[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 3 Khái quát về hệ điều hành
1. Hệ điều hành thực hiện chức năng quản lý tệp tin (file system management). Điều này bao gồm những hoạt động nào?
A. Chỉ định địa chỉ IP cho máy tính và quản lý kết nối mạng.
B. Tạo, xóa, đổi tên, di chuyển, sao chép và tổ chức các tệp tin và thư mục trên thiết bị lưu trữ.
C. Mã hóa và giải mã dữ liệu nhạy cảm của người dùng.
D. Phân tích và sửa lỗi các phần mềm ứng dụng.
2. Đâu là một hệ điều hành mã nguồn mở?
A. Microsoft Windows
B. macOS
C. Linux
D. iOS
3. Hệ điều hành thực hiện chức năng quản lý bộ xử lý trung tâm (CPU management). Điều này bao gồm việc gì?
A. Thay đổi tốc độ xung nhịp của CPU.
B. Quyết định tiến trình nào sẽ được CPU thực thi tại một thời điểm nhất định và bao lâu.
C. Tăng số lượng lõi xử lý của CPU.
D. Kiểm tra lỗi phần cứng trên CPU.
4. Khi bạn kết nối một thiết bị USB mới vào máy tính, hệ điều hành thực hiện hành động gì đầu tiên?
A. Tự động định dạng lại thiết bị USB.
B. Khởi động trình điều khiển (driver) phù hợp với thiết bị đó.
C. Xóa toàn bộ dữ liệu trên thiết bị USB.
D. Yêu cầu người dùng cài đặt lại hệ điều hành.
5. Hệ điều hành cung cấp các API (Application Programming Interfaces). Mục đích chính của các API này là gì?
A. Giúp người dùng dễ dàng truy cập internet.
B. Cung cấp một bộ quy tắc và công cụ chuẩn để các nhà phát triển phần mềm có thể tương tác với hệ điều hành và phần cứng.
C. Tăng cường hiệu suất xử lý của máy tính.
D. Kiểm tra lỗi của phần mềm trước khi phát hành.
6. Đâu là một ví dụ về hệ điều hành di động (mobile operating system)?
A. macOS
B. Linux
C. Android
D. Ubuntu
7. Vai trò của trình điều khiển (driver) trong hệ điều hành là gì?
A. Tăng tốc độ kết nối mạng.
B. Là phần mềm trung gian cho phép hệ điều hành giao tiếp với một thiết bị phần cứng cụ thể.
C. Quản lý các tệp tin và thư mục trên ổ đĩa.
D. Bảo vệ máy tính khỏi virus và mã độc.
8. Đâu là một ví dụ về hệ điều hành máy chủ (server operating system)?
A. Android
B. iOS
C. Windows Server
D. Chrome OS
9. Hệ điều hành có chức năng cung cấp các dịch vụ hệ thống (system services). Dịch vụ nào sau đây KHÔNG phải là dịch vụ hệ thống điển hình?
A. Quản lý người dùng và quyền truy cập.
B. Thực hiện các phép tính khoa học phức tạp.
C. Xử lý các yêu cầu vào/ra từ thiết bị ngoại vi.
D. Quản lý lịch trình thực thi của các chương trình.
10. Trong các ví dụ sau, đâu là một hệ điều hành?
A. Microsoft Word
B. Google Chrome
C. Windows 11
D. Adobe Photoshop
11. Chức năng quản lý thiết bị vào/ra (I/O device management) của hệ điều hành giúp gì cho người dùng và ứng dụng?
A. Tăng tốc độ xử lý của CPU bằng cách giao tiếp trực tiếp với các thiết bị.
B. Cho phép các ứng dụng truy cập và điều khiển các thiết bị ngoại vi (như máy in, bàn phím, chuột) một cách thống nhất và an toàn.
C. Kiểm soát việc sử dụng mạng internet của người dùng.
D. Tự động cập nhật trình điều khiển (driver) cho tất cả các thiết bị.
12. Tại sao hệ điều hành cần quản lý bộ nhớ (memory management)?
A. Để đảm bảo tất cả các chương trình đều có thể chạy đồng thời mà không cần chia sẻ tài nguyên.
B. Để phân bổ không gian bộ nhớ cho các tiến trình đang chạy và thu hồi khi không cần thiết, tránh xung đột và sử dụng hiệu quả.
C. Để lưu trữ vĩnh viễn tất cả dữ liệu của người dùng trên RAM.
D. Để tăng tốc độ xử lý của CPU bằng cách loại bỏ các dữ liệu không cần thiết.
13. Hệ điều hành đóng vai trò là cầu nối giữa phần cứng và phần mềm ứng dụng. Điều này có nghĩa là gì?
A. Hệ điều hành giúp phần mềm ứng dụng điều khiển trực tiếp các thiết bị phần cứng.
B. Hệ điều hành cung cấp các dịch vụ và giao diện chuẩn để phần mềm ứng dụng có thể truy cập và sử dụng tài nguyên phần cứng.
