[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Thực hành một số tính năng hữu ích của dịch vụ thư điện tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Thực hành một số tính năng hữu ích của dịch vụ thư điện tử

[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Thực hành một số tính năng hữu ích của dịch vụ thư điện tử

1. Khi soạn email, việc sử dụng định dạng chữ in đậm, in nghiêng hoặc gạch chân nhằm mục đích gì?

A. Làm cho email trông chuyên nghiệp hơn.
B. Nhấn mạnh các từ khóa hoặc ý quan trọng trong nội dung.
C. Tăng kích thước tệp đính kèm.
D. Thay đổi màu sắc của văn bản.

2. Chức năng Chuyển tiếp (Forward) trong email được sử dụng để làm gì?

A. Trả lời email cho người gửi.
B. Gửi một bản sao của email nhận được tới một địa chỉ email khác.
C. Xóa email.
D. Đánh dấu email là quan trọng.

3. Đâu là cách tốt nhất để đảm bảo email của bạn không bị coi là thư rác (spam)?

A. Sử dụng tiêu đề email bằng chữ in hoa toàn bộ.
B. Gửi email với tệp đính kèm có dung lượng rất lớn.
C. Tránh gửi email hàng loạt không được yêu cầu, sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, và không gửi các liên kết đáng ngờ.
D. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc trong nội dung email.

4. Chức năng Tìm kiếm (Search) trong hộp thư điện tử hữu ích nhất cho việc gì?

A. Gửi email mới.
B. Tìm kiếm nhanh chóng các email cụ thể dựa trên từ khóa, người gửi, hoặc thời gian.
C. Xóa toàn bộ hộp thư.
D. Thay đổi mật khẩu tài khoản.

5. Khi bạn muốn gửi một tệp tin có dung lượng lớn qua email, phương pháp nào thường được khuyến nghị?

A. Nén tệp tin và đính kèm trực tiếp.
B. Sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây và chia sẻ liên kết.
C. Chia nhỏ tệp tin thành nhiều phần nhỏ và đính kèm từng phần.
D. Chỉ gửi các tệp tin có dung lượng dưới 1MB.

6. Tính năng lọc thư (email filtering) trong dịch vụ thư điện tử giúp ích gì cho người dùng?

A. Tự động xóa tất cả các email nhận được.
B. Sắp xếp và quản lý email dựa trên các tiêu chí xác định trước (ví dụ: người gửi, chủ đề, từ khóa).
C. Gửi email tự động tới tất cả danh bạ.
D. Tăng tốc độ gửi và nhận email.

7. Đâu là định dạng tệp tin phổ biến nhất được sử dụng để đính kèm tệp vào email?

A. .exe
B. .pdf
C. .dll
D. .bat

8. Khi soạn một email quan trọng, việc thêm một dòng tóm tắt ngắn gọn về nội dung chính vào đầu email (ví dụ: Tóm tắt: [nội dung]) có lợi ích gì?

A. Làm cho email trông dài hơn.
B. Giúp người nhận nhanh chóng nắm bắt ý chính mà không cần đọc toàn bộ email.
C. Yêu cầu người nhận phải trả lời.
D. Tự động đính kèm một tệp tin.

9. Tại sao việc sử dụng Gửi ẩn danh (Anonymous Send) lại không phổ biến hoặc không được khuyến khích trong các dịch vụ thư điện tử thông thường?

A. Nó làm chậm quá trình gửi email.
B. Nó có thể bị lạm dụng cho mục đích xấu như gửi thư rác hoặc lừa đảo, gây khó khăn trong việc truy vết.
C. Nó yêu cầu cấu hình phức tạp.
D. Nó làm giảm dung lượng tệp đính kèm.

10. Trong dịch vụ thư điện tử, chức năng nào cho phép người dùng gửi một email đến nhiều người nhận cùng lúc bằng cách phân loại họ vào các nhóm khác nhau?

A. Gửi ẩn danh
B. Gửi theo nhóm liên hệ
C. Gửi có mật khẩu
D. Gửi theo lịch trình

11. Yếu tố nào là quan trọng nhất khi đặt tên cho tệp đính kèm email để người nhận dễ dàng nhận biết?

A. Sử dụng tên tệp ngẫu nhiên.
B. Đặt tên tệp ngắn gọn, mô tả rõ nội dung và có thể kèm theo ngày tháng.
C. Sử dụng các ký tự đặc biệt.
D. Chỉ sử dụng số.

12. Chức năng Trả lời (Reply) trong email có tác dụng gì?

A. Gửi email tới tất cả người nhận.
B. Chỉ gửi phản hồi cho người gửi ban đầu của email.
C. Chuyển tiếp email cho người khác.
D. Xóa email.

