1. Mục tiêu chính của việc hình thành các khối kinh tế khu vực là gì?
A. Tăng cường sự biệt lập kinh tế của các quốc gia thành viên.
B. Thúc đẩy thương mại, đầu tư và hợp tác kinh tế giữa các quốc gia thành viên, nâng cao sức cạnh tranh chung.
C. Chuyển giao hoàn toàn chủ quyền kinh tế cho một siêu cường trong khu vực.
D. Hạn chế sự ảnh hưởng của các tổ chức kinh tế quốc tế.
2. Đâu là một trong những tác động tiêu cực của toàn cầu hóa kinh tế đến môi trường?
A. Thúc đẩy phát triển công nghệ sạch.
B. Tăng cường hợp tác quốc tế trong bảo vệ môi trường.
C. Gia tăng ô nhiễm môi trường do hoạt động sản xuất và vận chuyển tăng lên.
D. Thúc đẩy sử dụng năng lượng tái tạo.
3. Sự phát triển của internet và mạng xã hội đã tác động như thế nào đến quá trình toàn cầu hóa?
A. Làm chậm lại quá trình trao đổi thông tin.
B. Thúc đẩy sự lan tỏa nhanh chóng của thông tin, văn hóa và ý tưởng trên phạm vi toàn cầu.
C. Tăng cường sự cô lập thông tin giữa các quốc gia.
D. Hạn chế sự tham gia của người dân vào các vấn đề toàn cầu.
4. Tại sao các quốc gia lại có xu hướng tham gia vào các tổ chức kinh tế khu vực?
A. Để tăng cường sự cô lập kinh tế với các nước khác.
B. Để tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế thông qua việc liên kết và hợp tác.
C. Để giảm thiểu sự ảnh hưởng của các tập đoàn đa quốc gia.
D. Để thúc đẩy sự phát triển kinh tế nội địa hoàn toàn độc lập.
5. Sự gia tăng của các chuỗi cung ứng toàn cầu thể hiện rõ nét nhất khía cạnh nào của toàn cầu hóa?
A. Sự ảnh hưởng của văn hóa đại chúng.
B. Sự kết nối và phân công lao động trong sản xuất trên phạm vi toàn cầu.
C. Sự lan tỏa của các trào lưu chính trị.
D. Sự phát triển của du lịch quốc tế.
6. Vai trò của các công ty xuyên quốc gia (TNCs) trong toàn cầu hóa kinh tế là gì?
A. Chủ yếu tập trung vào hoạt động sản xuất nội địa.
B. Là lực lượng chủ yếu thúc đẩy đầu tư, chuyển giao công nghệ và mở rộng thị trường toàn cầu.
C. Luôn ưu tiên các quy định của quốc gia nơi họ đặt trụ sở chính.
D. Chỉ hoạt động trong phạm vi một quốc gia.
7. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia gặp phải trong quá trình hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu?
A. Giảm sự đa dạng văn hóa.
B. Tăng cường khả năng tự chủ về kinh tế.
C. Đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế lớn và có tiềm lực mạnh hơn.
D. Hạn chế tiếp cận với các tiến bộ khoa học kỹ thuật.
8. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ trong những thập niên gần đây?
A. Sự phát triển của các phong trào bảo vệ môi trường toàn cầu.
B. Cuộc cách mạng khoa học và công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin và viễn thông.
C. Sự gia tăng dân số thế giới và nhu cầu tiêu dùng.
D. Sự ra đời của các tổ chức phi chính phủ quốc tế.
9. Đâu là biểu hiện rõ nét nhất của toàn cầu hóa kinh tế?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của các tổ chức quốc tế như WTO, IMF.
B. Sự gia tăng nhanh chóng của các tập đoàn đa quốc gia và hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
C. Sự lan tỏa của các trào lưu văn hóa, âm nhạc, điện ảnh trên phạm vi toàn cầu.
D. Sự gia tăng trao đổi khoa học kỹ thuật giữa các quốc gia.
10. Hệ quả tiêu cực phổ biến của toàn cầu hóa kinh tế đối với các nước phát triển là gì?
A. Gia tăng cạnh tranh từ các nước có chi phí lao động thấp, có thể dẫn đến mất việc làm trong một số ngành.
B. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn cung nguyên liệu từ các nước đang phát triển.
C. Tăng cường khả năng kiểm soát các tập đoàn đa quốc gia.
D. Hạn chế sự tiếp cận với thị trường lao động quốc tế.
11. Đâu là ví dụ điển hình của một khu vực hóa kinh tế trên thế giới?
A. Liên minh Bưu chính Thế giới (UPU).
B. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
C. Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA) - nay là USMCA.
D. Tổ chức Nông lương Liên Hợp Quốc (FAO).
12. Toàn cầu hóa kinh tế có tác động tích cực nào đến sự phát triển của các nước đang phát triển?
A. Gia tăng sự phụ thuộc vào các nước phát triển, làm mất bản sắc văn hóa.
B. Tạo cơ hội tiếp cận vốn, công nghệ và thị trường, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
C. Làm trầm trọng thêm vấn đề ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên.
D. Tăng cường sự phân hóa giàu nghèo trong nội bộ quốc gia.
13. So với toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế có quy mô phạm vi như thế nào?
A. Rộng lớn hơn toàn cầu hóa.
B. Chủ yếu diễn ra trong phạm vi một khu vực địa lý hoặc nhóm quốc gia.
C. Tương đương với toàn cầu hóa.
D. Chỉ diễn ra trong phạm vi một quốc gia.
14. Đâu là một ví dụ về sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế do tác động của toàn cầu hóa?