C. Phần cứng máy tính chỉ có thể hoạt động khi có hệ điều hành cài đặt.
D. Hệ điều hành chịu trách nhiệm xử lý mọi tác vụ tính toán của phần mềm ứng dụng.
14. Chức năng cơ bản và quan trọng nhất của hệ điều hành đối với người dùng là gì?
A. Cung cấp giao diện thân thiện và dễ sử dụng để tương tác với máy tính.
B. Quản lý và điều phối việc sử dụng các tài nguyên phần cứng của máy tính.
C. Thực hiện các phép tính phức tạp và xử lý dữ liệu lớn.
D. Kết nối máy tính với mạng internet và các thiết bị ngoại vi.
15. Quản lý tiến trình (process management) là một chức năng quan trọng của hệ điều hành. Tiến trình ở đây được hiểu là gì?
A. Một tập hợp các tệp tin lưu trữ trên đĩa cứng.
B. Một chương trình máy tính đang được thực thi.
C. Một thiết bị phần cứng kết nối với máy tính.
D. Một chuỗi các lệnh được viết bằng ngôn ngữ máy.
16. Khi nhiều chương trình cùng chạy trên một máy tính, hệ điều hành thực hiện chức năng gì để đảm bảo mỗi chương trình nhận được một phần tài nguyên CPU?
A. Tắt các chương trình không hoạt động.
B. Phân bổ thời gian sử dụng CPU cho từng chương trình (lập lịch CPU).
C. Yêu cầu người dùng đóng bớt chương trình.
D. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
17. Hệ điều hành quản lý bộ nhớ ảo (virtual memory). Chức năng của bộ nhớ ảo là gì?
A. Tăng dung lượng RAM vật lý của máy tính.
B. Cho phép hệ điều hành sử dụng một phần ổ đĩa cứng làm bộ nhớ tạm thời, mở rộng không gian địa chỉ khả dụng cho các chương trình.
C. Lưu trữ vĩnh viễn các tệp tin quan trọng.
D. Tăng cường bảo mật cho dữ liệu người dùng.
18. Hệ điều hành có vai trò gì trong việc đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu khi có nhiều tiến trình cùng truy cập một tệp tin?
A. Cho phép tất cả các tiến trình ghi dữ liệu đồng thời vào tệp tin.
B. Cung cấp các cơ chế khóa (locking) hoặc đồng bộ hóa để điều phối việc truy cập, ngăn chặn xung đột và đảm bảo dữ liệu luôn chính xác.
C. Tự động tạo bản sao của tệp tin cho mỗi tiến trình.
D. Chỉ cho phép một tiến trình duy nhất truy cập tệp tin tại một thời điểm.
19. Mục đích của việc sử dụng giao diện đồ họa người dùng (GUI) trong hệ điều hành là gì?
A. Tăng tốc độ xử lý của máy tính.
B. Giúp người dùng tương tác với máy tính thông qua các biểu tượng, cửa sổ và chuột một cách trực quan và dễ dàng hơn.
C. Giảm dung lượng bộ nhớ cần thiết cho hệ điều hành.
D. Tự động hóa các tác vụ quản lý tệp tin.
20. Tại sao việc cập nhật hệ điều hành thường xuyên lại quan trọng đối với người dùng?
A. Để thay đổi giao diện người dùng.
B. Để vá các lỗ hổng bảo mật, cải thiện hiệu suất và thêm các tính năng mới.
C. Để tăng dung lượng lưu trữ của máy tính.
D. Để gỡ bỏ các chương trình không cần thiết.
21. Hệ điều hành có chức năng quản lý mạng (network management). Điều này bao gồm những gì?
A. Chỉ định địa chỉ IP cho máy tính.
B. Cung cấp các giao thức và dịch vụ để máy tính có thể kết nối và giao tiếp với các máy tính khác qua mạng.
C. Thiết kế cấu trúc của mạng internet.
D. Tự động cập nhật phần mềm diệt virus.
22. Hệ điều hành có chức năng quản lý người dùng (user management). Chức năng này cho phép làm gì?
A. Tự động tạo tài khoản người dùng mới.
B. Tạo, xóa, quản lý tài khoản người dùng và cấp phát quyền truy cập tài nguyên hệ thống cho từng người dùng.
C. Thay đổi mật khẩu của tất cả người dùng.
D. Giám sát hoạt động của người dùng trên mạng.
23. Hệ điều hành có vai trò trong việc bảo mật hệ thống. Bảo mật hệ thống bao gồm những khía cạnh nào?
A. Chỉ bao gồm việc cài đặt phần mềm diệt virus.
B. Bảo vệ hệ thống khỏi truy cập trái phép, đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu và quyền riêng tư của người dùng.
C. Tăng dung lượng lưu trữ của máy tính.
D. Tự động sao lưu dữ liệu quan trọng lên đám mây.
24. Trong mô hình hệ điều hành, thuật ngữ "kernel" (nhân) thường được dùng để chỉ phần nào?
A. Giao diện đồ họa người dùng (GUI).
B. Các ứng dụng người dùng như trình duyệt web hay soạn thảo văn bản.
C. Phần cốt lõi, trung tâm của hệ điều hành, chịu trách nhiệm quản lý tài nguyên chính.
D. Các thiết bị ngoại vi kết nối với máy tính.
25. Đâu là một hệ điều hành có thể chạy trên nhiều loại kiến trúc phần cứng khác nhau và được sử dụng rộng rãi trên máy chủ và siêu máy tính?
A. macOS
B. Windows 11
C. Linux
D. iOS