[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 7 Các loại kiến trúc của hệ cơ sở dữ liệu
1. Kiến trúc cơ sở dữ liệu mạng (Network) khác biệt với kiến trúc phân cấp ở điểm nào?
A. Kiến trúc mạng cho phép mỗi bản ghi chỉ có một nút cha duy nhất.
B. Kiến trúc mạng cho phép một bản ghi có nhiều nút cha.
C. Kiến trúc mạng chỉ sử dụng các bảng để lưu trữ dữ liệu.
D. Kiến trúc mạng không hỗ trợ truy vấn dữ liệu phức tạp.
2. Trong các loại kiến trúc cơ sở dữ liệu, loại nào có cấu trúc dữ liệu dạng cây, mỗi bản ghi có một nút cha và nhiều nút con?
A. Kiến trúc mạng (Network)
B. Kiến trúc quan hệ (Relational)
C. Kiến trúc phân cấp (Hierarchical)
D. Kiến trúc NoSQL (Not Only SQL)
3. Kiến trúc cơ sở dữ liệu nào thường được sử dụng cho các ứng dụng web tương tác cao, nơi dữ liệu cần được truy cập và cập nhật nhanh chóng bởi nhiều người dùng đồng thời?
A. Kiến trúc phân cấp (Hierarchical)
B. Kiến trúc mạng (Network)
C. Kiến trúc quan hệ (Relational)
D. Kiến trúc hướng đối tượng (Object-Oriented)
4. Lý do chính để phân tách lớp trình bày, lớp nghiệp vụ và lớp dữ liệu trong kiến trúc 3 lớp là gì?
A. Để tăng cường bảo mật bằng cách cô lập dữ liệu nhạy cảm.
B. Để cho phép các thành phần của hệ thống được phát triển, bảo trì và thay thế độc lập với nhau.
C. Để giảm thiểu băng thông mạng cần thiết.
D. Để đảm bảo tất cả người dùng đều có quyền truy cập ngang nhau vào dữ liệu.
5. Trong kiến trúc cơ sở dữ liệu quan hệ, thuật ngữ Attribute (thuộc tính) dùng để chỉ:
A. Một bản ghi (hàng) trong bảng.
B. Một mối quan hệ giữa hai bảng.
C. Một đặc trưng hoặc thuộc tính của một thực thể, tương ứng với một cột trong bảng.
D. Khóa chính của một bảng.
6. Kiến trúc cơ sở dữ liệu Single-tier (một tầng) thường áp dụng cho:
A. Các ứng dụng doanh nghiệp lớn với hàng triệu người dùng.
B. Các ứng dụng đơn giản, chạy trên một máy tính cá nhân hoặc cho mục đích thử nghiệm.
C. Các hệ thống cơ sở dữ liệu phân tán phức tạp.
D. Các ứng dụng web có khả năng mở rộng cao.
7. Kiến trúc cơ sở dữ liệu nào có thể gây khó khăn trong việc biểu diễn các mối quan hệ phức tạp (nhiều-nhiều) và có thể dẫn đến dư thừa dữ liệu?
