1. Việc nhà Nguyễn tổ chức các đội Hoàng Sa và Bắc Hải với chức năng khai thác, thu lượm các sản vật và đo đạc hải trình, thể hiện điều gì trong chính sách quản lý biển đảo của triều đại này?
A. Chỉ tập trung vào việc khai thác tài nguyên biển mà không quan tâm đến chủ quyền.
B. Là biểu hiện của ý thức và hành động bảo vệ, thực thi chủ quyền đối với các vùng biển, đảo.
C. Hoạt động mang tính chất trao đổi thương mại với các nước láng giềng.
D. Phản ánh sự phụ thuộc vào các cường quốc biển lúc bấy giờ.
2. Trong quá trình khai thác và quản lý Biển Đông, các chúa Nguyễn đã có những hoạt động nào nổi bật?
A. Thành lập các đồn điền trên các đảo để khai thác tài nguyên.
B. Tổ chức các đội thuyền đi biển để khai thác hải sản và làm nghề chài lưới.
C. Cử người ra các đảo để khai thác, thu lượm các sản vật và đo đạc hải trình.
D. Xây dựng các pháo đài phòng thủ trên các đảo lớn.
3. Trong lịch sử đấu tranh chống ngoại xâm của Việt Nam, việc khẳng định chủ quyền đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được thể hiện rõ nét nhất qua hoạt động nào của nhà nước phong kiến?
A. Thành lập các đơn vị hành chính và cử quan cai quản.
B. Ban hành các sắc lệnh công nhận quyền sở hữu của các quốc gia khác.
C. Thực hiện các cuộc viễn chinh quân sự để chiếm đóng các đảo.
D. Ký kết các hiệp ước quốc tế với các nước láng giềng.
4. Trong giai đoạn hiện đại, Việt Nam đã có những hành động cụ thể nào để bảo vệ chủ quyền và quyền lợi hợp pháp trên Biển Đông?
A. Chỉ tập trung vào các hoạt động ngoại giao.
B. Thực thi các quy định của Luật Biển Việt Nam và Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982.
C. Tăng cường xây dựng các căn cứ quân sự trên các đảo.
D. Nhượng lại một phần chủ quyền cho các quốc gia khác.
5. Cơ sở pháp lý quốc tế quan trọng nhất để Việt Nam khẳng định chủ quyền đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa dựa trên những tư liệu lịch sử nào?
A. Các công ước quốc tế về biển được ký kết từ thế kỷ XX.
B. Các bản đồ cổ và văn bản hành chính của các triều đại phong kiến Việt Nam.
C. Tuyên bố của các tổ chức quốc tế về quyền lợi của các quốc gia ven biển.
D. Các tài liệu khảo cổ học tìm thấy trên các đảo thuộc các nền văn minh cổ đại.
6. Trong quá trình khai thác và quản lý Biển Đông, các triều đại phong kiến Việt Nam đã có những hoạt động cụ thể nào để khẳng định chủ quyền?
A. Chỉ tập trung vào việc xây dựng các cảng biển phục vụ thương mại.
B. Thường xuyên tổ chức các đoàn thám hiểm khoa học ra các đảo để nghiên cứu.
C. Cử người đi làm ăn, sinh sống và quản lý trên các đảo, dựng bia chủ quyền.
D. Chỉ dựa vào các hiệp ước quốc tế để phân định lãnh thổ.
7. Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong cách thức khẳng định chủ quyền Biển Đông của triều đại Tây Sơn so với các triều đại khác?
A. Tây Sơn không có hoạt động nào liên quan đến Biển Đông.
B. Tây Sơn chú trọng khai thác tài nguyên biển với quy mô lớn hơn.
C. Tây Sơn sử dụng tàu chiến mạnh mẽ để tuần tra và bảo vệ vùng biển.
D. Tây Sơn chỉ tập trung vào việc ngoại giao với các nước láng giềng.
8. Luật Biển Việt Nam năm 1982 có nội dung quan trọng nào liên quan đến việc khẳng định chủ quyền và quyền lợi trên Biển Đông?
A. Quy định về việc từ bỏ mọi yêu sách trên Biển Đông.
B. Xác định phạm vi các vùng biển và quyền chủ quyền, quyền tài phán của Việt Nam.
C. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ môi trường biển.