13. Việc đính kèm một tệp tin có tên quá dài hoặc chứa nhiều ký tự đặc biệt có thể gây ra vấn đề gì?

A. Email sẽ được gửi nhanh hơn.
B. Người nhận có thể gặp khó khăn khi tải hoặc mở tệp tin do lỗi tương thích hệ thống.
C. Dung lượng tệp đính kèm sẽ giảm.
D. Email sẽ tự động được đánh dấu là quan trọng.

14. Chức năng Reply All (Trả lời tất cả) trong email có tác dụng gì?

A. Chỉ gửi phản hồi lại cho người gửi ban đầu.
B. Gửi phản hồi cho người gửi ban đầu và tất cả những người nhận trong trường CC.
C. Gửi phản hồi cho tất cả những người nhận trong trường To và CC, bao gồm cả người gửi ban đầu.
D. Chỉ gửi phản hồi cho những người nhận trong trường BCC.

15. Mục đích của việc sử dụng chức năng Lưu bản nháp (Save Draft) là gì?

A. Để gửi email ngay lập tức.
B. Để lưu lại email đang soạn dở mà chưa hoàn thành để có thể chỉnh sửa sau.
C. Để xóa email đã nhận.
D. Để chuyển tiếp email cho người khác.

16. Khi bạn nhận được một email có nội dung quan trọng và muốn lưu lại để xem sau, bạn nên sử dụng chức năng nào?

A. Xóa bỏ
B. Chuyển tiếp
C. Đánh dấu là chưa đọc
D. Đánh dấu sao/gắn nhãn/lưu trữ

17. Mục đích chính của việc sử dụng mật khẩu mạnh cho tài khoản thư điện tử là gì?

A. Để gửi email nhanh hơn.
B. Để bảo vệ tài khoản khỏi truy cập trái phép.
C. Để cá nhân hóa giao diện email.
D. Để tăng dung lượng hộp thư.

18. Khi bạn muốn gửi một email mà người nhận khác không biết ai là người nhận khác của email đó, bạn nên sử dụng trường nào?

A. CC (Carbon Copy)
B. To (Đến)
C. BCC (Blind Carbon Copy)
D. From (Từ)

19. Khi bạn nhận được một email có nội dung đáng ngờ hoặc yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân nhạy cảm, bạn nên làm gì?

A. Cung cấp ngay thông tin được yêu cầu.
B. Nhấp vào tất cả các liên kết trong email.
C. Báo cáo email là thư rác/lừa đảo và không cung cấp thông tin.
D. Chuyển tiếp email cho tất cả bạn bè.

20. Chức năng Đánh dấu đã đọc (Mark as Read) trong email giúp ích gì?

A. Xóa email vĩnh viễn.
B. Thông báo cho người gửi biết bạn đã mở email.
C. Lưu trữ email.
D. Đánh dấu email là chưa đọc.

21. Trong một email, trường Subject (Chủ đề) có vai trò gì?

A. Chỉ dùng để ghi nội dung email.
B. Giúp người nhận nắm bắt nhanh nội dung chính của email.
C. Để đính kèm tệp tin.
D. Để xác định người gửi.

22. Mục đích của việc sử dụng trường CC (Carbon Copy) trong email là gì?

A. Để gửi email bí mật.
B. Để gửi bản sao của email cho những người nhận khác nhưng họ vẫn thấy danh sách tất cả người nhận.
C. Để chỉ gửi cho người nhận chính.
D. Để đính kèm tệp tin dung lượng lớn.

23. Chữ ký email (email signature) thường chứa thông tin gì?

A. Chỉ tên người gửi.
B. Thông tin liên hệ của người gửi (tên, chức vụ, công ty, số điện thoại, website).
C. Danh sách tất cả các email đã từng gửi.
D. Tệp đính kèm mặc định.

24. Khi bạn nhận được một email từ một người lạ và không chắc chắn về danh tính của họ, bạn nên làm gì trước khi trả lời?

A. Trả lời ngay lập tức để xác nhận.
B. Tìm kiếm thông tin về người gửi trên mạng xã hội hoặc website công ty của họ (nếu có).
C. Chuyển tiếp email cho bạn bè để hỏi ý kiến.
D. Xóa email mà không xem xét.

25. Khi bạn muốn đảm bảo rằng một email sẽ được gửi vào một thời điểm cụ thể trong tương lai, bạn nên sử dụng chức năng nào?

