[Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 11 bài 13 Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ( ASEAN)
1. Đâu là một ví dụ về hợp tác giữa các nước ASEAN trong lĩnh vực khoa học và công nghệ?
A. Thúc đẩy các chương trình nghiên cứu chung, trao đổi chuyên gia và chia sẻ kiến thức.
B. Cấm hoàn toàn việc tiếp cận và chia sẻ các công nghệ tiên tiến.
C. Tập trung vào việc phát triển các công nghệ truyền thống thay vì công nghệ hiện đại.
D. Chỉ hợp tác về khoa học và công nghệ với các quốc gia ngoài khối ASEAN.
2. Đâu là một trong những mục tiêu quan trọng của việc hình thành Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC)?
A. Duy trì hòa bình, an ninh và ổn định trong khu vực thông qua các biện pháp phòng ngừa và giải quyết xung đột.
B. Thành lập một quân đội ASEAN thống nhất và có quyền can thiệp vào công việc nội bộ.
C. Loại bỏ hoàn toàn mọi hình thức xung đột và bất đồng chính trị trong khu vực.
D. Xây dựng một hệ thống phòng thủ chung chống lại mọi mối đe dọa từ bên ngoài.
3. Indonesia, với vị trí địa lý chiến lược và dân số đông đảo, là một thành viên sáng lập và có vai trò quan trọng trong ASEAN. Đâu là một trong những đóng góp của Indonesia?
A. Đóng vai trò trung gian hòa giải trong một số xung đột khu vực và thúc đẩy hợp tác kinh tế.
B. Là quốc gia duy nhất trong ASEAN không có biên giới trên biển.
C. Luôn ủng hộ việc thành lập một chính phủ liên bang cho toàn khối.
D. Đóng góp phần lớn ngân sách cho các dự án phát triển hạ tầng của ASEAN.
4. Đâu KHÔNG phải là một trong những nguyên tắc cơ bản trong hoạt động của ASEAN được quy định trong Hiến chương ASEAN?
A. Tôn trọng chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và bản sắc dân tộc của tất cả các quốc gia thành viên.
B. Tôn trọng luật pháp quốc tế và các nguyên tắc của Hiến chương Liên Hợp Quốc.
C. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp quân sự hoặc đe dọa sử dụng vũ lực.
D. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
5. Vào thời điểm thành lập (1967), quốc gia nào sau đây KHÔNG phải là thành viên sáng lập của ASEAN?
A. Singapore
B. Indonesia
C. Thái Lan
D. Myanmar
6. Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình mở rộng của Hiệp hội. Đâu là ý nghĩa lịch sử của sự kiện này?
A. Hoàn thiện cơ bản bản đồ địa lý của ASEAN với sự tham gia của tất cả các quốc gia Đông Nam Á lục địa và hải đảo.
B. Thúc đẩy ngay lập tức việc hình thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
C. Tạo ra một liên minh quân sự mạnh mẽ chống lại các cường quốc bên ngoài.
D. Thiết lập một hệ thống chính trị chung dựa trên chủ nghĩa xã hội cho toàn khu vực.
7. Thái Lan đóng vai trò quan trọng trong ASEAN kể từ khi thành lập. Đâu là một trong những đóng góp nổi bật của Thái Lan đối với Hiệp hội?
A. Là nước chủ nhà tổ chức Hội nghị Bangkok năm 1967, nơi Tuyên bố Băng-cốc được ký kết.
B. Là quốc gia đầu tiên đề xuất thành lập một liên minh tiền tệ chung cho toàn khu vực.
C. Đã ký kết hiệp định phòng thủ quân sự chung với tất cả các nước thành viên ASEAN.
D. Đóng góp lớn nhất vào ngân sách hoạt động của ASEAN trong suốt lịch sử.
8. Việc hình thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) vào năm 2015 có mục tiêu quan trọng là tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất. Đâu là một trong những đặc điểm chính của AEC?
A. Tự do lưu thông hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, lao động có kỹ năng và dòng vốn.
B. Thống nhất tiền tệ và ngân hàng trung ương cho toàn khối.
C. Xây dựng một liên minh thuế quan chung với biểu thuế nhập khẩu ngoài khối duy nhất.
D. Tự do đi lại không cần thị thực cho tất cả công dân các nước ASEAN.
9. Philippines, một quốc đảo ở Đông Nam Á, là thành viên sáng lập của ASEAN. Đâu là một trong những đóng góp của Philippines cho sự phát triển của Hiệp hội?
