mã lớp trong bảng Lớp học có thể là NULL.
18. Mục đích của việc áp dụng ràng buộc khóa chính là gì?
A. Đảm bảo mỗi bản ghi có thể được tham chiếu từ bảng khác.
B. Ngăn chặn việc nhập các giá trị không hợp lệ vào bảng.
C. Đảm bảo mỗi bản ghi được định danh một cách duy nhất và không trùng lặp.
D. Tăng hiệu suất lưu trữ dữ liệu.
19. Thuộc tính nào sau đây thuộc loại khóa thay thế (alternate key) nếu Mã nhân viên đã được chọn làm khóa chính?
A. Một thuộc tính có thể chứa giá trị NULL.
B. Một thuộc tính có giá trị trùng lặp.
C. Một thuộc tính có thể định danh duy nhất bản ghi nhưng không được chọn làm khóa chính.
D. Một thuộc tính là khóa ngoại.
20. Một khóa ghép (Composite Key) là gì?
A. Một khóa chỉ bao gồm một thuộc tính.
B. Một khóa bao gồm hai hoặc nhiều thuộc tính kết hợp lại để định danh duy nhất một bản ghi.
C. Một khóa ngoại tham chiếu đến khóa chính của cùng một bảng.
D. Một khóa không được chứa giá trị NULL.
21. Trong một bảng Học sinh, thuộc tính nào sau đây có khả năng là khóa chính tốt nhất?
A. Họ và Tên.
B. Ngày sinh.
C. Mã học sinh.
D. Địa chỉ.
22. Trong mối quan hệ một-nhiều (one-to-many) giữa bảng A và bảng B, khóa ngoại thường được đặt ở bảng nào?
A. Bảng A (bên một).
B. Bảng B (bên nhiều).
C. Cả hai bảng A và B.
D. Không có khóa ngoại nào được sử dụng trong mối quan hệ này.
23. Nếu một bảng có nhiều khóa ứng viên, hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) sẽ làm gì để xác định khóa chính?
A. Tự động chọn khóa ứng viên có ít thuộc tính nhất.
B. Yêu cầu người thiết kế cơ sở dữ liệu chỉ định một khóa ứng viên làm khóa chính.
C. Chọn ngẫu nhiên một khóa ứng viên làm khóa chính.
D. Sử dụng tất cả các khóa ứng viên làm khóa chính.
24. Khi một thuộc tính được chọn làm khóa chính, điều này có ý nghĩa gì đối với các giá trị trong thuộc tính đó?
A. Mỗi giá trị phải là duy nhất và không được phép để trống (NULL).
B. Các giá trị có thể trùng lặp nhưng không được là NULL.
C. Các giá trị có thể là NULL nhưng phải là duy nhất.
D. Các giá trị có thể trùng lặp và có thể là NULL.
25. Trong một bảng, có thể có bao nhiêu khóa chính?
A. Một và chỉ một.
B. Nhiều khóa chính, mỗi khóa định danh một khía cạnh khác nhau.
C. Không có khóa chính nào.
D. Số lượng tùy thuộc vào số lượng thuộc tính trong bảng.