1. Yếu tố nào trong lời độc thoại của Hamlet tạo nên sự tương phản mạnh mẽ giữa sống và không sống?
A. Việc liệt kê các nỗi khổ của kiếp người và sự hấp dẫn của giấc ngủ vĩnh hằng.
B. Sự phân tích về vai trò của suy nghĩ và hành động.
C. Những lời chỉ trích xã hội và sự bất công.
D. Sự so sánh giữa Đan Mạch và các quốc gia khác.
2. Trong bối cảnh văn học, lời độc thoại Sống hay không sống thường được xem là đỉnh cao của sự phân tích về vấn đề gì?
A. Chủ nghĩa hiện sinh và sự vô nghĩa của cuộc đời.
B. Bản chất của tình yêu và sự phản bội.
C. Tầm quan trọng của hành động chính trị.
D. Vai trò của nghệ thuật trong xã hội.
3. Tại sao Hamlet lại nhấn mạnh rằng chúng ta thà chịu đựng những tai ương đang có còn hơn là bay đến những tai ương chưa biết?
A. Ông tin rằng sự quen thuộc với nỗi khổ hiện tại giúp con người dễ chịu hơn.
B. Ông sợ rằng cái chết sẽ mang đến những nỗi khổ tồi tệ hơn những gì ông đang trải qua.
C. Ông cho rằng con người luôn có xu hướng hoài nghi và sợ hãi những điều mới mẻ.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
4. Khi Hamlet suy tư Sống hay không sống, ông đang đối mặt với những áp lực nào từ xã hội và hoàn cảnh?
A. Áp lực về việc kế vị ngai vàng và các mối quan hệ chính trị.
B. Sự phản bội của Claudius, cái chết của vua cha và nỗi đau mất mát.
C. Mong muốn được sống một cuộc đời bình dị, không vướng bận danh vọng.
D. Sự chỉ trích của triều đình về hành vi điên rồ của mình.
5. Trong lời độc thoại Sống hay không sống, Hamlet thể hiện thái độ gì đối với sự hèn nhát của con người?
A. Ông coi đó là bản chất không thể thay đổi của con người.
B. Ông lên án sự hèn nhát khiến con người không dám đối mặt với cái chết và tìm kiếm sự giải thoát.
C. Ông thông cảm với sự hèn nhát đó vì ai cũng sợ hãi cái chết.
D. Ông cho rằng sự hèn nhát là cần thiết để con người có thể tiếp tục sống.
6. Trong lời độc thoại Sống hay không sống, việc Hamlet ví cái chết như giấc ngủ có ý nghĩa gì?
A. Thể hiện sự khao khát được nghỉ ngơi, thoát khỏi những gánh nặng trần gian.
B. Cho thấy Hamlet coi cái chết là một sự kết thúc tuyệt đối, không còn cảm giác.
C. Phản ánh sự sợ hãi của con người trước điều chưa biết sau khi chết.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
7. Yếu tố nào trong cách Hamlet diễn đạt làm cho câu hỏi Sống hay không sống trở nên hấp dẫn và lôi cuốn người đọc/nghe?
A. Sự chân thành, trực diện khi bày tỏ nỗi lòng.
B. Việc sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác.
C. Lối kể chuyện phiếm, hài hước.
D. Sự bí ẩn, không rõ ràng trong ý nghĩa.
8. Cách Hamlet nhìn nhận về những nỗi khổ của kiếp người trong lời độc thoại Sống hay không sống có thể được diễn tả như thế nào?
A. Ông coi chúng là những thử thách cần vượt qua để trưởng thành.
B. Ông xem chúng như những gánh nặng không thể chịu đựng nổi, khiến cái chết trở nên hấp dẫn.
C. Ông tin rằng mọi nỗi khổ đều có thể được giải quyết bằng hành động quyết đoán.
D. Ông cho rằng những nỗi khổ đó là do định mệnh đã an bài.
9. Câu nói Chính cái đó làm cho sự khốn khổ kéo dài như vậy trong lời độc thoại của Hamlet ám chỉ điều gì?
A. Thời gian trôi qua quá chậm khi con người đau khổ.
B. Việc con người không dám hành động để thay đổi hoàn cảnh hoặc chấm dứt khổ đau.
C. Những khó khăn khách quan của cuộc sống khiến sự khốn khổ không dứt.
D. Sự tác động của người khác khiến nỗi khổ càng thêm trầm trọng.
10. Khi Hamlet đề cập đến cái chết... là giấc ngủ vĩnh viễn, ông đang đối mặt với thách thức nào trong việc đưa ra quyết định?
