[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

1. Yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi thiết kế một biểu mẫu để đảm bảo tính dễ sử dụng cho người dùng là gì?

A. Số lượng trường dữ liệu càng nhiều càng tốt để người dùng có nhiều lựa chọn.
B. Bố cục rõ ràng, logic, các trường dữ liệu được nhóm theo chủ đề và có nhãn (label) mô tả chính xác.
C. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ để thu hút sự chú ý của người dùng.
D. Chỉ sử dụng các trường nhập liệu văn bản thuần túy.

2. Nếu một biểu mẫu được thiết kế để hiển thị thông tin từ bảng Nhân viên và người dùng muốn xem danh sách các phòng ban mà nhân viên đó thuộc về, thì cách tiếp cận hiệu quả nhất là:

A. Thêm tất cả các trường từ bảng Phòng ban vào biểu mẫu Nhân viên.
B. Sử dụng biểu mẫu con (subform) liên kết với bảng Phòng ban dựa trên khóa ngoại.
C. Tạo một biểu mẫu mới hoàn toàn cho bảng Phòng ban.
D. Nhập thủ công thông tin phòng ban vào trường văn bản trên biểu mẫu Nhân viên.

3. Một biểu mẫu có thể được liên kết với một truy vấn thay vì một bảng để làm gì?

A. Chỉ để hiển thị dữ liệu từ một bảng duy nhất.
B. Để hiển thị dữ liệu đã được lọc, sắp xếp hoặc kết hợp từ nhiều bảng, cung cấp một chế độ xem dữ liệu tùy chỉnh.
C. Để tăng tốc độ truy cập dữ liệu một cách tuyệt đối.
D. Để chỉ cho phép nhập dữ liệu mới.

4. Khi cần cho phép người dùng nhập và sửa đổi dữ liệu trong cơ sở dữ liệu, loại biểu mẫu nào thường được sử dụng?

A. Biểu mẫu chỉ xem (View-only form).
B. Biểu mẫu nhập/cập nhật dữ liệu (Data entry/update form).
C. Biểu mẫu báo cáo (Report form).
D. Biểu mẫu truy vấn (Query form).

5. Mục đích chính của việc sử dụng phím tắt (shortcut keys) trên các biểu mẫu là gì?

A. Để làm cho biểu mẫu trông phức tạp hơn.
B. Để người dùng có thể thực hiện các thao tác nhanh chóng mà không cần dùng chuột.
C. Để yêu cầu người dùng phải nhớ tất cả các phím tắt.
D. Để chỉ cho phép người dùng nhập dữ liệu bằng bàn phím.

6. Khi người dùng nhấn nút New Record trên một biểu mẫu nhập dữ liệu, điều gì sẽ xảy ra tiếp theo?

A. Biểu mẫu sẽ đóng lại.
B. Biểu mẫu sẽ hiển thị bản ghi đầu tiên trong bảng.
C. Biểu mẫu sẽ hiển thị một bản ghi trống, sẵn sàng để nhập thông tin mới.
D. Biểu mẫu sẽ yêu cầu xác nhận xóa dữ liệu.

7. Chức năng Validation Rule (Quy tắc kiểm tra) cho một trường trong biểu mẫu dùng để làm gì?

A. Định dạng màu sắc cho trường đó.
B. Thiết lập các điều kiện mà dữ liệu nhập vào trường phải thỏa mãn để được chấp nhận.
C. Tự động điền dữ liệu cho trường đó.
D. Quyết định trường đó có hiển thị trên biểu mẫu hay không.

8. Khi thiết kế một biểu mẫu để cập nhật thông tin khách hàng, trường Mã khách hàng thường nên được đặt ở trạng thái nào để đảm bảo tính duy nhất của mỗi khách hàng?

A. Là trường nhập liệu có thể sửa đổi tự do.
B. Là trường chỉ đọc (read-only) và có thể là trường khóa chính (primary key).
C. Là trường tùy chọn, người dùng có thể bỏ trống.
D. Là trường nhập liệu có thể nhập trùng lặp với các mã khác.

9. Nếu một biểu mẫu có nhiều trường, việc sử dụng các tab hoặc nhóm trường có thể cải thiện khía cạnh nào của trải nghiệm người dùng?