A. Kiến trúc quan hệ (Relational)
B. Kiến trúc phân cấp (Hierarchical)
C. Kiến trúc mạng (Network)
D. Kiến trúc Document (thuộc NoSQL)
8. Một trong những thách thức của kiến trúc cơ sở dữ liệu phân tán là:
A. Đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu trên các nút phân tán.
B. Giảm thiểu chi phí phần cứng.
C. Đơn giản hóa việc quản lý và bảo trì hệ thống.
D. Giảm thiểu độ phức tạp của việc truy vấn dữ liệu.
9. Trong kiến trúc client-server, vai trò của Client là gì?
A. Lưu trữ toàn bộ cơ sở dữ liệu và quản lý truy cập.
B. Cung cấp các dịch vụ xử lý nghiệp vụ cho toàn hệ thống.
C. Gửi yêu cầu đến máy chủ để truy cập, thao tác dữ liệu và hiển thị kết quả cho người dùng.
D. Quản lý kết nối mạng giữa các máy chủ.
10. Mục đích chính của việc sử dụng các lớp trừu tượng hóa trong kiến trúc cơ sở dữ liệu là gì?
A. Tăng cường khả năng hiển thị dữ liệu trên nhiều loại thiết bị.
B. Giúp nhà phát triển không cần quan tâm đến chi tiết cài đặt vật lý của cơ sở dữ liệu.
C. Đảm bảo tất cả người dùng có quyền truy cập vào mọi dữ liệu.
D. Giảm dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
11. Trong kiến trúc client-server, vai trò của Server là gì?
A. Thực hiện các tác vụ xử lý dữ liệu cho người dùng cuối.
B. Cung cấp giao diện đồ họa cho người dùng tương tác.
C. Lưu trữ, quản lý và cung cấp dữ liệu theo yêu cầu của các máy khách.
D. Truyền dữ liệu giữa các máy khách với nhau.
12. Kiến trúc cơ sở dữ liệu nào dựa trên mô hình lý thuyết tập hợp (Set Theory) và logic vị từ (Predicate Logic)?
A. Kiến trúc phân cấp (Hierarchical)
B. Kiến trúc mạng (Network)
C. Kiến trúc quan hệ (Relational)
D. Kiến trúc hướng đối tượng (Object-Oriented)
13. Trong kiến trúc cơ sở dữ liệu, Data Independence (tính độc lập dữ liệu) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng thay đổi cấu trúc logic của cơ sở dữ liệu mà không ảnh hưởng đến các chương trình ứng dụng.
B. Khả năng thay đổi cách lưu trữ vật lý của dữ liệu mà không ảnh hưởng đến cấu trúc logic.
C. Khả năng truy cập dữ liệu từ nhiều hệ điều hành khác nhau.
D. Khả năng mã hóa dữ liệu để bảo mật.
14. Kiến trúc cơ sở dữ liệu nào thường được sử dụng cho các hệ thống nhúng hoặc các ứng dụng yêu cầu hiệu năng cao, quản lý dữ liệu theo cặp khóa-giá trị (key-value)?
A. Kiến trúc quan hệ (Relational)
B. Kiến trúc phân cấp (Hierarchical)
C. Kiến trúc Key-Value Stores (thuộc NoSQL)
D. Kiến trúc mạng (Network)
15. Kiến trúc cơ sở dữ liệu nào có thể được mô tả bằng các bảng (relations) và các phép toán trên bảng (relational algebra)?
A. Kiến trúc phân cấp (Hierarchical)
B. Kiến trúc mạng (Network)
C. Kiến trúc quan hệ (Relational)
D. Kiến trúc NoSQL
16. Trong kiến trúc cơ sở dữ liệu quan hệ, thuật ngữ Tuple (bộ) dùng để chỉ:
A. Một thuộc tính (cột) trong bảng.
B. Một bản ghi (hàng) trong bảng, đại diện cho một đối tượng hoặc sự kiện.
C. Mối quan hệ giữa hai bảng.
D. Toàn bộ cấu trúc của một bảng.
17. Kiến trúc cơ sở dữ liệu Two-tier (hai tầng) thường bao gồm:
A. Lớp trình bày, lớp nghiệp vụ và lớp dữ liệu.
B. Lớp ứng dụng (client) và lớp cơ sở dữ liệu (server).
C. Lớp người dùng, lớp quản lý mạng và lớp lưu trữ.
D. Lớp giao diện, lớp xử lý trung gian và lớp dữ liệu.
18. Kiến trúc cơ sở dữ liệu 3 lớp (three-tier architecture) bao gồm những thành phần chính nào?
A. Lớp trình bày, lớp nghiệp vụ, lớp dữ liệu.
B. Lớp ứng dụng, lớp mạng, lớp lưu trữ.
C. Lớp người dùng, lớp quản lý, lớp hệ thống.
D. Lớp giao diện, lớp xử lý, lớp cơ sở dữ liệu.
19. Cơ sở dữ liệu NoSQL (Not Only SQL) thường được sử dụng cho loại dữ liệu nào?
A. Dữ liệu có cấu trúc chặt chẽ và yêu cầu tính nhất quán cao.
B. Dữ liệu phi cấu trúc (unstructured) hoặc bán cấu trúc (semi-structured) với khối lượng lớn và yêu cầu khả năng mở rộng linh hoạt.
