[Chân trời] Trắc nghiệm Vật lý 11 Bài 19 Năng lượng điện. Công suất điện
1. Một thiết bị điện hoạt động với công suất $P$ trong thời gian $t$. Năng lượng điện mà thiết bị này tiêu thụ là:
A. $A = P/t$
B. $A = t/P$
C. $A = P imes t$
D. $A = P + t$
2. Khi một bóng đèn sợi đốt hoạt động, năng lượng điện tiêu thụ chủ yếu được chuyển hóa thành dạng năng lượng nào?
A. Nhiệt năng và Quang năng
B. Chỉ nhiệt năng
C. Chỉ quang năng
D. Cơ năng
3. Công suất tỏa nhiệt của dòng điện không đổi chạy trong một vật dẫn có điện trở $R$ được tính bằng công thức nào sau đây, với $U$ là hiệu điện thế giữa hai đầu vật dẫn?
A. $P = RI^2$
B. $P = U^2/R$
C. $P = UI$
D. Cả A, B, C đều đúng
4. Trong một mạch điện, công suất tỏa nhiệt trên một điện trở $R$ được đo bằng $P$. Nếu tăng hiệu điện thế giữa hai đầu điện trở lên gấp đôi và giữ nguyên điện trở, công suất tỏa nhiệt mới sẽ là:
A. $P/2$
B. $P$
C. $2P$
D. $4P$
5. Một bóng đèn sợi đốt có ghi $220V - 100W$. Khi hoạt động bình thường, điện năng tiêu thụ của bóng đèn trong $1$ giờ là bao nhiêu?
A. $100 J$
B. $3.6 imes 10^5 J$
C. $100 Wh$
D. $3.6 imes 10^8 J$
6. Một dây dẫn có điện trở $R$. Nếu giữ nguyên hiệu điện thế $U$ giữa hai đầu dây dẫn và tăng chiều dài của dây lên gấp đôi, công suất tiêu thụ của dây dẫn sẽ thay đổi như thế nào, biết điện trở suất không đổi?
A. Tăng lên gấp đôi
B. Giảm đi một nửa
C. Không đổi
D. Tăng lên 4 lần
7. Định luật Jun-Lenxơ mô tả mối liên hệ giữa nhiệt lượng tỏa ra trên vật dẫn với:
A. Điện trở, cường độ dòng điện và thời gian
B. Hiệu điện thế, cường độ dòng điện và thời gian
C. Điện trở, hiệu điện thế và thời gian
D. Năng lượng điện, công suất và thời gian
8. Nếu tăng cường độ dòng điện chạy qua một điện trở không đổi lên gấp 3 lần, công suất tỏa nhiệt trên điện trở sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng lên 3 lần
B. Tăng lên 6 lần
C. Tăng lên 9 lần
D. Giảm đi 3 lần
9. Khi cường độ dòng điện chạy qua một đoạn mạch là $I$, hiệu điện thế giữa hai đầu đoạn mạch là $U$, công suất tiêu thụ của đoạn mạch là $P$. Nếu tăng hiệu điện thế lên $2U$ và tăng cường độ dòng điện lên $3I$, công suất tiêu thụ mới của đoạn mạch là bao nhiêu?
A. $P$
B. $2P$
C. $3P$
D. $6P$
10. Công thức tính công suất tỏa nhiệt của dòng điện không đổi chạy qua một vật dẫn có điện trở $R$ khi có cường độ dòng điện $I$ chạy qua trong thời gian $t$ là:
A. $P = I^2Rt$
B. $P = rac{U^2t}{R}$
C. $P = UIt$
D. $P = rac{t}{RI^2}$
11. Biết công suất của một dòng điện không đổi là $P = 120W$ và cường độ dòng điện là $I = 5A$. Hiệu điện thế giữa hai đầu đoạn mạch là bao nhiêu?
A. $600V$
B. $24V$
C. $12V$
D. $0.04V$
12. Một đoạn mạch chỉ chứa điện trở thuần $R$. Khi đặt vào hai đầu đoạn mạch một hiệu điện thế xoay chiều có giá trị hiệu dụng $U$, công suất tiêu thụ trung bình của đoạn mạch này là:
A. $P_{tb} = I_{hiệu dụng}^2 R$
B. $P_{tb} = U_{hiệu dụng}^2 / R$
C. $P_{tb} = U_{hiệu dụng} I_{hiệu dụng}$
D. Cả ba công thức trên
13. Một bóng đèn có ghi $6V - 3W$ được mắc vào nguồn điện có hiệu điện thế $U = 6V$. Công suất tiêu thụ thực tế của bóng đèn là bao nhiêu?
A. $3W$
B. $6W$
C. $1.5W$
D. $9W$
14. Điện năng mà một thiết bị tiêu thụ trong một khoảng thời gian được đo bằng công tơ điện. Đơn vị thông dụng của điện năng trên công tơ điện là:
A. Joule (J)
B. Kilowatt-giờ (kWh)
C. Watt (W)
D. Volt-Ampe (VA)
15. Khi một điện trở $R$ được nối với nguồn điện có hiệu điện thế không đổi $U$, công suất tiêu thụ của điện trở đó tỉ lệ với:
A. Bình phương hiệu điện thế $U^2$
B. Nghịch đảo của điện trở $1/R$
C. Điện trở $R$
D. Nghịch đảo của bình phương hiệu điện thế $1/U^2$