1. Sự phát triển của sâu bướm thành bướm thông qua quá trình biến thái hoàn toàn, bao gồm các giai đoạn nào theo trình tự đúng?
A. Trứng -> Ấu trùng -> Nhộng -> Bướm
B. Trứng -> Nhộng -> Ấu trùng -> Bướm
C. Trứng -> Ấu trùng -> Bướm
D. Ấu trùng -> Trứng -> Nhộng -> Bướm
2. Hiện tượng nào sau đây là đặc trưng cho quá trình sinh trưởng ở động vật đa bào, thể hiện sự gia tăng về kích thước và khối lượng cơ thể?
A. Sự phát sinh phôi
B. Sự phát triển
C. Sự sinh trưởng
D. Sự phân hóa tế bào
3. Hiện tượng nào sau đây là một biểu hiện rõ rệt của sự phát triển ở động vật, không chỉ đơn thuần là sinh trưởng về kích thước?
A. Tăng cân nặng
B. Tăng chiều cao
C. Sự mọc lông hoặc thay lông
D. Tăng số lượng tế bào
4. Trong quá trình phát triển của động vật có vú, nhau thai có chức năng chính là gì?
A. Chỉ bảo vệ phôi thai
B. Cung cấp oxy và dinh dưỡng cho phôi, đồng thời loại bỏ chất thải
C. Sản xuất hormone sinh sản
D. Tạo ra dịch ối bao bọc phôi thai
5. Trong quá trình phát triển của động vật có xương sống, hệ tuần hoàn kép (tim 4 ngăn) có ưu điểm gì so với hệ tuần hoàn đơn (tim 2 ngăn)?
A. Máu chảy chậm hơn, tiết kiệm năng lượng
B. Tăng cường hiệu quả vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng đến các tế bào
C. Giúp thích nghi với môi trường nước
D. Giảm thiểu sự tiêu thụ oxy của cơ thể
6. Giai đoạn nào trong vòng đời của động vật có vú thường có tốc độ sinh trưởng nhanh nhất?
A. Giai đoạn phôi thai
B. Giai đoạn sơ sinh và ấu thơ
C. Giai đoạn dậy thì
D. Giai đoạn trưởng thành
7. Sự khác biệt giữa sinh trưởng và phát triển ở động vật có thể được minh họa qua ví dụ nào sau đây?
A. Một con cá con lớn dần lên (sinh trưởng) và đạt đến kích thước trưởng thành, có khả năng sinh sản (phát triển).
B. Một con chim non nở ra từ trứng và có khả năng bay ngay lập tức.
C. Một con ếch chỉ đơn thuần tăng kích thước mà không có sự thay đổi hình dạng.
D. Một con sâu bướm chỉ ăn lá cây và lớn lên.
8. Ở người, hormone tăng trưởng (GH) do tuyến yên tiết ra có vai trò chính là gì đối với quá trình sinh trưởng?
A. Kích thích quá trình dậy thì
B. Thúc đẩy sự phát triển của xương và cơ
C. Điều hòa lượng đường trong máu
D. Tăng cường chức năng tuyến giáp
9. Hiện tượng nào sau đây thể hiện sự phát triển của động vật, liên quan đến việc hoàn thiện chức năng sinh sản?
A. Tăng chiều dài cơ thể
B. Tăng khối lượng cơ bắp
C. Sự phát triển của tuyến sinh dục và khả năng sinh sản
D. Tăng số lượng tế bào máu
10. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự phát triển của động vật, liên quan đến việc hoàn thiện bộ máy tiêu hóa?
A. Tăng chiều cao
B. Tăng khối lượng cơ thể
C. Sự hình thành và hoàn thiện các cơ quan tiêu hóa như dạ dày, ruột
D. Tăng số lượng tế bào thần kinh
11. Loại biến thái nào thường gặp ở các loài côn trùng như châu chấu, gián, với đặc điểm con non có hình thái tương tự con trưởng thành và trải qua các lần lột xác để lớn lên?
A. Biến thái hoàn toàn
B. Biến thái không hoàn toàn
C. Biến thái gián tiếp
D. Biến thái trực tiếp
12. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ sinh trưởng và phát triển của động vật?
