1. Thực dân Pháp tiến hành khai thác thuộc địa lần thứ hai ở Việt Nam (1919-1929) nhằm mục đích chính là gì?
A. Phát triển cơ sở hạ tầng để phục vụ đời sống nhân dân.
B. Tăng cường sức mạnh quân sự để đối phó với các cường quốc khác.
C. Bù đắp thiệt hại chiến tranh và thu lợi nhuận khổng lồ.
D. Thực hiện chính sách khai hóa văn minh theo đúng tinh thần đế quốc.
2. Hội nghị nào của Đảng Cộng sản Đông Dương đã đề ra chủ trương thành lập Mặt trận Việt Minh?
A. Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng lần thứ 6 (11/1939).
B. Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng lần thứ 8 (5/1941).
C. Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng lần thứ 7 (11/1940).
D. Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng lần thứ 9 (5/1943).
3. Hội nghị nào của Đảng Cộng sản Đông Dương đã quyết định tạm gác khẩu hiệu cách mạng ruộng đất, thay bằng khẩu hiệu tịch thu ruộng đất của đế quốc và địa chủ phản bội, chia cho nông dân?
A. Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng lần thứ 6 (11/1939).
B. Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng lần thứ 7 (11/1940).
C. Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng lần thứ 8 (5/1941).
D. Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng lần thứ 9 (5/1943).
4. Tại sao Đảng Cộng sản Đông Dương lại quyết định thành lập Mặt trận Việt Minh vào năm 1941?
A. Để tập hợp lực lượng cho cuộc tổng khởi nghĩa giành chính quyền.
B. Để đoàn kết các lực lượng dân tộc, chống lại âm mưu chia rẽ của Pháp.
C. Để tập trung mọi lực lượng và mọi tầng lớp nhân dân vào nhiệm vụ giải phóng dân tộc.
D. Để tranh thủ sự đồng minh của phe Đồng minh chống phát xít.
5. Trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai, Pháp tập trung đầu tư nhiều nhất vào ngành kinh tế nào ở Việt Nam?
A. Công nghiệp chế biến.
B. Nông nghiệp, đặc biệt là đồn điền cao su.
C. Công nghiệp khai mỏ.
D. Giao thông vận tải.
6. Sự kiện nào mở đầu cho phong trào cách mạng 1930-1931 ở Việt Nam?
A. Cuộc biểu tình của công nhân nhà máy dệt Nam Định.
B. Cuộc đấu tranh của nông dân ở Nghệ An và Hà Tĩnh.
C. Cuộc bãi công của thợ máy Bến Thủy.
D. Cuộc biểu tình của nông dân Thái Bình.
7. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam (1930) và Luận cương chính trị của Trần Phú (1930)?
A. Cương lĩnh xác định rõ giai cấp công nhân là giai cấp lãnh đạo, Luận cương thì không.
B. Cương lĩnh nhấn mạnh nhiệm vụ chống đế quốc, Luận cương nhấn mạnh nhiệm vụ chống phong kiến.
C. Cương lĩnh xác định kẻ thù chính là đế quốc Pháp, Luận cương thì xác định kẻ thù chính là phong kiến.
D. Cương lĩnh xác định cách mạng Việt Nam là một bộ phận của cách mạng thế giới, Luận cương thì không.
8. Nội dung cốt lõi của phong trào Đông Du do Phan Bội Châu khởi xướng là gì?
A. Kêu gọi nhân dân Việt Nam nổi dậy đấu tranh vũ trang chống Pháp.
B. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ các cường quốc phương Tây để giành độc lập.
C. Đưa thanh niên Việt Nam sang Nhật Bản học tập để gây dựng sự nghiệp cứu nước.
D. Thành lập một chính phủ lưu vong để tập hợp lực lượng cách mạng.
9. Vì sao Nguyễn Ái Quốc lại lựa chọn con đường cứu nước theo chủ nghĩa Mác-Lênin?
A. Vì chủ nghĩa Mác-Lênin phù hợp với truyền thống văn hóa Việt Nam.
B. Vì chủ nghĩa Mác-Lênin là học thuyết cách mạng nhất, giải phóng được các dân tộc bị áp bức.
C. Vì chủ nghĩa Mác-Lênin được nhiều nước trên thế giới ủng hộ.
D. Vì chủ nghĩa Mác-Lênin là học thuyết duy nhất có thể chống lại chủ nghĩa tư bản.
10. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự suy yếu của triều đình nhà Nguyễn dưới thời Minh Mạng và Thiệu Trị là gì?