A. Tích cực tham gia các sáng kiến hợp tác về an ninh biển và chống khủng bố.
B. Là quốc gia duy nhất trong ASEAN có lãnh thổ hoàn toàn nằm trên đất liền.
C. Chủ trương thành lập một khu vực mậu dịch tự do với các nước ngoài khối.
D. Đã đề xuất và thành lập một cơ quan giám sát môi trường chung cho toàn khu vực.
10. Trong cơ cấu tổ chức của ASEAN, các Hội đồng Cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các mục tiêu của từng trụ cột. Đâu là một trong ba Hội đồng Cộng đồng chính được thành lập theo Hiến chương ASEAN?
A. Hội đồng Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (ASC).
B. Hội đồng các Bộ trưởng Ngoại giao.
C. Hội đồng các Quan chức Cấp cao.
D. Ủy ban Thường trực ASEAN.
11. Khái niệm ASEAN Way (Cách thức ASEAN) thường được nhắc đến trong hoạt động của Hiệp hội. Đâu là đặc điểm cốt lõi của ASEAN Way?
A. Dựa trên tham vấn, đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
B. Quyết định theo đa số áp đảo và áp đặt ý chí lên các nước thiểu số.
C. Ưu tiên sử dụng các cơ chế pháp lý quốc tế để giải quyết tranh chấp.
D. Thành lập một bộ máy hành chính tập trung và quyền lực cao.
12. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình phát triển và hội nhập khu vực?
A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế, hệ thống chính trị và mức độ hội nhập quốc tế giữa các quốc gia thành viên.
B. Thiếu sự đa dạng về tài nguyên thiên nhiên và nguồn nhân lực trong khu vực.
C. Sự đồng nhất hoàn toàn về văn hóa và ngôn ngữ giữa các quốc gia.
D. Không có các mối đe dọa an ninh từ bên ngoài ảnh hưởng đến khu vực.
13. Để thúc đẩy hội nhập kinh tế sâu rộng, ASEAN đã thiết lập Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA). Đâu là mục tiêu chính của AFTA?
A. Loại bỏ các rào cản thuế quan và phi thuế quan đối với hàng hóa trong khu vực.
B. Thống nhất tiền tệ và thành lập một ngân hàng trung ương duy nhất.
C. Tạo ra một thị trường lao động tự do hoàn toàn cho tất cả các ngành nghề.
D. Xây dựng một liên minh hải quan chung với biểu thuế suất bên ngoài đồng nhất.
14. Malaysia, một quốc gia đa dân tộc và văn hóa, là thành viên sáng lập của ASEAN. Đâu là một trong những đóng góp của Malaysia?
A. Thúc đẩy các sáng kiến hợp tác về du lịch và văn hóa, cũng như phát triển kinh tế.
B. Là quốc gia duy nhất trong ASEAN không giáp biển.
C. Luôn phản đối việc mở rộng thành viên của ASEAN.
D. Đề xuất thành lập một liên minh thuế quan duy nhất ngay từ đầu.
15. Hiến chương ASEAN, có hiệu lực từ năm 2008, đã đưa ASEAN lên một tầm cao mới với tư cách là một tổ chức dựa trên luật lệ. Đâu là một điểm mới quan trọng được quy định trong Hiến chương so với các văn kiện trước đây?
A. Thiết lập tư cách pháp nhân quốc tế cho ASEAN và thành lập Tòa án ASEAN.
B. Quy định bắt buộc về việc các nước thành viên phải có cùng hệ thống chính trị.
C. Chuyển đổi ASEAN thành một liên minh kinh tế - chính trị hoàn chỉnh.
D. Ban hành luật pháp chung có hiệu lực ràng buộc trực tiếp cho công dân các nước thành viên.
16. ASEAN đã đề ra Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025, định hướng cho sự phát triển của Hiệp hội trong giai đoạn tiếp theo. Đâu là một trong những mục tiêu tổng quát của Tầm nhìn này?
A. Xây dựng một ASEAN lấy người dân làm trung tâm, lấy người dân làm đối tượng và vì lợi ích của người dân.
B. Tập trung vào việc thành lập một liên minh tiền tệ duy nhất cho toàn khu vực.
C. Ưu tiên hóa việc xây dựng một lực lượng quân sự chung hùng mạnh.
D. Đảm bảo sự đồng nhất về hệ thống pháp luật và chính trị giữa các quốc gia thành viên.
17. Đâu là mục tiêu quan trọng hàng đầu mà Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) hướng tới trong giai đoạn đầu thành lập, thể hiện qua Tuyên bố Băng-cốc?