A. Nguồn dinh dưỡng
B. Chế độ vận động
C. Yếu tố di truyền
D. Màu sắc của lông/da
13. Sự khác biệt cơ bản giữa sinh trưởng và phát triển ở động vật là gì?
A. Sinh trưởng là sự thay đổi hình thái, phát triển là sự tăng kích thước.
B. Sinh trưởng chỉ xảy ra ở giai đoạn phôi, phát triển diễn ra suốt đời.
C. Sinh trưởng là sự tăng kích thước và khối lượng, phát triển là sự biến đổi về hình thái và chức năng.
D. Sinh trưởng là quá trình trao đổi chất, phát triển là quá trình sinh sản.
14. Trong quá trình phát triển phôi, giai đoạn nào đánh dấu sự hình thành rõ rệt các lớp phôi và bắt đầu quá trình biệt hóa tế bào tạo nên các mô và cơ quan sơ khai?
A. Giai đoạn hợp tử
B. Giai đoạn phôi nang
C. Giai đoạn phôi vị
D. Giai đoạn phôi lá
15. Sự phát triển của hệ thần kinh ở động vật là một ví dụ điển hình cho quá trình nào?
A. Chỉ sinh trưởng
B. Chỉ phát triển
C. Vừa sinh trưởng vừa phát triển
D. Không liên quan đến sinh trưởng và phát triển
16. Trong quá trình phát triển phôi, quá trình phân chia tế bào diễn ra liên tục, gọi là gì?
A. Phân hóa tế bào
B. Nguyên phân
C. Giảm phân
D. Biệt hóa tế bào
17. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giới tính ở nhiều loài động vật, có thể ảnh hưởng đến quá trình sinh trưởng và phát triển sau này?
A. Nhiệt độ môi trường
B. Chế độ ăn uống
C. Các nhiễm sắc thể giới tính
D. Độ ẩm không khí
18. Trong quá trình phát triển của động vật, sự phân hóa tế bào là gì?
A. Sự tăng kích thước của tế bào
B. Sự phân chia của tế bào
C. Sự chuyên hóa của tế bào để thực hiện các chức năng nhất định
D. Sự di chuyển của tế bào đến các vị trí khác nhau
19. Vai trò của hormone thyroid (tuyến giáp) trong quá trình sinh trưởng và phát triển ở động vật là gì?
A. Chỉ điều hòa trao đổi chất
B. Kích thích sự trưởng thành của tuyến sinh dục
C. Thúc đẩy quá trình chuyển hóa, tăng cường sinh trưởng và phát triển của hệ thần kinh, xương
D. Ức chế sự phân chia tế bào
20. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự phát triển của con nòng nọc thành ếch, một ví dụ về biến thái không hoàn toàn?
A. Con non giống con trưởng thành nhưng nhỏ hơn
B. Ấu trùng (nòng nọc) trải qua các lần lột xác để lớn lên và biến đổi dần thành ếch
C. Ấu trùng (nòng nọc) phát triển thành con trưởng thành mà không có sự thay đổi hình thái đáng kể
D. Có giai đoạn nhộng không ăn uống và bất động
21. Trong chu kỳ sống của động vật, giai đoạn sinh sản đóng vai trò gì đối với sự tồn tại của loài?
A. Chỉ để duy trì kích thước cơ thể
B. Đảm bảo sự tiếp nối của thế hệ, duy trì nòi giống
C. Là giai đoạn tiêu tốn nhiều năng lượng nhất
D. Chỉ liên quan đến sự phát triển của hệ thần kinh
22. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa quá trình sinh trưởng và phát triển ở động vật, tác động lên quá trình trao đổi chất và biệt hóa tế bào?
A. Chỉ số BMI
B. Hormone
C. Nhiệt độ môi trường
D. Ánh sáng
23. Yếu tố nào sau đây có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình sinh trưởng và phát triển bình thường của động vật, dẫn đến dị tật bẩm sinh?
A. Chế độ ăn giàu protein
B. Tiếp xúc với tia phóng xạ hoặc hóa chất độc hại trong giai đoạn mang thai
C. Tập thể dục đều đặn
D. Ngủ đủ giấc
24. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của hệ xương ở động vật, đặc biệt là chiều dài xương?
A. Mật độ nước trong đất
B. Nồng độ hormone tăng trưởng và hormone tuyến giáp
C. Độ ẩm của không khí
D. Cường độ âm thanh
25. Ở động vật đẻ trứng, sự phát triển của phôi thai phụ thuộc chủ yếu vào nguồn dinh dưỡng dự trữ trong đâu?
A. Dung dịch ối
B. Lòng trắng trứng và lòng đỏ trứng
C. Màng nhau thai
D. Máu của mẹ