[Chân trời] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 7 Thực hành tiếng Việt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Chân trời] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 7 Thực hành tiếng Việt

[Chân trời] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 7 Thực hành tiếng Việt

1. Bài học đề cao việc vận dụng kiến thức ngôn ngữ vào hoạt động nào?

A. Chỉ để đọc sách.
B. Giao tiếp hàng ngày, viết bài, thuyết trình, làm việc nhóm và các hoạt động xã hội khác.
C. Nghe nhạc.
D. Chơi game.

2. Bài học Thực hành tiếng Việt giúp nâng cao khả năng gì cho người học?

A. Chỉ là khả năng ghi nhớ.
B. Khả năng diễn đạt, tư duy phản biện, giao tiếp hiệu quả và hiểu sâu sắc hơn về ngôn ngữ dân tộc.
C. Khả năng dịch thuật.
D. Khả năng viết tắt.

3. Yếu tố nào quan trọng nhất để hùng biện thành công trong một buổi tranh luận?

A. Có giọng nói thật to và biểu cảm thái quá.
B. Lập luận chặt chẽ, logic, dẫn chứng xác thực và khả năng lắng nghe, phản hồi đối phương.
C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.
D. Không cho phép người khác phát biểu ý kiến.

4. Thế nào là ngôn ngữ trang trọng và khi nào nên sử dụng?

A. Ngôn ngữ trang trọng là ngôn ngữ tùy tiện.
B. Ngôn ngữ dùng từ ngữ chuẩn mực, câu văn chặt chẽ, thường dùng trong các văn bản hành chính, khoa học, hoặc các dịp lễ nghi, trang trọng.
C. Ngôn ngữ trang trọng là ngôn ngữ có nhiều tiếng lóng.
D. Ngôn ngữ trang trọng là ngôn ngữ nói.

5. Đâu là biểu hiện của ngôn ngữ nói trong bài thực hành?

A. Viết một bài văn nghị luận chặt chẽ.
B. Sử dụng các từ ngữ giao tiếp thường ngày, có thể có các yếu tố như ngữ điệu, cử chỉ, nét mặt đi kèm (trong giao tiếp trực tiếp).
C. Viết một bức thư trang trọng.
D. Đọc một bài thơ có vần điệu.

6. Trong các loại lỗi diễn đạt thường gặp, đâu là ví dụ điển hình?

A. Sử dụng đúng ngữ pháp.
B. Câu văn lủng củng, thiếu chủ ngữ/vị ngữ, sắp xếp từ ngữ không logic, hoặc diễn đạt ý không rõ ràng, mơ hồ.
C. Sử dụng từ ngữ phong phú.
D. Nói đúng ý người khác.

7. Bài học nhấn mạnh vai trò của vận dụng ngôn ngữ vào thực tế cuộc sống như thế nào?

A. Chỉ học để thi cử.
B. Giúp giao tiếp hiệu quả hơn, thể hiện bản thân tốt hơn, và tham gia tích cực vào đời sống xã hội.
C. Làm cho ngôn ngữ trở nên cứng nhắc.
D. Chỉ dùng trong văn viết.

8. Thế nào là lỗi dùng từ phổ biến trong tiếng Việt hiện đại?

A. Sử dụng từ đồng nghĩa thay thế cho nhau một cách tùy tiện.
B. Dùng sai nghĩa của từ, dùng từ không phù hợp với ngữ cảnh, hoặc dùng từ sai về sắc thái ý nghĩa.
C. Chỉ là không nhớ hết tất cả các từ.
D. Sử dụng từ ngữ quá trang trọng.

9. Việc so sánh các cách diễn đạt khác nhau trong tiếng Việt giúp ta hiểu rõ điều gì?

A. Chỉ là việc tìm ra câu văn dài nhất.
B. Sự đa dạng trong cách diễn đạt, sắc thái ý nghĩa, và hiệu quả giao tiếp của từng cách.
C. Làm cho ngôn ngữ trở nên đơn điệu.
D. Tìm ra lỗi sai duy nhất.

10. Tại sao thực hành lại quan trọng hơn lý thuyết trong việc học ngôn ngữ?

A. Lý thuyết rất nhàm chán.
B. Thực hành giúp củng cố kiến thức, rèn luyện kỹ năng, phát hiện và sửa lỗi, từ đó làm chủ ngôn ngữ một cách hiệu quả hơn.
C. Lý thuyết không cần thiết.
D. Thực hành chỉ dành cho người mới học.

11. Thế nào là lỗi logic trong diễn đạt?

A. Sử dụng quá nhiều phép so sánh.
B. Các ý trong câu/đoạn văn không liên quan hoặc mâu thuẫn với nhau, làm cho người đọc/nghe khó hiểu hoặc không tin vào điều được trình bày.
C. Dùng từ sai chính tả.
D. Câu quá ngắn.