A. Sự can thiệp ngày càng tăng của thực dân Pháp.
B. Mâu thuẫn nội bộ gay gắt giữa các phe phái trong triều đình.
C. Chính sách nội trị lạc hậu, bảo thủ, không phù hợp với yêu cầu thời đại.
D. Sự bùng nổ của các cuộc khởi nghĩa nông dân trên quy mô lớn.
11. Hội nghị nào của Đảng Cộng sản Đông Dương đã xác định nhiệm vụ trước mắt của cách mạng là giải phóng dân tộc và quyết định thành lập Mặt trận Việt Minh?
A. Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng lần thứ 7 (11/1940).
B. Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng lần thứ 8 (5/1941).
C. Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng lần thứ 6 (11/1939).
D. Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng lần thứ 9 (5/1943).
12. Tại sao cuộc Khởi nghĩa Yên Bái (1930) thất bại?
A. Thiếu sự ủng hộ của quần chúng nhân dân.
B. Bị Pháp đàn áp dã man và có sự chỉ điểm của nội bộ.
C. Lực lượng lãnh đạo non kém về kinh nghiệm tổ chức.
D. Chưa nhận được sự chi viện từ bên ngoài.
13. Chủ trương vô sản hóa trong phong trào cách mạng 1930-1931 có ý nghĩa chiến lược quan trọng như thế nào đối với cách mạng Việt Nam?
A. Thúc đẩy sự phát triển của phong trào công nhân, đưa giai cấp công nhân vào vị trí lãnh đạo cách mạng.
B. Tạo cơ sở để thành lập mặt trận dân tộc thống nhất rộng rãi.
C. Chuẩn bị lực lượng vũ trang cho khởi nghĩa giành chính quyền.
D. Tăng cường quan hệ hợp tác quốc tế với các nước xã hội chủ nghĩa.
14. Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời vào năm 1930 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với cách mạng Việt Nam?
A. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn ách thống trị của thực dân Pháp.
B. Đưa giai cấp công nhân và nhân dân lao động Việt Nam bước vào kỷ nguyên mới - kỷ nguyên độc lập, tự do.
C. Thống nhất các tổ chức cộng sản thành một đảng duy nhất lãnh đạo cách mạng.
D. Đảm bảo sự lãnh đạo của giai cấp tư sản trong cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc.
15. Sự kiện nào đánh dấu sự thắng lợi của phong trào cách mạng 1930-1931 ở Việt Nam?
A. Thành lập chính quyền Xô viết Nghệ - Tĩnh.
B. Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời.
C. Khởi nghĩa Yên Bái thành công.
D. Nhân dân giành được quyền làm chủ trên nhiều vùng nông thôn.
16. Chính sách khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp ở Việt Nam (1919-1929) đã làm nảy sinh và phát triển những giai cấp mới nào trong xã hội Việt Nam?
