1. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng nhất để chẩn đoán áp xe gan amip?
A. Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP)
B. Công thức máu
C. Huyết thanh chẩn đoán amip (ELISA)
D. Sinh thiết gan
2. Biến chứng nào sau đây ít gặp hơn của áp xe gan amip?
A. Vỡ áp xe vào khoang màng phổi
B. Vỡ áp xe vào ổ bụng
C. Áp xe não
D. Viêm phúc mạc
3. Sau khi điều trị thành công áp xe gan amip, bệnh nhân cần được theo dõi trong bao lâu để phát hiện tái phát?
A. 1 tuần
B. 1 tháng
C. 3-6 tháng
D. 1 năm
4. Một bệnh nhân áp xe gan amip có tiền sử dị ứng với metronidazole. Lựa chọn thuốc thay thế nào sau đây là phù hợp?
A. Amoxicillin
B. Erythromycin
C. Tinidazole
D. Ciprofloxacin
5. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị áp xe gan amip?
A. Metronidazole
B. Amoxicillin
C. Ciprofloxacin
D. Fluconazole
6. Đối tượng nào sau đây có nguy cơ mắc áp xe gan amip cao hơn?
A. Trẻ em dưới 5 tuổi
B. Người cao tuổi trên 70 tuổi
C. Phụ nữ mang thai
D. Người có hệ miễn dịch suy yếu
7. Trong trường hợp áp xe gan amip có nguy cơ vỡ cao, phương pháp điều trị nào sau đây được ưu tiên?
A. Điều trị nội khoa đơn thuần
B. Chọc hút áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm hoặc CT
C. Phẫu thuật mở bụng dẫn lưu áp xe
D. Sử dụng thuốc giảm đau
8. Trong trường hợp áp xe gan amip vỡ vào màng phổi, phương pháp điều trị nào sau đây là cần thiết?
A. Điều trị nội khoa bằng kháng sinh
B. Chọc hút màng phổi và dẫn lưu áp xe
C. Phẫu thuật cắt gan
D. Truyền máu
9. Triệu chứng lâm sàng nào sau đây ít phổ biến hơn ở bệnh nhân áp xe gan amip?
A. Đau bụng vùng hạ sườn phải
B. Sốt
C. Vàng da
D. Sụt cân
10. Trong điều trị áp xe gan amip, khi nào thì cần xem xét phẫu thuật mở bụng dẫn lưu áp xe?
A. Khi áp xe có kích thước nhỏ (<3cm)
B. Khi bệnh nhân đáp ứng tốt với điều trị nội khoa
C. Khi áp xe vỡ vào ổ bụng hoặc có biến chứng nặng
D. Khi bệnh nhân không có triệu chứng
11. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp phân biệt áp xe gan amip với áp xe gan do vi khuẩn?
A. Công thức máu
B. Cấy máu
C. Huyết thanh chẩn đoán amip (ELISA)
D. Chức năng gan
12. Trong phòng ngừa áp xe gan amip, biện pháp nào sau đây quan trọng nhất khi đi du lịch đến vùng dịch tễ?
A. Uống kháng sinh dự phòng
B. Chỉ ăn thức ăn đã nấu chín và uống nước đóng chai
C. Tiêm vắc-xin phòng bệnh
D. Mang theo thuốc hạ sốt
13. Trong điều trị áp xe gan amip, khi nào thì cần cân nhắc chọc hút hoặc dẫn lưu áp xe?
A. Khi áp xe có kích thước nhỏ (<5cm) và bệnh nhân đáp ứng tốt với điều trị nội khoa
B. Khi áp xe có kích thước lớn (>5cm) hoặc không đáp ứng với điều trị nội khoa
C. Khi bệnh nhân không có triệu chứng lâm sàng
D. Khi bệnh nhân có tiền sử dị ứng với metronidazole
14. Biến chứng nào sau đây là nguy hiểm nhất của áp xe gan amip nếu không được điều trị?
A. Vỡ áp xe vào khoang màng phổi
B. Vàng da
C. Đau bụng
D. Sốt
15. Trong trường hợp áp xe gan amip ở phụ nữ mang thai, cần thận trọng khi sử dụng metronidazole vì thuốc có thể ảnh hưởng đến:
A. Chức năng gan của mẹ
B. Sự phát triển của thai nhi
C. Khả năng sinh sản của mẹ
D. Sức khỏe tim mạch của mẹ
16. Đặc điểm nào sau đây không phù hợp với áp xe gan amip trên siêu âm?
