1. Biển Đông có vai trò như thế nào trong việc kết nối các quốc gia châu Á với nhau?
A. Là rào cản tự nhiên giữa các quốc gia.
B. Là cầu nối quan trọng cho giao thương, giao lưu văn hóa và du lịch.
C. Chỉ là tuyến đường vận chuyển hàng hóa.
D. Là khu vực ít có liên kết giữa các quốc gia.
2. Trong bối cảnh địa chính trị hiện nay, Biển Đông có ý nghĩa như thế nào đối với các nước lớn?
A. Là khu vực ít có ảnh hưởng đến chiến lược toàn cầu.
B. Là trọng điểm cạnh tranh chiến lược, liên quan đến an ninh năng lượng và thương mại.
C. Chỉ là nơi có tiềm năng phát triển du lịch.
D. Là khu vực ưu tiên cho hợp tác khoa học.
3. Theo quan điểm địa lý và kinh tế, Biển Đông có vai trò đặc biệt quan trọng đối với các quốc gia ven biển và thế giới về mặt nào sau đây?
A. Là tuyến đường hàng hải quốc tế huyết mạch và giàu tài nguyên thiên nhiên.
B. Là vùng biển có nhiều di tích lịch sử văn hóa quan trọng.
C. Là khu vực có tiềm năng phát triển du lịch biển lớn nhất thế giới.
D. Là nơi tập trung nhiều hệ sinh thái biển độc đáo cần được bảo tồn.
4. Tầm quan trọng chiến lược của Biển Đông thể hiện rõ nhất ở yếu tố nào dưới đây?
A. Là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa cổ đại.
B. Là tuyến đường giao thông đường biển và đường hàng không quan trọng bậc nhất thế giới.
C. Sở hữu nhiều đảo và quần đảo có giá trị lịch sử.
D. Là khu vực có sự đa dạng sinh học cao nhất châu Á.
5. Tác động của Biển Đông đối với môi trường toàn cầu chủ yếu thể hiện qua khía cạnh nào?
A. Là nguồn cung cấp nước ngọt cho các lục địa.
B. Ảnh hưởng đến các dòng hải lưu và khí hậu toàn cầu.
C. Là nơi tập trung nhiều hoạt động khai thác khoáng sản quý hiếm.
D. Là khu vực có nguy cơ cao về thiên tai.
6. Tài nguyên thiên nhiên nào của Biển Đông được đánh giá là có giá trị kinh tế cao và thu hút sự quan tâm của nhiều quốc gia?
A. Quặng sắt và thiếc.
B. Dầu mỏ và khí đốt.
C. Vàng và kim cương.
D. Than đá và uranium.
7. Theo các nhà khoa học, Biển Đông có vai trò gì trong việc điều hòa khí hậu khu vực và toàn cầu?
A. Là nguồn cung cấp nước ngọt chính cho các lục địa.
B. Là nơi diễn ra các hiện tượng khí tượng thủy văn quan trọng, ảnh hưởng đến thời tiết.
C. Là khu vực duy nhất trên thế giới không có bão.
D. Là vùng biển có nhiệt độ ổn định quanh năm.
8. Việc các quốc gia tranh chấp chủ quyền đối với các đảo và vùng biển trên Biển Đông cho thấy điều gì?
A. Sự cạnh tranh về nguồn tài nguyên du lịch.
B. Tầm quan trọng chiến lược của khu vực đối với lợi ích quốc gia.
C. Sự khác biệt về truyền thống văn hóa.
D. Sự ưu tiên cho các hoạt động nghiên cứu khoa học.
9. Tầm quan trọng về kinh tế của Biển Đông được nhấn mạnh qua yếu tố nào?
A. Là nơi có trữ lượng kim cương lớn nhất thế giới.
B. Là tuyến đường thương mại quốc tế sôi động và nguồn tài nguyên phong phú.
C. Là trung tâm sản xuất nông nghiệp của châu Á.
D. Là khu vực có ngành công nghiệp đóng tàu phát triển nhất.
10. Việc đảm bảo hòa bình, ổn định và an ninh trên Biển Đông có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của các quốc gia trong khu vực?
A. Tạo điều kiện cho việc khai thác tài nguyên một cách bền vững và giao thương thuận lợi.
B. Giúp các quốc gia tập trung vào phát triển quân sự.
C. Thúc đẩy sự trao đổi văn hóa và tôn giáo.
D. Tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học.
11. Việc duy trì hòa bình và ổn định trên Biển Đông không chỉ quan trọng với các nước ven biển mà còn với các nước không có bờ biển tại đây vì sao?
