1. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc hình thành và phát triển các trung tâm tài chính quốc tế lớn như Luân Đôn, New York, Tokyo?
A. Sự giàu có về tài nguyên khoáng sản.
B. Quy mô dân số lớn và mật độ dân số cao.
C. Hệ thống tài chính phát triển, thể chế thuận lợi và kết nối toàn cầu.
D. Chính sách bảo hộ nền kinh tế trong nước.
2. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức lớn nhất mà các nước đang phát triển phải đối mặt khi tham gia vào các hiệp định thương mại tự do là gì, theo quan điểm kinh tế học?
A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp nước ngoài có tiềm lực mạnh hơn.
B. Nguy cơ mất bản sắc văn hóa dân tộc.
C. Gia tăng bất bình đẳng thu nhập trong nước.
D. Khó khăn trong việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài.
3. Theo các nhà kinh tế học về toàn cầu hóa, khía cạnh nào của toàn cầu hóa có tác động mạnh mẽ nhất đến sự thay đổi cơ cấu kinh tế và xã hội trên phạm vi toàn cầu?
A. Sự lan tỏa của các trào lưu văn hóa đại chúng.
B. Sự phát triển và kết nối của thị trường tài chính toàn cầu.
C. Sự gia tăng của các tổ chức phi chính phủ quốc tế.
D. Sự phổ biến của các phương tiện truyền thông đại chúng.
4. Đâu là đặc điểm nổi bật của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam, khác biệt với các mô hình kinh tế thị trường khác trên thế giới?
A. Vai trò chủ đạo của kinh tế nhà nước trong các ngành chiến lược.
B. Sự phát triển đa dạng của các thành phần kinh tế.
C. Tự do cạnh tranh và hoạt động của thị trường.
D. Hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng.
5. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của các đảo quốc nhỏ trên thế giới?
A. Thiếu lao động có kỹ năng.
B. Nguy cơ bị tàn phá bởi biến đổi khí hậu và nước biển dâng.
C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các cường quốc công nghiệp.
D. Quá nhiều tài nguyên thiên nhiên.
6. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của các nước đang phát triển?
A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao.
B. Trình độ khoa học - công nghệ còn hạn chế.
C. Cơ cấu kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, công nghiệp nhẹ.
D. Chất lượng cuộc sống của người dân còn thấp.
7. Theo quan điểm của Liên Hợp Quốc, mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) bao gồm bao nhiêu mục tiêu chính?
A. 10.
B. 12.
C. 17.
D. 20.
8. Đâu là đặc điểm chính của quá trình già hóa dân số ở các nước phát triển?
A. Tỷ lệ sinh tăng cao, tỷ lệ tử giảm.
B. Tỷ lệ người già tăng nhanh, tỷ lệ trẻ em giảm.
C. Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động tăng.
D. Xu hướng di cư từ nông thôn ra thành thị mạnh mẽ.
9. Theo phân tích về cấu trúc thương mại quốc tế, quốc gia nào thường có xu hướng xuất khẩu các sản phẩm công nghệ cao và dịch vụ tài chính?
A. Các nước đang phát triển có nhiều tài nguyên.
B. Các nước có nền kinh tế phát triển và trình độ khoa học - công nghệ cao.
C. Các nước có nền kinh tế nông nghiệp truyền thống.
D. Các nước có dân số trẻ và đông.
10. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng dân số nhanh chóng ở nhiều nước đang phát triển trong thế kỷ XX?
A. Tỷ lệ sinh tăng đột biến do thay đổi chính sách.
B. Tỷ lệ tử giảm mạnh nhờ cải thiện y tế và dinh dưỡng.
C. Gia tăng nhập cư từ các nước phát triển.
D. Giảm tỷ lệ người trong độ tuổi lao động.
11. Theo phân tích về các tổ chức kinh tế quốc tế, vai trò chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là gì?
A. Cung cấp viện trợ phát triển cho các nước nghèo.
B. Thúc đẩy thương mại tự do, công bằng và minh bạch giữa các quốc gia.
C. Kiểm soát các hoạt động tài chính quốc tế.
D. Thúc đẩy hợp tác khoa học và công nghệ.
12. Đâu là đặc điểm nổi bật của khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) tại Việt Nam hiện nay?
A. Chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nông nghiệp.
B. Có tỷ trọng lớn trong xuất khẩu và đóng góp vào GDP.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ lạc hậu.
D. Ít có khả năng tạo ra việc làm.
13. Đâu là hệ quả tiêu cực của quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở nhiều quốc gia?
