[Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 11 bài 19 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Liên Bang Nga
[Chân trời] Trắc nghiệm Địa lý 11 bài 19 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Liên Bang Nga
1. Liên bang Nga có diện tích rộng lớn nhất thế giới, trải dài trên những châu lục nào?
A. Châu Á và Châu Phi
B. Châu Âu và Châu Mỹ
C. Châu Âu và Châu Á
D. Châu Á và Châu Đại Dương
2. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về dân số Liên bang Nga?
A. Dân số đông, đứng thứ 9 thế giới.
B. Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên âm.
C. Tuổi thọ trung bình của nam giới cao hơn nữ giới.
D. Phân bố dân cư tập trung chủ yếu ở phía Tây.
3. Vấn đề nào sau đây đang là thách thức lớn đối với dân số và xã hội Liên bang Nga?
A. Gia tăng dân số nhanh chóng.
B. Tỷ lệ nhập cư cao.
C. Suy giảm dân số tự nhiên và vấn đề sức khỏe cộng đồng.
D. Phân bố dân cư đồng đều trên cả nước.
4. Sông nào sau đây có vai trò quan trọng đối với giao thông và kinh tế của Liên bang Nga, chảy qua nhiều thành phố lớn như Tver, Yaroslavl, Nizhny Novgorod?
A. Sông Lena
B. Sông Ob
C. Sông Volga
D. Sông Amur
5. Sông nào của Liên bang Nga đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho nông nghiệp và thủy điện ở khu vực Đông Âu, chảy qua vùng công nghiệp hóa mạnh mẽ?
A. Sông Ob
B. Sông Yenisei
C. Sông Volga
D. Sông Lena
6. Dân cư Liên bang Nga phân bố KHÔNG đều, tập trung chủ yếu ở khu vực nào?
A. Phần thuộc Châu Á
B. Phần thuộc Châu Âu
C. Vùng Viễn Đông
D. Vùng Kavkaz
7. Vùng nào của Liên bang Nga có vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế biển, khai thác tài nguyên thủy sản và khoáng sản biển?
A. Vùng Trung tâm
B. Vùng Viễn Đông
C. Vùng Volga
D. Vùng Bắc Cực
8. Hồ Baikal, hồ nước ngọt sâu nhất thế giới, nằm ở khu vực nào của Liên bang Nga?
A. Vùng Urals
B. Vùng Đông Xibia
C. Vùng Tây Xibia
D. Vùng Bắc Cực
9. Đâu là những loại khoáng sản chủ yếu được khai thác ở vùng Tây Xibia?
A. Kim cương và vàng
B. Dầu mỏ và khí đốt tự nhiên
C. Đồng và niken
D. Quặng sắt và than đá
10. Núi Ural có ý nghĩa quan trọng đối với Liên bang Nga về mặt nào?
A. Là ranh giới tự nhiên chia cách hai bờ Đại Tây Dương.
B. Là nơi tập trung nhiều khu bảo tồn thiên nhiên độc đáo.
C. Là nguồn cung cấp nước ngọt chính cho các sông lớn.
D. Là ranh giới tự nhiên giữa phần châu Âu và châu Á của Liên bang Nga, giàu tài nguyên khoáng sản.
11. Ngành công nghiệp nào đóng vai trò chủ đạo trong nền kinh tế của vùng Trung tâm Liên bang Nga?
A. Khai thác dầu khí
B. Chế tạo máy, luyện kim màu
C. Công nghiệp nhẹ, chế biến thực phẩm, công nghiệp vũ trụ
D. Khai thác than đá
12. Thủ đô của Liên bang Nga là thành phố nào?
A. Sankt-Peterburg
B. Novosibirsk
C. Moskva
D. Yekaterinburg
13. Dân cư Liên bang Nga có đặc điểm gì về mặt xã hội và văn hóa?
A. Đồng nhất về văn hóa, ngôn ngữ.
B. Đa dạng về sắc tộc, ngôn ngữ, tôn giáo.
C. Chỉ có một tôn giáo duy nhất chiếm ưu thế.
D. Tỷ lệ biết chữ thấp.
14. Vùng nào của Liên bang Nga có nhiều tiềm năng phát triển du lịch do sở hữu nhiều di sản văn hóa, lịch sử và cảnh quan thiên nhiên độc đáo?