A. Ông không thể chắc chắn liệu giấc ngủ đó có thực sự là vĩnh viễn hay không.
B. Ông lo ngại rằng ngay cả trong giấc ngủ, ông vẫn có thể cảm nhận được nỗi đau.
C. Ông không biết liệu mình có thể thức dậy sau giấc ngủ đó hay không.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
11. Việc Shakespeare đặt ra câu hỏi Sống hay không sống ở đầu vở kịch Hamlet có tác dụng gì trong việc định hình chủ đề chính của tác phẩm?
A. Nó ngay lập tức thiết lập tông màu u ám và bi kịch của vở kịch.
B. Nó giới thiệu chủ đề về sự trả thù từ sớm.
C. Nó tập trung vào mối quan hệ phức tạp giữa Hamlet và Ophelia.
D. Nó báo hiệu một câu chuyện hài hước và giải trí.
12. Trong lời độc thoại Sống hay không sống, Hamlet đề cập đến những điều phiền toái của cuộc đời. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là phiền toái theo cách Hamlet liệt kê?
A. Sự áp bức của kẻ cường quyền.
B. Những lời lăng mạ vô cớ.
C. Sự phản bội của bạn bè thân thiết.
D. Những chuyến du lịch khám phá thế giới.
13. Yếu tố nào làm cho câu hỏi Sống hay không sống trở thành một vấn đề muôn thuở, vượt ra ngoài phạm vi cá nhân của Hamlet?
A. Nó đặt ra câu hỏi về mục đích và ý nghĩa của sự tồn tại con người.
B. Nó liên quan đến các vấn đề chính trị và quyền lực trong xã hội.
C. Nó phản ánh sự khác biệt giữa văn hóa phương Đông và phương Tây.
D. Nó chỉ là một suy nghĩ thoáng qua của nhân vật trong một hoàn cảnh cụ thể.
14. Trong lời độc thoại, khi Hamlet nói làm sao những người đời sau có thể tha thứ cho tôi, ông đang ám chỉ điều gì?
A. Ông lo sợ mình sẽ không đủ can đảm để thực hiện hành động trả thù.
B. Ông băn khoăn liệu hành động trả thù của mình có bị coi là tội ác trong mắt hậu thế hay không.
C. Ông lo ngại về việc bị quên lãng sau khi chết.
D. Ông nghĩ đến việc sẽ để lại di sản gì cho thế hệ sau.
15. Trong bối cảnh của trích đoạn Sống hay không sống, việc Hamlet muốn buông xuôi mọi điều thể hiện điều gì?
A. Sự mệt mỏi, chán chường và tuyệt vọng trước những khó khăn.
B. Mong muốn được sống một cuộc đời thanh thản, không gánh nặng.
C. Sự chấp nhận số phận và buông bỏ mọi cố gắng.
D. Sự sẵn sàng đối mặt với mọi thử thách.
16. Trong tác phẩm Hamlet của Shakespeare, câu nói Sống hay không sống, đó là vấn đề thể hiện cuộc đấu tranh nội tâm sâu sắc của nhân vật chính về điều gì?
A. Sự lựa chọn giữa việc tiếp tục chịu đựng nỗi đau và bất công hay chấm dứt cuộc sống để tìm sự giải thoát.
B. Vấn đề đạo đức khi phải trả thù cho cha bằng cách giết người.
C. Sự nghi ngờ về tình yêu của Ophelia dành cho mình.
D. Nỗi lo sợ về việc bị phán xét sau khi chết.
17. Khía cạnh ngôn ngữ nào trong tác phẩm Sống hay không sống - đó là vấn đề (dựa trên trích đoạn Hamlet) được nhấn mạnh để thể hiện chiều sâu tâm lý nhân vật?
