[Chân trời] Trắc nghiệm Vật lý 11 Bài 7 Sóng điện từ
[Chân trời] Trắc nghiệm Vật lý 11 Bài 7 Sóng điện từ
1. Mức năng lượng của một photon được xác định bởi công thức nào, với $h$ là hằng số Planck và $f$ là tần số của ánh sáng?
A. $E = h/f$
B. $E = f/h$
C. $E = hf$
D. $E = h + f$
2. Trong quá trình truyền sóng điện từ, đại lượng nào dao động cùng pha với cường độ điện trường tại một điểm?
A. Cảm ứng từ
B. Năng lượng của sóng
C. Cường độ dòng điện
D. Cảm ứng từ và năng lượng của sóng
3. Trong thang sóng điện từ, sóng nào có tần số cao nhất?
A. Tia hồng ngoại
B. Ánh sáng nhìn thấy
C. Tia tử ngoại
D. Tia gamma
4. Một anten phát sóng điện từ có tần số $100$ MHz. Tốc độ ánh sáng trong chân không là $c \approx 3 \times 10^8$ m/s. Bước sóng của sóng điện từ này là bao nhiêu?
A. $3$ m
B. $30$ m
C. $300$ m
D. $3 \times 10^{16}$ m
5. Sóng điện từ có tần số $f$ và bước sóng $\lambda$. Mối liên hệ giữa các đại lượng này là gì, với $c$ là tốc độ ánh sáng trong chân không?
A. $c = \lambda / f$
B. $c = \lambda \cdot f$
C. $c = f / \lambda$
D. $c = \lambda^2 \cdot f$
6. Trong quá trình truyền sóng điện từ, đại lượng nào dao động ngược pha với cường độ điện trường tại một điểm?
A. Cường độ điện trường
B. Cảm ứng từ
C. Không có đại lượng nào dao động ngược pha
D. Tốc độ truyền sóng
7. Mối quan hệ giữa năng lượng $E$ của photon và bước sóng $\lambda$ của ánh sáng là gì, với $h$ là hằng số Planck và $c$ là tốc độ ánh sáng?
A. $E = h\lambda / c$
B. $E = hc / \lambda$
C. $E = hc \lambda$
D. $E = h / (c\lambda)$
8. Tia Rơn-ghen (X) thuộc loại sóng điện từ nào trong thang sóng điện từ?
A. Sóng vô tuyến
B. Ánh sáng nhìn thấy
C. Tia tử ngoại
D. Tia X
9. Theo thuyết lượng tử ánh sáng, ánh sáng được tạo thành từ các hạt gọi là gì?
A. Electron
B. Photon
C. Proton
D. Neutron
10. Một anten phát sóng điện từ có bước sóng $300$ m. Tốc độ ánh sáng trong chân không là $c \approx 3 \times 10^8$ m/s. Tần số của sóng điện từ này là bao nhiêu?
A. $10^6$ Hz
B. $10^7$ Hz
C. $10^8$ Hz
D. $10^9$ Hz
11. Trong quá trình lan truyền sóng điện từ, vectơ cường độ điện trường $\vec{E}$, vectơ cảm ứng từ $\vec{B}$ và vectơ vận tốc truyền sóng $\vec{v}$ có mối quan hệ như thế nào?
A. $\vec{E}$, $\vec{B}$, $\vec{v}$ đôi một vuông góc với nhau
B. $\vec{E}$ và $\vec{B}$ cùng phương, $\vec{v}$ vuông góc với $\vec{E}$
C. $\vec{E}$ và $\vec{B}$ vuông góc với nhau, $\vec{v}$ cùng phương với $\vec{E}$
D. $\vec{E}$ và $\vec{B}$ vuông góc với nhau, $\vec{v}$ vuông góc với cả $\vec{E}$ và $\vec{B}$
12. Sóng điện từ có tần số $f$. Chu kỳ $T$ của sóng điện từ đó là bao nhiêu?
A. $T = f$
B. $T = 1/f$
C. $T = f^2$
D. $T = \sqrt{f}$
13. Nguồn gốc của sóng điện từ là gì?
A. Sự dao động của điện tích
B. Sự dao động của điện trường
C. Sự dao động của từ trường
D. Sự thay đổi của điện tích
14. Phát biểu nào sau đây là sai khi nói về sóng điện từ?
A. Sóng điện từ mang năng lượng
B. Sóng điện từ có thể phản xạ, khúc xạ, giao thoa, nhiễu xạ
C. Tốc độ của sóng điện từ trong mọi môi trường là như nhau
D. Sóng điện từ là sóng ngang
15. Đâu không phải là đặc điểm của sóng điện từ?
A. Là sóng ngang
B. Truyền được trong chân không
C. Mang năng lượng
D. Là sóng dọc