A. Vùng Viễn Đông
B. Vùng Bắc Cực
C. Vùng Trung tâm và Vùng Tây Bắc (bao gồm Saint Petersburg)
D. Vùng Đông Xibia
15. Tỉnh/Vùng lãnh thổ nào của Nga nằm ở cực Đông, có đường biên giới trên biển với Hoa Kỳ?
A. Vùng Viễn Đông
B. Vùng Kamchatka
C. Vùng Chukotka
D. Vùng Sakha (Yakutia)
16. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về vị trí địa lý của Liên bang Nga?
A. Nằm hoàn toàn ở bán cầu Bắc.
B. Trải dài trên 11 múi giờ.
C. Có đường bờ biển dài, giáp nhiều đại dương.
D. Phần lớn lãnh thổ nằm trong vành đai ôn đới hải dương.
17. Sông nào sau đây có hệ thống sông ngòi dày đặc, đóng vai trò quan trọng trong giao thông thủy và khai thác tài nguyên thiên nhiên ở vùng Siberia?
A. Sông Volga
B. Sông Ob, Yenisei, Lena
C. Sông Amur
D. Sông Ural
18. Sự suy giảm dân số tự nhiên ở Liên bang Nga chủ yếu là do yếu tố nào?
A. Tỷ lệ sinh tăng cao, tỷ lệ tử vong giảm.
B. Tỷ lệ sinh giảm và tỷ lệ tử vong cao.
C. Tỷ lệ nhập cư thấp, tỷ lệ xuất cư cao.
D. Chỉ số phát triển con người thấp.
19. Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga nổi tiếng với ngành công nghiệp khai thác kim loại màu, đặc biệt là đồng và niken, cùng với các mỏ khí đốt lớn?
A. Vùng Trung tâm
B. Vùng Urals
C. Vùng Tây Xibia
D. Vùng Đông Xibia
20. Biên giới phía Đông của Liên bang Nga giáp với những quốc gia nào?
A. Trung Quốc, Mông Cổ, Triều Tiên
B. Nhật Bản, Hoa Kỳ (qua eo biển Bering)
C. Trung Quốc, Mông Cổ, Nhật Bản, Hoa Kỳ
D. Kazakhstan, Trung Quốc, Mông Cổ
21. Đặc điểm nào của khí hậu Liên bang Nga gây khó khăn lớn nhất cho hoạt động giao thông vận tải đường bộ và đường sắt ở nhiều khu vực?
A. Nhiều sương mù
B. Mùa đông dài, nhiệt độ xuống thấp và nhiều tuyết rơi
C. Mùa hè có nhiều bão nhiệt đới
D. Lượng mưa phân bố không đều
22. Tây Siberia có đặc điểm địa hình chủ yếu là gì?
A. Đồi núi cao hiểm trở
B. Đồng bằng phù sa màu mỡ
C. Đồng bằng rộng lớn, bằng phẳng, nhiều đầm lầy
D. Cao nguyên khô cằn
23. Thành phần dân tộc chính của Liên bang Nga là gì?
A. Người Tatar
B. Người Ucraina
C. Người Nga
D. Người Bashkir
24. Thành phần kinh tế của Liên bang Nga hiện nay là gì?
A. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
B. Kinh tế thị trường với sự đa dạng hóa các thành phần kinh tế.
C. Kinh tế tự cung tự cấp.
D. Kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
25. Khí hậu của Liên bang Nga chủ yếu là loại nào, và điều này ảnh hưởng như thế nào đến sản xuất và đời sống?
A. Khí hậu xích đạo, thuận lợi cho nông nghiệp quanh năm.
B. Khí hậu cận nhiệt đới ẩm, mùa hè nóng, mùa đông ấm.
C. Khí hậu ôn đới lục địa và cận nhiệt đới, mùa đông dài, lạnh, mùa hè ngắn, nóng.
D. Khí hậu ôn đới lục địa và cận nhiệt đới, mùa đông ngắn, ấm, mùa hè dài, mát.