A. Sử dụng biện pháp tu từ nói quá để cường điệu hóa nỗi đau.
B. Cách dùng từ ngữ mang tính triết lý, suy tư, thể hiện sự giằng co nội tâm.
C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi tả cảnh vật thiên nhiên.
D. Lối nói hài hước, châm biếm để che giấu nỗi buồn.
18. Trong các lý do Hamlet đưa ra để biện minh cho việc chịu đựng thay vì chấm dứt, yếu tố nào mang tính triết lý sâu sắc nhất về bản chất con người?
A. Nỗi sợ bị trừng phạt sau khi chết.
B. Sự không chắc chắn về những gì xảy ra sau cái chết.
C. Sự hèn nhát làm tê liệt ý chí hành động.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
19. Yếu tố nào trong lời độc thoại của Hamlet thể hiện sự bi quan tột độ về bản chất của cuộc sống con người?
A. Việc ông liệt kê các nỗi khổ và sự áp bức.
B. Việc ông so sánh cái chết với giấc ngủ.
C. Việc ông lo sợ những điều chưa biết sau cái chết.
D. Việc ông suy tư về sự hèn nhát của con người.
20. Khái niệm chân trời trong tiêu đề Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 5 Sống hay không sống - đó là vấn đề (Ngôn ngữ Tiếng Việt) có thể được hiểu như thế nào trong bối cảnh tác phẩm?
A. Nó ám chỉ những giới hạn vật lý mà con người phải đối mặt.
B. Nó tượng trưng cho những giới hạn nhận thức và tư tưởng, những câu hỏi chưa có lời giải đáp về sự tồn tại.
C. Nó chỉ đơn giản là một cách đặt tên cho bài trắc nghiệm.
D. Nó liên quan đến tầm nhìn địa lý của nhân vật Hamlet.
21. Câu nói sự suy tư làm nhụt chí hành động trong lời độc thoại của Hamlet ám chỉ điều gì?
A. Suy nghĩ quá nhiều về hậu quả sẽ dẫn đến việc không dám thực hiện hành động.
B. Suy tư giúp con người đưa ra những quyết định đúng đắn hơn.
C. Hành động cần có sự suy tư để tránh sai lầm.
D. Con người nên hành động theo cảm xúc thay vì suy nghĩ.
22. Tại sao Hamlet lại băn khoăn về điều gì sẽ đến sau cái chết khi cân nhắc giữa sự sống và cái chết?
A. Ông lo sợ sự trừng phạt của Chúa nếu tự kết liễu đời mình.
B. Ông không chắc chắn về sự tồn tại của thế giới bên kia và những gì nó mang lại.
C. Ông sợ rằng cái chết sẽ mang đến những nỗi khổ còn lớn hơn kiếp sống hiện tại.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
23. Lời độc thoại Sống hay không sống phản ánh cuộc đấu tranh tư tưởng của Hamlet trong giai đoạn nào của vở kịch?
A. Ngay sau khi Hamlet biết sự thật về cái chết của cha mình.
B. Sau khi Hamlet thực hiện hành động trả thù.
C. Trước khi Hamlet diễn vở kịch Màn kịch bắt chuột để vạch trần tội ác của Claudius.
D. Khi Hamlet chuẩn bị rời khỏi Đan Mạch.
24. Tại sao Hamlet lại xem những cúi đầu của kẻ nhún nhường là một nỗi khổ của kiếp người?
A. Ông coi đó là biểu hiện của sự phục tùng mù quáng.
B. Ông xem đó là sự mất mát phẩm giá, lòng tự trọng khi phải xu nịnh kẻ quyền thế.
C. Ông cho rằng đó là cách duy nhất để sinh tồn trong xã hội.
D. Ông không hiểu tại sao con người lại có hành vi đó.
25. Trong cuộc đấu tranh nội tâm của Hamlet, việc ông coi trọng sự khôn ngoan và sự suy tư có mâu thuẫn với mong muốn hành động của ông không?
A. Có, vì suy tư quá nhiều làm nhụt chí hành động.
B. Không, vì suy tư giúp hành động chính xác hơn.
C. Có, vì Hamlet muốn hành động theo cảm xúc.
D. Không, vì suy tư và hành động là hai mặt của một vấn đề.