1. Sự phân chia tế bào đơn giản thành hai tế bào con giống hệt nhau là đặc điểm của hình thức sinh sản nào?
A. Sinh sản hữu tính.
B. Sinh sản vô tính (phân đôi).
C. Sinh sản hữu tính có trinh sản.
D. Sinh sản bằng bào tử.
2. So sánh sinh sản vô tính và sinh sản hữu tính, ưu điểm nổi bật của sinh sản hữu tính là gì?
A. Tốc độ sinh sản nhanh, không cần tìm bạn tình.
B. Tạo ra các cá thể con có sự đa dạng di truyền cao.
C. Tiết kiệm năng lượng và nguồn lực.
D. Phù hợp với môi trường sống không ổn định.
3. Một nhà sinh vật học quan sát thấy một loài sinh vật đơn bào sinh sản bằng cách hình thành một cấu trúc mới lồi ra từ cơ thể mẹ, sau đó phát triển và tách ra. Đây là hình thức sinh sản nào?
A. Phân đôi.
B. Nảy chồi.
C. Bào tử.
D. Trinh sản.
4. Trong các hình thức sinh sản, phương thức nào giúp sinh vật có thể sinh sản ngay cả khi không có bạn tình?
A. Sinh sản hữu tính.
B. Sinh sản vô tính.
C. Sinh sản hữu tính có sự hỗ trợ của thụ tinh nhân tạo.
D. Sinh sản hữu tính theo kiểu trinh sản.
5. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế của sinh sản vô tính?
A. Tạo ra số lượng lớn con cháu trong thời gian ngắn.
B. Giữ nguyên các đặc tính di truyền tốt của bố mẹ.
C. Tạo ra sự đa dạng di truyền cao.
D. Ít phụ thuộc vào điều kiện môi trường và bạn tình.
6. Khi nói về sinh sản ở sinh vật, thuật ngữ giao tử dùng để chỉ loại tế bào nào?
A. Tế bào sinh dưỡng.
B. Tế bào soma.
C. Tế bào sinh dục (trứng và tinh trùng).
D. Tế bào thần kinh.
7. Hiện tượng trinh sản (parthenogenesis) là gì và nó thuộc loại hình sinh sản nào?
A. Sinh sản vô tính, trong đó trứng phát triển thành cá thể mới mà không cần thụ tinh.
B. Sinh sản hữu tính, trong đó tinh trùng thụ tinh cho trứng nhưng không có sự tham gia của tế bào lưỡng bội.
C. Sinh sản vô tính, trong đó hợp tử phát triển thành cá thể mới.
D. Sinh sản hữu tính, trong đó trứng được thụ tinh bởi giao tử cái khác.
8. Trong sinh sản hữu tính, vai trò của việc thụ phấn chéo (cross-pollination) đối với thực vật là gì?
A. Giảm sự đa dạng di truyền của thế hệ con.
B. Tăng cường khả năng tự thụ phấn.
C. Tăng cường sự biến dị di truyền và khả năng thích nghi.
D. Đảm bảo sự phát triển nhanh chóng của hạt.
9. Việc sử dụng các kỹ thuật sinh sản vô tính nhân tạo như giâm cành, chiết cành, ghép cành trong nông nghiệp nhằm mục đích gì?
A. Tạo ra sự đa dạng di truyền cho cây trồng.
B. Nhân nhanh các giống cây có phẩm chất tốt.
C. Giảm thiểu sự lây lan của sâu bệnh.
D. Tăng cường khả năng thụ phấn.
10. Trong sinh sản hữu tính, quá trình trao đổi chéo (crossing over) xảy ra ở giai đoạn nào của giảm phân và có ý nghĩa gì?
A. Kỳ sau I, tạo ra các nhiễm sắc thể con giống hệt nhau.
B. Kỳ đầu I, tái tổ hợp vật chất di truyền giữa các nhiễm sắc thể tương đồng.
C. Kỳ giữa II, tách các chromatid chị em.
D. Kỳ cuối II, tạo ra các tế bào con đơn bội.
11. Tại sao sinh sản hữu tính lại tốn nhiều năng lượng hơn sinh sản vô tính?
A. Do cần tạo ra nhiều giao tử.
B. Do cần tìm kiếm và thu hút bạn tình.
C. Do quá trình giảm phân và thụ tinh phức tạp.
D. Cả A và B đều đúng.
12. Sự khác biệt cơ bản giữa sinh sản hữu tính và sinh sản vô tính nằm ở điểm nào?
A. Số lượng cá thể con được tạo ra.
B. Sự tham gia của tế bào sinh dục và sự kết hợp di truyền.
C. Tốc độ sinh sản.
D. Nhu cầu về môi trường sống.
13. Trong các hình thức sinh sản vô tính ở sinh vật, sự phân đôi của vi khuẩn được xem là ví dụ điển hình cho phương thức nào?