A. Lưu bản nháp
B. Chuyển tiếp
C. Gửi theo lịch trình (Schedule Send)
D. Đánh dấu sao

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Thực hành một số tính năng hữu ích của dịch vụ thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

1. Khi soạn email, việc sử dụng định dạng chữ in đậm, in nghiêng hoặc gạch chân nhằm mục đích gì?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Thực hành một số tính năng hữu ích của dịch vụ thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

2. Chức năng Chuyển tiếp (Forward) trong email được sử dụng để làm gì?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Thực hành một số tính năng hữu ích của dịch vụ thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

3. Đâu là cách tốt nhất để đảm bảo email của bạn không bị coi là thư rác (spam)?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Thực hành một số tính năng hữu ích của dịch vụ thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

4. Chức năng Tìm kiếm (Search) trong hộp thư điện tử hữu ích nhất cho việc gì?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Thực hành một số tính năng hữu ích của dịch vụ thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

5. Khi bạn muốn gửi một tệp tin có dung lượng lớn qua email, phương pháp nào thường được khuyến nghị?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Thực hành một số tính năng hữu ích của dịch vụ thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

6. Tính năng lọc thư (email filtering) trong dịch vụ thư điện tử giúp ích gì cho người dùng?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Thực hành một số tính năng hữu ích của dịch vụ thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

7. Đâu là định dạng tệp tin phổ biến nhất được sử dụng để đính kèm tệp vào email?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Thực hành một số tính năng hữu ích của dịch vụ thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

8. Khi soạn một email quan trọng, việc thêm một dòng tóm tắt ngắn gọn về nội dung chính vào đầu email (ví dụ: Tóm tắt: [nội dung]) có lợi ích gì?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Thực hành một số tính năng hữu ích của dịch vụ thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

9. Tại sao việc sử dụng Gửi ẩn danh (Anonymous Send) lại không phổ biến hoặc không được khuyến khích trong các dịch vụ thư điện tử thông thường?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Thực hành một số tính năng hữu ích của dịch vụ thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

10. Trong dịch vụ thư điện tử, chức năng nào cho phép người dùng gửi một email đến nhiều người nhận cùng lúc bằng cách phân loại họ vào các nhóm khác nhau?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Thực hành một số tính năng hữu ích của dịch vụ thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố nào là quan trọng nhất khi đặt tên cho tệp đính kèm email để người nhận dễ dàng nhận biết?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Thực hành một số tính năng hữu ích của dịch vụ thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

12. Chức năng Trả lời (Reply) trong email có tác dụng gì?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Thực hành một số tính năng hữu ích của dịch vụ thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

13. Việc đính kèm một tệp tin có tên quá dài hoặc chứa nhiều ký tự đặc biệt có thể gây ra vấn đề gì?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Thực hành một số tính năng hữu ích của dịch vụ thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

14. Chức năng Reply All (Trả lời tất cả) trong email có tác dụng gì?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Thực hành một số tính năng hữu ích của dịch vụ thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

15. Mục đích của việc sử dụng chức năng Lưu bản nháp (Save Draft) là gì?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Thực hành một số tính năng hữu ích của dịch vụ thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

16. Khi bạn nhận được một email có nội dung quan trọng và muốn lưu lại để xem sau, bạn nên sử dụng chức năng nào?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Thực hành một số tính năng hữu ích của dịch vụ thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

17. Mục đích chính của việc sử dụng mật khẩu mạnh cho tài khoản thư điện tử là gì?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Thực hành một số tính năng hữu ích của dịch vụ thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

18. Khi bạn muốn gửi một email mà người nhận khác không biết ai là người nhận khác của email đó, bạn nên sử dụng trường nào?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Thực hành một số tính năng hữu ích của dịch vụ thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

19. Khi bạn nhận được một email có nội dung đáng ngờ hoặc yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân nhạy cảm, bạn nên làm gì?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Thực hành một số tính năng hữu ích của dịch vụ thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

20. Chức năng Đánh dấu đã đọc (Mark as Read) trong email giúp ích gì?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Thực hành một số tính năng hữu ích của dịch vụ thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

21. Trong một email, trường Subject (Chủ đề) có vai trò gì?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Thực hành một số tính năng hữu ích của dịch vụ thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

22. Mục đích của việc sử dụng trường CC (Carbon Copy) trong email là gì?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Thực hành một số tính năng hữu ích của dịch vụ thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

23. Chữ ký email (email signature) thường chứa thông tin gì?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Thực hành một số tính năng hữu ích của dịch vụ thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

24. Khi bạn nhận được một email từ một người lạ và không chắc chắn về danh tính của họ, bạn nên làm gì trước khi trả lời?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Thực hành một số tính năng hữu ích của dịch vụ thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

25. Khi bạn muốn đảm bảo rằng một email sẽ được gửi vào một thời điểm cụ thể trong tương lai, bạn nên sử dụng chức năng nào?