[Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 11 bài 12 Tự nhiên,dân cư,xã hội và kinh tế Đông Nam Á
1. Sự đa dạng về sắc tộc và văn hóa ở Đông Nam Á chủ yếu là do yếu tố lịch sử nào?
A. Sự giao thoa, tiếp biến văn hóa từ các nền văn minh bên ngoài và quá trình di cư.
B. Tác động của các cuộc chiến tranh và xung đột sắc tộc kéo dài.
C. Vai trò của tôn giáo là yếu tố duy nhất định hình bản sắc văn hóa.
D. Sự cô lập về địa lý giữa các quốc gia trong khu vực.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh của tự nhiên Đông Nam Á?
A. Khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều.
B. Nguồn tài nguyên nước dồi dào.
C. Vị trí cầu nối giữa các đại dương.
D. Tài nguyên khoáng sản kim loại quý hiếm phong phú.
3. Sự gia tăng dân số nhanh chóng ở Đông Nam Á đã gây ra những hệ lụy nào?
A. Tăng trưởng kinh tế vượt bậc.
B. Giảm áp lực lên tài nguyên và môi trường.
C. Gây sức ép lên tài nguyên, môi trường, việc làm và an sinh xã hội.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các dịch vụ công.
4. Vị trí địa lý của Đông Nam Á có ý nghĩa chiến lược như thế nào trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Là cầu nối quan trọng giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, các tuyến đường biển huyết mạch.
B. Nằm biệt lập với các trung tâm kinh tế lớn trên thế giới.
C. Là khu vực duy nhất trên thế giới có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
D. Có vai trò hạn chế trong các hoạt động thương mại quốc tế.
5. Đặc điểm nào của địa hình Đông Nam Á hải đảo?
A. Chủ yếu là đồng bằng rộng lớn.
B. Được hình thành chủ yếu do hoạt động kiến tạo của các mảng kiến tạo, có nhiều núi lửa và động đất.
C. Ít chịu ảnh hưởng của các hoạt động địa chất.
D. Chỉ bao gồm các đảo san hô bằng phẳng.
6. Quá trình công nghiệp hóa ở Đông Nam Á đang diễn ra theo hướng nào?
A. Tập trung vào các ngành công nghiệp nặng truyền thống.
B. Hướng tới các ngành công nghệ cao, chế biến sâu và sản xuất hàng tiêu dùng.
C. Chủ yếu dựa vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Không có sự đầu tư vào công nghệ.
7. Ngành kinh tế nào giữ vai trò chủ đạo và truyền thống trong cơ cấu kinh tế của nhiều quốc gia Đông Nam Á?
A. Công nghiệp chế biến, chế tạo.
B. Ngân hàng, tài chính.
C. Nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa nước.
D. Dịch vụ du lịch.
8. Đâu không phải là một đặc điểm chung của các nước Đông Nam Á về kinh tế?
A. Nền kinh tế có sự chuyển dịch mạnh mẽ theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
B. Phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nông sản và tài nguyên thiên nhiên.
C. Tiếp tục đối mặt với khoảng cách phát triển giữa các quốc gia.
D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế luôn ở mức cao và ổn định.
9. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của các quốc gia Đông Nam Á hiện nay?
A. Sự đồng nhất về văn hóa và sắc tộc.
B. Thiếu hụt lao động có trình độ.
C. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế và xã hội giữa các quốc gia.
D. Khí hậu quá khắc nghiệt không phù hợp cho phát triển.
10. Loại hình giao thông vận tải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là các quốc đảo?
A. Đường sắt.
B. Đường bộ.
C. Hàng không và đường biển.
D. Đường sông.
11. Đặc điểm nổi bật nhất về địa hình của khu vực Đông Nam Á lục địa là gì?
A. Đồng bằng châu thổ rộng lớn và hệ thống đồi núi thấp.
B. Sự phân bố chủ yếu của các cao nguyên và đồng bằng ven biển.
C. Chủ yếu là núi cao, đồ sộ và các thung lũng sâu.
D. Sự xen kẽ giữa các dãy núi trẻ, cao và các đồng bằng rộng lớn.
12. Biển Đông có vai trò như thế nào đối với đời sống và kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á?
A. Là vùng biển đóng kín, ít có giá trị kinh tế.
B. Cung cấp nguồn tài nguyên biển phong phú, là tuyến đường giao thông quốc tế huyết mạch.
C. Chủ yếu là nơi diễn ra các hoạt động quân sự.
D. Không có ý nghĩa chiến lược đối với khu vực.
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự đa dạng văn hóa ở Đông Nam Á?
A. Sự giao thoa của các nền văn minh lớn.
B. Quá trình di cư của các dân tộc.
C. Địa hình bị chia cắt mạnh bởi các dãy núi cao.
D. Chính sách đồng hóa văn hóa của các cường quốc.
14. Đâu là đặc điểm chung về dân cư của hầu hết các quốc gia Đông Nam Á?