A. Tăng số lượng trường hiển thị.
B. Giảm yêu cầu về bộ nhớ của máy tính.
C. Tổ chức thông tin logic, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và tập trung vào từng phần dữ liệu.
D. Tự động sửa lỗi chính tả trong các trường nhập liệu.

10. Trong thiết kế biểu mẫu, việc sử dụng phân trang (paging) cho phép người dùng:

A. Nhập dữ liệu nhanh hơn bằng cách bỏ qua các trường không cần thiết.
B. Xem và quản lý một lượng lớn dữ liệu một cách có tổ chức, tránh hiển thị tất cả cùng lúc.
C. Thực hiện các thao tác xóa hàng loạt dữ liệu.
D. Tạo các bản sao của biểu mẫu hiện tại.

11. Một biểu mẫu có thể được thiết kế để thực hiện các hành động tùy chỉnh bằng cách sử dụng đối tượng nào?

A. Chỉ các trường nhập liệu.
B. Các nút lệnh (Command Buttons) có thể được gán các sự kiện và mã lệnh.
C. Chỉ các nhãn (Labels).
D. Chỉ các hộp kiểm (Checkboxes).

12. Khi một biểu mẫu được thiết kế để hiển thị dữ liệu từ một bảng, việc thêm các trường không thuộc bảng đó vào biểu mẫu sẽ dẫn đến kết quả gì?

A. Các trường đó sẽ tự động được thêm vào bảng.
B. Biểu mẫu sẽ không thể hiển thị dữ liệu.
C. Các trường đó sẽ không hiển thị dữ liệu hoặc gây lỗi nếu không có nguồn dữ liệu phù hợp.
D. Biểu mẫu sẽ tự động tạo một bảng mới cho các trường đó.

13. Trong một biểu mẫu, trường Ngày sinh nên được định dạng như thế nào để đảm bảo tính nhất quán và dễ dàng xử lý bằng phần mềm?

A. Ngẫu nhiên, có thể là 10/5/2003, May 10, 2003, hoặc 2003-05-10.
B. Nhất quán, ví dụ: YYYY-MM-DD (ví dụ: 2003-05-10) hoặc DD/MM/YYYY (ví dụ: 10/05/2003).
C. Chỉ cho phép nhập dưới dạng DD/MM/YY.
D. Chỉ cho phép nhập dưới dạng tháng viết đầy đủ, ví dụ Ngày 10 tháng 5 năm 2003.

14. Trong thiết kế biểu mẫu, nếu người dùng nhập một giá trị không hợp lệ vào một trường đã có Validation Rule, hệ thống sẽ làm gì?

A. Tự động chuyển giá trị đó thành hợp lệ.
B. Cho phép lưu bản ghi mà không có thông báo.
C. Hiển thị một thông báo lỗi và ngăn chặn việc lưu bản ghi cho đến khi giá trị được sửa đổi cho hợp lệ.
D. Xóa trường đó khỏi biểu mẫu.

15. Trong ngữ cảnh của các biểu mẫu cơ sở dữ liệu, chức năng chính của một biểu mẫu xem dữ liệu (view form) là gì?

A. Cho phép người dùng nhập mới, sửa đổi và xóa dữ liệu trực tiếp.
B. Hiển thị dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng/truy vấn mà không cho phép thay đổi trực tiếp.
C. Tự động tạo báo cáo thống kê dựa trên dữ liệu được chọn.
D. Thiết kế cấu trúc của cơ sở dữ liệu và các bảng.

16. Chức năng auto-complete hoặc lookup wizard trên một trường nhập liệu của biểu mẫu giúp ích gì cho người dùng?

A. Tự động xóa dữ liệu đã nhập.
B. Gợi ý và tự động hoàn thành các giá trị dựa trên dữ liệu có sẵn hoặc danh sách được định nghĩa trước, giúp nhập liệu nhanh và chính xác hơn.
C. Yêu cầu người dùng nhập lại toàn bộ dữ liệu.
D. Ngăn người dùng nhập bất kỳ dữ liệu nào.