A. Phân mảnh.
B. Nảy chồi.
C. Bào tử.
D. Phân đôi.
14. Hiện tượng sinh sản bằng bào tử được quan sát thấy phổ biến ở nhóm sinh vật nào?
A. Động vật có xương sống.
B. Thực vật hạt kín.
C. Nấm và một số vi khuẩn, tảo.
D. Côn trùng.
15. Trong sinh sản hữu tính, quá trình giảm phân và thụ tinh có vai trò quan trọng như thế nào trong việc duy trì sự ổn định của bộ nhiễm sắc thể qua các thế hệ?
A. Giảm phân tạo giao tử đơn bội, thụ tinh kết hợp hai giao tử đơn bội tạo hợp tử lưỡng bội, giữ nguyên số lượng nhiễm sắc thể.
B. Giảm phân tạo giao tử lưỡng bội, thụ tinh kết hợp hai giao tử lưỡng bội tạo thể tứ bội.
C. Giảm phân tạo giao tử đơn bội, thụ tinh tạo ra các cá thể đơn bội.
D. Thụ tinh làm tăng gấp đôi số lượng nhiễm sắc thể trong giao tử đơn bội.
16. Sự phát tán của bào tử nấm trong không khí là một chiến lược sinh sản vô tính nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng cường khả năng thụ tinh.
B. Đảm bảo sự sống sót trong điều kiện bất lợi.
C. Mở rộng phạm vi phân bố địa lý.
D. Giảm thiểu sự cạnh tranh giữa các cá thể con.
17. Sự ra hoa và kết hạt ở thực vật là biểu hiện của quá trình sinh sản thuộc loại hình nào?
A. Sinh sản vô tính thông qua thân rễ.
B. Sinh sản vô tính thông qua giâm cành.
C. Sinh sản hữu tính.
D. Sinh sản vô tính thông qua bào tử.
18. Trong sinh sản hữu tính ở động vật, sự hình thành giao tử đực (tinh trùng) và giao tử cái (trứng) diễn ra ở đâu?
A. Hệ tuần hoàn.
B. Hệ thần kinh.
C. Cơ quan sinh sản.
D. Hệ tiêu hóa.
19. Trong quá trình sinh sản hữu tính, sự kết hợp của giao tử đực và giao tử cái tạo ra cấu trúc nào?
A. Hợp tử.
B. Giao tử.
C. Tế bào sinh dưỡng.
D. Bào tử.
20. Đâu là kết quả phổ biến nhất của quá trình sinh sản hữu tính đối với sự tiến hóa của các loài sinh vật?
A. Giảm tốc độ tiến hóa do cần thời gian sinh sản.
B. Tăng cường sự biến dị di truyền, tạo điều kiện cho chọn lọc tự nhiên.
C. Duy trì sự ổn định di truyền, tránh sai sót.
D. Tăng cường sự đồng nhất về kiểu gen trong quần thể.
21. Theo phân tích phổ biến về sinh sản ở sinh vật, sự đa dạng của các hình thức sinh sản vô tính chủ yếu mang lại lợi ích gì cho quần thể?
A. Tăng cường khả năng thích nghi với môi trường thay đổi nhanh chóng.
B. Tạo ra sự biến dị di truyền cao, giúp quần thể tiến hóa nhanh.
C. Duy trì và phát huy các đặc điểm di truyền tốt, giúp sinh vật tồn tại ổn định.
D. Giảm sự cạnh tranh giữa các cá thể trong quần thể.
22. Trong sinh sản hữu tính, tại sao sự đa dạng di truyền lại quan trọng cho sự tồn tại lâu dài của loài?
A. Giúp cá thể con thích nghi tốt hơn với môi trường thay đổi.
B. Tăng khả năng cạnh tranh với các loài khác.
C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguồn thức ăn nhất định.
D. Đảm bảo tỷ lệ sống sót cao trong mọi điều kiện.
23. Sự khác biệt giữa sinh sản vô tính và sinh sản hữu tính về mặt tạo ra cá thể con là gì?
A. Sinh sản vô tính tạo ra cá thể con giống hệt nhau, sinh sản hữu tính tạo ra cá thể con đa dạng.
B. Sinh sản vô tính tạo ra cá thể con đa dạng, sinh sản hữu tính tạo ra cá thể con giống hệt nhau.
C. Cả hai hình thức đều tạo ra cá thể con giống hệt nhau.
D. Cả hai hình thức đều tạo ra cá thể con đa dạng.
24. Hiện tượng hợp tử phát triển thành cá thể mới là một quá trình phức tạp, bao gồm những bước cơ bản nào theo thứ tự?
A. Giảm phân, thụ tinh, phát triển.
B. Nguyên phân, biệt hóa tế bào, phát triển.
C. Thụ tinh, giảm phân, biệt hóa tế bào.
D. Nguyên phân, thụ tinh, giảm phân.
25. Một nhà nghiên cứu đang xem xét sự sinh sản của một loài động vật lưỡng tính. Điều này có nghĩa là gì?
A. Chúng sinh sản bằng cả hai hình thức vô tính và hữu tính.
B. Chúng có cả cơ quan sinh sản đực và cái.
C. Chúng chỉ sinh sản bằng phương pháp vô tính.
D. Chúng cần hai cá thể khác giới để sinh sản.