1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ thoát hơi nước qua lá?
A. Độ ẩm không khí.
B. Cường độ ánh sáng.
C. Nồng độ O2 trong khí quyển.
D. Nhiệt độ môi trường.
2. Độ pH ảnh hưởng như thế nào đến hoạt tính của enzim?
A. Mỗi enzim có một khoảng pH tối ưu, nếu pH vượt ra ngoài khoảng này, hoạt tính enzim sẽ giảm hoặc mất hẳn do cấu trúc không gian của enzim bị biến tính.
B. Độ pH chỉ ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng, không làm thay đổi cấu trúc của enzim.
C. Chỉ có độ pH axit mới làm giảm hoạt tính enzim, còn độ pH kiềm thì không.
D. Tất cả các enzim đều hoạt động tốt nhất ở pH trung tính (pH = 7).
3. Trong cơ chế điều hòa thân nhiệt, khi cơ thể bị lạnh, phản ứng nào sau đây KHÔNG xảy ra?
A. Mạch máu dưới da co lại để giảm thoát nhiệt.
B. Tăng tiết mồ hôi để làm mát cơ thể.
C. Run cơ để tạo nhiệt.
D. Giảm trao đổi chất.
4. Đâu là chức năng chính của hệ thần kinh đối giao cảm?
A. Tăng nhịp tim, co mạch máu ngoại vi.
B. Thúc đẩy hoạt động tiêu hóa, làm chậm nhịp tim.
C. Giãn phế quản, tăng cường hô hấp.
D. Gây co cơ vân.
5. Hô hấp tế bào là gì?
A. Quá trình chuyển đổi năng lượng hóa học dự trữ trong các phân tử hữu cơ (như glucose) thành năng lượng ATP, giải phóng CO2 và nước.
B. Quá trình hấp thụ O2 và thải CO2.
C. Quá trình tổng hợp các phân tử hữu cơ từ CO2 và nước.
D. Quá trình phân giải các phân tử protein.
6. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của quá trình hô hấp sáng?
A. Diễn ra ở thực vật C3 trong điều kiện cường độ ánh sáng cao, nhiệt độ cao và nồng độ CO2 thấp.
B. Enzim RuBP carboxylase/oxygenase (Rubisco) hoạt động như một oxygenase, gắn O2 vào Ri-bulôzơ-1,5-điphôtphat.
C. Tạo ra sản phẩm là ATP và NADPH, làm tăng hiệu quả quang hợp.
D. Làm tiêu hao năng lượng ATP và chất hữu cơ, làm giảm hiệu quả quang hợp.
7. Tại sao thực vật C4 và thực vật CAM có khả năng thích nghi tốt hơn với điều kiện môi trường khô hạn so với thực vật C3?
A. Thực vật C4 và CAM có cơ chế đóng mở khí khổng hiệu quả hơn và có enzyme PEP carboxylase giúp cố định CO2 hiệu quả trong điều kiện nồng độ CO2 thấp.
B. Thực vật C4 và CAM không cần nước để quang hợp.
C. Thực vật C4 và CAM có lá dày hơn và lớp cutin dày hơn để giảm mất nước.
D. Thực vật C4 và CAM chỉ quang hợp vào ban đêm.
8. Cơ chế điều hòa đường huyết sau bữa ăn giàu carbohydrate chủ yếu dựa vào hormone nào?
A. Insulin.
B. Glucagon.
C. Adrenalin.
D. Cortisol.
9. Trong hệ tuần hoàn của con người, máu từ tâm thất trái được bơm đi đâu đầu tiên?
A. Động mạch chủ, đi nuôi cơ thể.
B. Động mạch phổi, đi lên phổi.
C. Tĩnh mạch chủ, về tâm nhĩ phải.
D. Tâm nhĩ trái, sau đó xuống tâm thất trái.
10. Trong quá trình quang hợp, sự chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học diễn ra ở giai đoạn nào?
A. Pha sáng.
B. Pha tối.
C. Cả pha sáng và pha tối.
D. Không có giai đoạn nào.
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp tham gia vào quá trình tổng hợp protein trên ribôxôm?
A. ARN thông tin (mARN).
B. ARN vận chuyển (tARN).
C. ADN.
D. Ribôxôm.
12. Enzim nào sau đây có vai trò chính trong việc thủy phân tinh bột ở động vật?
A. Amilaza.
B. Pepsin.
C. Lipaza.
D. Nucleaza.
13. Hệ tuần hoàn kép ở động vật có vú có ưu điểm gì so với hệ tuần hoàn đơn?
A. Máu giàu O2 và máu nghèo O2 được vận chuyển riêng biệt, giúp cung cấp đủ O2 cho hoạt động trao đổi chất mạnh.
B. Máu chảy với tốc độ chậm hơn, tiết kiệm năng lượng.
C. Tim chỉ có hai ngăn, đơn giản hơn trong cấu tạo.
D. Máu trao đổi trực tiếp với tế bào qua thành mạch.
14. Trong hệ tuần hoàn đơn, máu chảy qua tim mấy lần trong một chu kỳ?
A. Một lần.
B. Hai lần.
C. Ba lần.
D. Bốn lần.
15. Quá trình thoát hơi nước ở lá cây diễn ra chủ yếu qua bộ phận nào?
A. Lỗ khí (khí khổng).
B. Bề mặt lá.
C. Cuống lá.
D. Mạch gỗ.
16. Sự chuyển động của dòng chất nguyên sinh trong tế bào thực vật có vai trò gì?
A. Giúp vận chuyển các chất dinh dưỡng, bào quan và các phân tử tín hiệu đến các vị trí khác nhau trong tế bào, đảm bảo hoạt động sống diễn ra hiệu quả.
B. Tạo ra năng lượng ATP cho hoạt động sống của tế bào.
C. Phân chia vật chất di truyền trong quá trình giảm phân.
D. Chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
17. Đâu là vai trò của hệ tuần hoàn đối với việc vận chuyển hormone trong cơ thể?
A. Hệ tuần hoàn vận chuyển hormone từ tuyến nội tiết đến các tế bào đích trên khắp cơ thể.
B. Hệ tuần hoàn chỉ vận chuyển hormone trong phạm vi một cơ quan.
C. Hệ tuần hoàn không tham gia vào việc vận chuyển hormone.
D. Hệ tuần hoàn phân hủy hormone sau khi chúng hoàn thành chức năng.
18. Đâu là chức năng chính của hệ thần kinh giao cảm?
A. Thúc đẩy hoạt động tiêu hóa và bài tiết.
B. Tăng nhịp tim, co mạch máu ngoại vi, giãn phế quản.
C. Làm chậm nhịp tim, giảm huyết áp.
D. Tăng cường hoạt động của tuyến mồ hôi.
19. Quá trình quang hợp có vai trò gì đối với chu trình cacbon trong sinh quyển?
A. Chuyển CO2 từ khí quyển thành các hợp chất hữu cơ, làm giảm lượng CO2 trong khí quyển.
B. Giải phóng O2 vào khí quyển, tăng cường quá trình hô hấp.
C. Tăng cường quá trình phân hủy các chất hữu cơ.
D. Tạo ra nguồn nước cho các sinh vật sử dụng.
20. Nước được hấp thụ chủ yếu vào mạch gỗ của rễ cây nhờ cơ chế nào?
A. Thẩm thấu, do thế nước ở đất cao hơn trong tế bào lông hút.
B. Vận chuyển chủ động, cần năng lượng ATP.
C. Hòa tan các chất khoáng, tạo áp suất thẩm thấu âm.
D. Bay hơi từ bề mặt lá, tạo lực hút.
21. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, vai trò chủ yếu của các sắc tố phụ như carotenoid là gì?
A. Hấp thụ năng lượng ánh sáng ở các bước sóng mà diệp lục không hấp thụ được và truyền năng lượng đó cho diệp lục.
B. Tham gia trực tiếp vào việc chuyển hóa CO2 thành C6H12O6 trong pha tối.
C. Là nơi diễn ra phản ứng phân ly nước, giải phóng O2 trong pha sáng.
D. Tạo ra ATP và NADPH cần thiết cho pha tối của quang hợp.
22. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của sự điều hòa của hệ thần kinh thực vật?
A. Nhịp tim tăng khi chạy.
B. Mạch máu co lại khi trời lạnh.
C. Co cơ vân khi nâng vật nặng.
D. Sự co bóp của ruột.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây ra hiện tượng phản nitrat hóa trong đất?
A. Hoạt động của vi khuẩn hiếu khí.
B. Điều kiện yếm khí.
C. Sự hiện diện của nitrat (NO3-).
D. Hoạt động của vi khuẩn phản nitrat hóa.
24. Trong cơ chế điều hòa thân nhiệt, khi cơ thể bị nóng, phản ứng nào sau đây KHÔNG xảy ra?
A. Mạch máu dưới da co lại.
B. Tăng tiết mồ hôi.
C. Giảm trao đổi chất.
D. Các cơ co giật.
25. Trong quá trình tiêu hóa protein ở động vật, bước đầu tiên và quan trọng nhất thường diễn ra ở đâu?
A. Dạ dày, nhờ enzim pepsin.
B. Ruột non, nhờ enzim tripsin.
C. Miệng, nhờ enzim amilaza.
D. Thực quản, nhờ dịch nhầy.