12. Việc phân tích đặc điểm của một thể loại văn bản (ví dụ: văn bản thông tin, văn bản nghị luận) giúp ích gì cho người học?

A. Chỉ là học thuộc tên thể loại.
B. Hiểu rõ mục đích, cấu trúc, phương thức biểu đạt và cách sử dụng ngôn ngữ phù hợp với từng thể loại, từ đó sử dụng ngôn ngữ hiệu quả hơn.
C. Làm cho văn bản trở nên phức tạp.
D. Bỏ qua nội dung chính.

13. Thế nào là hùng biện trong giao tiếp tiếng Việt, theo quan điểm của bài học?

A. Nói to, nói nhanh, không cần chuẩn bị.
B. Khả năng trình bày ý kiến một cách mạch lạc, logic, có sức thuyết phục, sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh.
C. Chỉ là đọc thuộc lòng một bài diễn văn.
D. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, khó hiểu.

14. Khi phân tích sự liên kết giữa các câu trong một đoạn văn, ta cần chú ý đến yếu tố nào?

A. Chỉ xem màu sắc của chữ.
B. Các từ ngữ nối (quan hệ từ, phó từ, cặp từ hô ứng), sự lặp lại từ ngữ, hoặc sự thay thế từ ngữ để đảm bảo tính mạch lạc, logic.
C. Độ dài của từng câu.
D. Số lượng đoạn văn.

15. Khi phân tích một ngữ liệu trong bài thực hành tiếng Việt, chúng ta cần chú ý đến điều gì?

A. Chỉ tập trung vào lỗi chính tả của tác giả.
B. Xem xét cách sử dụng từ ngữ, cấu trúc câu, các biện pháp tu từ, và mối quan hệ giữa chúng với ý nghĩa, mục đích giao tiếp của văn bản.
C. Bỏ qua nội dung chính của văn bản.
D. Phân tích chỉ dựa trên cảm nhận cá nhân mà không có cơ sở.

16. Trong phân tích văn bản, yếu tố nào là cốt lõi để hiểu được thông điệp của tác giả?

A. Độ dài của văn bản.
B. Cách tác giả sử dụng ngôn ngữ (từ ngữ, hình ảnh, cấu trúc câu, biện pháp tu từ) để truyền tải ý tưởng và cảm xúc.
C. Chỉ là thông tin cá nhân của tác giả.
D. Số lượng trang giấy.

17. Khi thực hành phân tích ý nghĩa của từ trong một câu, ta cần xem xét yếu tố nào?

A. Chỉ xem xét độ dài của từ.
B. Nghĩa gốc, nghĩa chuyển, sắc thái ý nghĩa và cách từ đó kết hợp với các từ khác trong câu để tạo nên ý nghĩa chung.
C. Số lượng âm tiết của từ.
D. Nguồn gốc lịch sử của từ.

18. Trong bài Thực hành tiếng Việt của Ngữ văn 11 (Chân trời), yếu tố nào được nhấn mạnh trong việc phát triển và hoàn thiện ngôn ngữ?

A. Sử dụng từ ngữ Hán Việt thuần túy.
B. Phân tích, vận dụng, thực hành các yếu tố ngôn ngữ trong các ngữ cảnh cụ thể.
C. Tập trung vào ngữ pháp cổ.
D. Chỉ học thuộc lòng các định nghĩa về từ vựng.

19. Trong bài thực hành, sử dụng ngôn ngữ có nghĩa là gì?

A. Chỉ là biết đọc.
B. Biết cách lựa chọn, kết hợp và vận dụng các yếu tố ngôn ngữ (từ, câu, văn bản) một cách phù hợp, hiệu quả trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
C. Chỉ là học thuộc từ vựng.
D. Nói sai ngữ pháp.

20. Khi thực hành phân tích cấu trúc câu, ta cần tập trung vào yếu tố nào?

A. Chỉ đếm số từ trong câu.
B. Xác định chủ ngữ, vị ngữ, trạng ngữ, bổ ngữ và các thành phần khác của câu để hiểu rõ ý nghĩa và cách thức tổ chức thông tin.
C. Đánh giá độ dài của câu.
D. Chỉ tìm các từ láy.

21. Thế nào là lỗi ngữ pháp thường gặp trong tiếng Việt?

A. Sử dụng từ điển.
B. Sai về cấu trúc câu, sai về trật tự từ, thiếu hoặc thừa các thành phần câu, sai về quan hệ từ.
C. Dùng từ có nghĩa tương tự.
D. Nói quá nhiều.