A. Dân số trẻ, tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên cao.
B. Dân số già, tỷ lệ sinh thấp và tuổi thọ trung bình cao.
C. Dân số có xu hướng giảm mạnh do di cư ra nước ngoài.
D. Tỷ lệ dân thành thị cao hơn nông thôn ở hầu hết các nước.
15. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình sự phân bố dân cư và hoạt động kinh tế ở các quốc gia Đông Nam Á?
A. Khí hậu nhiệt đới gió mùa với nguồn nước dồi dào.
B. Địa hình đa dạng với núi cao và cao nguyên.
C. Tài nguyên khoáng sản phong phú tập trung ở các vùng núi.
D. Biển Đông và các đảo quốc có nguồn tài nguyên biển lớn.
16. Tổ chức ASEAN đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy hợp tác kinh tế - xã hội của khu vực Đông Nam Á?
A. Tập trung vào các vấn đề an ninh quốc phòng, bỏ qua hợp tác kinh tế.
B. Tạo khuôn khổ cho hợp tác kinh tế, chính trị, văn hóa và xã hội.
C. Không có vai trò đáng kể vì mỗi quốc gia hoạt động độc lập.
D. Chỉ thúc đẩy hợp tác trong lĩnh vực văn hóa.
17. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch ở nhiều quốc gia Đông Nam Á?
A. Sự giàu có về tài nguyên khoáng sản.
B. Nền văn hóa đa dạng, cảnh quan thiên nhiên hấp dẫn và chi phí du lịch hợp lý.
C. Hệ thống đường cao tốc hiện đại.
D. Sự đồng nhất về văn hóa.
18. Đặc điểm nào của khí hậu nhiệt đới gió mùa ở Đông Nam Á ảnh hưởng tiêu cực đến sản xuất nông nghiệp?
A. Nhiệt độ cao quanh năm.
B. Lượng mưa lớn.
C. Sự phân mùa mưa, khô rõ rệt và thiên tai (bão, lũ, hạn hán).
D. Độ ẩm không khí cao.
19. Đông Nam Á là khu vực có nền văn hóa phong phú, trong đó có sự ảnh hưởng mạnh mẽ của các tôn giáo lớn. Tôn giáo nào có phạm vi ảnh hưởng rộng nhất tại khu vực này?
A. Kitô giáo.
B. Phật giáo.
C. Hồi giáo.
D. Đạo Hindu.
20. Nền kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á đang có xu hướng chuyển dịch theo hướng nào?
A. Giảm tỷ trọng công nghiệp, tăng tỷ trọng nông nghiệp.
B. Tăng tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ, giảm tỷ trọng nông nghiệp.
C. Giữ nguyên cơ cấu kinh tế truyền thống.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nông nghiệp.
21. Đặc điểm nổi bật của dân số Đông Nam Á là gì?
A. Dân số già, tỷ lệ phụ thuộc cao.
B. Dân số trẻ, tỷ lệ sinh cao và cơ cấu dân số vàng.
C. Tỷ lệ dân thành thị rất thấp.
D. Dân số phân bố đồng đều khắp các vùng.
22. Quá trình đô thị hóa ở Đông Nam Á hiện nay có đặc điểm gì?
A. Diễn ra chậm và tập trung chủ yếu vào các thành phố nhỏ.
B. Tốc độ nhanh, tập trung vào các đô thị lớn và kéo theo nhiều hệ lụy xã hội.
C. Tỷ lệ dân thành thị giảm do người dân quay về nông thôn.
D. Không có sự khác biệt giữa các quốc gia.
23. Đặc điểm nổi bật của kinh tế biển Đông Nam Á là gì?
A. Chủ yếu tập trung vào khai thác khoáng sản dưới đáy biển.
B. Phát triển mạnh các ngành dịch vụ hàng hải và du lịch biển.
C. Ngư nghiệp đóng vai trò duy nhất trong kinh tế biển.
D. Ít tiềm năng phát triển do điều kiện tự nhiên không thuận lợi.
24. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia Đông Nam Á thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
A. Tỷ lệ lao động trong ngành dịch vụ.
B. Cơ cấu kinh tế, mức sống dân cư và trình độ công nghệ.
C. Quy mô dân số.
D. Tài nguyên thiên nhiên.
25. Đặc điểm nào của khí hậu Đông Nam Á tạo điều kiện thuận lợi cho đa dạng sinh học?
A. Sự phân hóa theo mùa rõ rệt với hai mùa mưa, khô.
B. Nhiệt độ cao quanh năm và lượng mưa lớn.
C. Ít biến động về nhiệt độ giữa các mùa.
D. Có sự ảnh hưởng của gió mùa Đông Bắc và Tây Nam.