1. Xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu: Bác Hồ đọc bản Tuyên ngôn Độc lập, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Hoán dụ
D. Ẩn dụ
2. Xác định kiểu câu theo mục đích nói trong câu: Bạn có thể cho tôi mượn quyển sách này được không?
A. Câu nghi vấn
B. Câu cầu khiến
C. Câu cảm thán
D. Câu trần thuật
3. Phân tích vai trò của đại từ trong câu: Tôi đi học, còn nó ở nhà.
A. Đại từ tôi và nó dùng để thay thế cho danh từ, giúp tránh lặp từ và làm câu văn mạch lạc hơn.
B. Đại từ tôi và nó dùng để biểu thị thái độ của người nói.
C. Đại từ tôi và nó dùng để gọi đáp.
D. Đại từ tôi và nó dùng để bộc lộ cảm xúc.
4. Phong cách ngôn ngữ khoa học có đặc điểm nổi bật nào về mặt từ ngữ?
A. Sử dụng từ ngữ khẩu ngữ, đa nghĩa.
B. Sử dụng từ ngữ mang tính trừu tượng, khái quát, chuyên ngành.
C. Sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm.
D. Sử dụng từ ngữ đa dạng về sắc thái biểu cảm.
5. Xác định biện pháp tu từ trong câu: Sông Đa-ra chảy qua ngòi bút của người nghệ sĩ.
A. Nhân hóa
B. Hoán dụ
C. So sánh
D. Điệp ngữ
6. Trong tác phẩm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài (Ngô Tất Tố), nhân vật Vũ Nương nổi bật với phẩm chất gì?
A. Sự mạnh mẽ, quyết đoán trong hành động.
B. Sự hi sinh, đức hy sinh cao cả và lòng vị tha.
C. Sự khát khao tự do, chống đối lại lễ giáo phong kiến.
D. Sự khôn ngoan, mưu mẹo để đạt được mục đích.
7. Xác định lỗi sai về ngữ pháp trong câu sau (nếu có): Mặc dù trời mưa to nhưng chúng tôi vẫn quyết định đi chơi.
A. Sai về cách dùng từ.
B. Thừa từ
C. Thiếu chủ ngữ
D. Câu đúng ngữ pháp.
8. Phân tích câu: Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy sẽ đến muộn. Câu anh ấy sẽ đến muộn trong trường hợp này là gì?
A. Câu đơn
B. Câu ghép
C. Mệnh đề phụ thuộc (mệnh đề phụ)
D. Mệnh đề độc lập
9. Phân tích ý nghĩa của hình ảnh ngọn lửa trong bài thơ Đồng chí của Chính Hữu.
A. Ngọn lửa tượng trưng cho sự hủy diệt, chiến tranh tàn khốc.
B. Ngọn lửa tượng trưng cho tình đồng chí, sự sưởi ấm, sức sống và ý chí chiến đấu.
C. Ngọn lửa tượng trưng cho nỗi nhớ quê nhà, gia đình.
D. Ngọn lửa tượng trưng cho sự đoàn kết, nhưng thiếu đi ý chí cá nhân.
10. Phân tích tình thái từ trong câu Giá mà tôi được gặp anh ấy thì tốt biết mấy! để rút ra chức năng của tình thái từ trong trường hợp này.
A. Tình thái từ giá mà và mấy thể hiện sự khẳng định, chắc chắn.
B. Tình thái từ giá mà và mấy thể hiện sự mong muốn, ước ao.
C. Tình thái từ giá mà và mấy thể hiện sự nghi ngờ, hoài nghi.
D. Tình thái từ giá mà và mấy thể hiện sự cảm thán, ngạc nhiên.
11. Xác định phép tu từ trong câu: Biển cả là cái đệm êm ái của con tàu.
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
12. Trong tiếng Việt, các quan hệ từ như của, với, và, nhưng, hoặc có vai trò gì trong câu?
A. Biểu thị thái độ, tình cảm của người nói.
B. Dùng để gọi đáp, bộc lộ cảm xúc.
C. Nối các từ, các cụm từ hoặc các vế câu, thể hiện mối quan hệ ý nghĩa giữa chúng.
D. Làm rõ nghĩa cho chủ ngữ hoặc vị ngữ.
13. Phân tích biện pháp tu từ nói quá trong câu: Mẹ đi chợ bán cả vốn lẫn lãi.
A. Nhấn mạnh sự giàu có, sung túc của người mẹ.
B. Nhấn mạnh sự vất vả, tần tảo của người mẹ trong việc mưu sinh.
C. Thể hiện sự phô trương, khoe khoang.
D. Diễn tả sự chán nản, tuyệt vọng.
14. Xác định chức năng của dấu hai chấm trong câu: Trời đã vào thu, không khí bắt đầu se lạnh: những cơn gió heo may đã về.