17. Trong quá trình cập nhật dữ liệu, tại sao người dùng nên chú ý đến các ràng buộc dữ liệu (data constraints) như NOT NULL hoặc UNIQUE?

A. Để làm cho dữ liệu trông phức tạp hơn.
B. Để đảm bảo tính toàn vẹn, chính xác và nhất quán của dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
C. Để làm chậm quá trình nhập dữ liệu.
D. Để chỉ cho phép nhập các loại dữ liệu không quan trọng.

18. Nếu một biểu mẫu hiển thị dữ liệu từ bảng Sản phẩm và người dùng cố gắng thay đổi Mã sản phẩm (là khóa chính) trên biểu mẫu này, hệ thống thường sẽ:

A. Cho phép thay đổi và lưu lại.
B. Báo lỗi và ngăn chặn việc lưu thay đổi, vì khóa chính không được sửa đổi.
C. Tự động tạo một mã sản phẩm mới.
D. Chỉ cho phép thay đổi nếu tất cả các trường khác cũng được thay đổi.

19. Khi tạo một biểu mẫu mới, bước đầu tiên thường là gì?

A. Xóa tất cả các bảng trong cơ sở dữ liệu.
B. Chọn nguồn dữ liệu (bảng hoặc truy vấn) mà biểu mẫu sẽ sử dụng.
C. In một báo cáo chi tiết về cơ sở dữ liệu.
D. Đóng toàn bộ ứng dụng cơ sở dữ liệu.

20. Khi một biểu mẫu được liên kết với một bảng có trường Ngày tạo được tự động ghi nhận thời gian tạo bản ghi, thì người dùng có thể:

A. Sửa đổi ngày tạo bản ghi theo ý muốn.
B. Thường không thể sửa đổi trường Ngày tạo vì nó được hệ thống tự động quản lý.
C. Chỉ có thể sửa đổi nếu có quyền quản trị cao nhất.
D. Xóa hoàn toàn trường Ngày tạo khỏi biểu mẫu.

21. Một biểu mẫu có thể được liên kết với bao nhiêu bảng hoặc truy vấn cùng một lúc để hiển thị dữ liệu?

A. Chỉ một bảng hoặc truy vấn.
B. Tối đa hai bảng hoặc truy vấn.
C. Nhiều bảng hoặc truy vấn, thông qua các mối quan hệ (relationships) đã được định nghĩa.
D. Chỉ các bảng, không thể liên kết với truy vấn.

22. Trong Microsoft Access hoặc các hệ quản trị cơ sở dữ liệu tương tự, nút lệnh Save Record trên biểu mẫu có chức năng gì?

A. Đóng biểu mẫu hiện tại.
B. Chuyển sang bản ghi tiếp theo.
C. Lưu các thay đổi đã thực hiện trên bản ghi hiện tại vào cơ sở dữ liệu.
D. Xóa bản ghi hiện tại.

23. Tại sao việc đặt các nút lệnh chức năng (ví dụ: Thêm, Sửa, Xóa, Lưu) ở một vị trí nhất quán trên mọi biểu mẫu là quan trọng?

A. Để làm cho biểu mẫu trông phức tạp và chuyên nghiệp hơn.
B. Để giảm thiểu sự nhầm lẫn cho người dùng và tăng tốc độ thao tác.
C. Để yêu cầu người dùng phải nhớ vị trí của từng nút lệnh.
D. Để tiết kiệm không gian hiển thị trên màn hình.

24. Chức năng của nút Find hoặc Search trên một biểu mẫu là gì?

A. Xóa tất cả dữ liệu trên biểu mẫu.
B. Thêm một bản ghi mới.
C. Cho phép người dùng tìm kiếm và hiển thị các bản ghi thỏa mãn một tiêu chí cụ thể.
D. Đóng biểu mẫu mà không lưu.

