[Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 11 bài 15 Tự nhiên, dân cư, xã hội, và kinh tế Tây Nam Á
[Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 11 bài 15 Tự nhiên, dân cư, xã hội, và kinh tế Tây Nam Á
1. Đâu là tác động tích cực của vị trí địa lý chiến lược của Tây Nam Á đối với phát triển kinh tế?
A. Tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển nông nghiệp thâm canh.
B. Thúc đẩy giao thương, vận chuyển hàng hóa và năng lượng quốc tế.
C. Giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
D. Hạn chế ảnh hưởng của các cuộc xung đột khu vực.
2. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và phát triển các nền văn minh cổ đại ở Tây Nam Á, đặc biệt là sự xuất hiện của các đô thị?
A. Sự phân bố đa dạng của các loại khoáng sản.
B. Khí hậu khô hạn và nguồn nước hạn chế.
C. Địa hình núi cao hiểm trở.
D. Nguồn tài nguyên rừng phong phú.
3. Vấn đề nào sau đây đặt ra thách thức lớn cho đời sống xã hội và ổn định chính trị ở một số quốc gia Tây Nam Á?
A. Tốc độ đô thị hóa quá nhanh.
B. Sự phân bố dân cư đồng đều.
C. Xung đột sắc tộc và tôn giáo.
D. Nguồn nước ngọt dồi dào.
4. Đâu là một trong những thách thức lớn mà Tây Nam Á phải đối mặt trong phát triển kinh tế bền vững?
A. Thiếu lao động có kỹ năng.
B. Sự phụ thuộc quá lớn vào xuất khẩu dầu mỏ.
C. Nguồn nước ngọt dồi dào.
D. Cơ sở hạ tầng giao thông hiện đại.
5. Yếu tố địa lý nào tạo điều kiện cho việc phát triển các tuyến đường biển quốc tế qua khu vực Tây Nam Á?
A. Nằm trên đường vành đai lửa Thái Bình Dương.
B. Tiếp giáp với các vùng biển và đại dương quan trọng như Địa Trung Hải, Biển Đỏ, Vịnh Ba Tư.
C. Có nhiều đảo và quần đảo lớn.
D. Sở hữu nhiều vịnh hẹp sâu.
6. Dân số Tây Nam Á chủ yếu thuộc nhóm chủng tộc nào?
A. Mông Cổ.
B. Braziloid.
C. Caucasoid.
D. Negroid.
7. Yếu tố dân cư nào của Tây Nam Á có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống văn hóa và xã hội của khu vực?
A. Tỷ lệ dân số già hóa cao.
B. Sự đa dạng về sắc tộc và tôn giáo.
C. Tỷ lệ di dân từ các châu lục khác thấp.
D. Mật độ dân số đồng đều trên khắp lãnh thổ.
8. Tây Nam Á có vị trí địa lý chiến lược quan trọng, là cầu nối giữa các châu lục nào?
A. Châu Âu, Châu Phi và Châu Đại Dương.
B. Châu Á, Châu Âu và Châu Phi.
C. Châu Mỹ, Châu Á và Châu Phi.
D. Châu Á, Châu Úc và Châu Đại Dương.
9. Sự khác biệt về tôn giáo giữa các nhóm dân cư ở Tây Nam Á đôi khi dẫn đến tình trạng nào?
A. Tăng cường hợp tác kinh tế.
B. Thúc đẩy giao lưu văn hóa.
C. Gây căng thẳng và xung đột.
D. Đồng nhất hóa văn hóa.
10. Quốc gia nào ở Tây Nam Á nổi tiếng với việc đầu tư mạnh vào hạ tầng hiện đại, du lịch và dịch vụ, trở thành một trung tâm kinh tế toàn cầu?
A. Syria
B. Yemen
C. Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE)
D. Jordan
11. Tây Nam Á nổi tiếng với nguồn tài nguyên khoáng sản quan trọng nào, đóng góp lớn vào kinh tế toàn cầu?
A. Đồng và thiếc.
B. Dầu mỏ và khí tự nhiên.
C. Than đá và quặng sắt.
D. Vàng và kim cương.
12. Đâu KHÔNG phải là một trong những quốc gia có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất ở Tây Nam Á?