A. Tăng cường nhập khẩu các sản phẩm nông nghiệp.
B. Sự gia tăng tỷ trọng của ngành dịch vụ và công nghiệp công nghệ cao trong nền kinh tế.
C. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp nặng truyền thống.
D. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
15. Khái niệm khu vực hóa kinh tế đề cập đến xu hướng nào?
A. Sự phân chia kinh tế thế giới thành các siêu cường kinh tế.
B. Sự hình thành các liên minh kinh tế giữa các quốc gia có vị trí địa lý gần gũi hoặc có lợi ích chung.
C. Quá trình các quốc gia phát triển đồng đều về kinh tế.
D. Sự độc lập kinh tế hoàn toàn của mỗi quốc gia.
16. Khái niệm toàn cầu hóa chủ yếu đề cập đến quá trình nào?
A. Sự gia tăng kết nối và phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trên phạm vi toàn cầu.
B. Việc một quốc gia chiếm ưu thế kinh tế và chính trị trên thị trường thế giới.
C. Sự phân chia lao động quốc tế dựa trên lợi thế so sánh của từng quốc gia.
D. Quá trình các quốc gia cùng phát triển kinh tế theo một mô hình chung.
17. Hiện tượng bình thường hóa (homogenization) của văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa có thể dẫn đến hệ quả nào?
A. Sự đa dạng hóa các hình thức văn hóa.
B. Sự suy giảm hoặc mất đi bản sắc văn hóa truyền thống của một số dân tộc.
C. Tăng cường sự giao lưu và hiểu biết lẫn nhau giữa các nền văn hóa.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của các loại hình nghệ thuật địa phương.
18. Đâu là ví dụ về tác động của toàn cầu hóa đến văn hóa?
A. Sự phát triển của các phương tiện truyền thông đại chúng.
B. Sự gia tăng của các chuỗi nhà hàng thức ăn nhanh quốc tế và sự lan tỏa của các bộ phim Hollywood.
C. Sự phát triển của các khu công nghiệp tập trung.
D. Sự gia tăng của các hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài.
19. Đâu KHÔNG phải là lợi ích mà khu vực hóa kinh tế mang lại cho các quốc gia thành viên?
A. Mở rộng thị trường tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ.
B. Tăng cường khả năng thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Giảm bớt sự phụ thuộc vào các thị trường ngoài khu vực.
D. Tạo ra sự cạnh tranh không công bằng với các doanh nghiệp ngoài khu vực.
20. Tổ chức nào đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại tự do và giảm bớt các rào cản thương mại trên phạm vi toàn cầu?
A. Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO).
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
21. Việc các quốc gia tham gia vào các hiệp định thương mại tự do khu vực có thể dẫn đến hiện tượng chuyển hướng thương mại (trade diversion), nghĩa là gì?
A. Thương mại từ các nước ngoài khu vực sang các nước trong khu vực có chi phí sản xuất thấp hơn.
B. Thương mại từ các nước ngoài khu vực sang các nước trong khu vực, mặc dù các nước trong khu vực có chi phí sản xuất cao hơn.
C. Thương mại giữa các nước trong khu vực bị giảm sút do cạnh tranh nội bộ.
D. Thương mại từ các nước trong khu vực sang các nước ngoài khu vực do ưu đãi thuế quan.
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của khu vực hóa kinh tế?
A. Tạo ra thị trường chung với hàng rào thuế quan được giảm bớt hoặc bãi bỏ.
B. Tự do hóa hoàn toàn mọi hoạt động kinh tế giữa các quốc gia thành viên mà không có bất kỳ quy định nào.
C. Thúc đẩy sự lưu thông hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động giữa các quốc gia thành viên.
D. Tăng cường hợp tác kinh tế và chính trị giữa các quốc gia trong khu vực.
23. Tại sao các quốc gia thường có xu hướng ưu tiên phát triển các khối kinh tế khu vực trước khi tham gia sâu rộng vào toàn cầu hóa?
A. Để giảm thiểu rủi ro khi đối mặt với các nền kinh tế lớn hơn.
B. Để tạo ra một nền tảng vững chắc và tăng cường sức mạnh đàm phán.
C. Do các quốc gia trong khu vực có nền văn hóa tương đồng hơn.
D. Để tránh sự can thiệp của các tổ chức quốc tế.
24. Sự phát triển của các tuyến đường biển quốc tế và hàng không dân dụng đã góp phần như thế nào vào toàn cầu hóa?
A. Làm tăng chi phí vận chuyển hàng hóa và hành khách.
B. Thúc đẩy sự di chuyển của hàng hóa, dịch vụ, vốn và con người qua biên giới.
C. Hạn chế sự giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.
D. Làm gia tăng sự cô lập kinh tế của các quốc gia.
25. Khi nói về khu vực hóa kinh tế, hàng rào phi thuế quan (non-tariff barriers) có thể bao gồm những yếu tố nào?
A. Thuế nhập khẩu cao.
B. Quy định về tiêu chuẩn chất lượng, quy trình kiểm dịch, hạn ngạch nhập khẩu.
C. Hiệp định thương mại tự do.
D. Chính sách ưu đãi thuế cho hàng hóa xuất khẩu.