A. Hình ảnh giảm âm
B. Bờ không đều
C. Có dịch bên trong
D. Có bóng lưng
17. Sau khi điều trị áp xe gan amip, bệnh nhân cần được tư vấn về điều gì để phòng ngừa tái nhiễm?
A. Uống kháng sinh định kỳ
B. Vệ sinh cá nhân và an toàn thực phẩm
C. Tiêm vắc-xin phòng bệnh
D. Tránh tiếp xúc với người bệnh
18. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ thất bại điều trị áp xe gan amip?
A. Tuân thủ điều trị tốt
B. Áp xe có kích thước nhỏ
C. Điều trị sớm
D. Bệnh nhân có bệnh nền suy giảm miễn dịch
19. Biện pháp nào sau đây không giúp giảm nguy cơ lây lan amip trong cộng đồng?
A. Xử lý nước thải đúng cách
B. Vệ sinh an toàn thực phẩm
C. Giáo dục sức khỏe về vệ sinh cá nhân
D. Sử dụng thuốc diệt côn trùng
20. Loại xét nghiệm hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi kích thước áp xe gan amip trong quá trình điều trị?
A. X-quang bụng
B. Siêu âm bụng
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)
D. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
21. Trong chẩn đoán phân biệt, bệnh nào sau đây cần được loại trừ khi nghi ngờ áp xe gan amip?
A. Viêm ruột thừa
B. Sỏi mật
C. Áp xe gan do vi khuẩn
D. Viêm phổi
22. Một bệnh nhân áp xe gan amip có biểu hiện sốt cao, đau bụng dữ dội và có dấu hiệu nhiễm trùng huyết. Bước tiếp theo cần làm ngay là gì?
A. Cho bệnh nhân uống thuốc hạ sốt
B. Chờ kết quả xét nghiệm máu
C. Nhập viện và điều trị kháng sinh đường tĩnh mạch
D. Chụp X-quang bụng
23. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tiên lượng của bệnh nhân áp xe gan amip?
A. Kích thước áp xe
B. Số lượng áp xe
C. Thời gian điều trị
D. Nhóm máu
24. Vị trí thường gặp nhất của áp xe gan amip là ở thùy nào của gan?
A. Thùy trái
B. Thùy phải
C. Thùy vuông
D. Thùy đuôi
25. Biện pháp phòng ngừa nào sau đây hiệu quả nhất để giảm nguy cơ mắc áp xe gan amip?
A. Sử dụng kháng sinh dự phòng khi đi du lịch
B. Tiêm vắc-xin phòng bệnh
C. Rửa tay thường xuyên và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm
D. Uống thuốc tẩy giun định kỳ
26. Đường lây truyền chủ yếu của Entamoeba histolytica, tác nhân gây áp xe gan amip, là gì?
A. Qua đường hô hấp
B. Qua đường tình dục
C. Qua đường máu
D. Qua đường tiêu hóa (ăn uống)
27. Một bệnh nhân sau khi điều trị áp xe gan amip thành công, xét nghiệm huyết thanh chẩn đoán amip (ELISA) vẫn dương tính. Điều này có ý nghĩa gì?
A. Bệnh nhân vẫn còn nhiễm amip
B. Bệnh nhân đã khỏi bệnh nhưng kháng thể vẫn còn tồn tại
C. Bệnh nhân bị tái nhiễm
D. Xét nghiệm bị sai
28. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của áp xe gan amip?
A. Vệ sinh kém
B. Sử dụng corticosteroid kéo dài
C. Du lịch đến vùng dịch tễ
D. Uống rượu bia thường xuyên
29. Trong quá trình điều trị áp xe gan amip bằng metronidazole, cần theo dõi chức năng gan vì thuốc có thể gây ra tác dụng phụ nào?
A. Suy gan cấp
B. Tăng men gan
C. Xơ gan
D. Viêm gan tự miễn
30. Một bệnh nhân áp xe gan amip đã được điều trị bằng metronidazole nhưng vẫn còn triệu chứng. Bước tiếp theo phù hợp nhất là gì?
A. Tăng liều metronidazole
B. Chuyển sang một loại kháng sinh khác
C. Kiểm tra lại chẩn đoán và cân nhắc chọc hút/dẫn lưu áp xe
D. Theo dõi thêm và chờ đợi