A. Saudi Arabia
B. Iran
C. Qatar
D. Thổ Nhĩ Kỳ
13. Yếu tố nào ảnh hưởng trực tiếp đến việc hình thành các ốc đảo và hoạt động nông nghiệp ở vùng khô hạn của Tây Nam Á?
A. Sự bốc hơi nước nhanh.
B. Nguồn nước ngầm và nước từ các con sông lớn.
C. Lượng mưa theo mùa.
D. Nhiệt độ cao.
14. Đặc điểm khí hậu chủ yếu của phần lớn lãnh thổ Tây Nam Á là gì?
A. Ôn đới hải dương, mưa nhiều quanh năm.
B. Cận nhiệt đới khô hạn, mùa hè nóng, mùa đông ấm.
C. Hàn đới, mùa đông kéo dài, tuyết phủ dày.
D. Xích đạo, nóng ẩm, mưa nhiều.
15. Sự phân bố dân cư ở Tây Nam Á có đặc điểm nổi bật nào?
A. Dân cư tập trung đông đúc ở các vùng núi cao.
B. Dân cư phân bố đồng đều trên khắp lãnh thổ.
C. Dân cư tập trung chủ yếu ở các thung lũng sông và ven biển.
D. Dân cư phân bố thưa thớt ở các vùng sa mạc.
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật của tự nhiên Tây Nam Á?
A. Khí hậu khô hạn, nhiều hoang mạc.
B. Tập trung nhiều nguồn tài nguyên dầu mỏ, khí đốt.
C. Có nhiều dãy núi cao và đồng bằng rộng lớn.
D. Nguồn nước ngọt tương đối hạn chế.
17. Tây Nam Á có ý nghĩa chiến lược về mặt nào đối với thế giới?
A. Là trung tâm sản xuất lúa gạo lớn nhất thế giới.
B. Là nguồn cung cấp năng lượng và tuyến đường vận chuyển năng lượng quan trọng.
C. Là trung tâm sản xuất công nghệ cao hàng đầu.
D. Là khu vực có nền văn hóa dân gian phong phú nhất.
18. Ngành nào trong cơ cấu kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á đang được chú trọng phát triển nhằm đa dạng hóa nền kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ?
A. Nghiên cứu và phát triển hạt nhân.
B. Du lịch và dịch vụ.
C. Sản xuất vũ khí.
D. Khai thác kim cương.
19. Tây Nam Á được mệnh danh là cái nôi của các nền văn minh nhờ vào yếu tố tự nhiên nào là chính?
A. Nguồn dầu mỏ phong phú.
B. Sự hiện diện của các sông lớn như Tigris và Euphrates.
C. Địa hình đa dạng với nhiều đồng bằng ven biển.
D. Khí hậu ôn hòa, thuận lợi cho nông nghiệp.
20. Thành phố nào sau đây là trung tâm kinh tế, chính trị và văn hóa quan trọng bậc nhất của khu vực Tây Nam Á?
A. Istanbul (Thổ Nhĩ Kỳ)
B. Cairo (Ai Cập)
C. Dubai (Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất)
D. Tehran (Iran)
21. Ngành kinh tế nào có vai trò chủ đạo trong nền kinh tế của hầu hết các quốc gia Tây Nam Á hiện nay?
A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp chế biến.
C. Khai thác dầu mỏ và chế biến dầu khí.
D. Du lịch.
22. Nền kinh tế của các quốc gia vùng Vịnh Ả Rập chủ yếu dựa vào ngành nào?
A. Nông nghiệp và thủy sản.
B. Khai thác và xuất khẩu dầu mỏ.
C. Sản xuất hàng tiêu dùng.
D. Công nghiệp chế biến nông sản.
23. Quốc gia nào ở Tây Nam Á có nền kinh tế đa dạng và ít phụ thuộc vào dầu mỏ nhất, với thế mạnh về công nghiệp và dịch vụ?
A. Saudi Arabia
B. Iran
C. Thổ Nhĩ Kỳ
D. Iraq
24. Tây Nam Á có ý nghĩa lịch sử quan trọng vì là nơi ra đời của các tôn giáo lớn nào?
A. Phật giáo, Đạo giáo.
B. Hồi giáo, Do Thái giáo, Thiên Chúa giáo.
C. Ấn Độ giáo, Sikh giáo.
D. Shinto, Kỳ Na giáo.
25. Yếu tố xã hội nào thường gây ra căng thẳng và xung đột ở một số quốc gia Tây Nam Á?
A. Tỷ lệ thất nghiệp thấp.
B. Sự đồng nhất về văn hóa và ngôn ngữ.
C. Sự khác biệt về sắc tộc, tôn giáo và tranh chấp lãnh thổ.
D. Chính sách an sinh xã hội phát triển.