D. Cho phép các quốc gia khác khai thác tài nguyên biển của Việt Nam.
9. Việc Việt Nam tham gia và phê chuẩn Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 có ý nghĩa như thế nào đối với việc khẳng định chủ quyền và quyền lợi trên Biển Đông?
A. Làm suy yếu cơ sở pháp lý quốc tế của Việt Nam.
B. Cung cấp cơ sở pháp lý vững chắc để khẳng định chủ quyền và quyền lợi, đồng thời là cơ sở để giải quyết tranh chấp.
C. Chỉ có giá trị đối với các quốc gia có đường bờ biển dài.
D. Không có tác động đến việc khẳng định chủ quyền trên Biển Đông.
10. Hoạt động nào dưới đây không phản ánh đúng vai trò của nhà nước Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền và quyền lợi trên Biển Đông trong giai đoạn lịch sử hiện đại?
A. Ban hành và thực thi Luật Biển Việt Nam.
B. Tích cực tham gia các diễn đàn quốc tế về an ninh hàng hải.
C. Chủ động sử dụng vũ lực để giải quyết mọi tranh chấp.
D. Nâng cao năng lực thực thi pháp luật trên biển.
11. Trong các hoạt động sau đây, hoạt động nào không phải là minh chứng cho việc Việt Nam thực thi chủ quyền trên Biển Đông trong giai đoạn phong kiến?
A. Cử người đi làm ăn, sinh sống trên các đảo.
B. Dựng bia chủ quyền trên các đảo.
C. Ký kết các hiệp định nhượng lại một phần chủ quyền cho nước ngoài.
D. Thành lập các đơn vị hành chính và cử quan cai quản.
12. Trong lịch sử, Việt Nam đã có những bằng chứng nào cho thấy sự chiếm hữu liên tục và hiệu quả đối với Hoàng Sa?
A. Các bản đồ của các nước châu Âu vẽ thế kỷ XVII.
B. Các sắc dụ, châu bản, bản đồ của các triều đại Nguyễn, Minh Mạng.
C. Các báo cáo khoa học về tài nguyên biển.
D. Các hiệp ước thương mại với các quốc gia Đông Nam Á.
13. Chính sách của nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (sau này là Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam) đối với vấn đề Biển Đông thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
A. Chỉ tập trung vào việc khai thác tài nguyên biển.
B. Tôn trọng các hiệp định quốc tế và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
C. Sử dụng sức mạnh quân sự để khẳng định chủ quyền.
D. Từ bỏ hoàn toàn quyền lợi trên Biển Đông để duy trì hòa bình.
14. Việc nhà nước Việt Nam khẳng định chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa dựa trên nguyên tắc nào của luật pháp quốc tế?
A. Nguyên tắc chiếm hữu công khai và liên tục.
B. Nguyên tắc chiếm hữu ban đầu và kế thừa.
C. Nguyên tắc chiếm hữu hữu hiệu và pháp lý.
D. Nguyên tắc chiếm hữu tuyệt đối và không tranh chấp.
15. Việc các nhà nước phong kiến Việt Nam ban hành các bộ luật và quy định liên quan đến biển đảo thể hiện điều gì?
A. Sự thiếu quan tâm đến biển đảo.
B. Nhận thức rõ ràng về tầm quan trọng của biển đảo và chủ quyền quốc gia.
C. Chỉ tập trung vào việc phòng thủ bờ biển.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào các quy định của nước ngoài.
16. Chính sách đối ngoại của Việt Nam hiện nay đối với vấn đề Biển Đông thể hiện rõ nét nhất ở việc:
A. Tăng cường hợp tác quốc phòng với tất cả các quốc gia.
B. Giải quyết tranh chấp trên biển bằng các biện pháp hòa bình, dựa trên luật pháp quốc tế và Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển 1982.
C. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ lợi ích kinh tế của mình.
D. Ngừng mọi hoạt động trên Biển Đông để tránh xung đột.
17. Ý nghĩa lịch sử của việc Việt Nam tổ chức các đội Hoàng Sa và Bắc Hải dưới thời nhà Nguyễn là gì?
