1. Việc phân tích các yếu tố phi ngôn ngữ (cử chỉ, nét mặt) trong giao tiếp thuộc về phạm trù nào của ngôn ngữ học?
A. Ngữ âm
B. Ngữ nghĩa
C. Ngữ dụng
D. Cú pháp
2. Trong Ngữ văn 11, bài 8 có đề cập đến việc sử dụng ngôn ngữ trong các ngữ cảnh giao tiếp khác nhau. Việc dùng từ bố thay vì cha trong một số trường hợp thuộc về yếu tố nào của ngôn ngữ?
A. Ngữ âm
B. Ngữ pháp
C. Ngữ nghĩa
D. Ngữ cảnh và sắc thái biểu cảm
3. Việc sử dụng phép tu từ nào trong câu Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ giúp tăng tính gợi hình, gợi cảm cho câu văn?
A. Hoán dụ
B. Ẩn dụ
C. So sánh
D. Nhân hóa
4. Câu Mưa rơi lộp bộp trên mái tôn thể hiện hiệu quả của biện pháp tu từ nào về âm thanh?
A. Nói giảm nói tránh
B. Chơi chữ
C. Tượng thanh
D. Điệp âm
5. Trong thực hành tiếng Việt, việc phân tích cấu trúc câu để hiểu mối quan hệ giữa các thành phần câu thuộc về lĩnh vực nào?
A. Ngữ âm học
B. Ngữ nghĩa học
C. Cú pháp học
D. Ngữ dụng học
6. Việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng trong văn bản hành chính công vụ nhằm mục đích gì?
A. Tạo sự gần gũi, thân mật
B. Thể hiện sự nghiêm túc, chuyên nghiệp và tính pháp lý
C. Gây ấn tượng về sự hiểu biết cá nhân
D. Thu hút sự chú ý của người đọc
7. Phân tích câu Lời thầy như gió mát, xua tan đi bao cái nóng nực. Biện pháp tu từ chính là gì?
A. Hoán dụ
B. Ẩn dụ
C. So sánh
D. Nhân hóa
8. Trong thực hành tiếng Việt, khi phân tích một văn bản, việc xác định thái độ, tình cảm, quan điểm của tác giả là thuộc về phương diện nào?
A. Ngữ âm
B. Ngữ pháp
C. Ngữ nghĩa và ngữ dụng
D. Cú pháp
9. Phân tích câu Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh. Yếu tố nào trong câu này mang tính biểu tượng cao?
A. Động từ thấy
B. Tính từ vàng
C. Hình ảnh hoa vàng trên cỏ xanh
D. Danh từ tôi
10. Biện pháp tu từ nào được sử dụng khi nói Thuyền về có nhớ bến chăng, bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền?
A. Hoán dụ
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. So sánh
11. Việc sử dụng từ ngữ địa phương trong giao tiếp có thể gây ra tác động gì?
A. Tăng tính trang trọng, lịch sự
B. Tạo sự gần gũi nhưng có thể gây khó hiểu cho người không thuộc vùng đó
C. Làm cho ngôn ngữ trở nên phong phú hơn nhưng giảm tính chuẩn mực
D. Thể hiện sự am hiểu sâu sắc về văn hóa vùng miền
12. Câu Dù ai đi ngược về xuôi, nhớ ngày giỗ tổ mùng mười tháng ba thể hiện giá trị văn hóa nào của dân tộc Việt Nam?
A. Tinh thần đoàn kết
B. Truyền thống uống nước nhớ nguồn
C. Lòng yêu nước
D. Sự tôn trọng quá khứ
13. Trong thực hành tiếng Việt, việc phân tích từ ngữ chỉ trạng thái tâm lí hoặc hành động của con người thường được gọi là gì?
A. Phân tích ngữ âm
B. Phân tích cú pháp
C. Phân tích ngữ nghĩa
D. Phân tích hình thái
14. Câu Trời xanh mây trắng, dòng sông lững lờ trôi sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả cảnh vật?
A. So sánh và ẩn dụ
B. Nhân hóa và hoán dụ
C. Miêu tả và gọi tả
D. Điệp ngữ và nói quá
15. Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ tinh tế thường đòi hỏi người nói/viết phải chú ý đến yếu tố nào?
A. Chỉ cần dùng từ ngữ phổ biến
B. Sắc thái biểu cảm, ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp
C. Chỉ cần đúng ngữ pháp
D. Sử dụng nhiều từ Hán Việt
16. Xác định biện pháp tu từ chính trong câu Mẹ là ngọn lửa sưởi ấm đời con.
A. Hoán dụ
B. So sánh
C. Nhân hóa
D. Ẩn dụ
17. Trong bài thực hành tiếng Việt, khái niệm ý tại ngôn ngoại đề cập đến điều gì?
A. Ý nghĩa trực tiếp của từ
B. Ý nghĩa được ẩn giấu hoặc ngụ ý đằng sau lời nói
C. Cấu trúc ngữ pháp của câu
D. Âm thanh của lời nói
18. Trong các biện pháp tu từ, biện pháp nào lấy bộ phận để chỉ toàn thể hoặc ngược lại?
A. Hoán dụ
B. Nói quá
C. Nói giảm nói tránh
D. Điệp ngữ
19. Trong bài thực hành tiếng Việt, yếu tố ngữ dụng của ngôn ngữ đề cập đến khía cạnh nào?
A. Cấu trúc câu
B. Ý nghĩa của từ
C. Cách ngôn ngữ được sử dụng trong các tình huống giao tiếp cụ thể
D. Âm thanh của từ
20. Câu Một美女 đang lướt web là một ví dụ về sự ảnh hưởng của yếu tố nào đến ngôn ngữ?
A. Ngữ âm
B. Ngữ pháp
C. Ngữ nghĩa
D. Hội nhập văn hóa và xu hướng sử dụng từ ngữ mới
21. Việc sử dụng ngôn ngữ địa phương trong văn học có thể có tác dụng gì?
A. Làm giảm tính nghệ thuật của tác phẩm
B. Tạo màu sắc chân thực, sinh động và thể hiện đặc trưng văn hóa vùng miền
C. Khiến tác phẩm khó hiểu đối với đại đa số độc giả
D. Chỉ phù hợp với các tác phẩm mang tính học thuật
22. Việc lựa chọn từ tuyệt vời thay vì tốt trong một bài nhận xét văn học thể hiện yếu tố nào của ngôn ngữ?
A. Ngữ âm
B. Ngữ pháp
C. Ngữ nghĩa và sắc thái biểu cảm
D. Cú pháp
23. Phân tích câu Đêm tháng năm chưa nằm đã sáng trong bài Truyện Kiều của Nguyễn Du. Đây là ví dụ của biện pháp tu từ nào?
A. Nói quá
B. Nói giảm nói tránh
C. Hoán dụ
D. So sánh
24. Câu Nó nói như súng bắn thể hiện biện pháp tu từ nào?
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Nhân hóa
D. Hoán dụ
25. Trong các biện pháp tu từ, biện pháp nào dùng sự tương đồng về hình thức hoặc ý nghĩa để tạo ra hiệu quả thẩm mĩ?
A. Hoán dụ
B. Ẩn dụ
C. Nói quá
D. Nói giảm nói tránh