1. Xét phản ứng phân hủy $CaCO_3(r) \rightleftharpoons CaO(r) + CO_2(k)$ trong bình kín. Hằng số cân bằng $K_c$ của phản ứng này được biểu diễn như thế nào?
A. $K_c = [CaO][CO_2]$
B. $K_c = \frac{[CaO][CO_2]}{[CaCO_3]}$
C. $K_c = [CO_2]$
D. $K_c = \frac{[CO_2]}{[CaCO_3]}$
2. Ở trạng thái cân bằng của phản ứng tổng hợp NH3, nếu thêm một lượng nhỏ $NH_3$ vào hệ thì cân bằng sẽ chuyển dịch theo chiều nào?
A. Chiều thuận, làm giảm nồng độ $NH_3$.
B. Chiều nghịch, làm giảm nồng độ $NH_3$.
C. Không chuyển dịch.
D. Chuyển dịch theo chiều nào tùy thuộc vào nhiệt độ.
3. Cho cân bằng: $2NO(k) + O_2(k) \rightleftharpoons 2NO_2(k)$. Nếu giữ nguyên nồng độ $O_2$ và tăng nồng độ $NO$ lên gấp đôi, thì cân bằng sẽ chuyển dịch như thế nào?
A. Chuyển dịch theo chiều nghịch.
B. Chuyển dịch theo chiều thuận, tốc độ tăng 4 lần.
C. Chuyển dịch theo chiều thuận, tốc độ tăng 2 lần.
D. Không chuyển dịch.
4. Cho phản ứng: $A(k) + B(k) \rightleftharpoons C(k) + D(k)$. Nếu giảm nhiệt độ của hệ đang ở trạng thái cân bằng, mà cân bằng chuyển dịch theo chiều nghịch, điều này cho biết gì về phản ứng?
A. Phản ứng thuận là phản ứng tỏa nhiệt.
B. Phản ứng thuận là phản ứng thu nhiệt.
C. Phản ứng nghịch là phản ứng thu nhiệt.
D. Phản ứng có sự thay đổi entropy.
5. Cho phản ứng thuận nghịch: $2SO_2(k) + O_2(k) \rightleftharpoons 2SO_3(k)$. Tại trạng thái cân bằng, điều gì sẽ xảy ra nếu tăng áp suất của hệ?
A. Cân bằng chuyển dịch theo chiều nghịch, làm giảm lượng $SO_3$.
B. Cân bằng chuyển dịch theo chiều thuận, làm tăng lượng $SO_3$.
C. Cân bằng không bị chuyển dịch.
D. Nồng độ $SO_2$ và $O_2$ tăng lên.
6. Cho phản ứng: $A(k) \rightleftharpoons B(k)$. Nếu tăng nhiệt độ và cân bằng chuyển dịch theo chiều thuận, điều đó chứng tỏ phản ứng thuận là:
A. Tỏa nhiệt.
B. Thu nhiệt.
C. Đẳng nhiệt.
D. Không xác định được.
7. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến cân bằng hóa học, yếu tố nào làm thay đổi cả tốc độ phản ứng thuận và nghịch nhưng không làm chuyển dịch cân bằng?
A. Nhiệt độ.
B. Áp suất.
C. Nồng độ.
D. Chất xúc tác.
8. Cho phản ứng: $CO(k) + H_2O(k) \rightleftharpoons CO_2(k) + H_2(k)$. Nếu tăng nồng độ $H_2O$, cân bằng sẽ chuyển dịch theo chiều nào?
A. Chiều thuận.
B. Chiều nghịch.
C. Không chuyển dịch.
D. Tùy thuộc vào nhiệt độ.
9. Phản ứng nào sau đây có $K_p = K_c$?
A. $H_2(k) + I_2(k) \rightleftharpoons 2HI(k)$
B. $2SO_2(k) + O_2(k) \rightleftharpoons 2SO_3(k)$
C. $N_2(k) + 3H_2(k) \rightleftharpoons 2NH_3(k)$
D. $PCl_5(k) \rightleftharpoons PCl_3(k) + Cl_2(k)$
10. Hằng số cân bằng $K_c$ của một phản ứng phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Nồng độ ban đầu của các chất.
B. Áp suất chung của hệ.
C. Nhiệt độ.
D. Sự có mặt của chất xúc tác.
11. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về hằng số cân bằng $K_c$?
A. Đơn vị của $K_c$ luôn là mol/L.
B. Giá trị của $K_c$ chỉ phụ thuộc vào nhiệt độ.
C. Nếu $K_c > 1$, cân bằng chuyển dịch mạnh theo chiều thuận.
D. Nếu $K_c < 1$, cân bằng chuyển dịch mạnh theo chiều nghịch.
12. Phát biểu nào sau đây là đúng về hằng số cân bằng $K_p$?
A. $K_p$ chỉ áp dụng cho các phản ứng có chất khí.
B. $K_p$ có cùng giá trị với $K_c$ trong mọi trường hợp.
C. $K_p$ phụ thuộc vào áp suất riêng phần của các chất khí.
D. $K_p$ không phụ thuộc vào nhiệt độ.
13. Khi một hệ đang ở trạng thái cân bằng hóa học, việc thêm một chất xúc tác vào hệ sẽ dẫn đến kết quả nào?
A. Cân bằng chuyển dịch theo chiều thuận.
B. Cân bằng chuyển dịch theo chiều nghịch.
C. Tốc độ phản ứng thuận và nghịch tăng lên như nhau, cân bằng không chuyển dịch.
D. Nồng độ của tất cả các chất đều tăng.
14. Trong một bình kín, xét phản ứng tổng hợp amoniac: $N_2(k) + 3H_2(k) \rightleftharpoons 2NH_3(k)$. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự chuyển dịch cân bằng của phản ứng này?
A. Nhiệt độ.
B. Áp suất.
C. Nồng độ của $N_2$.
D. Chất xúc tác.
15. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về trạng thái cân bằng hóa học?
A. Nồng độ của tất cả các chất tham gia và sản phẩm đều bằng nhau.
B. Tốc độ của phản ứng thuận bằng tốc độ của phản ứng nghịch.
C. Trạng thái cân bằng có thể đạt được từ hai chiều của phản ứng.
D. Trạng thái cân bằng là trạng thái động, các phản ứng vẫn tiếp diễn theo hai chiều.