A. Dấu hai chấm dùng để đánh dấu lời nói trực tiếp của nhân vật.
B. Dấu hai chấm dùng để liệt kê.
C. Dấu hai chấm dùng để giải thích, thuyết minh cho ý trước đó.
D. Dấu hai chấm dùng để ngăn cách các thành phần trong câu.
15. Trong phong cách ngôn ngữ sinh hoạt, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền đạt thông tin và cảm xúc giữa các đối tượng giao tiếp?
A. Ngôn ngữ viết với cấu trúc chặt chẽ.
B. Ngôn ngữ nói với các yếu tố phi ngôn ngữ đi kèm.
C. Ngôn ngữ trang trọng, chuẩn mực.
D. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, ẩn dụ.
16. Trong phong cách ngôn ngữ giao tiếp, vai trò của các yếu tố giao tiếp phi ngôn ngữ (cử chỉ, nét mặt, điệu bộ) là gì?
A. Chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung giao tiếp.
B. Làm cho cuộc giao tiếp trở nên phức tạp, khó hiểu hơn.
C. Bổ sung, làm rõ ý nghĩa lời nói, thể hiện thái độ, tình cảm, tạo hiệu quả giao tiếp cao.
D. Chỉ có ý nghĩa trong giao tiếp phi ngôn ngữ thuần túy.
17. Trong phong cách ngôn ngữ chính luận, mục đích chính của việc sử dụng các phương châm hội thoại là gì?
A. Tạo sự hài hước, dí dỏm.
B. Đảm bảo sự giao tiếp hiệu quả, rõ ràng, tôn trọng lẫn nhau.
C. Tăng tính nghệ thuật, biểu cảm.
D. Gây ấn tượng về sự uyên bác, kiến thức sâu rộng.
18. Trong phong cách ngôn ngữ báo chí, yếu tố nào giúp thu hút sự chú ý của độc giả ngay từ đầu?
A. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, thuật ngữ chuyên ngành.
B. Đầu đề (tiêu đề) hấp dẫn, nội dung cô đọng, súc tích.
C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, ẩn dụ, so sánh.
D. Cấu trúc câu phức tạp, nhiều mệnh đề.
19. Trong tác phẩm Chiếc thuyền ngoài xa (Nguyễn Minh Châu), hình ảnh con thuyền ngoài xa tượng trưng cho điều gì?
A. Sự cô đơn, lạc lõng của con người.
B. Vẻ đẹp hài hòa, bình dị, có thể ẩn chứa những góc khuất.
C. Sự nguy hiểm, rủi ro luôn rình rập.
D. Nỗi ám ảnh về quá khứ đau buồn.
20. Trong phong cách ngôn ngữ nghệ thuật, tác dụng của việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh và gợi cảm là gì?
A. Giúp thông tin được truyền đạt một cách khô khan, chính xác.
B. Tăng tính thẩm mĩ, gợi cảm xúc và tạo ấn tượng sâu sắc cho người đọc.
C. Làm cho nội dung trở nên phức tạp, khó hiểu.
D. Nhấn mạnh tính khách quan, khoa học của vấn đề.
21. Chức năng chính của các thành phần biệt lập trong câu là gì?
A. Làm rõ nghĩa cho chủ ngữ và vị ngữ.
B. Bổ sung ý nghĩa cho toàn câu, thể hiện thái độ, tình cảm hoặc tạo liên kết.
C. Thay thế cho các thành phần chính của câu.
D. Làm cho câu văn trở nên ngắn gọn, súc tích hơn.
22. Xác định phép tu từ được sử dụng trong câu: Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ rực cháy trên bầu trời.
A. Hoán dụ
B. Ẩn dụ
C. So sánh
D. Nhân hóa
23. Xác định phương thức biểu đạt chính trong câu sau: Dưới trăng, tôi thấy lờ mờ bóng cây cao, thấp, cây đen, cây bạc gì đó như một bức tranh thủy mặc. (Theo Thạch Lam)
A. Tự sự
B. Miêu tả
C. Biểu cảm
D. Nghị luận
24. Trong phong cách ngôn ngữ hành chính, yêu cầu về tính ngắn gọn, súc tích được thể hiện qua điều gì?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
B. Sử dụng câu văn dài, nhiều thành phần phức tạp.
C. Sử dụng câu văn ngắn gọn, cấu trúc rõ ràng, dùng từ ngữ chuẩn mực, ít mang tính biểu cảm.
D. Tập trung vào việc thể hiện cảm xúc cá nhân.
25. Trong phong cách ngôn ngữ sinh hoạt, tại sao việc sử dụng các từ ngữ chỉ quan hệ thân tộc (ông, bà, cha, mẹ, anh, em...) lại phổ biến?
A. Để thể hiện sự phân cấp rõ ràng trong gia đình.
B. Để tạo sự gần gũi, thân mật và thể hiện rõ vai vế, mối quan hệ giữa những người tham gia giao tiếp.
C. Để làm cho cuộc trò chuyện trở nên trang trọng, lịch sự.
D. Để làm tăng tính khách quan, khoa học của thông tin.