A. Giai cấp địa chủ và giai cấp nông dân.
B. Giai cấp công nhân và giai cấp tư sản.
C. Giai cấp công nhân, giai cấp tư sản và giai cấp tiểu tư sản.
D. Giai cấp công nhân và giai cấp tiểu tư sản.
17. Sự phát triển của lực lượng cách mạng Việt Nam trong giai đoạn 1939-1945 có đặc điểm nổi bật nào?
A. Lực lượng vũ trang phát triển mạnh mẽ, có khả năng đối đầu trực tiếp với quân Pháp.
B. Phong trào cách mạng lan rộng khắp cả nước, tập trung ở thành thị.
C. Lực lượng chính trị và lực lượng vũ trang phát triển song song, tạo tiền đề cho Tổng khởi nghĩa.
D. Chỉ có lực lượng chính trị phát triển, còn lực lượng vũ trang còn yếu.
18. Giai cấp công nhân Việt Nam trong giai đoạn 1919-1929 có đặc điểm nổi bật nào?
A. Chủ yếu làm việc trong các ngành công nghiệp nặng.
B. Bị phân hóa thành nhiều tầng lớp khác nhau.
C. Có số lượng đông đảo, giác ngộ giai cấp sớm và chịu ảnh hưởng sâu sắc của tư tưởng Mác-Lênin.
D. Chủ yếu làm việc trong các đồn điền cao su và khai thác mỏ.
19. Chính sách nào của Pháp đã gây ra hậu quả nặng nề nhất cho nền kinh tế Việt Nam trong thời kỳ khai thác thuộc địa lần thứ nhất?
A. Chính sách độc quyền thương mại.
B. Chính sách vơ vét tài nguyên thiên nhiên.
C. Chính sách ruộng đất, bắt nông dân bán ruộng đất cho tư bản Pháp.
D. Chính sách thuế khóa nặng nề.
20. Trong thời kỳ 1914-1918, Pháp đã thực hiện chính sách kinh tế nào ở Việt Nam để phục vụ cho chiến tranh?
A. Tăng cường đầu tư vào công nghiệp nặng.
B. Mở rộng thị trường tiêu thụ hàng hóa của Pháp.
C. Vơ vét tài nguyên, tăng thuế, bắt nhân dân mua công trái.
D. Khuyến khích phát triển nông nghiệp hàng hóa.
21. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong phong trào cách mạng Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, chuyển từ đấu tranh ôn hòa sang đấu tranh vũ trang?
A. Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam (1930).
B. Sự kiện Nguyễn Ái Quốc thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên (1925).
C. Khởi nghĩa Yên Bái do Nguyễn Thái Học lãnh đạo (1930).
D. Cuộc đấu tranh đòi tự do, dân chủ trong những năm 1936-1939.
22. Cuộc đấu tranh của nhân dân Việt Nam chống lại chính sách bình định của Pháp sau khi chiếm đóng Nam Kỳ (1867-1873) có đặc điểm gì?
A. Diễn ra chủ yếu dưới hình thức đấu tranh vũ trang quy mô lớn.
B. Chủ yếu là các cuộc khởi nghĩa nhỏ lẻ, tự phát của nông dân.
C. Được tổ chức dưới sự lãnh đạo của triều đình nhà Nguyễn.
D. Mang tính chất đấu tranh đòi quyền lợi kinh tế là chính.
23. Phong trào cách mạng 1930-1931 ở Việt Nam có hình thức đấu tranh chủ yếu nào?
A. Đấu tranh nghị trường, đòi quyền tự do báo chí.
B. Bãi công chính trị, biểu tình vũ trang.
C. Đấu tranh ngoại giao, kêu gọi sự can thiệp của quốc tế.
D. Thành lập các tổ chức cách mạng bí mật.
24. Cuộc vận động Nam Kỳ Khởi Nghĩa (1940) có ý nghĩa lịch sử như thế nào?
A. Là thắng lợi đầu tiên của cách mạng Việt Nam trong cuộc đấu tranh vũ trang chống Pháp.
B. Mở đầu cho cao trào kháng Nhật cứu nước trên cả nước.
C. Là cuộc khởi nghĩa vũ trang đầu tiên của Đảng trong thời kỳ cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân.
D. Đánh dấu sự tan rã hoàn toàn của bộ máy chính quyền thực dân Pháp ở Nam Kỳ.
25. Chiến lược Đông Kích của Pháp trong cuộc xâm lược Việt Nam (1858) có mục tiêu ban đầu là gì?
A. Chiếm trọn vẹn lãnh thổ Việt Nam và thiết lập chế độ thuộc địa.
B. Mở rộng ảnh hưởng sang Trung Quốc thông qua Việt Nam.
C. Buộc triều đình nhà Nguyễn mở cửa thị trường và nhượng lại một số vùng đất.
D. Đánh chiếm Đà Nẵng để làm bàn đạp tấn công vào Huế.