A. Vì các nước này có lợi ích trong việc khai thác tài nguyên du lịch.
B. Vì Biển Đông là tuyến đường giao thương thiết yếu, ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng toàn cầu.
C. Vì các nước này muốn kiểm soát các đảo trên Biển Đông.
D. Vì các nước này quan tâm đến di sản văn hóa của khu vực.
12. Ngoài dầu mỏ và khí đốt, Biển Đông còn có nguồn tài nguyên thiên nhiên quan trọng nào khác?
A. Rừng cao su và cà phê.
B. Thủy sản và khoáng sản biển.
C. Đất phù sa và khoáng sản đất liền.
D. Nguồn nước ngọt và năng lượng gió.
13. Phát biểu nào sau đây là đúng nhất khi nói về tầm quan trọng của Biển Đông?
A. Chỉ quan trọng đối với các quốc gia Đông Nam Á.
B. Quan trọng chủ yếu về mặt văn hóa.
C. Quan trọng về kinh tế, chiến lược, an ninh và môi trường trên phạm vi toàn cầu.
D. Quan trọng nhất là tuyến đường di cư của các loài chim.
14. Tầm quan trọng của Biển Đông đối với Việt Nam được thể hiện chủ yếu qua những khía cạnh nào?
A. Là vùng biển có nhiều di sản văn hóa dân tộc.
B. Là tuyến đường giao thông nội địa quan trọng.
C. Là không gian sinh tồn, nguồn tài nguyên và tuyến phòng thủ quan trọng.
D. Là nơi trao đổi hàng hóa với các nước láng giềng.
15. Theo phân tích phổ biến, Biển Đông có vai trò như thế nào trong việc kết nối các nền kinh tế lớn của thế giới?
A. Là khu vực đệm giữa hai nền kinh tế lớn.
B. Là cầu nối quan trọng cho thương mại và đầu tư giữa Á - Âu và Á - Mỹ.
C. Là nơi cung cấp nguyên liệu thô cho các nền kinh tế phát triển.
D. Là thị trường tiêu thụ lớn cho các sản phẩm công nghiệp.
16. Theo các nhà nghiên cứu, Biển Đông có vai trò như thế nào trong việc duy trì cán cân quyền lực quốc tế?
A. Là khu vực ít có ảnh hưởng đến cán cân quyền lực.
B. Là địa bàn chiến lược, nơi cạnh tranh ảnh hưởng của các cường quốc.
C. Chỉ có ý nghĩa quan trọng đối với các quốc gia ven biển.
D. Là trung tâm của các hoạt động ngoại giao.
17. Việc các quốc gia tăng cường hoạt động nghiên cứu khoa học trên Biển Đông phản ánh điều gì?
A. Nhu cầu khai thác tài nguyên du lịch.
B. Mong muốn hiểu rõ hơn về các hệ sinh thái và tài nguyên biển.
C. Sự cạnh tranh về công nghệ khai thác dầu khí.
D. Nhu cầu bảo tồn đa dạng sinh học.
18. Việc Biển Đông là tuyến đường hàng hải quốc tế huyết mạch có ý nghĩa như thế nào đối với thương mại toàn cầu?
A. Tăng cường trao đổi văn hóa giữa các quốc gia Đông Nam Á.
B. Giúp giảm chi phí vận chuyển hàng hóa giữa châu Âu và châu Á.
C. Thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch biển trong khu vực.
D. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc nghiên cứu khoa học biển.
19. Yếu tố nào khiến Biển Đông trở thành khu vực có tầm quan trọng chiến lược về quốc phòng - an ninh?
A. Là nơi diễn ra nhiều lễ hội văn hóa truyền thống.
B. Là địa bàn chiến lược án ngữ các tuyến đường biển quan trọng.
C. Là trung tâm của các hoạt động nghiên cứu khoa học.
D. Là nơi có nhiều di sản thiên nhiên thế giới được công nhận.
20. Việc bảo vệ chủ quyền và quyền lợi hợp pháp của Việt Nam trên Biển Đông có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển bền vững của đất nước?
A. Giúp Việt Nam kiểm soát toàn bộ hoạt động hàng hải quốc tế.
B. Đảm bảo nguồn tài nguyên cho phát triển kinh tế và giữ vững môi trường hòa bình.
C. Tạo điều kiện cho Việt Nam trở thành cường quốc hàng hải.
D. Giúp Việt Nam độc chiếm các tuyến đường thương mại.
21. Tài nguyên sinh vật biển của Biển Đông có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với các quốc gia ven biển?
A. Là nguồn cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp hóa chất.
B. Là nguồn thực phẩm quan trọng và tiềm năng phát triển kinh tế thủy sản.
C. Là yếu tố chính tạo nên các hiện tượng thời tiết cực đoan.
D. Là nơi trú ngụ của các loài động vật quý hiếm cần bảo tồn.
22. Sự gia tăng các hoạt động hàng hải trên Biển Đông có thể gây ra những hệ lụy nào đối với môi trường?
A. Tăng cường sự đa dạng sinh học.
B. Giảm thiểu ô nhiễm không khí.
C. Nguy cơ tràn dầu, ô nhiễm tiếng ồn và rác thải biển.
D. Cải thiện chất lượng nước biển.
23. Theo quan điểm của Liên Hợp Quốc và nhiều quốc gia, việc giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông cần dựa trên nguyên tắc nào?
A. Dựa trên sức mạnh quân sự.
B. Dựa trên luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982.
C. Dựa trên thỏa thuận song phương giữa các bên liên quan.
D. Dựa trên truyền thống lịch sử lâu đời.
24. Sự hiện diện của các quần đảo, đảo, bãi cạn và các thực thể địa lý khác trên Biển Đông có ý nghĩa gì đối với chủ quyền và quyền lợi của các quốc gia?
A. Tạo điều kiện phát triển ngành công nghiệp đóng tàu.
B. Là cơ sở để xác định vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.
C. Thúc đẩy sự giao lưu văn hóa giữa các dân tộc.
D. Mở rộng không gian cho hoạt động nông nghiệp ven biển.
25. Yếu tố nào khiến Biển Đông trở thành một trong những khu vực nhạy cảm về môi trường?
A. Sự tập trung của các hoạt động hàng hải quốc tế và khai thác tài nguyên.
B. Sự đa dạng của các loài sinh vật biển quý hiếm.
C. Nhiều thiên tai xảy ra hàng năm.
D. Sự giao thoa của nhiều nền văn hóa.