A. Tăng cường hiệu quả sử dụng đất đai.
B. Giảm áp lực lên hệ thống cơ sở hạ tầng.
C. Gia tăng ô nhiễm môi trường và vấn đề xã hội.
D. Thúc đẩy sự phát triển cân bằng giữa nông thôn và thành thị.
14. Đâu là xu hướng nổi bật trong cơ cấu ngành của các nước phát triển vào cuối thế kỷ XX và đầu thế kỷ XXI?
A. Tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp và khai thác tài nguyên.
B. Chuyển dịch mạnh mẽ sang các ngành dịch vụ và công nghệ cao.
C. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp nặng truyền thống.
D. Giảm mạnh tỷ trọng ngành công nghiệp chế biến.
15. Yếu tố nào dưới đây được xem là động lực chính cho sự phát triển kinh tế của các nước phát triển hiện nay?
A. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
B. Lực lượng lao động đông đảo, giá rẻ.
C. Đầu tư vào nghiên cứu, phát triển và đổi mới sáng tạo.
D. Sự phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
16. Đâu là hệ quả tích cực của quá trình toàn cầu hóa đối với các nước đang phát triển?
A. Tăng cường sự phụ thuộc vào các nước phát triển.
B. Mở rộng cơ hội tiếp cận thị trường, công nghệ và vốn đầu tư.
C. Làm gia tăng sự phân hóa giàu nghèo trong nước.
D. Suy giảm vai trò của kinh tế nhà nước.
17. Sự phân hóa giàu nghèo giữa các quốc gia trên thế giới chủ yếu là do đâu, theo quan điểm kinh tế học phát triển?
A. Sự khác biệt về tôn giáo và văn hóa.
B. Sự khác biệt về trình độ công nghệ, thể chế và chính sách phát triển.
C. Sự khác biệt về quy mô dân số.
D. Sự khác biệt về vị trí địa lý và khí hậu.
18. Theo phân tích về xu hướng di dân quốc tế, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính thúc đẩy người dân di cư?
A. Tìm kiếm cơ hội việc làm và thu nhập tốt hơn.
B. Tránh chiến tranh, xung đột và thiên tai.
C. Mong muốn trải nghiệm văn hóa mới.
D. Bắt buộc phải di cư do chính sách của chính phủ.
19. Đâu là vai trò của thương mại quốc tế đối với sự phát triển kinh tế của một quốc gia?
A. Làm giảm sự chuyên môn hóa sản xuất.
B. Hạn chế việc tiếp cận công nghệ và nguồn lực từ bên ngoài.
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nâng cao hiệu quả sản xuất và đa dạng hóa hàng hóa.
D. Tăng cường tình trạng độc quyền trong nước.
20. Theo phân tích về phát triển bền vững, mục tiêu nào được xem là nền tảng cho sự phát triển bền vững về mặt kinh tế?
A. Tăng trưởng GDP bằng mọi giá.
B. Đảm bảo tăng trưởng kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
C. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp gây ô nhiễm để tạo việc làm.
D. Tập trung khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để phục vụ tiêu dùng.
21. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành cơ cấu kinh tế của một quốc gia theo quan điểm phổ biến của các nhà kinh tế học?
A. Nguồn lao động dồi dào và chất lượng cao.
B. Trình độ phát triển khoa học - công nghệ.
C. Sự phân bố tài nguyên thiên nhiên.
D. Vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên.
22. Theo phân tích về quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa, quốc gia nào đã chuyển đổi thành công từ nền kinh tế nông nghiệp sang công nghiệp hóa nhanh chóng, trở thành "rồng châu Á"?
A. Thái Lan.
B. Singapore.
C. Hàn Quốc.
D. Malaysia.
23. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) mang lại cơ hội gì cho Việt Nam trong hội nhập kinh tế quốc tế?
A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường Trung Quốc.
B. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư và công nghệ mới.
C. Tăng cường hợp tác quốc phòng với các nước thành viên.
D. Đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia.
24. Theo phân tích về chính sách kinh tế, biện pháp nào thường được chính phủ các nước sử dụng để kiềm chế lạm phát?
A. Giảm lãi suất cơ bản.
B. Tăng chi tiêu công và giảm thuế.
C. Giảm cung tiền và tăng lãi suất.
D. Khuyến khích tiêu dùng cá nhân.
25. Theo phân tích về địa lý dân cư, tại sao các khu vực có khí hậu ôn đới thường có mật độ dân số cao hơn các khu vực có khí hậu khắc nghiệt?
A. Do có nhiều tài nguyên khoáng sản quý hiếm.
B. Do điều kiện tự nhiên thuận lợi cho sinh hoạt và sản xuất nông nghiệp.
C. Do có nhiều thành phố lớn và trung tâm công nghiệp.
D. Do chính sách khuyến khích sinh đẻ của chính phủ.