A. Chỉ nhằm mục đích khai thác tài nguyên biển phục vụ lợi ích cá nhân.
B. Khẳng định chủ quyền và quyền quản lý của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
C. Là hoạt động giao thương với các nước phương Tây.
D. Đánh dấu sự suy yếu của chế độ phong kiến Việt Nam.
18. Dưới triều Nguyễn, hoạt động nào của đội Hoàng Sa và Bắc Hải có ý nghĩa pháp lý quốc tế trong việc khẳng định chủ quyền?
A. Đo đạc hải trình và thu lượm các sản vật biển.
B. Cắm mốc chủ quyền và dựng bia ghi dấu trên các đảo.
C. Tổ chức các cuộc thám hiểm khoa học.
D. Thiết lập các trạm kiểm soát hải quân.
19. Hoạt động nào dưới đây cho thấy Việt Nam đã thực thi chủ quyền trên Biển Đông ngay từ thời Lý - Trần?
A. Chỉ tập trung vào việc xây dựng các tuyến phòng thủ ven biển.
B. Thành lập các đội thuyền buôn để giao thương với nước ngoài.
C. Cử các đoàn đi biển để khảo sát và lập bản đồ các vùng biển, đảo.
D. Ban hành các sắc lệnh cấm dân cư ra các đảo xa.
20. Trong lịch sử, Việt Nam đã có những bằng chứng lịch sử nào để chứng minh chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa?
A. Các hiệp ước với Pháp và các nước phương Tây.
B. Các bản đồ cổ, châu bản triều Nguyễn và các văn bản hành chính ghi nhận việc quản lý, khai thác.
C. Các báo cáo khoa học của các nhà thám hiểm nước ngoài.
D. Các bài báo và tài liệu truyền thông của các quốc gia khác.
21. Việc các triều đại phong kiến Việt Nam thường xuyên tổ chức các đội thuyền đi biển để khai thác hải sản và thu lượm sản vật trên các đảo thể hiện điều gì?
A. Sự phụ thuộc vào các ngành kinh tế trên đất liền.
B. Sự nhận thức về tầm quan trọng của kinh tế biển và khẳng định chủ quyền.
C. Chỉ là hoạt động giải trí của người dân.
D. Phản ánh sự thiếu thốn về nguồn lực trên đất liền.
22. Sự khác biệt cơ bản trong hoạt động quản lý Biển Đông của các triều đại phong kiến Việt Nam so với chính sách của nhà nước Việt Nam hiện đại là gì?
A. Triều đại phong kiến không có hoạt động quản lý, còn nhà nước hiện đại thì có.
B. Triều đại phong kiến dựa vào sức mạnh quân sự, còn nhà nước hiện đại dựa vào luật pháp quốc tế.
C. Triều đại phong kiến dựa vào các tư liệu lịch sử và hoạt động thực tế, còn nhà nước hiện đại dựa vào Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển.
D. Triều đại phong kiến chỉ quan tâm đến khai thác tài nguyên, còn nhà nước hiện đại chỉ quan tâm đến chủ quyền.
23. Yếu tố nào sau đây không phải là cơ sở để khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?
A. Các tài liệu lịch sử ghi nhận việc quản lý của các triều đại phong kiến Việt Nam.
B. Các bản đồ cổ của Việt Nam và thế giới có ghi nhận tên gọi và vị trí của hai quần đảo.
C. Các hoạt động kinh tế, du lịch của các quốc gia khác trên hai quần đảo.
D. Việc Việt Nam thực thi chủ quyền một cách hòa bình và liên tục.
24. Vì sao việc bảo vệ chủ quyền và quyền lợi trên Biển Đông lại có ý nghĩa chiến lược quan trọng đối với Việt Nam?
A. Chỉ vì Biển Đông có nhiều tài nguyên khoáng sản.
B. Vì Biển Đông là tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng và chứa đựng nhiều tài nguyên thiên nhiên.
C. Vì Biển Đông là nơi tập trung nhiều di tích lịch sử văn hóa.
D. Vì Biển Đông là khu vực có khí hậu ôn hòa nhất.
25. Việc nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tuyên bố chủ quyền đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa vào năm 1956 có ý nghĩa gì?
A. Là hành động đơn phương và không có giá trị pháp lý.
B. Khẳng định sự kế thừa và liên tục của chủ quyền Việt Nam đối với hai quần đảo này.
C. Là một phần của chiến lược hợp tác với Trung Quốc.
D. Đánh dấu sự chấm dứt mọi tranh chấp về hai quần đảo này.