C. Dữ liệu chỉ lưu trữ dưới dạng văn bản thuần túy.
D. Dữ liệu chỉ truy cập bởi một người dùng duy nhất.
20. Ưu điểm chính của kiến trúc cơ sở dữ liệu phân tán là gì?
A. Đơn giản hóa việc quản lý và bảo trì toàn bộ hệ thống.
B. Tăng tính sẵn sàng, khả năng chịu lỗi và hiệu năng thông qua việc phân chia dữ liệu và xử lý trên nhiều nút.
C. Giảm chi phí phần cứng do chỉ cần một máy chủ mạnh mẽ.
D. Đảm bảo tất cả các bản sao dữ liệu luôn đồng bộ tuyệt đối trong mọi trường hợp.
21. Một ví dụ về kiến trúc cơ sở dữ liệu phân tán là:
A. Một hệ thống cơ sở dữ liệu chỉ chạy trên một máy tính duy nhất.
B. Hệ thống cơ sở dữ liệu của Google, nơi dữ liệu được lưu trữ và xử lý trên hàng ngàn máy chủ.
C. Một tệp tin Excel chứa danh sách khách hàng.
D. Một cơ sở dữ liệu cá nhân trên máy tính cá nhân.
22. Mục đích của việc phân mảnh dữ liệu trong kiến trúc cơ sở dữ liệu phân tán là gì?
A. Để tăng cường khả năng bảo mật bằng cách mã hóa dữ liệu.
B. Để giảm thiểu chi phí lưu trữ bằng cách nén dữ liệu.
C. Để cải thiện hiệu năng truy vấn và quản lý bằng cách chia nhỏ cơ sở dữ liệu và lưu trữ trên các nút khác nhau.
D. Để đảm bảo tất cả các bản sao dữ liệu luôn giống hệt nhau.
23. Kiến trúc cơ sở dữ liệu client-server là gì?
A. Một hệ thống trong đó mọi máy tính đều có vai trò như nhau trong việc truy cập dữ liệu.
B. Một mô hình trong đó một hoặc nhiều máy chủ cung cấp dịch vụ cơ sở dữ liệu cho các máy khách yêu cầu.
C. Một hệ thống chỉ sử dụng các tệp tin văn bản để lưu trữ dữ liệu.
D. Một cấu trúc dữ liệu dạng cây, nơi mỗi nút có thể có nhiều con.
24. Trong kiến trúc cơ sở dữ liệu, Schema (lược đồ) đóng vai trò gì?
A. Mô tả cách thức dữ liệu được lưu trữ vật lý trên đĩa.
B. Định nghĩa cấu trúc logic của cơ sở dữ liệu, bao gồm các bảng, thuộc tính, mối quan hệ và ràng buộc.
C. Quy định cách người dùng tương tác với cơ sở dữ liệu thông qua giao diện đồ họa.
D. Xác định các thủ tục và quy tắc bảo mật truy cập dữ liệu.
25. Trong mô hình client-server, nếu có quá nhiều client cùng lúc gửi yêu cầu đến một server, hiện tượng gì có thể xảy ra?
A. Server sẽ tự động tăng cường khả năng xử lý.
B. Các yêu cầu của client sẽ được xử lý nhanh hơn.
C. Server có thể bị quá tải, dẫn đến chậm phản hồi hoặc không phản hồi.
D. Dữ liệu trên server sẽ được sao lưu tự động.