25. Một biểu mẫu con (subform) trong một biểu mẫu chính thường được sử dụng để:

A. Thay thế hoàn toàn biểu mẫu chính.
B. Hiển thị các bản ghi liên quan đến bản ghi hiện tại trên biểu mẫu chính, thường là theo mối quan hệ một-nhiều (one-to-many).
C. Chỉ dùng để hiển thị thông báo lỗi.
D. Thực hiện các phép tính phức tạp không liên quan đến dữ liệu.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

1. Yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi thiết kế một biểu mẫu để đảm bảo tính dễ sử dụng cho người dùng là gì?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

2. Nếu một biểu mẫu được thiết kế để hiển thị thông tin từ bảng Nhân viên và người dùng muốn xem danh sách các phòng ban mà nhân viên đó thuộc về, thì cách tiếp cận hiệu quả nhất là:

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

3. Một biểu mẫu có thể được liên kết với một truy vấn thay vì một bảng để làm gì?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

4. Khi cần cho phép người dùng nhập và sửa đổi dữ liệu trong cơ sở dữ liệu, loại biểu mẫu nào thường được sử dụng?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

5. Mục đích chính của việc sử dụng phím tắt (shortcut keys) trên các biểu mẫu là gì?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

6. Khi người dùng nhấn nút New Record trên một biểu mẫu nhập dữ liệu, điều gì sẽ xảy ra tiếp theo?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

7. Chức năng Validation Rule (Quy tắc kiểm tra) cho một trường trong biểu mẫu dùng để làm gì?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

8. Khi thiết kế một biểu mẫu để cập nhật thông tin khách hàng, trường Mã khách hàng thường nên được đặt ở trạng thái nào để đảm bảo tính duy nhất của mỗi khách hàng?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

9. Nếu một biểu mẫu có nhiều trường, việc sử dụng các tab hoặc nhóm trường có thể cải thiện khía cạnh nào của trải nghiệm người dùng?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

10. Trong thiết kế biểu mẫu, việc sử dụng phân trang (paging) cho phép người dùng:

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

11. Một biểu mẫu có thể được thiết kế để thực hiện các hành động tùy chỉnh bằng cách sử dụng đối tượng nào?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

12. Khi một biểu mẫu được thiết kế để hiển thị dữ liệu từ một bảng, việc thêm các trường không thuộc bảng đó vào biểu mẫu sẽ dẫn đến kết quả gì?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

13. Trong một biểu mẫu, trường Ngày sinh nên được định dạng như thế nào để đảm bảo tính nhất quán và dễ dàng xử lý bằng phần mềm?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

14. Trong thiết kế biểu mẫu, nếu người dùng nhập một giá trị không hợp lệ vào một trường đã có Validation Rule, hệ thống sẽ làm gì?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

15. Trong ngữ cảnh của các biểu mẫu cơ sở dữ liệu, chức năng chính của một biểu mẫu xem dữ liệu (view form) là gì?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

16. Chức năng auto-complete hoặc lookup wizard trên một trường nhập liệu của biểu mẫu giúp ích gì cho người dùng?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

17. Trong quá trình cập nhật dữ liệu, tại sao người dùng nên chú ý đến các ràng buộc dữ liệu (data constraints) như NOT NULL hoặc UNIQUE?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

18. Nếu một biểu mẫu hiển thị dữ liệu từ bảng Sản phẩm và người dùng cố gắng thay đổi Mã sản phẩm (là khóa chính) trên biểu mẫu này, hệ thống thường sẽ:

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

19. Khi tạo một biểu mẫu mới, bước đầu tiên thường là gì?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

20. Khi một biểu mẫu được liên kết với một bảng có trường Ngày tạo được tự động ghi nhận thời gian tạo bản ghi, thì người dùng có thể:

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

21. Một biểu mẫu có thể được liên kết với bao nhiêu bảng hoặc truy vấn cùng một lúc để hiển thị dữ liệu?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

22. Trong Microsoft Access hoặc các hệ quản trị cơ sở dữ liệu tương tự, nút lệnh Save Record trên biểu mẫu có chức năng gì?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

23. Tại sao việc đặt các nút lệnh chức năng (ví dụ: Thêm, Sửa, Xóa, Lưu) ở một vị trí nhất quán trên mọi biểu mẫu là quan trọng?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

24. Chức năng của nút Find hoặc Search trên một biểu mẫu là gì?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

25. Một biểu mẫu con (subform) trong một biểu mẫu chính thường được sử dụng để: