[Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 11 bài 12 Miễn dịch ở động vật và người

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 11 bài 12 Miễn dịch ở động vật và người

[Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 11 bài 12 Miễn dịch ở động vật và người

1. Chức năng của tế bào T hỗ trợ (T helper cells) trong đáp ứng miễn dịch là gì?

A. Tiêu diệt trực tiếp tế bào nhiễm bệnh.
B. Sản xuất kháng thể.
C. Điều hòa và phối hợp hoạt động của các tế bào miễn dịch khác.
D. Nuốt và tiêu hóa vi khuẩn.

2. Khả năng của hệ miễn dịch trong việc nhận biết và phản ứng lại các kháng nguyên lạ từ môi trường bên ngoài được gọi là gì?

A. Tính đặc hiệu
B. Tính toàn năng
C. Tính phản ứng
D. Tính thích nghi

3. Vai trò của tế bào nhớ là gì sau khi cơ thể đã tiếp xúc với kháng nguyên?

A. Trực tiếp tiêu diệt mầm bệnh.
B. Sản xuất kháng thể ngay lập tức.
C. Tồn tại lâu dài trong cơ thể, phản ứng nhanh và mạnh mẽ khi gặp lại kháng nguyên cũ.
D. Ngăn chặn phản ứng viêm.

4. Hệ miễn dịch của động vật có xương sống được phân loại thành mấy loại chính?

A. Một loại: Miễn dịch đặc hiệu.
B. Hai loại: Miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thu được.
C. Ba loại: Miễn dịch thể dịch, miễn dịch tế bào và miễn dịch bẩm sinh.
D. Bốn loại: Miễn dịch chủ động, thụ động, bẩm sinh, thu được.

5. Loại tế bào miễn dịch nào có vai trò trình diện kháng nguyên cho tế bào T?

A. Tế bào B
B. Tế bào NK (Natural Killer)
C. Tế bào trình diện kháng nguyên (APC) như đại thực bào, tế bào dendrit.
D. Huyết tương bào

6. Tế bào nào có khả năng nuốt và tiêu hóa các vi sinh vật lạ hoặc mảnh vụn tế bào?

A. Tế bào lympho B
B. Tế bào T helper
C. Tế bào mast
D. Tế bào thực bào (ví dụ: đại thực bào, bạch cầu trung tính)

7. Tại sao việc tiêm nhắc lại một số loại vắc-xin lại cần thiết?

A. Để làm suy yếu thêm kháng nguyên.
B. Để tăng cường số lượng tế bào B.
C. Để duy trì mức kháng thể đủ cao và kích hoạt tế bào nhớ.
D. Để thay đổi loại kháng thể được sản xuất.

8. Đại thực bào có thể thực hiện chức năng gì trong đáp ứng miễn dịch?

A. Sản xuất kháng thể.
B. Trình diện kháng nguyên và tiêu diệt mầm bệnh bằng cách thực bào.
C. Tiêu diệt trực tiếp tế bào ung thư.
D. Kích hoạt tế bào B.

9. Tại sao người bị suy giảm miễn dịch lại dễ mắc bệnh hơn?

A. Hệ miễn dịch của họ hoạt động quá mức.
B. Khả năng nhận biết và tiêu diệt tác nhân gây bệnh của hệ miễn dịch bị suy yếu.
C. Họ không sản xuất được kháng nguyên.
D. Họ có quá nhiều kháng thể.

10. Kháng thể là gì và chức năng chính của chúng là gì?

A. Là protein do tế bào T sản xuất để trung hòa độc tố.
B. Là protein do tế bào B (huyết tương bào) sản xuất để liên kết đặc hiệu với kháng nguyên.
C. Là enzyme do đại thực bào tiết ra để tiêu diệt vi khuẩn.
D. Là phân tử tín hiệu do tế bào mast tiết ra để gây viêm.

11. Hệ miễn dịch bẩm sinh bao gồm những thành phần nào sau đây?

A. Kháng thể, tế bào T, tế bào B.
B. Da, niêm mạc, thực bào, protein bổ thể.
C. Tế bào lympho T hỗ trợ, tế bào lympho T gây độc.
D. Huyết tương bào, kháng thể.

12. Hệ miễn dịch có thể phản ứng quá mức với các chất vô hại từ môi trường, gây ra tình trạng gì?

A. Tự miễn
B. Dị ứng
C. Suy giảm miễn dịch
D. Ung thư

13. Tại sao kháng thể không thể xâm nhập vào tất cả các mô của cơ thể để bảo vệ?

A. Kháng thể quá lớn để đi qua màng tế bào.
B. Kháng thể chỉ hoạt động trong máu và dịch mô.
C. Kháng thể chỉ liên kết với kháng nguyên trên bề mặt tế bào.
D. Kháng thể không có khả năng xuyên qua hàng rào máu não và một số hàng rào sinh học khác.

14. Loại miễn dịch nào được hình thành sau khi cơ thể tiếp xúc với kháng nguyên hoặc tiêm vắc-xin?

A. Miễn dịch bẩm sinh
B. Miễn dịch thu được
C. Miễn dịch chủ động
D. Miễn dịch thụ động

15. Vắc-xin hoạt động dựa trên nguyên lý nào của hệ miễn dịch?

A. Kích thích phản ứng viêm không đặc hiệu.
B. Tạo ra trí nhớ miễn dịch thông qua việc tiếp xúc với kháng nguyên đã làm suy yếu hoặc bất hoạt.
C. Tăng cường chức năng của hàng rào vật lý.
D. Trung hòa trực tiếp độc tố của mầm bệnh.

16. Trong hệ miễn dịch thu được, tế bào B sau khi được hoạt hóa sẽ biệt hóa thành loại tế bào nào để sản xuất kháng thể?

A. Tế bào T gây độc
B. Tế bào T hỗ trợ
C. Huyết tương bào (plasma cell)
D. Tế bào nhớ

17. Khi một người bị nhiễm bệnh và cơ thể tự sản sinh ra kháng thể chống lại mầm bệnh đó, đó là hình thức miễn dịch nào?

A. Miễn dịch bẩm sinh
B. Miễn dịch thụ động
C. Miễn dịch chủ động
D. Miễn dịch nhân tạo thụ động

18. Phản ứng viêm là một phần của hệ miễn dịch nào?

A. Chỉ miễn dịch thu được.
B. Chỉ miễn dịch bẩm sinh.
C. Cả miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thu được.
D. Không thuộc hệ miễn dịch.

19. Loại tế bào nào sau đây thuộc hệ miễn dịch bẩm sinh và có khả năng tiêu diệt tế bào nhiễm virus hoặc tế bào ung thư mà không cần nhận diện kháng nguyên đặc hiệu?

A. Tế bào B
B. Tế bào T gây độc
C. Tế bào NK (Natural Killer)
D. Huyết tương bào

20. Chất nào sau đây có khả năng gây ra phản ứng miễn dịch mạnh mẽ và đặc hiệu?

A. Chất dinh dưỡng
B. Kháng nguyên
C. Hormone
D. Enzyme

21. Tế bào nào sau đây đóng vai trò chính trong việc tiêu diệt trực tiếp các tế bào bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư?

A. Tế bào B
B. Tế bào T hỗ trợ (T helper)
C. Tế bào T gây độc (T cytotoxic)
D. Đại thực bào

22. Miễn dịch thụ động là gì và ví dụ điển hình?

A. Miễn dịch hình thành do tiêm vắc-xin, ví dụ: tiêm phòng bại liệt.
B. Miễn dịch nhận được kháng thể từ mẹ sang con qua nhau thai hoặc sữa mẹ.
C. Miễn dịch hình thành sau khi khỏi bệnh, ví dụ: khỏi bệnh thủy đậu.
D. Miễn dịch do tế bào T gây độc trực tiếp tiêu diệt mầm bệnh.

23. Sự khác biệt cơ bản giữa đáp ứng miễn dịch dịch thể và đáp ứng miễn dịch tế bào là gì?

A. Miễn dịch dịch thể do tế bào T thực hiện, miễn dịch tế bào do kháng thể thực hiện.
B. Miễn dịch dịch thể dựa vào kháng thể trong dịch thể, miễn dịch tế bào dựa vào tương tác trực tiếp giữa tế bào T và tế bào đích.
C. Miễn dịch dịch thể chỉ chống lại virus, miễn dịch tế bào chỉ chống lại vi khuẩn.
D. Miễn dịch dịch thể là bẩm sinh, miễn dịch tế bào là thu được.

24. Đâu KHÔNG phải là vai trò của hệ miễn dịch đối với cơ thể?

A. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh.
B. Loại bỏ các tế bào già, chết hoặc bị tổn thương.
C. Duy trì cân bằng nội môi.
D. Tổng hợp vitamin cần thiết cho cơ thể.

25. Protein bổ thể đóng vai trò gì trong hệ miễn dịch bẩm sinh?

A. Nhận biết và liên kết đặc hiệu với kháng nguyên.
B. Kích hoạt và khuếch đại phản ứng viêm, tiêu diệt trực tiếp vi khuẩn.
C. Sản xuất kháng thể.
D. Ghi nhớ kháng nguyên.

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 11 bài 12 Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 1

1. Chức năng của tế bào T hỗ trợ (T helper cells) trong đáp ứng miễn dịch là gì?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 11 bài 12 Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 1

2. Khả năng của hệ miễn dịch trong việc nhận biết và phản ứng lại các kháng nguyên lạ từ môi trường bên ngoài được gọi là gì?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 11 bài 12 Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 1

3. Vai trò của tế bào nhớ là gì sau khi cơ thể đã tiếp xúc với kháng nguyên?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 11 bài 12 Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 1

4. Hệ miễn dịch của động vật có xương sống được phân loại thành mấy loại chính?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 11 bài 12 Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 1

5. Loại tế bào miễn dịch nào có vai trò trình diện kháng nguyên cho tế bào T?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 11 bài 12 Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 1

6. Tế bào nào có khả năng nuốt và tiêu hóa các vi sinh vật lạ hoặc mảnh vụn tế bào?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 11 bài 12 Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 1

7. Tại sao việc tiêm nhắc lại một số loại vắc-xin lại cần thiết?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 11 bài 12 Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 1

8. Đại thực bào có thể thực hiện chức năng gì trong đáp ứng miễn dịch?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 11 bài 12 Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 1

9. Tại sao người bị suy giảm miễn dịch lại dễ mắc bệnh hơn?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 11 bài 12 Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 1

10. Kháng thể là gì và chức năng chính của chúng là gì?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 11 bài 12 Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 1

11. Hệ miễn dịch bẩm sinh bao gồm những thành phần nào sau đây?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 11 bài 12 Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 1

12. Hệ miễn dịch có thể phản ứng quá mức với các chất vô hại từ môi trường, gây ra tình trạng gì?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 11 bài 12 Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 1

13. Tại sao kháng thể không thể xâm nhập vào tất cả các mô của cơ thể để bảo vệ?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 11 bài 12 Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 1

14. Loại miễn dịch nào được hình thành sau khi cơ thể tiếp xúc với kháng nguyên hoặc tiêm vắc-xin?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 11 bài 12 Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 1

15. Vắc-xin hoạt động dựa trên nguyên lý nào của hệ miễn dịch?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 11 bài 12 Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 1

16. Trong hệ miễn dịch thu được, tế bào B sau khi được hoạt hóa sẽ biệt hóa thành loại tế bào nào để sản xuất kháng thể?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 11 bài 12 Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 1

17. Khi một người bị nhiễm bệnh và cơ thể tự sản sinh ra kháng thể chống lại mầm bệnh đó, đó là hình thức miễn dịch nào?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 11 bài 12 Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 1

18. Phản ứng viêm là một phần của hệ miễn dịch nào?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 11 bài 12 Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 1

19. Loại tế bào nào sau đây thuộc hệ miễn dịch bẩm sinh và có khả năng tiêu diệt tế bào nhiễm virus hoặc tế bào ung thư mà không cần nhận diện kháng nguyên đặc hiệu?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 11 bài 12 Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 1

20. Chất nào sau đây có khả năng gây ra phản ứng miễn dịch mạnh mẽ và đặc hiệu?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 11 bài 12 Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 1

21. Tế bào nào sau đây đóng vai trò chính trong việc tiêu diệt trực tiếp các tế bào bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 11 bài 12 Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 1

22. Miễn dịch thụ động là gì và ví dụ điển hình?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 11 bài 12 Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 1

23. Sự khác biệt cơ bản giữa đáp ứng miễn dịch dịch thể và đáp ứng miễn dịch tế bào là gì?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 11 bài 12 Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 1

24. Đâu KHÔNG phải là vai trò của hệ miễn dịch đối với cơ thể?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 11 bài 12 Miễn dịch ở động vật và người

Tags: Bộ đề 1

25. Protein bổ thể đóng vai trò gì trong hệ miễn dịch bẩm sinh?