22. Việc sử dụng ngôn ngữ chung trong cộng đồng mạng xã hội hiện nay thường có đặc điểm gì?

A. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp và chính tả.
B. Sử dụng nhiều từ viết tắt, tiếng lóng, biểu tượng cảm xúc và có xu hướng ngắn gọn, bộc lộ cảm xúc cá nhân.
C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự như trong các văn bản hành chính.
D. Giữ nguyên cấu trúc câu và từ ngữ truyền thống.

23. Phân tích chức năng của biện pháp tu từ trong việc làm giàu và sinh động hóa ngôn ngữ, theo bài học?

A. Chỉ là các quy tắc ngữ pháp cứng nhắc.
B. Giúp diễn đạt ý tưởng một cách sáng tạo, gợi hình ảnh, cảm xúc, tạo ấn tượng và tăng tính biểu cảm cho lời nói/văn bản.
C. Làm cho ngôn ngữ trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
D. Chỉ áp dụng trong thơ ca cổ điển.

24. Đâu là một ví dụ về việc phân tích và vận dụng từ ngữ trong ngữ cảnh cụ thể?

A. Học thuộc lòng định nghĩa của từ văn minh.
B. Hiểu nghĩa của từ văn minh và sử dụng nó trong câu Thành phố này rất văn minh để miêu tả sự phát triển, trật tự của đô thị.
C. Chỉ dùng từ văn minh trong các bài báo khoa học.
D. So sánh từ văn minh với từ man rợ.

25. Thế nào là ngữ cảnh và tại sao nó quan trọng trong việc sử dụng ngôn ngữ?

A. Ngữ cảnh là cách viết hoa.
B. Ngữ cảnh là hoàn cảnh, tình huống giao tiếp (ai nói, nói với ai, nói về điều gì, nói ở đâu, nói nhằm mục đích gì) giúp xác định nghĩa và cách dùng từ, câu, kết luận Lý giải.
C. Ngữ cảnh là lỗi ngữ pháp.
D. Ngữ cảnh là việc sử dụng tiếng nước ngoài.

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

1. Bài học đề cao việc vận dụng kiến thức ngôn ngữ vào hoạt động nào?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

2. Bài học Thực hành tiếng Việt giúp nâng cao khả năng gì cho người học?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào quan trọng nhất để hùng biện thành công trong một buổi tranh luận?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

4. Thế nào là ngôn ngữ trang trọng và khi nào nên sử dụng?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

5. Đâu là biểu hiện của ngôn ngữ nói trong bài thực hành?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

6. Trong các loại lỗi diễn đạt thường gặp, đâu là ví dụ điển hình?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

7. Bài học nhấn mạnh vai trò của vận dụng ngôn ngữ vào thực tế cuộc sống như thế nào?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

8. Thế nào là lỗi dùng từ phổ biến trong tiếng Việt hiện đại?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

9. Việc so sánh các cách diễn đạt khác nhau trong tiếng Việt giúp ta hiểu rõ điều gì?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

10. Tại sao thực hành lại quan trọng hơn lý thuyết trong việc học ngôn ngữ?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

11. Thế nào là lỗi logic trong diễn đạt?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

12. Việc phân tích đặc điểm của một thể loại văn bản (ví dụ: văn bản thông tin, văn bản nghị luận) giúp ích gì cho người học?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

13. Thế nào là hùng biện trong giao tiếp tiếng Việt, theo quan điểm của bài học?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

14. Khi phân tích sự liên kết giữa các câu trong một đoạn văn, ta cần chú ý đến yếu tố nào?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

15. Khi phân tích một ngữ liệu trong bài thực hành tiếng Việt, chúng ta cần chú ý đến điều gì?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

16. Trong phân tích văn bản, yếu tố nào là cốt lõi để hiểu được thông điệp của tác giả?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

17. Khi thực hành phân tích ý nghĩa của từ trong một câu, ta cần xem xét yếu tố nào?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

18. Trong bài Thực hành tiếng Việt của Ngữ văn 11 (Chân trời), yếu tố nào được nhấn mạnh trong việc phát triển và hoàn thiện ngôn ngữ?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

19. Trong bài thực hành, sử dụng ngôn ngữ có nghĩa là gì?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

20. Khi thực hành phân tích cấu trúc câu, ta cần tập trung vào yếu tố nào?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

21. Thế nào là lỗi ngữ pháp thường gặp trong tiếng Việt?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

22. Việc sử dụng ngôn ngữ chung trong cộng đồng mạng xã hội hiện nay thường có đặc điểm gì?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

23. Phân tích chức năng của biện pháp tu từ trong việc làm giàu và sinh động hóa ngôn ngữ, theo bài học?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

24. Đâu là một ví dụ về việc phân tích và vận dụng từ ngữ trong ngữ cảnh cụ thể?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Ngữ văn 11 bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

25. Thế nào là ngữ cảnh và tại sao nó quan trọng trong việc sử dụng ngôn ngữ?