A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa thông qua các chương trình hợp tác.
B. Tăng cường an ninh và ổn định chính trị trong khu vực bằng các hiệp định phòng thủ chung.
C. Xây dựng một liên minh quân sự mạnh mẽ để đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài.
D. Thống nhất về thể chế chính trị và hệ thống pháp luật giữa các quốc gia thành viên.
18. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) có mục tiêu quan trọng là xây dựng một cộng đồng gắn kết, chia sẻ và có trách nhiệm. Đâu KHÔNG phải là một trong những trụ cột chính của ASCC?
A. Nhận thức về ASEAN.
B. An ninh xã hội và phúc lợi.
C. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
D. Chính sách đối ngoại và hợp tác quốc tế.
19. Brunei Darussalam gia nhập ASEAN vào năm 1984. Đâu là một trong những đóng góp của Brunei cho Hiệp hội?
A. Thúc đẩy hợp tác trong lĩnh vực năng lượng và đầu tư.
B. Là quốc gia duy nhất trong ASEAN không có nguồn tài nguyên khoáng sản.
C. Luôn đề xuất các biện pháp trừng phạt đối với các quốc gia vi phạm quy định.
D. Đóng góp lớn nhất vào quỹ văn hóa của ASEAN.
20. Quan hệ hợp tác giữa ASEAN và các đối tác đối thoại đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao vị thế của Hiệp hội trên trường quốc tế. Đâu là một trong những hình thức hợp tác phổ biến giữa ASEAN và các đối tác?
A. Tổ chức các diễn đàn đối thoại, hội nghị thượng đỉnh, và hợp tác kinh tế, an ninh.
B. Thành lập các liên minh quân sự chung để bảo vệ biên giới.
C. Xây dựng một khu vực kinh tế tự do hoàn toàn với các đối tác.
D. Thống nhất chính sách đối ngoại và quốc phòng.
21. Đâu là một trong những thách thức về an ninh phi truyền thống mà các quốc gia ASEAN đang cùng nhau giải quyết?
A. Biến đổi khí hậu, thiên tai, dịch bệnh và tội phạm xuyên quốc gia.
B. Tranh chấp lãnh thổ trên biển và các vấn đề biên giới trên bộ.
C. Cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
D. Sự khác biệt về hệ thống chính trị và tư tưởng.
22. Sự đa dạng về văn hóa và ngôn ngữ là một đặc trưng của khu vực Đông Nam Á. ASEAN có những hoạt động nào nhằm thúc đẩy hiểu biết và giao lưu văn hóa giữa các quốc gia thành viên?
A. Tổ chức các liên hoan văn hóa, trao đổi nghệ thuật, và hợp tác giáo dục.
B. Áp đặt một ngôn ngữ chung cho toàn bộ khu vực.
C. Cấm các hoạt động văn hóa truyền thống địa phương để tạo sự đồng nhất.
D. Thành lập một quỹ văn hóa chung để tài trợ cho các dự án nghệ thuật quốc tế.
23. Cơ quan nào đóng vai trò là cơ quan hoạch định chính sách cao nhất của ASEAN, bao gồm nguyên thủ quốc gia hoặc người đứng đầu chính phủ của các nước thành viên?
A. Hội đồng Điều phối ASEAN.
B. Hội đồng Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN.
C. Hội đồng Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
D. Hội nghị Thượng đỉnh ASEAN.
24. Singapore, một quốc đảo nhỏ bé nhưng có nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, là một thành viên sáng lập có vai trò quan trọng trong ASEAN. Đâu là một trong những đóng góp của Singapore?
A. Là trung tâm tài chính và thương mại quốc tế, thu hút đầu tư nước ngoài vào khu vực.
B. Luôn đề xuất việc bãi bỏ hoàn toàn tất cả các rào cản thương mại ngay lập tức.
C. Là quốc gia duy nhất trong ASEAN có nền kinh tế dựa hoàn toàn vào nông nghiệp.
D. Đã tiên phong trong việc xây dựng một hiệp ước phòng thủ chung cho toàn khu vực.
25. ASEAN đã trải qua quá trình kết nạp các thành viên mới, mở rộng phạm vi ảnh hưởng. Quốc gia nào sau đây gia nhập ASEAN muộn nhất trong số các thành viên hiện tại?
A. Brunei Darussalam
B. Việt Nam
C. Campuchia
D. Lào